Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Tài liệu Kế toán máy_chương 4 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (313.12 KB, 20 trang )

1
CHƯƠNG IV
CHƯƠNG IV
THI
THI


T L
T L


P H
P H


TH
TH


NG B
NG B


NG BI
NG BI


U K
U K



TO
TO
Á
Á
N
N


M
M


C TIÊU
C TIÊU


Nh
Nh


n di
n di


n rõ s
n rõ s


kh
kh

á
á
c nhau cơ b
c nhau cơ b


n khi thi
n khi thi
ế
ế
t l
t l


p h
p h


th
th


ng b
ng b


ng bi
ng bi



u
u
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n trong c
n trong c
á
á
c ph
c ph


n m
n m


m k
m k
ế
ế
to
to
á
á

n v
n v
à
à
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n th
n th


công
công


Gi
Gi
ú
ú
p sinh viên n
p sinh viên n


m v
m v



ng c
ng c
á
á
c nguyên t
c nguyên t


c thi
c thi
ế
ế
t l
t l


p c
p c
á
á
c b
c b
á
á
o c
o c
á
á

o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n trên m
n trên m
á
á
y, c
y, c
á
á
c thao t
c thao t
á
á
c ch
c ch


nh s
nh s


a s
a s



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n, b
n, b
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n.
n.



Gi
Gi
ú
ú
p sinh viên th
p sinh viên th


c h
c h
à
à
nh th
nh th
à
à
nh th
nh th


o ph
o ph


n m
n m


m k
m k

ế
ế
to
to
á
á
n FAST
n FAST
ACCOUNTING, cung c
ACCOUNTING, cung c


p h
p h


th
th


ng b
ng b


ng bi
ng bi


u k
u k

ế
ế
to
to
á
á
n theo mô
n theo mô
h
h
ì
ì
nh c
nh c


a m
a m


t s
t s


doanh nghi
doanh nghi


p đ
p đ



c trưng
c trưng
.
.


S
S


TI
TI


T: 7
T: 7


T
T
À
À
I LI
I LI


U THAM KH
U THAM KH



O:
O:


PGS.TS Nguy
PGS.TS Nguy


n Văn Công
n Văn Công
, 2004, Ph
, 2004, Ph


n 9: B
n 9: B
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to

á
á
n trong
n trong
V
V


n d
n d


ng chu
ng chu


n m
n m


c k
c k
ế
ế
to
to
á
á
n m
n m



i v
i v
à
à
o c
o c
á
á
c ph
c ph


n h
n h
à
à
nh k
nh k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
doanh nghi
doanh nghi



p, Trang 291
p, Trang 291
-
-
293, NXB T
293, NXB T
à
à
i ch
i ch
í
í
nh H
nh H
à
à
N
N


i.
i.


Công ty t
Công ty t
à
à

i ch
i ch
í
í
nh k
nh k
ế
ế
to
to
á
á
n FAST,
n FAST,
2005
2005
, C
, C
hương
hương
5: Phân h
5: Phân h


k
k
ế
ế
to
to

á
á
n
n
t
t


ng h
ng h


p trong Hư
p trong Hư


ng d
ng d


n th
n th


c h
c h
à
à
nh ph
nh ph



n m
n m


m k
m k
ế
ế
to
to
á
á
n FAST
n FAST
ACCOUNTING, trang 17
ACCOUNTING, trang 17
-
-
18.
18.
2
H
H


th
th



ng b
ng b


ng bi
ng bi


u k
u k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


Kh
Kh
á
á
i ni
i ni


m h

m h


th
th


ng b
ng b


ng bi
ng bi


u k
u k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


S
S



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


C
C
á
á
c b
c b
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to

to
á
á
n
n
±
±
B
B
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t
à
à
i ch
i ch
í

