Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Bao cao chat luong cuoi nam 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (170.46 KB, 5 trang )

BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN CUỐI NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn)
Giáo viên chủ nhiệm: Lê Thị Hương.
Lớp: 4C Sĩ số: 33

nữ: 15

Khuyết tật: 1 (Nữ : 1)

1.1. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ

Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt

32

14

Hồn
thành

SL

%

21

65,6



Chưa
hồn
thành
SL %

S/L %

11

Tốn

34,4

0

0

Hồn
thành
Tốt

Khoa học

Hồn
thành

Chưa
hồn
thành

S/L %

S/L %

SL

%

20

12

37,5

62,5

Hồn
thành
Tốt

0

0

Lịch Sử & Địa lí

Hồn
thành

SL


%

26

81,3

Chưa
hồn
thành
SL %

S/L %

6

18,7

0

Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

S/L %

0


25

SL

%

S/L

0

0

18

%
40,6

SL
0

SL

78,1 7

Chưa
hồn
thành
S/L %


%

21,9 0

0

1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h

Tin

Hoà
n
thàn
h
Tốt

Hoà
n
thàn
h

SL
14

học


%
43,8

Đạ
o
đức


thu
ật

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh

Hoà
n
thàn
h
Tốt

SL
18

%
56,2


Hoà
n
thàn
h

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh

Hoà
n
thàn
h
Tốt

Hoà
n
thàn
h

Ch
ưa
hoà
n
thà
nh


%

S/L

%

SL
0

0

27

84,4

Hoà
n
thàn
h
Tốt

Hoà
n
thàn
h

Ch
ưa
hoà
n

thà
nh

SL

%

S/L

%

SL

%

5

15,6

0

0

25

78,1

S/L
7


%
21,9

%
56,3

S/L
14

%

S/L

%

43,7

0

0

1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát



nhạ

thu


Thể
dục

Tổ
ng
số

c

ật

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Hồ

n
thàn
h
Tốt

SL
19

%
59,4

SL
13

%
40,6

Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h

SL
0


Chư
a
hồ
n
thàn
h
%
0

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Khe
n
học

kì I

S/L
22

%
68,8

SL
10

%
31,2

2.Kết quả đánh giá chất lượng toàn diện:

S/L
0

%
0

SL
19

%
59,4

S/L
13


%
0

S/L

%

S/L

%


Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện
(1)

S/L
14


Học
sinh

thành
tích
vượt
trội
về
mơn
học
(2)

Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.

Năng
lực.

Phẩm
chất
(2.1 +
2.2).

Tổng
số học

sinh
được
khen
thưởn
g
(1 + 2)

Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

Chưa
hồn
thành

Tốt

Đạt

Cần
cố
gắng

S/L

%


SL

%

S/L

%

%
43,8

7

21,9

14

43,8

18

56,2

0

0

SL

%


S/L

%

S/L

%

27

84,4

5

15,6

0

0

S/L
21

%
65,6

2.1.Năng lực:

Tự phục vụ, tự quản

TT

Lớp

4C

2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT

Lớp

Tốt
Tỉ lệ
Số
lượng %
32

100.0

Chăm
học,
chăm
làm
Tốt

Đạt

Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
%
lượng %
lượng
0

0

Tự
tin,
trách
nhiệm
Đạt
Cần cố

0

Tốt

0

Đạt

Hợp tác


Tự học và giải quyết vấn đề

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%

lượng %
lượng %
lượng

27

84,4

Cần cố

5

15,6

Tổng số
HS

0

0

27

84,4

5

15,6

0


0


Số lượng
4C

TT

Lớp

27

Trung
thực,
kỉ luật

gắng
Tỉ lệ
Số
%
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

84,4


15,6

0

5

Số
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

27

84,4

5


15,6

0

0

Số
lượng

Tỉ lệ
%

Số
lượng

Tỉ lệ
%

0

0

0

0

0

32


Đoàn
kết,
yêu
thươn
g

Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
4C

gắng
Tỉ lệ
%

31

96,9

1

Tốt
Tỉ lệ

%

Cần cố
Đạt
gắng
Số
Tỉ lệ
lượng
%

3,1

0

Số Tổng
Tỉ số
lệ
lượng HS
%

0

32

100.0

32

3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: 120


+ Kết quả kiểm tra CMNV đạt loại: Tốt

+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: 20 (Khơng tính Số tiết dự chun đề)
2. Học sinh: 1. Số học sinh khen thưởng: 21 em = 65,6 %

2.Đạt giải giao lưu chữ đẹp Cấp trường: Xếp thứ 1/4

3. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: Khuyến khích

4. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường:..........

