Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

De khao sat chat luong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (411.73 KB, 6 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 1 NĂM HỌC 2018 - 2019
MƠN: TỐN, KHỐI: 10

TRƯỜNG THPT THANH HÀ
Mã đề thi 002

Thời gian làm bài: 90 phút;
(Số câu 50)
Họ và tên:...............................................................................SBD: ………...............................
Câu 1: Với
A.

  900 ;1800  .

tan   0.

B.

Khẳng định nào đúng:
cos  0.
cot  0.
C.

 x  2 y 1

 3x  6 y  3
Câu 2: Hệ phương trình 
có bao nhiêu nghiệm ?
A. Vô số nghiệm.


B. 1.
C. 2.
Câu 3: Hàm số nào vừa chẵn, vừa lẻ:
3
3
A. y  x  3x .
B. y 0.
C. y  x  1.


 


a 3, b 2
a  2b 2
a
Câu 4: Cho

. Giá trị biểu thức .b là:
21
21
21


A. 2
B. 4
C. 4

a   1; 3
Câu 5: Độ dài của vectơ

là: A. 2.
B. 4.



Câu 6: Xét hàm số



f  x   x 2  4 x  1

 2; .
 1;  .
C. Hàm số nghịch biến trên

x

2



7:
2

tất

cả

bao


 2x   5  x  2x   4  2m 0

sin   0.

D. 0.

y  x  1.

D.

21
D. 2
C. 5.

D.

10.

. Khẳng định nào đúng?

  ;2  .
  ; 2  .
D. Hàm số nghịch biến trên

A. Hàm số đồng biến trên
Câu

D.

nhiêu


B. Hàm số đồng biến trên

giá

trị

ngun

m

để

phương

trình

2

có 4 nghiệm phân biệt:

A. 6.

B. 4.
C. 5.
D. 7.


u  3;  2  , v  1;6  .
Câu 8: Cho

Khẳng định nào là đúng?

 
 
a   4; 4 
u
u

v
A.
và 
ngược hướng.
B. , v cùng phương.
 
 
b  6;  24 
u
u

v
C.

cùng hướng.
D. , v vng góc.
 

a
,
b
0

Câu 9: Với
đều khác và cùng hướng. Khẳng định nào đúng:




a, b 1800.
a, b 00.
a, b 600.
a, b 900.
A.

 

B.

 

C.

 

Câu 10: Với ba điểm A(–2;–1), B(1;0), C(0;3). Khi đó tam giác ABC:
A. Vuông tại A.
B. Vuông tại C.
C. Vuông cân tại B.

D.

D. Đều.


2
Câu 11: Tích các nghiệm của  x  6 x  2019 0 là:

A. 6.

B. 2019.

C. 3.

 

D.

 2019.

Câu 12: Hệ phương trình nào vơ nghiệm?

 2 x  5 y  3 0
2 x  3 y 1
 x  2 y  2 0



x  y  2
2 x  4 y  4
2 x  y 0




A.
. B.
.
C. 
.
2 x  4  x  1 0
Câu 13: Phương trình :
có bao nhiêu nghiệm ?

 2 x  3 y  6

2 3 x  3 2 y 6 .
D. 

Trang 1/6 - Mã đề thi 002


A. 0 .

B. 1 .

C. 2 .

D. Vô số .

Câu 14: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình x  2(m  1) x  m  1 0 . Giá trị nhỏ nhất
2

của biểu thức A (2 x2  x1 ) x1  (2 x1  x2 ) x2 là:
A  4.

A  6.
B.
A.

Câu 15: Khoảng cách giữa hai điểm

M  5;  2 

C.

A 2.

và N(3; -1) là
C. MN  5.

A. MN 6.
B. MN  6.
Câu 16: Với 4 điểm bất kỳ O,A, B, C.
 Đẳng thức nào là đúng:

  
  
OA

OB

BA
BA

OB


OA
OA
CA  CO
A.
B.
C.
Câu 17: Mệnh đề nào sai:
1
2
cot 600 
.
cos 450  .
0
3
2
A.
B.
C. cot 30  3.



a
,b
Câu 18: Cho a ( 3;1) và b ( 1;  3) . Khi đó
bằng
0
0
0
A. 60

B. 120
C. 30

2

A 0.

