BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN CUỐI NĂM HỌC 2017-2018
(Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Tốn)
Giáo viên chủ nhiệm: …................................
Lớp: …………… Sĩ số: ……….
nữ: ………
Khuyết tật: ………
1.1. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ
Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt
SL
Hồn
thành
%
S/L %
Tốn
Chưa
hồn
thành
SL %
Hồn
thành
Tốt
Khoa học
Hồn
thành
S/L %
SL
Chưa
hồn
thành
S/L %
%
Hồn
thành
Tốt
SL
Lịch Sử & Địa lí
Hồn
thành
%
Chưa
hồn
thành
SL %
S/L %
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
S/L %
SL
S/L
S/L
%
Chưa
hồn
thành
S/L %
1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Tiế
ng
An
h
Tin
Đạ
o
đức
Mĩ
thu
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Ch
ưa
hồ
n
thà
nh
SL
%
SL
%
SL
%
S/L
%
SL
%
S/L
%
học
SL
%
S/L
%
%
S/L
SL
%
%
%
S/L
1.3. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
Hát
Kĩ
nhạ
thu
Thể
dục
Tổ
ng
số
c
ật
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Hồ
n
thàn
h
Tốt
SL
%
SL
%
Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h
SL
Chư
a
hồ
n
thàn
h
%
Hồ
n
thàn
h
Tốt
Hồ
n
thàn
h
S/L
%
Chư
a
hồ
n
thàn
h
Khe
n
học
kì I
SL
%
2.Kết quả đánh giá chất lượng tồn diện:
S/L
%
SL
%
SL
%
S/L
%
S/L
%
%
Học
sinh
hồn
thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện
(1)
S/L
Học
sinh
có
thành
tích
vượt
trội
về
mơn
học
(2)
%
Học
tập và
hoạt
động
giáo
dục.
Năng
lực.
và
Phẩm
chất
(2.1 +
2.2).
Tổng
số học
sinh
được
khen
thưởn
g
(1 + 2)
Hồn
thành
Tốt
Hồn
thành
Chưa
hồn
thành
Tốt
Đạt
Cần
cố
gắng
S/L
%
SL
%
S/L
%
SL
%
S/L
%
S/L
%
S/L
%
2.1.Năng lực:
TT
Lớp
Tự phục vụ, tự quản
Hợp tác
Tự học và giải quyết vấn đề
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ
lệ
Tỉ
lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
lượng %
lượng %
lượng
1
2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT
Lớp
Chăm
học,
chăm
làm
Tốt
Tự
tin,
trách
nhiệm
Đạt
Cần cố
Tốt
Đạt
Cần cố
Tổng số
HS
gắng
Tỉ lệ
Số
%
lượng
Số lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
gắng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số Tổng
Tỉ số
lệ
lượng HS
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
Số
lượng
Tỉ lệ
%
1
TT
Lớp
Trung
thực,
kỉ luật
Đoàn
kết,
yêu
thươn
g
Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
Tốt
Tỉ lệ
%
Cần cố
Đạt
gắng
Số
Tỉ lệ
lượng
%
1
3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: ..............
+ Kết quả kiểm tra CMNV đạt loại: .................
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: ............. (Khơng tính Số tiết dự chun đề)
2. Học sinh: 1. Số học sinh khen thưởng: …. em = ........ %
2.Đạt giải giao lưu chữ đẹp Cấp trường:
3. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: …......
4. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường:
…...........
…................
5. Đạt giải tìm hiểu lịch sử quê em Cấp TX: ... …......
6. Đạt giải giao lưu hát dân ca Cấp trường:
7. Học sinh nghèo: …..... em (ghi họ tên cụ thể
8. Học sinh nghèo: .....…. em (ghi họ tên cụ thể)
.…......
4. Thống kê các loại điểm:
Điểm
10
T/S
Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Nữ
9
T/S
Nữ
8
K.tật
T/S
Nữ
7
K.tật
T/S
Nữ
6
K.tật
T/S
Nữ
5
K.tật
T/S
Nữ
dưới 5
K.tật
T/S
Nữ
Ghi chú
K.tật
Tiếng Anh
Tin học
*Điểm các môn dạy của giáo viên:
Số
Môn Chỉ
Kết
Điể
Điể
tt
học
tiêu quả
m
m
đề
đạt cộng trừ
ra. được
.
Điểm
9 -10
Điểm
7-8
Điểm
5-6
Hồn
thành
SL
1
2
3
4
5
6
Tổn
g
Điểm
9 -10
Điểm
7-8
Điểm
5-6
Điểm
1-4
Hồn
thành
%
SL
%
T.
Việt
Tốn
K.
học
LSĐL
Tiếng
Anh
Tin
học
Văn Đức, ngày
...........
tháng 5 năm 2018
Giáo viên kí
*Chú
ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018
2.2. ĐĂNG KÍ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CÁC MƠN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017-2018.
