Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Kiem tra 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.82 KB, 7 trang )

KIỂM TRA 15’. Đề 1……..
Họ và tên : ………………………………………………… Lớp: ………………….
Hãy điền câu trả lời đúng vào bảng sau
Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7

Câu 8

Câu 9

Câu 10

Câu 1: Hàm số y =- 2 x +1 có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau?
y
x

1/2
O
 


y

y

O
  1/2

1

O
 

B

A

 \  1

x

y

B.

x

1

C


Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.

1

1/2

x

1

y

O 1/2
 

1

D

x2
x  1 là:

 \  2

C.

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  3  2 x là:
3
2



  ; 
  ; 
2
3
A. 
B. 

 \   1

D.

3

  ;  
2
C. 

 \   2

3

 2 ;  
D.

Câu 4: Tập xác định của hàm số y = 2  x  7  x là:
A. (–7;2)
B. [2; +∞);
C. [–7;2];

D. R\{–7;2}.
y
Câu 5: Hàm số

x 2
 x  2 x  1 , điểm nào thuộc đồ thị:

M  0;  1
B. M  2;1
C. M 1;1
D.
A  0;  3 ; B   1;  5 
Câu 6: Đồ thị hàm số y ax  b đi qua hai điểm
. Thì a và b bằng
A. a  2; b 3
B. a 2; b 3
C. a 2; b  3
D. a 1; b  4
A. M  2;0

Câu 7: Đường thẳng d: y 2x  5 vng góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
1
1
y  x 4
y  x  3
2
2
A. y 2 x  1
B.
C. y  2x  9

D.
Câu 8: Hàm số y = ( 2 + m )x + 3m nghịch biến trên  khi :
A. m < -2

B. m >-2

Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của
A. m= ±2.

B. m¹ 2.

Câu 10: Tìm m để hàm số

y

m

C.m > 2
để đường thẳng
C. m¹ ±2.

y = m2 x + 2

cắt đường thẳng

D. m¹ - 2.

x 2 1
x  2 x  m  1 có tập xác định là 
2


D.m =2

y = 4x + 3

.


A. m 1

B. m 3

C. m  2

D. m  0

KIỂM TRA 15’: Đề 2…..
Họ và tên : ………………………………………………… Lớp: ………………….
Hãy điền câu trả lời đúng vào bảng sau
Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6


x
2
Câu 1: Đồ thị của hàm số y = 2
là hình nào ?
A
B
y
y
2
O

C

4

x

 \  1

B.

–4

O

y

x2
x  1 là:


 \  2

4
x

Câu 9

D

O
–2

C.

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  2  3 x là:
2

3

;  
  ;  

3

A. 
B.  2

Câu 8


y

2

Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.

Câu 7

 \   1

3

  ;  
2
C. 

Câu 10

y
–4

x

O

x
–2

D.


 \   2

2

  ; 
3
D. 

Câu 4: Tập xác định của hàm số y  4  x  2  x là:
A.

  4;  2

B.

y
Câu 5: Hàm số
A. M (2;0)

  2; 4

C.

  4; 2

D. ( 2; 4)

x 2
x.  x  1


, điểm nào thuộc đồ thị:
M  1;1
B.
C. M (2;1)
D. M  0; 1
Câu 6: Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;0) và B(0;‒4) có phương trình là:
A. y 4 x  1

B. y 4 x  4
C. y 4 x  4
D. y 4
d : y 2 x  3; d 2 : y 2 x  3
Câu 7: Cho hai đường thẳng 1
. Khẳng định nào sau đây đúng:
d
/
/
d
2
A. 1
B. d1 cắt d2
C. d1 trùng d2
D. d1 vng góc d2
Câu 8: Hàm số y mx  2  m đồng biến trên  khi và chỉ khi
A. một kết quả khác
B. 0  m  2
C. 0  m 2
D. m > 0
y

=
2
x
+
m
+
1
m
Câu 9: Cho hàm số
. Tìm giá trị thực của
để đồ thị hàm số cắt trục hồnh tại điểm có hoành độ
bằng 3.
A. m= 7.

B. m= - 7.

C. m= 3.

D. m= ±7.


Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
ém> 0
ê
.
êm<- 1
ë
A.

B. m£ - 1.


m

y=

để hàm số

x + 2m+ 2
( - 1;0) .
x- m
xác định trên

ém³ 0
ê
.
êm£ - 1
ë
D.