D.

D. MN 2 5.



  
BC
 AC  AB 0
D.
1
sin 300  .
2
D.

 

D. 150

0

Câu 19: Phương trình nào nhận x  2 là nghiệm:
A. ( x  2) x  1 0.


B. x  x  3  2  x  3.

2

C. ( x  3 x  2) 1  x 0.
D. x  x  2 2  x  2.
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào song song với trục 0x?
A.

y 3.

B.

y 3x  1.

C.

y 2 x 2  1.

Câu 21: Với A=[– 4;6] và B = (3;+ ) thì A  B là:
A. (3;6]
B. (3;6)
C. [–4;–3)
Câu 22: Với
A.


a  3;  1


  6;2  .


2a
. Tọa độ của
là:
 6;  2  .
B.

C.

 6;  1 .

D.

y  x.

D. (– 4;3)

D.

 3;  2  .

1
2
12

 2
Câu 23: Phương trình x  3 x  3 x  9 có nghiệm là :
A. x = –3 .

B. x = 5 .
C. x = 10 .
D. x = – 4 .
A  a; b; c
Câu 24: Tập
có bao nhiêu tập con có 2 phần tử?
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 2.
Câu 25: Tam giác ABC cân tại C, có A(3;4), B (7;0) , C là điểm thuộc đường thẳng y = - x - 3.

Toạ độ điểm C là:
 1;  4 
A.

B.

 3;0 

C.

( 4;1)

D. A(0;  3)

 x  y  2  5 xy  x  y
 2
3x  10 xy  3 y 2 0
(

x
;
y
)
0
0
Câu 26: Gọi
là nghiệm của hệ phương trình 
. Giá trị của biểu
x  y0  2
thức 0
là :
A. 2.
B. 6.
D. 4.
C. 0.
 ;  
Câu 27: Hàm số y = f(x) có đồ thị trên 
trong hình sau.

Trang 2/6 - Mã đề thi 002


Khẳng định nào đúng

 0;2  .
 2;  .
B. Hàm số nghịch biến trên
  ; 2  .
C. Hàm số đồng biến trên

 0;2  .
D. Hàm số nghịch biến trên
A. Hàm số đồng biến trên

 
 
M
(

1;4)
N
(

1;
2)
P
(1;

2)
MP

MN
 2 MQ 0 .
Câu 28: Với
,
,
và điểm Q thoả mãn
Tọa độ điểm Q là
A. ( 1;0).
B. (0;  1).

C. (0;0).
D. (0;1).

c  4;  3 
Câu 29: Vectơ đối của
có toạ độ:
  4;  3 .
 4;3 .
  4;3 .
  3;4  .
A.

B.

C.

D.

2

Câu 30: Hàm số

y  f  x  ax  bx  c

có đồ thị trong hình sau.

Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số m để phương trình 5
phân biệt x1 , x2 thỏa mãn  3  x1  x2
A. 20


B. 19


Câu 31: Trong hệ trục tọa độ
 1;0  .


O; i ; j

f  x   m 0

C. 5

có hai nghiệm

D. Vô số.

 , tọa độ của vectơ j là

 1;  1 .

 1;1 .

 0;1 .

A.
B.
C.
D.
2

Câu 32: Xét parabol (P) : y = –3x + 6x – 1. Khẳng định đúng là :
A. (P) có trục đối xứng x = -1
B. (P) có đỉnh I(1; 2)
C. (P) cắt trục tung tại điểm B(0;1)
D. (P) cắt trục tung tại điểm A(-1; 0)
Câu 33: Đồ thị nào dưới đây là đồ thị của hàm số chẵn:

A.

B.

C.

D.

2

Câu 34: Phương trình x  9 0 tương đương với phương trình
A.

x2
9

1 x
1 x

x2 
C.