í
nh
nh
±
±
B
B
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n qu
n qu


n tr
n tr





M
M


c đ
c đ
í
í
ch thi
ch thi
ế
ế
t l
t l


p h
p h


th
th


ng b
ng b


ng bi

ng bi


u k
u k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


M
M


c đ
c đ
í
í
ch ghi s
ch ghi s


k
k
ế

ế
to
to
á
á
n :
n :
Ph
Ph


c v
c v


yêu c
yêu c


u t
u t


ng h
ng h


p v
p v
à

à
phân t
phân t
í
í
ch
ch
thông tin
thông tin


M
M


c đ
c đ
í
í
ch thi
ch thi
ế
ế
t l
t l


p h
p h



th
th


ng b
ng b
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n:
n:
±
±
B
B
á
á
o c

o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh: Cung c
nh: Cung c


p thông tin v
p thông tin v


t
t
ì

ì
nh h
nh h
ì
ì
nh t
nh t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh,
nh,
k
k
ế
ế
t qu
t qu


kinh doanh v
kinh doanh v
à
à
nh
nh



ng bi
ng bi
ế
ế
n đ
n đ


ng v
ng v


t
t
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh c
nh c


a doanh
a doanh
nghi
nghi



p, gi
p, gi
ú
ú
p ngư
p ngư


i s
i s


d
d


ng ra quy
ng ra quy
ế
ế
t đ
t đ


nh kinh t
nh kinh t
ế
ế
k

k


p th
p th


i .
i .
±
±
B
B
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n qu
n qu



n tr
n tr


: Cung c
: Cung c


p thông tin h
p thông tin h


u
u
í
í
ch ph
ch ph


c v
c v


cho
cho
vi
vi



c ho
c ho


ch đ
ch đ


nh, ki
nh, ki


m so
m so
á
á
t v
t v
à
à
ra quy
ra quy
ế
ế
t đ
t đ


nh c

nh c


a nh
a nh
à
à
qu
qu


n lý
n lý
3
N
N


i dung, tr
i dung, tr
ì
ì
nh t
nh t


ghi s
ghi s



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


C
C
á
á
c lo
c lo


i s
i s


k
k
ế
ế
to
to

á
á
n kh
n kh
á
á
c nhau:
c nhau:


Ch
Ch


c năng ghi ch
c năng ghi ch
é
é
p c
p c


a s
a s




H
H

ì
ì
nh th
nh th


c v
c v
à
à
n
n


i dung k
i dung k
ế
ế
t c
t c


u
u


Phương ph
Phương ph
á
á

p h
p h


ch to
ch to
á
á
n c
n c
á
á
c ch
c ch


tiêu thông tin trên s
tiêu thông tin trên s


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n



Cơ s
Cơ s


s
s


li
li


u ghi ch
u ghi ch
é
é
p v
p v
à
à
o s
o s




Yêu c
Yêu c



u t
u t


ch
ch


c h
c h


th
th


ng s
ng s


k
k
ế
ế
to
to
á
á

n:
n:


Đ
Đ


m b
m b


o m
o m


i quan h
i quan h


gi
gi


a ghi s
a ghi s


theo th
theo th



t
t


th
th


i gian v
i gian v
à
à
ghi s
ghi s


theo h
theo h


th
th


ng nghi
ng nghi



p v
p v


kinh t
kinh t
ế
ế
, t
, t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh ph
nh ph
á
á
t sinh
t sinh


Đ
Đ


m b
m b



o m
o m


i quan h
i quan h


gi
gi


a ghi s
a ghi s


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t



ng h
ng h


p v
p v


i ghi s
i ghi s


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n chi ti
n chi ti
ế
ế
t
t


Đ
Đ



m b
m b


o m
o m


i quan h
i quan h


ki
ki


m tra,
m tra,
đ
đ


i chi
i chi
ế
ế
u s
u s



li
li


u
u
4
N
N


i dung,
i dung,
phương ph
phương ph
á
á
p l
p l


p b
p b
á
á
o c
o c
á

á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


B
B


ng cân đ
ng cân đ


i t
i t
à
à
i kho
i kho


n (B

n (B


ng cân đ
ng cân đ


i s
i s


ph
ph
á
á
t sinh)
t sinh)


Nguyên t
Nguyên t


c l
c l


p b
p b



ng cân đ
ng cân đ


i t
i t
à
à
i kho
i kho


n: Li
n: Li


t kê to
t kê to
à
à
n b
n b


t
t
à
à
i kho

i kho


n
n
c
c


p m
p m


t đơn v
t đơn v


s
s


d
d


ng c
ng c
ù
ù
ng s

ng s


dư đ
dư đ


u k
u k


, s
, s


ph
ph
á
á
t sinh trong k
t sinh trong k


v
v
à
à
s
s



dư cu
dư cu


i k
i k


c
c


a c
a c
á
á
c t
c t
à
à
i kho
i kho


n.
n.