C. m³ 0.

KIỂM TRA 15’:. Đề 3….
Họ và tên : ………………………………………………… Lớp: ………………….
Hãy điền câu trả lời đúng vào bảng sau
Câu 1

Câu 2

Câu 1:


Câu 3

Hàm số

1
y= - x
2

Câu 4

Câu 6

x
1

1

O
 

Câu 10

 

O
1/2

1

x


x

1

O1/2
 

C

Câu 2: Tập xác định của hàm số

 \  1

Câu 9

y

1/2

x

B

A.

Câu 8

y


y

1/2

A

Câu 7

có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau?

y

O
 

Câu 5

B.

y

1

D

3x  3
x  2 là:

 \  2


Câu 3: Tập xác định của hàm số y  3 x  2 là:
2

3

;  
  ; 

3

A. 
B.  2

C.

 \   1

3

  ; 
2
C. 

D.

 \   2

2

 3 ;  

D.

Câu 4: Tập xác định của hàm số y = 7  x  2  x là:
A. [–2;7]
B. (–2;7);
C. [2;7].
D. [2; +∞);
3
Câu 5: Đô thị hàm số y = - 4 x + 3 đi qua điểm nào sau đây ?
9
A. (1; 4 )

9
B. (1; - 4 )

 4 18 
  ; 
C.  7 7 

 4 18 
 ;

7
D.  7

Câu 6: Hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm A(1; 2) và B(0; -1)
A. y  x  1
B. y  x  1
C. y 3 x  1


D. y  3 x  1

Câu 7: Đường thẳng nào sau đây song song với trục hoành:
A. y 4
B. y 1  x
C. y  x
Câu 8: Hàm số y = ( 2 + m )x + 3m đồng biến trên  khi :

D. y 2 x  3


A. m =2

B.m < -2

C.m > 2

D. m >-2

Câu 9: Cho hàm số y = 2x + m+1. Tìm giá trị thực của m để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ
bằng - 2 .
A. m= 0.
B. m= 3.
C. m=- 3.
D. m=- 1.

y

x 2 1
x  2 x  m  1 có tập xác định là 

2

Câu 10: Tìm m để hàm số
A. m  0
B. m 1
KIỂM TRA 15p. Đề 4…..

C. m  2

D. m 3

Họ và tên : ………………………………………………… Lớp: ………………….
Hãy điền câu trả lời đúng vào bảng sau
Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4


Câu 1: Đồ thị của hàm số y =
A

4

 \   2

x


B.

Câu 8

Câu 9

–4

O

y

x 1
x  2 là:

 \  2

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  3  2 x là:
3

 3

 ;  
  ; 

2

A. 
B.  2


D

y

2

Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.

Câu 7

C

y

2
O

Câu 6

4
O
–2

x

C.

y

–4

x

O

  4;  2

B.

  2; 4

 \   1

D.

 2

  3 ;  
C.

C.

 \  1

3

 2 ;  
D.


  4; 2

D. ( 2; 4)

Câu 5: Cho hàm số y 3x  1 . Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số:
A. (0;  1)

B. (0;1)

C. (1; 2)

D. (2;5)

A   1;  2 
B  1;4 
Câu 6: : Xác định hàm số y ax  b, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm

A. y 3 x  1

B. y 3x  2

C. y 3x  1

D. y  x  1

Câu 7: Phương trình đường thẳng đi qua A(0; 2) và song song với đường thẳng y = x là:
A. y = 2x

B. y = x + 2


C. y = 2x + 2

x
–2

Câu 4: Tập xác định của hàm số y  4  x  2  x là:
A.

Câu 10

x
2
2
là hình nào ?

B

y

Câu 5

1
x
D. y = 2


Câu 8: Với giá trị nào của m thì hàm số
B. m 2

A. m  2


m

Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của

y  2  m  x  5m

C. m 2
D. m  2
2
y = 4x + 3
y = m x+2
để đường thẳng
cắt đường thẳng
.

B. m¹ ±2. C. m¹ 2.

A. m= ±2.

D. m¹ - 2.
m

Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
ém> 0
ê
.
êm<- 1
A. ë


đồng biến trên R:

để hàm số

ém³ 0
ê
.
êm£ - 1
C. ë

B. m£ - 1.

y=

x + 2m+ 2
( - 1;0) .
x- m
xác định trên

D. m³ 0.

KIỂM TRA 15p: Đề 5….
Họ và tên : ………………………………………………… Lớp: ………………….
Hãy điền câu trả lời đúng vào bảng sau
Câu 1

Câu 2

Câu 1:


Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7

Câu 8

Câu 9

Câu 10

Hàm số y = x - 1 có đồ thị là hình nào trong bốn hình sau?
y

y

y

y

1
x

1/2
O

 

1/2

x

1

1

O
 

 

B

A

 \   1

O1/2
 

1

C

Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.


