I. TRC NGHIM Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
5
6
&
Câu 1 : Mẫu thức chung của 2 ph©n thøc 2 x 4 x 2
A. x2 – 4
B. 3( x -2 )
C. 2( x - 2 )
D. 2( x + 2 )(x-2)
6 x 12
C©u 2 : Phân thức x 2 đợc rút gọn là :
A. 6
B. 3
C. 3( x- 2 )
x2
Câu 3. Đa thức M trong đẳng thức x 1 =
A. 2x - 2
B. 2x - 4
D. 3x
M
2 x +2 lµ:
C. 2x + 2
D. 2x + 4
2
Câu 4. Kết quả thu gọn cđa ph©n thøc
2
A. x
x 1
x x 1
x 1
B. x
C.
3x
C©u 5. Ph©n thøc 3 3 x rót gän thµnh:
x
A. 1−x
lµ:
x+1
x
D. 1
x
C. x−1
−1
B. 3
1
D. 3
x2 x
2 x 1
Câu 6. Giá trị của phân thức
tại x = 8 là:
a) 2
b) 4
c) 6
d) 8
Câu 7: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là phân thức đại số
2
A). 0
3
B). 0
2
C). x 1 nÕu x 1
2x 1 3
Câu 8: Kết quả của phép toán: x 1 x 1 lµ:
x 5
A). 2
B). 1
C). x 1
Câu 9) Kết quả của phép tính :
1
A) x +2
B)
3
D). 2 x nÕu x = 2
x 5
D). x 1
4
5
20
2
x 2 2 x x 4 là:
1
x +2
C)x+1
D) 2x+3
2x 3
Câu 10: Phân thức đối của phân thức x là phân thức nào?
2 3x
a) x
3x 2
b) x
3 2x
c) x
A
Câu 11: Kết quả cña phÐp tÝnh:
x 2 2x 1 x 2 2x 1
x 1
x 1
lµ:
x
d) 2x 3
1
A) ( x−1)( x+1)
B) -2
C) 0
D) 2
x 1
2
2
2
Bµi 12. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh: Q = x x 1 x x lµ:
A)
x 1
x x 1
x
B) x 1
x1
C) x
1
D) x
3x
Câu 13: Phân thức nào là phân thức nghịch đảo của phân thức x 1
3x
3x
1 x
x1
A). x 1
B). x 1
C). 3x
D). 3x
x 2 2x 4
:
2
3xy
3xy 2 là:
Câu 14: Kết quả của phÐp tÝnh
3x 6
A.2
B. 3xy
2
C. 3x 6
1
D. 2
II. TỰ LUẬN (7đ):
Bài 1 :(2đ) ). Cho biểu thức:
A
x2 2 x 1
2x2 2x
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A.
b) Rút gọn, rồi giá trị của biểu thức A tại x = 1; x = -1
Bài 2 (1,0) Tìm GTLN, GTNN của biểu thức:
x2 x 1
A 2
x x 1