B

B


ng cân đ
ng cân đ


i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


Nguyên t
Nguyên t


c l
c l


p b
p b



ng cân đ
ng cân đ


i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n:
n:
±
±
Ph
Ph


i ho
i ho
à
à
n t
n t


t vi

t vi


c ghi s
c ghi s


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t


ng h
ng h


p v
p v
à
à
s
s



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n chi ti
n chi ti
ế
ế
t, ti
t, ti
ế
ế
n
n
h
h
à
à
nh kho
nh kho
á
á
s
s



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n, t
n, t
í
í
nh s
nh s


dư cu
dư cu


i k
i k


±
±
Ki
Ki



m tra l
m tra l


i s
i s


li
li


u ghi trên c
u ghi trên c


t "S
t "S


cu
cu


i k
i k


" c

" c


a BCĐKT ng
a BCĐKT ng
à
à
y 3
y 3
1/12
1/12
năm trư
năm trư


c
c
±
±
Không đư
Không đư


c b
c b
ù
ù
tr
tr



s
s


dư gi
dư gi


a hai bên N
a hai bên N


v
v
à
à
C
C
ó
ó
c
c


a c
a c
á
á
c t

c t
à
à
i kho
i kho


n
n
thanh to
thanh to
á
á
n
n


Cơ s
Cơ s


s
s


li
li


u đ

u đ


l
l


p BCĐKT
p BCĐKT
±
±
Căn c
Căn c


v
v
à
à
o c
o c
á
á
c s
c s


k
k
ế

ế
to
to
á
á
n t
n t


ng h
ng h


p v
p v
à
à
chi ti
chi ti
ế
ế
t.
t.
±
±
Căn c
Căn c


v

v
à
à
o b
o b


ng cân đ
ng cân đ


i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n k
n k


trư
trư


c (
c (
quý trư

quý trư


c,
c,
năm trư
năm trư


c).
c).
5
N
N


i dung,
i dung,
phương ph
phương ph
á
á
p l
p l


p b
p b
á
á

o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


B
B


ng k
ng k
ế
ế
t qu
t qu


ho
ho



t đ
t đ


ng s
ng s


n xu
n xu


t kinh doanh
t kinh doanh


N
N


i dung:
i dung:
±
±
Ph
Ph



n I: Lãi, l
n I: Lãi, l


_ ph
_ ph


n
n
á
á
nh t
nh t
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh v
nh v
à
à
k
k
ế
ế
t qu
t qu



ho
ho


t đ
t đ


ng kinh
ng kinh
doanh c
doanh c


a doanh nghi
a doanh nghi


p, g
p, g


m c
m c
á
á
c ch
c ch



tiêu:
tiêu:
±
±
Ph
Ph


n II: T
n II: T
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì
nh th
nh th