5. Đạt giải tìm hiểu lịch sử quê em Cấp TX: .0.. ….....

6. Đạt giải giao lưu hát dân ca Cấp trường: Nhì

7. Học sinh nghèo: 0. em (ghi họ tên cụ thể )

8. Học sinh cận nghèo: .1. em (Nguyễn Thành Trung)

4. Thống kê các loại điểm:
Điểm

10
T/S

Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học

Lịch Sử & Địa lí

Nữ

0
0
11 8
14 9
12 8

9
T/S

Nữ

21 14
9 5
13 5
13 6

8
K.tật

T/S

Nữ

3
8
3

6

0
0
0
0

7
K.tật

T/S

Nữ

6
2
1
0

0
0
0
0

6
K.tật

T/S

Nữ


2
1
0
1

0
0
0
0

5
K.tật

T/S

Nữ

0
1
1
0

0
1
0
0

dưới 5
K.tật


T/S

Nữ

0
0
0
0

0
0
0
0

Ghi chú
K.tật


Tiếng Anh
Tin học

3
14

3 15
11 14

9
3


3
3

*Điểm các môn dạy của giáo viên:
Số
Mơn Chỉ
Kết
Điể
Điể
tt
học
tiêu quả
m
m
đề
đạt cộng trừ
ra. được
.
Điểm
9 -10

Điểm
7-8

Điểm
5-6

Hồn
thành


SL
1
2
3
4
5
6

T.
Việt
Tốn
K.
học
LSĐL
Tiếng
Anh
Tin
học

1
0

5
0

0
0

3

0

1
0

3
1

0
0

0
0

0
0

Tổn
g

Điểm
9 -10

Điểm
7-8

Điểm

Điểm
5-6


Hồn
thành

1-4

%

SL

%

15
16

13
13

4
3

32
32

100
100

21
20


9
10

2
2

0
0

32 100
32 100

14

14

4

32

100

27

4

1

0


32 100

12

15

5

32

100

25

6

1

0

32 100

19

8

5

32


100

18

8

6

0

32 100

20

10

2

32

100

28

3

1

0


32

Văn Đức, ngày

...........

100

tháng 5 năm 2018

Giáo viên kí
*Chú

ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018
2.2. ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017-2018.


Tiếng Việt

Lớp

9,10

5A
5B
5C
5D
5E
K5


14
14
14
14
14
70
14
14
15
8
51

*Chú

Khoa học

Lịch sử - Địa Lí

Tiếng Anh

7,8

7,8

Tin học

Tính chất
lượng


Điẻm

4A
4B
4C
4D
K4

Tốn

7,8

8
7
8
9
9
41
13
12
13
9
47

5,6

6
6
6
5

7
30
5
5
4
4
18

9,10

15
15
15
15
16
76
15
15
16
10
56

7,8

5,6

7
7
7
8

8
37
13
12
13
8
46

6
5
6
5
6
28
4
4
3
3
14

9,10

16
15
15
16
16
78
13
12

14
9
48

7,8

9
9
10
10
10
48
14
14
14
9
51

5,6

3
3
3
3
4
16
5
5
4
3

17

9,10

15
14
15
15
16
75
11
10
12
7
40

10
10
10
10
10
50
15
15
15
9
54

5,6


3
3
3
3
4
16
6
6
5
5
22

9,10

16
15
15
15
17
78
17
17
19
10
63

7
6
6
6

8
33
8
7
8
5
28

5,6

5
6
7
7
5
30
7
7
5
6
25

9,10

15
12
13
14
16
70

17
19
20
7
63

7,8

10
12
12
11
11
56
12
10
10
9
41

ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018

5,6

3 28
3 27
3 28
3 28
3 30

15 141
3 32
2 31
2 32
5 21
12 116

1KT
1KT

1KT

3

1KT
1KT

2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×