Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

4 5DBao cao chat luong Ki IHuong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.76 KB, 4 trang )

BÁO CÁO CHẤT LƯỢNG TỒN DIỆN CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018
Giáo viên chủ nhiệm: Dương Thị Hường
Lớp: 5D Sĩ số: 28 nữ: 8

Khuyết tật: 0

1.1. Kết quả học tập các môn học và hoạt động giáo dục:
TS Nữ

Tiếng Việt
Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

SL

%

17

60,7

Chưa
hồn
thành
SL %

S/L %



11

Tốn

39,3

Hồn
thành
Tốt

S/L %

20

Khoa học

Hồn
thành

Chưa
hồn
thành
S/L %

SL

%

8


28,6

71,4

Hồn
thành
Tốt

Lịch Sử & Địa lí

Hồn
thành

SL

%

17

60,7

Chưa
hồn
thành
SL %

S/L %

11


39,3

0

Hoàn
thành
Tốt

Hoàn
thành

S/L %

16

SL

57,1 12

Chưa
hoàn
thành
S/L %

%

42,9 0

1.2. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:

Tiế
ng
An
h

Tin

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

SL
11

học

%

Đạ
o
đức



thu
ật

Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

Hồ
n

thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

%

SL

%

S/L

%

17

60,7

SL

39,3

17

60,7


Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Ch
ưa
hồ
n
thà
nh

%

S/L


%

SL
11

SL

39,3

%

19

67,9

S/L

%

9

32,1

SL

%

0

S/L


%

S/L

%

S/L

10

35,7

18

64,3

0

1.3. Kết quả học tập các mơn học và hoạt động giáo dục:
Hát



nhạ

thu

Thể
dục


Tổ
ng
số

c

ật

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Hồ
n
thàn

h
Tốt

SL
17

%
60,7

SL
11

%
39,3

Học
sinh
đượ
c
Hồ
giải
n
thàn
h

SL

Chư
a
hồ

n
thàn
h
%

0

Hồ
n
thàn
h
Tốt

Hồ
n
thàn
h

Chư
a
hồ
n
thàn
h

Khe
n
học
kì I


S/L
17

%
60,7

SL
11

%
39,3

2.Kết quả đánh giá chất lượng toàn diện:
Học

Học

Học

Năng

Danh

S/L

%

SL
16


%

57,1

S/L
12

%

42,9

SL

%

S/L
15

%
53,6

S/L

%

%


sinh
hồn

thành
xuất
sắc
các
nội
dung
học
tập và
rèn
luyện

sinh

thành
tích
vượt
trội về
mơn
học

S/L

tập và
hoạt
động
giáo
dục.

lực. và
Phẩm

chất.

Hồn
thành
Tốt

Hồn
thành

Chưa
hồn
thành

Tốt

Đạt

Cần
cố
gắng

S/L

%

SL

%

S/L


%

%

6

21,4

9

32,1

6

21,4

22

SL

78,6

%

19

67,9

S/L

9

%

S/L

%

32,1

2.1.Năng lực:

TT

1

Lớp

5D

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác

Tự học và giải quyết vấn đề

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ lệ

Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
%
%
lượng
lượng
lượng

Tốt
Đạt
Cần cố gắng
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
%
%
lượng
lượng
lượng

Tốt
Đạt

Cần cố gắng
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Tỉ lệ
Số
Số
Số
%
%
%
lượng
lượng
lượng

23

2.2.
Kết
quả về
phẩm
chất
TT
Lớp

82,1

Chăm
học,
chăm
làm


5

17,9

19

67,9

9

32,1

19

67,9

Tự
tin,
trách
nhiệm

Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Số lượng
Tỉ lệ
Số


Tốt
Tỉ lệ

Đạt
Số

Cần cố
gắng
Tỉ lệ

Tổng số
HS
Số
Tỉ lệ

Số

Tỉ lệ

Số

Tỉ lệ

9

32,1


1


19

TT

Lớp

Trung
thực,
kỉ luật

%

lượng

%

67,9

9

32,1

%

lượng

%

lượng


%

19

67,9

9

32,1

Số
lượng

Tỉ lệ
%

9

32,1

lượng

%

Số
lượng

Tỉ lệ
%


Đoàn
kết,
yêu
thươn
g

Cần cố
Tốt
Đạt
gắng
Tỉ lệ
Số
Số lượng
%
lượng
1

lượng

19

67,9

9

Cần cố
Đạt
gắng
Số
Tỉ lệ

lượng
%

Tốt
Tỉ lệ
%

Số Tổng
Tỉ số
lệ
lượng HS
%

32,1

19

67,9

3. Các phong trào thi đua lớp chủ nhiệm: (Ghi rõ tên học sinh)
1. Giáo viên: + Số tiết tự học tự bồi dưỡng đã học: 80
+ Tổng số tiết dự giờ đồng nghiệp: 9

+ Số tiết dự chuyên đề: ..7...

2. Giáo viên 1. Số học sinh khen thưởng: 15 em = 53,6 %
2. Đạt giải Hội thi phòng học đẹp Cấp trường: Giải Ba

3. Đạt giải giao lưu kéo co Cấp trường: …......


4. Học sinh nghèo: 1. Nguyễn Thị Hồng
2. Nguyễn Khánh sơn
.

4. Thống kê các loại điểm:
Điểm

10
T/S

Mơn
Tiếng Việt
Tốn
Khoa học
Lịch Sử & Địa lí
Tiếng Anh
Tin học

0
8
4
0
0

Nữ

3

9
T/S


19
13
18
23
7
17

Nữ

4
8
4
8

8
K.tật

T/S

5
1
6
5
7
6

Nữ

7

K.tật

T/S

Nữ

3
5
1
0
2

8

6
K.tật

T/S

Nữ

5
K.tật

T/S

1
1
2
5


6

2

Nữ

dưới 5
K.tật

T/S

Nữ

Ghi chú
K.tật


Văn Đức, ngày 28 tháng 12 năm 2017
Giáo viên kí

Dương Thị Hường



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×