c hi
c hi


n ngh
n ngh
ĩ
ĩ

a v
a v


đ
đ


i v
i v


i Nh
i Nh
à
à




c
c
±
±
Ph
Ph


n III: Thu
n III: Thu

ế
ế
GTGT đư
GTGT đư


c kh
c kh


u tr
u tr


, thu
, thu
ế
ế
GTGT đư
GTGT đư


c ho
c ho
à
à
n
n
l
l



i, thu
i, thu
ế
ế
GTGT đư
GTGT đư


c gi
c gi


m, thu
m, thu
ế
ế
GTGT h
GTGT h
à
à
ng b
ng b
á
á
n n
n n



i đ
i đ


a
a


Cơ s
Cơ s


s
s


li
li


u:
u:
±
±
B
B
á
á
o c
o c

á
á
o k
o k
ế
ế
t qu
t qu


ho
ho


t đ
t đ


ng kinh doanh k
ng kinh doanh k


trư
trư


c
c
±
±

S
S


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n trong k
n trong k


c
c


a c
a c
á
á
c t
c t
à
à
i kho
i kho



n t
n t


lo
lo


i 5
i 5
đ
đ
ế
ế
n lo
n lo


i 9
i 9
±
±
S
S


k
k

ế
ế
to
to
á
á
n c
n c
á
á
c t
c t
à
à
i kho
i kho


n 133 "Thu
n 133 "Thu
ế
ế
GTGT đư
GTGT đư


c kh
c kh



u tr
u tr


", t
", t
à
à
i
i
kho
kho


n 333 "Thu
n 333 "Thu
ế
ế
v
v
à
à
c
c
á
á
c kho
c kho



n ph
n ph


i n
i n


p nh
p nh
à
à




c"
c"
6
N
N


i dung,
i dung,
phương ph
phương ph
á
á
p l

p l


p b
p b
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n
n


B
B
á
á
o c
o c
á

á
o lưu chuy
o lưu chuy


n ti
n ti


n t
n t




N
N


i dung:
i dung:
±
±
Lưu chuy
Lưu chuy


n ti
n ti



n thu
n thu


n t
n t


ho
ho


t đ
t đ


ng s
ng s


n xu
n xu


t kinh doanh:
t kinh doanh:
±
±
Lưu chuy

Lưu chuy


n ti
n ti


n t
n t


ho
ho


t đ
t đ


ng đ
ng đ


u tư
u tư
:
:
±
±
Lưu chuy

Lưu chuy


n ti
n ti


n t
n t


ho
ho


t đ
t đ


ng t
ng t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh:
nh:



Nguyên t
Nguyên t


c l
c l


p v
p v
à
à
cơ s
cơ s


s
s


li
li


u
u
±
±
Theo phương ph

Theo phương ph
á
á
p gi
p gi
á
á
n ti
n ti
ế
ế
p
p
o
o
B
B
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
t qu
t qu



ho
ho


t đ
t đ


ng kinh doanh
ng kinh doanh
o
o
B
B


ng cân đ
ng cân đ


i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n

n
o
o
C
C
á
á
c t
c t
à
à
i li
i li


u kh
u kh
á
á
c
c
±
±
Theo phương ph
Theo phương ph
á
á
p tr
p tr



c ti
c ti
ế
ế
p
p
o
o
B
B


ng cân đ
ng cân đ


i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
o
o
S

S


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n thu chi v
n thu chi v


n b
n b


ng ti
ng ti


n
n
o
o
S
S



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n theo dõi c
n theo dõi c
á
á
c kho
c kho


n ph
n ph


i thu, ph
i thu, ph


i tr
i tr


7

N
N


i dung,
i dung,
phương ph
phương ph
á
á
p l
p l


p b
p b
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á

n
n


Thuy
Thuy
ế
ế
t minh b
t minh b
á
á
o c
o c
á
á
o t
o t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh
nh


Cơ s
Cơ s



s
s


li
li


u:
u:
±
±
C
C
á
á
c s
c s


k
k
ế
ế
to
to
á
á

n k
n k


b
b
á
á
o c
o c
á
á
o
o
±
±
B
B


ng cân đ
ng cân đ


i k
i k
ế
ế
to
to

á
á
n k
n k


b
b
á
á
o c
o c
á
á
o
o
±
±
B
B
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế

t qu
t qu


kinh doanh k
kinh doanh k


b
b
á
á
o c
o c
á
á
o
o
±
±
Thuy
Thuy
ế
ế
t minh b
t minh b
á
á
o c
o c

á
á
o t
o t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh k
nh k


trư
trư


c,
c,
năm trư
năm trư


c
c
8
Thi
Thi
ế

ế
t l
t l


p s
p s


k
k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
Phiếu nhập mua vật tư, hàng hóa
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo
cáo hàng nhập mua/ Bảng kê phiếu nhập
Chi phí mua hàng
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo
cáo hàng nhập mua/ Bảng kê phiếu nhập
Hóa đơn mua dịch vụ, TSCĐ
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo
cáo công nợ theo hóa đơn/ Bảng kê hóa đơn mua hàng
và dịch vụ

Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = PN1
Phiếu nhập thành phẩm (nhập từ sản xuất)
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng nhập/ Bảng kê
phiếu nhập
Phiếu xuất kho cho sản xuất và gửi bán ở các
đại lý
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng xuất/ Bảng kê
phiếu xuất
Phiếu nhập thành phẩm (nhập từ sản xuất)
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng nhập/ Bảng kê
phiếu nhập
Phiếu xuất kho cho sản xuất và gửi bán ở các
đại lý
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng xuất/ Bảng kê
phiếu xuất
9
Thi
Thi
ế
ế
t l
t l


