Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Ma tran de thi THPT 2019Mon Tieng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.83 KB, 3 trang )

CẤU TRÚC, MỨC ĐỘ NHẬN THỨC VÀ PHÂN BỔ NỘI D UNG CỦA MA TRẬN
ĐỀ THI TNTHPT QG MÔN TIẾNG ANH NĂM HỌC 2018 – 2019
Nội dung
kiến thức

Câu

Ngữ âm

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22


23

Ngữ pháp

Từ vựng

24

Đơn vị kiến thức
Stress
Stress
Pronunciation
Pronunciation
Conditional sentences
Tense
To-infinitive/Gerund
Articles
Prepositions
Reduced clauses
Conjunctions
Part of speech

Nhận
biết
1
1
1
1
1


Mức độ nhận thức
Thông
Vận dụng
hiểu

Vận dụng
cao

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Word choice

1
1
1

Closest meaning

1
1
1

1

Opposite meaning
Communicative
skills/Language function

1
1

Mô tả phạm vi kiến thức
2 sylable word
3 or more than 3 sylable word
Vowel/dipthong
ed-ending sound
Type 1,2,3
Past tenses (simple and continuous)
Active/passive form
A/an/the/no article
Collocation
Reduced clauses with conj+be+P2
Reduced clauses with Noun phrase
Because/Although…
Noun/adj/adv
Real context to choose a noun
Real context to choose a noun
Real context to choose a verb
Real context to choose a Gerund
Real context to choose a adverb
English 12 Basic/V-ed
Real context/phrasal verb

Real context/V-s/es
Real context/phrase
English 11 Basic/Response to an
invitation
English 12 Basic/giving opinion/A,D


Reading 1
(Cloze
test )

Reading 2

Reading 3

Finding
mistakes
Writing
(Rewriting
sentences)
Writing
(Combining

sentences)
Notes

25
26
27
28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

Conjunction
Relative pronoun
Vocabulary /Word meaning/
word forrm

1


1

English 12 Basic
English 11 Basic
Real context/prefixed+V-ed
English 12 Basic/collocation
Noun/adj…
Real context
Real context/ Except
English 12 Basic/refer to…
Real context
Real context
Real context
Real context/According to para…
Real context/pronoun
Real context (True)
Real context (according to…)
Real context
Real context
Real context
English 11 Basic
English 12 basic
English 12 advanced
Comparative/positive
English 11 Basic/Wh?
English 11 Basic
English 11 Basic
English 12 Basic

6


50 MCQs

1
1
1
1

Main idea
Reference question
Reference pronoun
Factual question/Q for detail
Vocabulary question
Main idea
Inference question
Reference question
Nagative factual question
Factual question

1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1


Vocabulary question

1
1

Subject verb agreement
Modal verb/word order
Confusing word
Comparison degrees
Reported speech
Modal verb
Participle/Gerund
Inversion

1
1
1
1
1
1
1
15

Tỷ lệ: NB+TH = 32 MCQs = 64%

17

12


Vận dụng+VDC: 36 % : (Tính theo điểm)




×