Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Cac trieu dai phong kien Viet Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.38 KB, 3 trang )

Các triều đại vua Việt Nam
Họ Hồng Bng( 2879 - 257 Trớc công nguyên )
Nh Thục( 257 - 207 Trớc công nguyên )
Thời Bắc thuộc
Nh Triệu( 207 - 111 Trớc công nguyên )
Giao Chỉ v Nh Tây Hán( 111 TCN - 39 SCN )
Hai Bμ Trng( 40 - 43 )
Nhμ Đông Hán( 25-220 )
Nh Đông Ngô( 222 - 280 )
B TriƯu
Nhμ TiỊn Lý( 544 - 602 )
TriƯu ViƯt V¬ng(549 - 571 )
HËu Lý Nam §Õ( 571 - 602 )
Nhμ Tïy - Đờng(603 - 939)
Mai Hắc Đế
Bố Cái Đại Vơng
Khúc Thừa Dụ
Khúc Hạo
Khúc Thừa Mỹ
Dơng Đình Nghệ
Nh Ngô ( 939 - 965 )
Ngô Quyền
Hậu Ngô Vơng
Nh Đinh
Đinh Tiên Hong
Phế Đế
Nh Tiền Lê ( 980 - 1009 )
Lê Đại Hnh
Lê Trung Tông
Lê Long Đĩnh
Nh Lý ( 1010- 1225 )


Lý Thái Tổ
Lý Thái Tông
Lý Thánh Tông
Lý Nhân Tông
Lý Thần Tông
Lý Anh Tông
Lý Cao Tông
Lý Huệ Tông
Lý Chiêu Hong
Nh Trần ( 1225 - 1400 )
Trần Thái Tông ( 1225 - 1258 )
Trần Thánh Tông ( 1258 - 1278 )
Trần Nhân Tông ( 1279 - 1293 )
Trần Anh Tông ( 1293 - 1314 )


Trần Minh Tông ( 1314 - 1329 )
Trần Hiền Tông ( 1329 - 1341 )
Trần Dụ Tông ( 1341 - 1369 )
Trần Nghệ Tông (1370 - 1372 )
Trần Duệ Tông ( 1372 - 1377 )
Trần Phế Đế ( 1377 - 1388 )
Trần Thuận Tông ( 1388 - 1398 )
Trần Thiếu §Õ ( 1398 - 1400)
Nhμ Hå ( 1400 - 1407 )
Hồ Quý Ly ( 1400 )
Hồ Hán Thơng ( 1401 - 1407 )
Nh Hậu Trần ( 1407 - 1413 )
Giản §Þnh §Õ ( 1407 - 1409 )
Trïng Quang §Õ ( 1409 - 1413 )

Thuéc Minh ( 1414 - 1417 )
Nhμ Lê ( 1428 - 1527 )
Lê Lợi ( 1428 - 1433 )
Lê Thái Tông ( 1434 - 1442 )
Lê Nhân Tông ( 1443 - 1459 )
Lê Thánh Tông ( 1460 - 1497 )
Lê Hiến Tông ( 1497 - 1504 )
Lê Túc Tông ( 1504 )
Lê Uy Mục ( 1505 - 1510 )
Lê Tơng Dực ( 1510 - 1516 )
Lê Chiêu Tông ( 1516 - 1522 )
Lê Cung Hong ( 1522 - 1527 )
Nh Mạc ( 1527 - 1592 )
Mạc Đăng Dung ( 1527 - 1529 )
Mạc Đăng Doanh ( 1530 - 1540 )
Mạc Phúc Hải ( 1541 - 1546 )
Mạc Phúc Nguyên ( 1546 - 1561 )
Mạc Mậu Hợp ( 1562 - 1592 )
Nh Hậu Lê
Lê Trang Tông _ Trịnh Kiểm ( 1533 - 1548 )
Lê Trung Tông ( 1548 - 1556 )
Lê Anh Tông ( 1556 - 1573 )
Lê Thế Tông ( 1573 - 1599 )
Lê Kính Tông ( 1600 - 1619 )
Lê Thần Tông ( 1649 - 1662 )
Lê Chân Tông - Trịnh Táng ( 1643 - 1649 )
Lê Huyền Tông ( 1663 - 1671 )
Lê Gia Tông - Trịnh Tạc ( 1672 - 1675 )
Lê Hy Tông ( 1676 - 1704 )
Lê Dụ Tông - Trịnh Cơng ( 1705 - 1728 )

Hồng Đức Tông ( 1729 - 1732 )
Lê Thuần Tông - Trịnh Giang ( 1732 - 1735 )


Lê ỷ Tông ( 1735 - 1740 )
Lê Hiền Tông - Trịnh Doanh - Trịnh Sâm ( 1740 - 1786 )
Lê Chiêu Thống ( 1787 - 1789 )
Nh Tây Sơn ( 1778 - 1802 )
Thái Đức Hòang Đế ( 1778 -1793 )
Quang Trung Ngun H ( 1789 - 1792 )
C¶nh Thịnh Hong Đế ( 1793 - 1802 )
Chúa Trịnh ( 1545 - 1786 )
Thế Tổ Minh Khang - Thái Vơng Trịnh Kiểm ( 1545 - 1570 )
Thnh Tổ Triết Vơng Trịnh Tùng ( 1570 - 1623 )
Văn Tổ Nghị Vơng Trịnh Tráng ( 1623 - 1652 )
Hoằng Tổ Dơng Vơng Trịnh Tạc ( 1653 - 1682 )
Chiêu Tổ Khang Vơng Trịnh Căn (1682 - 1709 )
Hy Tổ Nhân Vơng Trịnh Cơng ( 1709 - 1729 )
Dụ Tổ Thuận Vơng Trịnh Giang ( 1729 - 1740 )
Nghị Tổ Ân Vơng Trịnh Doanh ( 1740 - 1767 )
Thánh Tổ Thịnh Vơng Trịnh Sâm ( 1767 - 1782 )
Đoan Nam Vơng Trịnh Tông ( 1782 - 1786 )
Ân Đô Vơng Trịnh Bồng ( 9/1786 - 9/1787 )
Chóa Ngun ( 1600 - 1802 )
Ngun Hoμng ( 1600 - 1613 )
Ngun Phóc Nguyªn ( 1613 - 1635 )
Ngun Phóc Lan ( 1635 - 1648 )
Ngun Phóc TÇn ( 1648 - 1687 )
Ngun Phóc TrÇn ( 1687 - 1691 )
Ngun Phóc Chu ( 1691 - 1725 )

Ngun Phóc Chó ( 1725 - 1783 )
Ngun Phóc Kho¸t ( 1783 - 1765 )
Ngun Phóc Thn ( 1765 - 1777 )
Ngun Phóc ¸nh ( 1780 - 1802 )
Nhμ Ngun ( 1802 - 1883 )
Gia Long Hoμng §Õ ( 1802 - 1819 )
Minh Mạng Hong Đế ( 1820 - 1840 )
Thiệu Trị Hong Đế ( 1841 - 1847 )
Tự Đức Hoμng §Õ ( 1848 - 1883 )
Dơc §øc ( 3 ngμy )
HiƯp Hßa ( 6/ 1883 - 11/1883 )
KiÕn Phóc ( 12/1883 - 8/1884 )
Hμm Nghi ( 8/1884 - 8/1885 )
Đồng Khánh ( 10/1885 - 12/1888 )
Thnh Thái ( 1/1889 - 7/1907 )
Duy Tân ( 1907 - 1916 )
Khải Định ( 1916 - 1925 )
Bảo Đại ( 1926 - 1945 )



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×