Tiếng Việt
Khoa học
Lịch sử - Địa Lí
Tiếng Anh
7,8
7,8
Tin học
Tính chất
lượng
Điẻm
Lớp
9,10
5A
5B
5C
5D
5E
K5
14
14
14
14
14
70
14
14
15
8
51
4A
4B
4C
4D
K4
Tốn
7,8
8
7
8
9
9
41
13
12
13
9
47
5,6
6
6
6
5
7
30
5
5
4
4
18
9,10
15
15
15
15
16
76
15
15
16
10
56
7,8
5,6
7
7
7
8
8
37
13
12
13
8
46
6
5
6
5
6
28
4
4
3
3
14
7,8
9,10
16
15
15
16
16
78
13
12
14
9
48
5,6
9
9
10
10
10
48
14
14
14
9
51
3
3
3
3
4
16
5
5
4
3
17
9,10
15
14
15
15
16
75
11
10
12
7
40
5,6
10
10
10
10
10
50
15
15
15
9
54
9,10
16
15
15
15
17
78
17
17
19
10
63
3
3
3
3
4
16
6
6
5
5
22
7
6
6
6
8
33
8
7
8
5
28
5,6
9,10
5
6
7
7
5
30
7
7
5
6
25
15
12
13
14
16
70
17
19
20
7
63
7,8
10
12
12
11
11
56
12
10
10
9
41
5,6
3 28
3 27
3 28
3 28
3 30
15 141
3 32
2 31
2 32
5 21
12 116
*Chú
ý: Báo cáo đợt I chưa có Tiếng Việt và Toán nộp trên gmail chậm nhất là
09/05/2018
1.ĐIỂM ĐÁNH GIÁ GIÁO VIÊN TỔ 4+5 NĂM HỌC 2017-2018
Tên của]
giáo viên
Quy chế- Sáng kiến
25
Quản lý lớp
15
Báo
Nề
Kết quả học tập
30
Chuyên môn-bồi
dưỡng- hội họp 10
10
Giáo
Sáng
Phong
Chất
Chữ
VS
GVG
Tự học Giờ
Đồ
dùng,
thư
viện
Tổng
điểm
100
Xếp
thứ
1KT
1KT
1KT
3
1KT
1KT
2
10
Đồn
Nhất
Lan Hương
Lê Hương
Lý
Mạc Hương
Hà
Hường
Kim Quy
Trương Mai
Bắc
Huyền
Thương
2.
ĐI
Ể
M
ĐÁ
N
H
GI
Á
GI
Á
cáo
10
10
9,25
9,5
9,5
9,25
10
9,75
10
9,5
9,5
9,5
9,25
án
10
kiến
5
6,00
5,75
nếp
10
trào
Đội 5
lượng
20
đẹp
5
CĐ
5
10
4,75
4,75
5,25
5,0
5,0
4,5
4,25
4,25
4,75
4,5
4,25
4,5
21,75
20,0
20,0
19,5
19,5
18,5
18,5
19,0
18,5
21,25
19,0
18,75
5,0
4,5
5,5
4,75
5,25
5,0
4,75
4,5
5,0
4,5
4,5
4,5
4,65
4,75
5,0
4,5
4,75
4,25
4,5
4,25
4,5
4,5
5,0
4,5
9,75
9,75
10
9,75
9,5
9,75
9,5
9,5
9,75
9,25
9,25
9,75
10
9,3
9,6
9,4
9,4
8,8
9,1
9,0
9,1
8,8
8,2
8,7
8,5
cơng
10
10
10
9,5
10
9,75
10
9,75
10
9,5
9,5
9,5
9,25
10
O
VI
ÊN
TỔ
4+
5
NĂ
M
H
Ọ
C
20
1720
18
Tên của]
giáo viên
Đoàn
Nhất
Lan Hương
Lê Hương
Lý
Mạc Hương
Hà
Hường
Kim Quy
Trương Mai
Bắc
Huyền
Thương
TH
Ố
N
G
KÊ
CÁ
C
LO
ẠI
ĐI
Ể
M
K
H
Ả
O
SÁ
T
Đ
ỘT
XU
ẤT
LỚ
P4
VÀ
LỚ
P5
NĂ
M
H
Ọ
C
20
1720
18.
.
TỔ
C
H
UY
ÊN
M
Ơ
N
4+
5.
S
TT
Lớp
Sĩ
số
Số
HS
Mơ
n
Tiế
ng
Việ
t:
KH
ỔI
5
Điể
m
9,10
đán
h
giá
SL
1
5A
29
27
0
2
5B
28
27
1
Điể
m
7,8
Mơ
%
n
Tố
n:
0,0
KH
ỐI
3,7
4
Điể
m
5,6
Điể
m
1-4
Xếp
thứ
Điể
m
9,10
Điể
m
7,8
Điể
m
5,6
Điể
m
1-4
SL
%
SL
%
SL
%
K5
K5
5
Xếp
thứ
K4
3
13
11,
15
1
48, 8
55,
5
29,
9
5
33,
3
18,
1
%
SL
%
SL
%
SL
%
1
25,
16
0
28,
14
6
40,
16
0
6
57,
1
3
5C
28
28
0
0,0
7
4
5D
28
28
0
0,0
8
5
5E
31
30
0
0,0 12
kh
ối
5:
14
4
14
0
1
0,7 43
1
4A
32
32
0
2
4B
31
31
6
3
4C
33
32
8
4
4D
21
20
7
Cộ
ng
kh
ối
4:
11
7
11
5
30,
69
7
4
5
14,
3
21,
4
50
6
53,
3
2
6,7
10,
7
K.4
49,
15
3
3
4
2
21
18,
3
Vă
n
Đứ
c,
ng
ày
5
thá
0,0
6
19,
4
25,
0
35,
0
11
29
25,
2
8
4
18,
8
25,
8
34,
4
20,
0
43
17
11
9
6
37,
4
53,
1
35,
5
28,
1
30,
0
22
9
6
4
3
19,
1
28,
1
19,
4
12,
5
15,
0
4
3
1
2
ng
5
nă
m
20
18
TỔ
TR
Ư
Ở
N
G
C
M