BI ễN TP KIM TRA CUI HKI
Môn: Toán ( thời gian: 30 phút )
Đề số ..
Họ và tên học sinh:.... Lớp:
Điểm
Lời phê của giáo viên
Bài 1: Tính: ( 1,5 im )
-
9
4
+
6
3
-
8
7
+
5
5
+
.
.
Bài 2: Khoanh tròn vào
câu đúng: (1,5 điểm)
1. Câu nào viết đúng ?
A. sáu: 9
B. sáu: 6
7
2
-
6
6
C. lăm: 0
2. Số cần điền vào dÃy số 2, 4, 6, , 10 là:
A. 6
B. 7
3. Số lớn nhất trong các số 4, 8, 7, 9, 2 lµ:
A. 5
B. 4
Bµi 3: Nèi. ( 1 điểm )
2+
2
3
4
10 –
C. 8
C. 9
<8
5
6
7
<6
Bµi 4: TÝnh: ( 1 điểm )
9- 3 - 3 = ……
10 – 4 - 5 = ……
6 + 2 - 2 = …… 3 + 5 - 8 =
Bài 5: Điền dấu < , >, = thích hợp vào chỗ chấm: ( 1,5 điểm )
7 – 4 + 6 …… 7 + 2
4 + 4 + 2 …… 4 + 5 + 1
6 + 3 …… 4 + 1 + 2
Bµi 6: Sè? ( 0,5 điểm )
2 + ……+ 3 = 5
…… + 3 + 5 = 8
Bài 7: Viết phép tính thích hợp: ( 1 im )
a.
b. Cã : 10 con chim
Bay ®i : 4 con chim
Còn : con chim ?
?
Bài 8: Cho hình vẽ ( 0,5 im )
Hình bên có:
hình tam giác
hình vuông
Bài 9: Điền dấu + , thích hợp vào ô trống. ( 0,5 điểm )
6=9
3
4
5
4 = 5
Bài 10: Điền số thích hợp để đợc phép tính đúng: ( 1 điểm )
+
=
10
–
=
10