Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

De kiem tra chuong II DS 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.2 KB, 2 trang )

I. TRC NGHIM Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
5
6
&
Câu 1 : Mẫu thức chung của 2 ph©n thøc 2 x  4 x  2

A. x2 – 4

B. 3( x -2 )

C. 2( x - 2 )

D. 2( x + 2 )(x-2)

6 x  12
C©u 2 : Phân thức x 2 đợc rút gọn là :

A. 6

B. 3

C. 3( x- 2 )

x2
Câu 3. Đa thức M trong đẳng thức x 1 =

A. 2x - 2

B. 2x - 4

D. 3x



M
2 x +2 lµ:

C. 2x + 2

D. 2x + 4

2

Câu 4. Kết quả thu gọn cđa ph©n thøc
2
A. x

x 1
x  x  1

x 1
B. x
C.
3x
C©u 5. Ph©n thøc 3  3 x rót gän thµnh:

x
A. 1−x

lµ:

x+1
x


D. 1

x
C. x−1

−1
B. 3

1
D. 3

x2  x
2  x 1

Câu 6. Giá trị của phân thức
tại x = 8 là:
a) 2
b) 4
c) 6
d) 8
Câu 7: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là phân thức đại số
2
A). 0

3
B). 0

2
C). x  1 nÕu x  1

2x  1 3

Câu 8: Kết quả của phép toán: x  1 x  1 lµ:
x 5
A). 2
B). 1
C). x 1

Câu 9) Kết quả của phép tính :

1
A) x +2

B)

3
D). 2  x nÕu x = 2

x 5
D). x  1

4
5
20

 2
x  2 2  x x  4 là:

1
x +2


C)x+1

D) 2x+3

2x 3
Câu 10: Phân thức đối của phân thức x là phân thức nào?
2 3x
a) x

3x 2
b) x

3 2x
c) x

A

Câu 11: Kết quả cña phÐp tÝnh:

x 2  2x  1 x 2  2x  1

x 1
x 1
lµ:

x
d) 2x  3



1
A) ( x−1)( x+1)

B) -2

C) 0

D) 2

x 1
2
2

 2
Bµi 12. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh: Q = x x  1 x  x lµ:

A)

x 1
x  x  1

x
B) x 1

x1
C) x

1
D) x


3x
Câu 13: Phân thức nào là phân thức nghịch đảo của phân thức x 1
3x
3x
1 x
x1

A). x  1
B). x  1
C). 3x
D). 3x
x  2 2x 4
:
2
3xy
3xy 2 là:
Câu 14: Kết quả của phÐp tÝnh
3x  6

A.2

B. 3xy

2

C. 3x  6

1
D. 2


II. TỰ LUẬN (7đ):
Bài 1 :(2đ) ). Cho biểu thức:
A

x2  2 x 1
2x2  2x

a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A.
b) Rút gọn, rồi giá trị của biểu thức A tại x = 1; x = -1
Bài 2 (1,0) Tìm GTLN, GTNN của biểu thức:
x2  x 1
A 2
x  x 1



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×