Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Cac de luyen thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.95 KB, 5 trang )

ĐỀ ÔN TẬP 4
x 1

2 x 3

 
 
   
 2
Câu 1: Bất phương trình  2 
có nghiệm là:
x


4
x

4
A.
.
B.
.
C. x  4 .
2x
y
x  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 2: Cho hàm số

A. Hàm số đồng biến trên

 \  1 .



C. Hàm số nghịch biến trên

D. x   4 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng

 \  1 .

 0;1 .

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng

  ;1



 1;  .

 P  : 6 x  3 y  2 z  6 0. Tính khoảng cách d từ điểm
Câu 3: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng
M  1;  2;3

12 85
d
85 .
A.

 P .
đến mặt phẳng


12
d
7 .
B.

C.

d

31
18
d
7 . D.
7 .

log 2  x 2  4 x  3  log 2  4 x  4 
S
Câu 4: Tìm tập nghiệm của phương trình
S  7  .
S  3;7 .
S  1 ; 7 .
S  1  .
A.
B.
C.
D.
 P  : x  2 y  3z  5 0 . Vectơ nào sau
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
 P ?

đây làvectơ pháp tuyến của mặt phẳng



A.

n   1; 2;  3 

.

B.

n  1; 2;3

.

C.

n  1;  2;3

.

D.

n  1; 2;  3

.

y  f  x
a; b  .

Câu 6: Cho hàm số
liên tục trên đoạn 
Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
 C  : y  f  x  , trục hoành, hai đường thẳng x a, x b (như hình vẽ bên dưới). Giả sử S D là diện tích
của hình phẳng D. Chọn cơng thức đúng trong các phương án A, B, C, D dưới đây?

.
0

A.

S D  f  x  dx 
a

0

C.

b

f  x  dx
0

b

S D  f  x  dx  f  x  dx

0

.


B.

S D  f  x  dx 
a

0

b

f  x  dx
0

.

b

S D  f  x  dx  f  x  dx

a
0
.
D.
.
1
1
 sin 3 x  C
sin 3 x  C
cos 3xdx
Câu 7: Tính 

A. 3
.
B. 3
.
C.  3sin 3x  C .
D. 3sin 3x  C .
Câu 8: Giả sử đồ thị sau là của một trong các hàm được liệt kê ở các đáp án A, B, C, D. Hỏi đó là
hàm số nào?
a

0


4
2
A. y  x  2 x  1 .

4
2
B. y  x  2 x .

2 cos

4
2
C. y  x  2 x  1 .

4
2
D. y  x  2 x .


x
 3
2
là:

Câu 9: Nghiệm của phương trình :




x   k2 , k  
x   k2 , k  
x   k4 , k  
x   k4 , k  
3
6
6
3
A.
. B.
. C.
. D.
.
y  f ( x)
Câu 10: : Cho hàm số
xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm khẳng định đúng
?

A. Hàm số đạt có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0 .

B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x 1 và đạt cực tiểu tại x 2.
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;3; 4), B(5;  1;0) . Phương trình mặt phẳng
trung trực
A. x  y  z  8 0 . B. x  y  z  6 0 . C. x  y  z 0 .
D. x  y  z  6 0 .
x 5
y
1  2x
Câu 12: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
5
1
1
x  .
y  .
y  .
x .
2
2 .
2 .
2 .
A.
B.
C.
D.
3
2
Câu 13: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3 x  9 x  35

 4; 4
trên đoạn 
. Khi đó tổng m  M bằng bao nhiêu?
A. 48.
B.  1. 3
C. 55
D. 11.
5x  3
3
5
lim

Câu 14: Tìm giới hạn x   x  2
A. 5 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 0 .

Câu 15: TCĐ và TCN lần lượt của đồ thị hàm số
 x  1

y  2
A. 
.

 x  1

y 2
B. 
.


y

2x  1
x  1 là :
 x  1

 y 1

 x 1

y 2
D. 
.

C.
.
A  1; 2;  4 

 S  : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  21 0
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm
và mặt cầu
 P  , biết  P  tiếp xúc với mặt cầu  S  tại điểm A.
. Viết pt mặt phẳng
 P  : 3x  y  4 z  21 0. B.  P  : x  2 y  4 z  21 0. C.  P  : 3x  y  5 0. D.  P  : 3x  y  4 z  21 0.
A.
Câu 17: Trên giá sách có 4 quyển sách tốn, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính
xác suất để được 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là tốn.
37
A. 42 .


3
B. 4 .

10
C. 21 .

2
D. 7 .

Câu 18: Trong không gian Oxyz cho A(1;2;3), B(-7; 4;0) khi đó tọa độ trọng tâm G của tam giác ABO là:
3
A. G(-3;3; 2 ).
B. G(-8;2;-3).
C. G(-6;6;3). D. G(-2;2;1).
n

1 

2
1
x x  4 
x  với x  0 , nếu biết rằng Cn  C n 44 .
Câu 19: Tìm số hạng khơng chứa x trong khai triển của 
A. 165.
B. 485.
C. 238.
D. 525.
3
Câu 20: Có bao nhiêu cách lấy viên bi từ một hộp bi gồm 5 bi xanh và 6 bi đỏ sao cho có đúng 1 bi xanh?



A. 5 .

B. 20.

C. 15.

D. 75.

Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Biết
của khối chóp S.ABCD là:
Câu 22:

a3 3
A. 3 .

3
B. a 3 .

a2 3
C. 3 .

SA   ABCD 

và SA a 3 . Thể tích

2
D. a 3 .


3
2
 0;1 .
Xác định các giá trị của tham số m để hàm số y  x  3mx  m nghịch biến trên khoảng

1
m .
2
A.

