VẬTLÍĐẠICƯƠNG
PhạmĐỗChung
BộmơnVậtlíchấtrắn– Điệntử
KhoaVậtlí,ĐHSưPhạmHàNội
136XnThủy,CầuGiấy,HàNội
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
KhoaHốhọc
Chương2Độnghọcchấtđiểm
1. Các khái niệm cơ bản
•
•
•
•
2.
3.
4.
5.
Độ dịch chuyển, khoảng cách, quãng đường
Đại lượng vô hướng, vector hệ trục toạ độ
Thời gian, vận tốc, tốc độ
Gia tốc
Chuyển động thẳng, sự rơi
Các dạng đồ thị của chuyển động thẳng
Các phép biến đổi vector
Chuyển động trong không gian hai và ba chiều
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
2
1.Cáckháiniệmcơbản
• Vị trí: xf; x0
• Độ dịch chuyển: Δx (có thể âm hoặc dương)
• Khoảng cách (distance) là độ lớn của độ dịch chuyển
• Quãng đường (distance traveled) là chiều dài tổng cộng để di chuyển
từ vị trí đầu tới vị trí cuối
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
3
1.Cáckháiniệmcơbản
• Xác định các đại lượng: độ dịch chuyển, khoảng cách
và quãng đường của chuyển động trên
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
4
1.Cáckháiniệmcơbản
• Đại lượng vector: toạ độ, độ dịch chuyển
• Đại lượng vô hướng:
1. Khoảng cách, quãng đường
2. Thời gian, khối lượng, số lượng, thể tích,…
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
5
1.Cáckháiniệmcơbản
• t: thời gian, thời điểm
• Δt=tf -t0 khoảng thời gian từ lúc bắt đầu đến lúc
kết thúc
• Vận tốc trung bình (Average velocity):
∆𝑟⃗
𝑣⃗ =
∆𝑡
• Vận tốc tức thời (Instantaneous velocity)
𝑑𝑟⃗
𝑣⃗ =
𝑑𝑡
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
6
1.Cáckháiniệmcơbản
• Tốc độ tức thời (Instantaneous speed) là độ lớn
của vận tốc tức thời: 𝑣 = 𝑣⃗
• Tốc độ trung bình là: 𝑣 =
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
(
∆)
7
1.Cáckháiniệmcơbản
• Gia tốc trung bình
(Average aceleration):
• Gia
∆𝑣⃗
𝑎⃗ =
∆𝑡
tốc tức
thời
(Instantaneous acceleration)
𝑑𝑣⃗
𝑎⃗ =
𝑑𝑡
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
8
2.Chuyểnđộngthẳng,sựrơi
• Chuyển động thẳng hay
chuyển động trong khơng gian
một chiều.
• Chuyển động với gia tốc
không đổi:
a𝑡 /
𝑥 = 𝑥, + 𝑣𝑡 +
2
• Sự rơi là chuyển động thẳng
với gia tốc bằng 𝑔⃗ =
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
5
9,8 (6
9
2.Chuyểnđộngthẳng,sựrơi
x0
xt
0
• Chọn hệ trục toạ độ và gốc
• Xác định dấu của toạ độ, vận tốc và gia tốc.
• Thay các giá trị đã biết vào phương trình chuyển
động
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
10
3.Cácdạngđồthịcủachuyểnđộngthẳng
Chuyển động thẳng đều
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
11
3.Cácdạngđồthịcủachuyểnđộngthẳng
Chuyển động thẳng có gia tốc khơng đổi
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
12
3.Cácdạngđồthịcủachuyểnđộngthẳng
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
13
4.Cácphépbiếnđổivector
A+B=B+A
A+B+C=C+A+B
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
14
4.Cácphépbiếnđổivector
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
15
4.Cácphépbiếnđổivector
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
16
4.Cácphépbiếnđổivector
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
17
5.Chuyểnđộngtrongkhônggianhaihoặcbachiều
𝑥 = 𝑥, + 𝑣,8 𝑡
𝑎: /
𝑦 = 𝑦, + 𝑣,:𝑡 + 𝑡
2
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
18
5.Chuyểnđộngtrongkhônggianhaihoặcbachiều
Vận tốctươngđối:
𝑣EF = 𝑣GH +𝑣HI
𝑣EF = 𝑣GH +𝑣HJK 𝑣JF
PHẠM Đỗ Chung-HNUE-2018
19