Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De khao sat chat luong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.97 KB, 4 trang )

Thứ năm ngày 27 tháng 12 năm 2018.
TRƯỜNG T.H TÂN BÌNH B
LỚP : 5 ………….
TÊN HS…………………………………

ĐIỂM

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2018 – 2019
MƠN : TỐN
(Thời gian 40 phút- Không kể thời gian giao đề)

LỜI NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN
…………..……………………………………………………………………………………..…………………………………
…………..……………………………………………………………………………………..…………………………………
…………..……………………………………………………………………………………..…………………………………
…………..……………………………………………………………………………………..…………………………………
…………..……………………………………………………………………………………..…………………………………

PHẦN I : TRẮC NGHIỆM (7,0đ)
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng
1/ (1,0đ) Chữ số 8 trong số 576,87 chỉ:
A. 8 đơn vị

B. 8 phần mười

C. 8 phần nghìn

D. 8 phần trăm

2/ (1,0đ) Số thập phân: “Hai trăm năm mươi sáu phẩy bảy mươi chín” được viết là:


A. 20056,79

B. 265,79

3/ (1,0đ) Tìm chữ số x, biết : 20,18 >

C. 256,709

D. 256,79

20 , x 9

A. x = 1
B. x = 0
C. x = 2
4/ (1,0đ) 20% của một số bằng 23,4. Vậy số đó là :
A. 234
;
B. 80
;
C. 117
;

D. x = 9
D. 468

5/ (1,0đ) Mua 35m vải hết 350000 đồng. Vậy mua 45m vải như thế hết số tiền là :
A. 4500000đồng

;


B. 450000đồng

;

C. 450000 tiền

;

D. 4500000 tiền

6/ (1,0đ) Cho: 11,32 : 0,01 = ..... Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:
A. 1,132
B. 1132
C. 0,1132
D. 113,2
7/ (1,0đ) Lớp 5A có 10 bạn nam và 20 bạn nữ. Tỉ số phần trăm của số bạn nam và số
bạn nữ của lớp 5A là :
A. 15% ;
B. 75%
;
C. 50%
;
D. 80%
PHẦN II : TỰ LUẬN (3,0 đ)
Bài 1 (1 điểm) - Đặt tính rồi tính:


24,06 x 9,9


139,52 : 55

Bài 2 (1 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 1,1 ha

= ................. …… m2

b) 3,77 tấn

= ...........................kg

Bài 3 (1 điểm): Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều rộng là 9.6 m; chiều dài hơn
chiều rộng 2,9m. Tính chu vi và diện tích mảnh đất đó?
Bài giải

Bài 4 (1 điểm): Lớp 5C có 30 học sinh, số học sinh nữ chiếm 30% số học sinh cả lớp.
Hỏi lớp 5C có bao nhiêu học sinh nam?


BẢNG THIẾT KẾ MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN – KÌ I
Mạch kiến thức, kĩ
năng
Hàng của số thập phân
Viết số thập phân

Số câu

số điểm
Số câu
Số điểm

Số câu

Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1
0,5
1

1
0,5
1


So sánh số thập phân
Tìm 1 số khi biết 1 số
phần trăm của nó
Tốn tỉ lệ
Chia nhẩm STP
Thực hiện các phép tính
về số thập phân
Đổi đơn vị đo: Độ dài,
khối lượng, diện tích
Tìm thành phần chưa biết
& nhân, chia nhẩm STP
Chu vi, diện tích hình
chữ nhật

Giải tốn tỉ số %
Tổng

Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

0,5

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

2
1,0

Số câu
Số điểm

1
0,5
1
0,5

1

0,5
1
0,5

2
1,0
2
0,5
1
0,5

Số câu
Số điểm

1
2,0

2
1,0

2
1,0

3
1,0

4
2,0
2
0,5


Số câu
Số điểm

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

1
0,5

0,5
1
0,5
1
0,5

1
0,5

4
3,5

4
1,0
1
0,5

2

1,0
1
2,0

5
2,0

1
0,5

1
1,0
1
1,0

10
4,0

1
1,0
8
6,0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×