p s
p s


k
k

ế
ế
to
to
á
á
n
n
Hóa đơn giảm giá
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo công
nợ theo khách hàng/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = HD4
Chứng từ bù trừ công nợ
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo công
nợ theo khách hàng/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = HD9
Chứng từ ghi nợ ghi có tài khoản công nợ
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo công
nợ theo khách hàng/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = HD6
Tiền mặt tại quỹ (phiếu thu, phiếu chi)
Kế toán tiền mặt, tiền gửi và tiền vay/ Báo cáo tiền
mặt, tiền gửi ngân hàng/ Sổ quỹ
Tiền gửi ngân hàng (báo có, báo nợ)
Kế toán tiền mặt, tiền gửi và tiền vay/ B áo cáo tiền
mặt, tiền gửi ngân hàng/ Sổ chi tiết của một tài
khoản
Tiền vay ngắn hạn.
Kế toán tiền mặt, tiền gửi và tiền vay/ Báo cáo tiền
mặt, tiền gửi ngân hàng/ Sổ chi tiết của một tài

khoản
10
K
K
ế
ế
to
to
á
á
n công n
n công n


ph
ph


i thu
i thu
B
B
á
á
o c
o c
á
á
o đ
o đ



i chi
i chi
ế
ế
u
u
Menu xem b
Menu xem b
á
á
o c
o c
á
á
o
o
Sổ chi tiết công nợ phải thu của khách
hàng H1 (KHH1)
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo
công nợ theo khách hàng/ Sổ chi tiết công
nợ của một khách hàng
Bảng cân đối phát sinh công nợ phải thu
các khách hàng
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo
công nợ theo khách hàng/ Bảng cân đối
phát sinh công nợ của một tài khoản
Sổ chi tiết công nợ tạm ứng của nhân viên
Nguyễn Văn Tư (NVTNV)

Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo
công nợ theo khách hàng/ Sổ chi tiết công
nợ của một khách hàng
Bảng cân đối phát sinh công nợ tạm ứng
các nhân viên
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu/ Báo cáo
công nợ theo khách hàng/ Bảng cân đối
phát sinh công nợ của một tài khoản
11
K
K
ế
ế
to
to
á
á
n công n
n công n


ph
ph


i tr
i tr


Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo

Sổ chi tiết công nợ phải trả cho nhà cung
cấp hàng hóa người bán S1 (NBS1)
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo cáo
công nợ theo nhà cung cấp/ Sổ chi tiết công
nợ của một khách hàng
Bảng cân đối phát sinh công nợ phải trả
cho các nhà cung cấp hàng hóa
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo cáo
công nợ theo nhà cung cấp/ Bảng cân đối
phát sinh công nợ của một tài khoản
Sổ chi tiết công nợ phải trả cho nhà cung
cấp dịch vụ Cty Điện Lực Hà Nội
(NBL01)
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo cáo
công nợ theo nhà cung cấp/ Sổ chi tiết công
nợ của một khách hàng
Bảng cân đối phát sinh công nợ phải trả
cho các nhà cung cấp dịch vụ
Kế toán mua hàng và công nợ phải trả/ Báo cáo
công nợ theo nhà cung cấp/ Bảng cân đối
phát sinh công nợ của một tài khoản
12
K
K
ế
ế
to
to
á
á

n h
n h
à
à
ng t
ng t


n kho
n kho
Nghiệp vụ phát sinh Menu cập nhật
Tính giá trung bình tháng
Kế toán hàng tồn kho/ Cập nhật số liệu/ Tính
giá trung bình
Tính giá trung bình di động theo ngày
Kế toán hàng tồn kho/ Cập nhật số liệu/ Tính
giá trung bình di động theo ngày
Tính giá cho vật tư nhập trước xuất trước
Kế toán hàng tồn kho/ Cập nhật số liệu/ Tính
giá nhập trước xuất trước
Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
Tính giá trung bình Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng tồn kho/
Bảng giá trung bình
-Thẻ kho
-Bảng cân đối nhập xuất tồn kho
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng tồn kho/
Thẻ kho, Sổ chi tiết vật tư
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng tồn kho/
Tổng hợp nhập xuất tồn
13

K
K
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t
à
à
i s
i s


n c
n c


đ
đ


nh
nh
Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
Tính khấu hao TSCĐ
Kế toán tài sản cố định/ Báo cáo khấu hao và phân bổ
khấu hao/ Bảng tính khấu hao TSCĐ