1
m .
2
B.
C. m 0.
A log a3 a  log 2 8a (a  0, a 1)
Câu 23: Tìm giá trị của biểu thức
.
1
1
  3a
3a 
3.
A. 3
.
B.
C. 3(a  1) .

D. m 0.


D.

3a 

1
3.

 1  2i  x   1  2 y  i 1  i.
Câu 24: Tìm các số thực x, y thỏa mãn
A. x 1, y 1 .

B. x  1, y 1 .

C. x  1, y  1 .

D. x 1, y  1 .

Câu 25:

Cho hàm số

y  f  x

xác định và liên tục trên mỗi nửa khoảng

  ;  2



 2;  , có bảng biến


f  x  m
thiên như hình trên. Tìm các giá trị của m để phương trình
có hai nghiệm phân biệt.
7 
 ; 2    22;  
A.  4 
.

7

 ;  
.
B.  4

7 
 ; 2   22; 
C.  4 
.

D.

 22;  .

Câu 26: Số phức liên hợp của z 2016  2017i là:
A.  2016  2017i. .
B.  2016  2017i. .
C. 2017  2016i. .
D. 2016  2017i. .
5

1
I 
dx a  b.ln 3  c.ln 5
(a, b, c  ) . Khi đó:
1 1  3x  1
Câu 27: Giả sử tích phân
5
8
7
4
a b c  .
a b c  .
a b c  .
a b c  .
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
1

Câu 28: Cho hàm số
A. I=-12.

f  x

1


 x  3 f  x  dx 15

thỏa mãn 0
B. I=-10.

f  1 2, f  0  1


C. I=12.

f  x  dx

. Tính 0
D. I=10.

.

A  1; 0;0  B  0;  2;0  C  0;0;3
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm
;
;
. Phương
ABC

?
trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng
x y z
x
y z

x y z
x y z

 1
  1

 1
 
1
A. 1  2 3
.
B.  2 1 3
.
C. 3  2 1
.
D. 3 1  2
.


Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho 2 mặt phẳng (P) : x – y + 4z - 2=0 và (Q): 2x - 2z + 7 = 0. Góc giữa 2 mặt phẳng
0
0
0
(P) và (Q) là: A. 60 .
B. 45 .
C. 30 .
D. 900.
3
2
2

2
Câu 31: Hàm số F( x) ax  bx  4 x  3 là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) 3x  10 x  4 Khi đó b  8a bằng
A. -17.
B. -39.
C. 1.
D. 17

P
A 0;1;0  B  2;3;1
Câu 32: Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng   đi qua hai điểm 
,
và vng góc với
Q
mp   : x  2y  z 0 có phương trình là:
A.  4 x  3 y  2 z  3 0 . B. 4x  3y  2z  3 0 . C. 2 x  3 y  z  3 0 . D.  4 x  5 y  2 z  5 0 .
x2
y
x  1 nghịch biến trên A.  0;   . B.   ;1   1;   . C. R\{ 1;1}. D.   ;1 ,  1;   .
Câu 33: Hàm số
2 ( 1+2 i )
( 2+i ) z +
=7+8 i
1+i
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn
, môđun của số phức w z  1  i .
A. 5.
B. 6.
C.7.
D. 8.


Câu 35. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
4

y

2

A. y x  2x  2

B.

x 1
2x  1

  ; 
3
C. y x  x  5

D. y x  tanx

2
2
2
z ,z
Câu 36. Kí hiệu 1 2 là hai nghiệm phức của phương trình z  z 1 0. Giá trị của biểu thức P z1  z 2  z1z 2
bằng:
A. P  1
B. P 2
C. P 1
D. P 0


Câu 37: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào?
3
A. y  x  3x  1
3
2
C. y  x  3x  1

3
B. y x  3x  1
3
D. y  x  3x  1

Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho
phẳng (ABC).

A. d  2

B.

d

A  1;0;0  , B  0;  2;0  , C  0; 0; 2 

1
3

d
C.
2


2

1
6

d
D.

. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt

2
6

2

Câu 39: Trong không gian Oxyz, mặt cầu x  y  z  2 x  4 y  2 z  3 0 có bán kính bằng:
A. 9.
B. 3.
C. 3 3.
D. 3.
x
y  , y 0, x 1, x 4
4
Câu 40: Thể tích khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường
khi quay quanh trục
7
1
21
.

.
.
Ox bằng:
A. 36
B. 12
C. 2 . D. 16
8

3 3
3
x  2
Câu 41: Hệ số của x trong khai triển 
bằng:
A.  C8 .2 .
log 1  x 2  5 x  7   0
2
Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình
là:
  ; 2  .
 2;3 .
  ; 2    3;  .
A.
B.
C.

5 5
B.  C8 .2 .

D.


3 3
C. C8 .2 .

 3;  .

5 5
D. C8 .2 .


  2;2 và có đồ thị là đường
Câu 43.Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn
cong như hình vẽ bên. Tìm số nghiệm của phương trình

f  x  1

y
4

trên đoạn

2

  2;2 .

-2

A. 4.

B. 6


C. 3.

D.5.

x2

xO1

x

2

-2
-4

Câu 44. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A.1
Câu 4: Cho cấp số cộng
A.

u10 31

.

 un 


B.

u1 4; u2 1


u10  23

.

. Giá trị của
C.

u10

B. 2

C.3

D. 4

bằng

u10  20

.

D.

u10 15

.

M  3;  1;1
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm
và vng góc với đường thẳng

x 1 y 2 z  3
:


3
2
1 có phương trình là
A. 3x  2 y  z  12 0 . B. 3x  2 y  z  8 0 . C. 3 x  2 y  z  12 0 . D. x  2 y  3 z  8 0 .



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×