Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Toan 4 Phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.32 KB, 4 trang )

PHÂN SỐ VÀ CÁC PHÉP TÍNH VỀ PHÂN SỐ
Bài 1: Lấyvídụvề 5 phânsốnhỏhơn 1

; 5phânsốlớnhơn 1 ; 5 phânsốtốigiản.

Bài 2: Đọccácsốsau :
Ġ

Ġgiờ

Ġ m

kg

Bài 6: Viếtthươngcủamỗiphép chia saudướidạngphânsố:
7:9
)

8 : 11

2001 : 2008

a:7

b: a+c

c:(a+b

Bài 7: Viếtcácphânsốsaudướidạngphép chia:

Bài 8: Viếtmỗisốtựnhiênsaudướidạngphânsốcómẫusốlà 3:


7

11

23

2008

Bài 9: - Cho haisố 5 và 7, Hãyviếtcácphânsố:
a. Nhỏhơn 1.

b. bằng 1.

c. Lớnhơn 1.

Bài 10: - Viết 4 phânsốbằngphânsố 1/3 saochomỗiphânsốcótửsốlàsốlẻbéhơn 10.
Bài 11:- Viết 3 phânsốkhácnhaucócùngtửsốmàmỗiphânsốđó:
a. Lớnhơnphânsố 1/5.

b. Béhơnphânsố 1/4.

c. Lớnhơnphânsố 1/5 vàbéhơnphânsố 1/4.
Bài 12:- Viết 3 phânsốkhácnhaucócùngmẫusốmàmỗiphânsốđó:
a. Lớnhơnphânsố 1/5.

b. Béhơnphânsố 1/4.

c. Lớnhơnphânsố 1/5 vàbéhơnphânsố 1/4.
Bài 11: Tìmcácphânsốbằngnhautrongcácphânsốsau:
3/4


5/7

9/12

15/21

Bài12: Khoanhvàophânsốbằngphânsố 6/14:

30/42

27/36


a. 9/20

b. 12/28

c. 13/21

d. 15/35

e. 18/35

Bài 10: Viếttấtcảcácphânsốbằngphânsố 4/12 saochomẫusốnhỏhơn 30.
Bài 14: Hãyviết 3 phânsốbằngphânsố 3/4 vàcómẫusốlầnlượtlà 8, 12, 20.
- Tìm x, y biết :
a. 4/x = 12/15 = y/45

b. 3/x = 1/y = 6/24


Bài 16: Rútgọncácphânsốsau:
16/24
64/96

35/45

49/28

85/51

Bài3: Tínhgiátrịcủabiểuthức:
( 1/6 + 1/10 + 1/15 ) : ( 1/6 + 1/10 - 1/15 )
1/5 )

( 1/2 - 1/3 + 1/4 - 1/5 ) : ( 1/4 -

Bài5: Tínhnhanh
3/4 + 2/5 + 1/4 + 3/5

2/3 x 3/4 x 4/5 x 5/6

4/5 - 2/3 + 1/5 - 1/3

4/5 x 3/7 + 4/5 x 4/7
3/2

2/5 x 7/4 - 2/5 x 3/7

13/4 x 2/3 x 4/13 x


75/100 + 18/21 + 19/32 + 1/4 + 3/21 + 13/ 32

+ + +++

Bài5: Tínhnhanh
4/7 x 5/6 + 4/7 x 1/6
3/12

3/5 x 7/9 - 3/5 x 2/9

5/9 x 1/4 + 4/9 x

7/9 x 8/5 - 7/9 x 3/5
1/2005

2/5 x 3/4 + 3/4 x 3/5

2006/ 2005 x 3/4 - 3/4 x

Mởrộng:
Bài 1: Viếtmỗiphânsốsauthànhtổngcủa 3 phânsốtốigiảnkhácnhaucócùngmẫusố:
10/27, 13/12, 15/8.


Bài 2: Viếtmỗiphânsốsauthànhtổngcủa 3 phânsốcótửsốbằng 1 vàmẫusốkhácnhau:
9/12 và 9/15.
Bài3*: Viếtphânsố 1/3 thànhtổngcủahaiphânsốcótửsốlà 1 vàmẫusốkhácnhau.
Bài4: Viếttấtcảcácphânsốbéhơn 1 cótổngtửsốvàmẫusốbằng 10.
Bài5: Viếttấtcảcácphânsốtốigiảncótổngtửsốvàmẫusốbằng 20.

Bài6 :Viếttấtcảcácphânsốcótíchtửsốvàmẫusốlà 100.
Bài7: Rútgọncácphânsốsau:
1212/3030

32032/ 48048

456456/234234

1339/1442

Bài 8: Viếttấtcảcácphânsốbằngphânsố 14/18 saochotổngcủatửsốvàmẫusốbéhơn
100.
Bài9: Viết 5 phânsốkhácnhaunằmgiữa 2 phânsố 3/5 và 4/5.
Bài10 :Viết 5 phânsốkhácnhaunằmgiữa 2 phânsố 3/4 và 4/5.
Bài11 : Cho 5 chữsố 1, 2, 4, 6, 8. Hãylậptấtcảcácphânsốcógiátrịbằng 5/10
saochocácchữsốđãchokhơngđượclặplạitrongmỗisố.
Bài12: Lậpcáccặpphânsốbằngnhautừ 4 trong 5 sốsau: 1; 2 ; 4 ; 8 ; 16. ( 12cặp )
Bài12: Tínhnhanh:
a.

b.

c.

d.

Bài13: Tínhnhanh.
a.

b.


c.

d.

Chú ý mộtsốdạng so sánhphânsố :
a. So sánhcácphânsốcómẫusốbằngnhau.

e. So sánhphầnbùvới 1.

b. So sánhcácphânsốcótửsốbằngnhau.

g. So sánhphầnhơnvới 1. ( hỗnsố )


c. Rútgọnrồi so sánh.

h. Bắccầu

d. So sánh qua đơnvị.
phânsốtrunggian.

i. So sánh qua

Bài5*: Tínhnhanh
1/2 x 12/13 + 1/3 x 12/13 + 1/4 x 12/13
( 1 - 1/5 )

( 1- 1/2 ) x ( 1- 1/3 ) x ( 1- 1/4 ) x


9 - Tìmphânsốbằngphânsố 3/5 biếtrằnghiệucủatửsốtrừđimẫusốcủaphânsốđóbằng 8.
- Tìmphânsốbằngphânsố 2/3 biếtrằngtổngcủatửsốvàmẫusốcủaphânsốđóbằng 15.
- Tìmmộtsố, biếtrằnglấysốđócộngvới 4/5 rồitrừđi 1/4 thìđượckếtquảlà 7/10.
- Cho phânsố 18/27. Hỏiđểđượcmộtphânsốbằngphânsố 1/2 thìphảitrừđi ở
tửsốvàmẫusốcủaphânsốđãchocùngmộtsốtựnhiênnào?
- Cho phânsố 2/11.
Hỏiphảicộngthêmvàotửsốvàmẫusốcủaphânsốđócùngmộtsốtựnhiênnàođểđượcphâns
ốbằngphânsố 4/7?

- Cho phânsố 3/18. Hỏiphảithêmvàotửsốvàbớtra ở
mẫusốcùngmộtsốtựnhiênnàođểđượcphânsố 3/4.
- Tìmphânsố x/y, biếthiệucủa x và y bằng 8 và x/y saukhirútgọnthìbằng 5/3.
- Tìmphânsố x/y, biếttổngcủa x và y bằng 15 và x/y saukhirútgọnthìbằng 2/3.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×