O
1/2

x

x

B.

y

D

2x  4
x  1 là:

 \  2

C.

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  2 x  3 là:
 3

3

  2 ;  
 2 ;  
A.
B.


 \  1

3

  ; 
2
C. 

D.

 \   2

2

 3 ;  
D.

Câu 4: Tập xác định của hàm số y = x  2  7  x là:
A. [2;7];
B. (2;7)
C. [2; +∞);
D. [–7;2].
2
Câu 5: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số y 3x  2 x  1

A.

C  1;1


B. D(0; 2)

Câu 6: Phương trình đường thẳng qua

C.

A  2;5 



A  0;1

B   3; 4 

là :

D.

B  1;7 

1


A.

y 

1
23
x

5
5

1
23
y  x
5
5
B.

y 

C.

1
23
x
5
5

1
23
y  x
5
5
D.

1
1
Câu 7: Cho hai đường thẳng (d1): y = 2 x + 100 và (d2): y = – 2 x + 100 . Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. d1 và d2 trùng nhau B. d1 và d2 vng góc C. d1 và d2 song song với nhau D. d1 và d2 cắt nhau
Câu 8: Hàm số y = (‒ 2 + m )x + 3m đồng biến trên  khi :
A. m > 0
B. m < 2
C. m = 2
D. m > 2

y = 2x + m+1
. Tìm giá trị thực của m để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hồnh
A. m= 7.
B. m= 3.
C. m=- 7.
D. m= ±7.

Câu 9 : Cho hàm số
độ bằng 3.

y

x 2 1
x  2 x  m  1 có tập xác định là 
2

Câu 10: Tìm m để hàm số
A. m 1
B. m  0

C. m  2


D. m 3

KIỂM TRA 15p:. Đề6…..
Họ và tên : ………………………………………………… Lớp: ………………….
Hãy điền câu trả lời đúng vào bảng sau
Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

x
2
Câu 1: Đồ thị của hàm số y = 2
là hình nào ?
A
B
y
y
2
O

 \  1


C

4

x

B.

–4

O

y

2x  1
x  2 là:

 \  2

Câu 3: Tập xác định của hàm số y  3 x  2 là:
2

 3

 ;  
  ;  

3

A. 

B.  2

Câu 8

4
O
–2

x

C.

 \   1

 2

  3 ;  
C.

  2; 4

B.

 2; 4

C.

  4; 2

B. (3;3)


C. (1;0)

y

O
–2

D.

 \   2

2

 3 ;  
D.

D. (2; 4)

2
Câu 5: Cho (P) y x  4 x  3 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số?

A. (  1;1)

Câu 10

–4

x


Câu 4: Tập xác định của hàm số y  4  x  x  2 là:
A.

Câu 9

D

y

2

Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.

Câu 7

D. (2;1)

x


Câu 6: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(-1; 2) và B(3; 1) là:
3x 7

A. y = 2 2 ;

3x 1

B. y = 2 2 .


x 7

C. y = 4 4 ;



x 1

D. y = 4 4 ;

Câu 7: Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm A(2;1) và song song với đường thẳng y 2 x  3
A. y 2 x  3
B. y  2 x  2
C. y 4  2 x
D. y 2  2 x
Câu 8: Giá trị nào của k thì hàm số
A. k > 2;

y (k  1) x  k  2

nghịch biến trên tập xác định của hàm số.

B. k > 1;

C. k < 2;

Câu 9: Cho hàm số y = 2x + m+1. Tìm giá trị thực của
bằng - 2 .
A. m= - 3.


B. m= 3.

C. m= 0.

Câu 10: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
ém> 0
ê
.
êm<- 1
A. ë

ém³ 0
ê
.
êm£ - 1
B. ë

m

m

để hàm số

C. m£ - 1.

D. k < 1.

để đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ

D. m= - 1.

y=

x + 2m+ 2
( - 1;0) .
x- m
xác định trên

D. m³ 0.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×