Bút toán phân bổ khấu hao TSCĐ
Kế toán tài sản cố định/ Báo cáo khấu hao và phân bổ
khấu hao/ Bảng phân bổ khấu hao
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm và tra cứu số liệu/ Bảng kê
chứng từ. Điều kiện lọc tại trường mã chứng từ là
PK5
Điều chỉnh giá trị tài sản
Kế toán tài sản cố định/ Báo cáo kiểm kê tài sản cố
định/ Báo cáo chi tiết tài sản cố định
Khai báo giảm TSCĐ
Kế toán tài sản cố định/ Báo cáo tăng giảm TSCĐ/ Báo
cáo chi tiết giảm TSCĐ
Điều chuyển bộ phận sử dụng
Kế toán tài sản cố định/ Báo cáo kiểm kê TSCĐ/ Báo
cáo chi tiết TSCĐ theo bộ phận
Điều chỉnh khấu hao tháng
Kế toán tài sản cố định/ Báo cáo khấu hao và phân bổ
khấu hao/ Bảng tính khấu hao
14
K
K
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t
à

à
i s
i s


n c
n c


đ
đ


nh
nh
Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
-Bút toán phân bổ tiền lương, BHXH, BHYT, KPCĐ
-Trích lương nghỉ phép của công nhân trực tiếp sản xuất
-Bút toán phân bổ công cụ cụng cụ
-Bút toán phân bổ khấu hao
-Bút toán kết chuyển chi phí SCL vào chi phí chờ phân bổ
-Phân bổ chi phí SCL
Kế toán tổng hợp/Lọc tìm số liệu và báo cáo nhanh/Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = PK1
Bút toán phân bổ khấu hao
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo cáo nhanh/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = PK5
Tính giá trung bình nguyên vật liệu
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo hàng xuất/ Bảng kê phiếu xuất
Kế toán hàng tồn kho/ Báo cáo nhập xuất tồn/ Bảng giá trung bình

Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu trực tiếp vào chi phí
sản xuất dở dang
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo cáo nhanh/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = PK3
Phân bổ chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung cho
các sản phẩm
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo cáo nhanh/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ = PBL
-Tập hợp và phân bổ chi phí NVL
-Phân bổ chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung
-Tính giá thành sản phẩm
-Bảng giá thành sản phẩm
-Thẻ giá thành sản phẩm
-Thẻ giá thành sản phẩm (2)
-Báo cáo chi tiết giá thành theo vật tư
-Báo cáo tổng hợp giá thành sản phẩm
Cập nhật giá cho các phiếu thành phẩmKế toán hàng tồn kho/ Cập nhật số liệu/ Phiếu nhập kho
15
K
K
ế
ế
to
to
á
á
n t
n t
à
à

i s
i s


n c
n c


đ
đ


nh
nh
Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
Kết chuyển GTKH và GTCL của dàn
máy vi tính (nghiệp vụ bán TSCĐ)
Bút toán tạm nộp thuế thu nhập doanh
nghiệp
Tạm trích các quỹ phát triển, khen
thưởng, phúc lợi
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo
cáo nhanh/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng
từ = PK1
16
K
K
ế
ế

to
to
á
á
n t
n t


ng h
ng h


p
p


c
c
á
á
c b
c b
ú
ú
t to
t to
á
á
n cu
n cu



i k
i k


Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
Phân bổ chi phí chờ phân bổ
Kết chuyển kết quả lãi lỗ
Kết chuyển thuế GTGT đầu vào
Kết chuyển doanh thu, giá vốn hàng bán
Kết chuyển chi phí bán hàng, chi phí quản
lý doanh nghiệp
Kết chuyển thu nhập từ hoạt động tài chính,
thu nhập bất thường
Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính,
hoạt động bất thường
Bút toán phân bổ chi phí sản xuất chung
cho các phân xưởng A và B (TK 6271C
=> TK 6271PXA, 6271PXB; )
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo cáo
nhanh/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ =
PK4
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo cáo
nhanh/ Bảng kê chứng từ
Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ =
PK3
Kế toán tổng hợp/ Lọc tìm số liệu và báo cáo
nhanh/ Bảng kê chứng từ

Lưu ý: điều kiện lọc tại trường mã chứng từ =
PK1
17
C
C
á
á
c b
c b
á
á
o c
o c
á
á
o t
o t
à
à
i ch
i ch
í
í
nh
nh
Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
-Bảng cân đối phát sinh các tài khoản
-Bảng cân đối kế toán
-Bảng cân đối kế toán cho nhiều kỳ
- Báo cáo KQSXKD Phần 1. Lãi lỗ