B. x. x  3 3. x  3


1
1
9 
x 2
x 4

Câu 35: Hàm số y = f(x) có đồ thị trên

D. x  x  3 3  x  3

  ; 

trong hình vẽ sau:
Trang 3/6 - Mã đề thi 002


Khi đó, số nghiệm phương
f  x 2  x   1 0
là:
A. 3
B. 4
C. 6
D. 2

trình

3x  1
Câu 36: Hàm số y = x  1 có tập xác định là:
A.  \ {0}.

B.  \{-1}.

C.  \ {1}.

D. .

Câu 37: Một xe lửa cần vận chuyển một lượng hàng. Người lái xe tính rằng nếu xếp mỗi toa

15 tấn hàng thì cịn thừa lại 5 tấn, cịn nếu xếp mỗi toa 16 tấn thì cần thêm 3 tấn nữa. Hỏi xe
lửa có bao nhiêu toa :
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Câu 38: Đường thẳng y 3 x  6 cắt trục hồnh tại điểm Q có tọa độ?

Q  0;2  .

Q  0;  6  .





Q  2;0  .

Q   6;0  .

A.
B.

C.
D.
Câu 39: Tam giác ABC có trung tuyến AM, I là trung điểm của AM. Khẳng định

 nào
 đúng:



IB

IC

2 IM .
A.

 
  
IA

IB

0.
B.
C. IC  IA CA.


b
a
Câu 40: Với giá trị của x thì = ( 4; x) vng góc với = ( 5;–2):

A. 3
B. 6.
C. –10.
M  2;  3
Câu 41: Điểm
thuộc đồ thị hàm số:
2
2
y  2 x  9  8.
A. y  x  x  1.
B.
C. y  x  3x  4.
Câu 42: Số nghiệm của phương trình

x 2  9  x  3 là:

A. 0

D. IA  IB  IC 0.
D. 10

2
D. y  2 x  3 x  1.

B. 3

C. 1

D. 2


Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y  x  2 cắt Parabol

y  x 2   m  1 x  1  m
A. 3

tại hai điểm phân biệt đều nằm phía dưới trục Ox.
B. 0
C. 5
D. Vơ số.
y

Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số

1

D  ;   \  2 .
3

A.
 1

D   ;   \  2 .
 3

C.

3x  1
.
 x  2  3x  1
1


D  ;   \  2 .
3

B.
D. D .

 
AB

a
6
GC
. AB .
Câu 45: Tam giác ABC vuông tại A, G là trọng tâm,
. Tính
2
2
2
2
A.  2a
B. a
C. 2a
D.  a
  
Câu 46: Với A(1; 2), B(-3; 4). Tìm tọa độ điểm I thỏa mãn IA  IB 0 .
A. (  2;6).
B. (1;  3).
C. ( 1;3).
D. (  3;1).

Câu 47: Hàm số y = f(x) có bảng biến thiên trong hình sau. Khẳng định nào đúng:

Trang 4/6 - Mã đề thi 002


A. Tập xác định

D  \   3;0;3

C. Hàm số nghịch biến trên

.
  3; 

  ;1 và ( 2;2) .
  ;  3 và (0;3) .
D. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên

.

2  x  8  x
 3
 x  y 1
Câu 48: Số nghiệm của hệ 

A. 3.
B. 0.
C. 2.
D. 1.

  



P

a
. bc .
a  1;  2  , b   1;3
c  2;3 .
Câu 49: Với

Giá trị của biểu thức
A. P 0.
B. P  12.
C. P 20.
D. P  11.



Câu 50: Có bao nhiêu giá trị ngun của m để phương trình
A. 3.
B. 5.
C. vơ số.



4 x  3m  1  x 2 có nghiệm ?
D. 0.


-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

Trang 5/6 - Mã đề thi 002


1

2

3

4

5

6

7

8

21

22

23

24


25

26

27

28

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19


20

36

37

38

39

40

A
B
C
D
29

30

31

32

33

34

35


A
B
C
D
41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

A
B
C
D


Trang 6/6 - Mã đề thi 002



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×