- Báo cáo KQSXKD cho nhiều kỳ
- Báo cáo KQSXKD Phần 2. NS
- Báo cáo KQSXKD Phần 3. Thuế
- Báo cáo dòng tiền theo phương pháp trực tiếp
- Báo cáo dòng tiền theo phương pháp trực tiếp cho
nhiều kỳ
- Báo cáo dòng tiền theo phương pháp gián tiếp
- Báo cáo dòng tiền theo phương pháp gián tiếp cho
nhiều kỳ
-Thuyết minh báo cáo tài chính
-Bảng phân tích tài chính của doanh nghiệp
Kế toán tổng hợp/ Báo cáo tài
chính/
18
C
C
á
á
c b
c b
á
á
o c
o c
á
á
o thu
o thu
ế
ế

Báo cáo đối chiếu Menu xem báo cáo
-Tờ khai thuế GTGT (mẫu 01/GTGT)
-Bảng kê chứng từ hàng hóa dịch vụ bán
ra (mẫu 02/GTGT)
-Bảng kê chứng từ hàng hóa dịch vụ mua
vào (mẫu 03, 04, 05/GTGT)
- Báo cáo quyết toán thuế thu nhập doanh
nghiệp (mẫu 04/TNDN)
Báo cáo thuế/ Báo cáo thuế
GTGT/
Báo cáo thuế/ Báo cáo quyết toán
thuế TNDN/
19
CÂU H
CÂU H


I ÔN T
I ÔN T


P CHƯƠNG IV
P CHƯƠNG IV
1.
1.
Kh
Kh
á
á
i ni

i ni


m h
m h


th
th


ng b
ng b


ng bi
ng bi


u k
u k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
2.

2.
M
M


c đ
c đ
í
í
ch thi
ch thi
ế
ế
t l
t l


p h
p h


th
th


ng b
ng b


ng bi

ng bi


u k
u k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
3.
3.
N
N


i dung,
i dung,
phương ph
phương ph
á
á
p l
p l


p c

p c
á
á
c b
c b


ng bi
ng bi


u k
u k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
4.
4.
Vi
Vi


c ghi s
c ghi s



k
k
ế
ế
to
to
á
á
n c
n c
ó
ó
ý ngh
ý ngh
ĩ
ĩ
a g
a g
ì
ì
? V
? V
ì
ì
sao ph
sao ph


i thi

i thi
ế
ế
t l
t l


p
p
b
b
á
á
o c
o c
á
á
o k
o k
ế
ế
to
to
á
á
n?
n?
5.
5.
Tr

Tr
ì
ì
nh b
nh b
à
à
y nguyên t
y nguyên t


c l
c l


p v
p v
à
à
cơ s
cơ s


s
s


li
li



u c
u c


a b
a b


ng cân
ng cân
đ
đ


i t
i t
à
à
i kho
i kho


n, b
n, b


ng cân đ
ng cân đ



i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n? So s
n? So s
á
á
nh v
nh v


i k
i k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
th
th



công.
công.
6.
6.
Vi
Vi


c l
c l


p c
p c
á
á
c b
c b


ng bi
ng bi


u k
u k
ế
ế
to

to
á
á
n trong chương t
n trong chương t
ì
ì
nh k
nh k
ế
ế
to
to
á
á
n
n
m
m
á
á
y gi
y gi


ng v
ng v
à
à
kh

kh
á
á
c như th
c như th
ế
ế
n
n
à
à
o so v
o so v


i l
i l


p theo phương
p theo phương
ph
ph
á
á
p th
p th


công ?

công ?
7.
7.
Tr
Tr
ì
ì
nh b
nh b
à
à
y nguyên t
y nguyên t


c,
c,
đi
đi


u ki
u ki


n đ
n đ


thi

thi
ế
ế
t l
t l


p c
p c
á
á
c b
c b
á
á
o c
o c
á
á
o
o
k
k
ế
ế
to
to
á
á
n trên m

n trên m
á
á
y?
y?
20
B
B
À
À
I T
I T


P TH
P TH


C H
C H
À
À
NH CHƯƠNG IV
NH CHƯƠNG IV

×