Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Kiem tra 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.8 KB, 4 trang )

Đề 1
CỘNG TRỪ SỐ HỮU TỈ
Dạng 1. Cộng, trừ hai số hữu tỉ.
Bài 1. Tính :
5 7
a) 13  13 ;
3 2
b) 14  21 ;
1313  1011
c) 1515  5055 .
Bài 2. Tính:
2 7
a) 15  10 ;
2
( 5) 
7 ;
b)
c)

 3
2,5    
 4

Dạng 2. Viết một số hữu tỉ dưới dạng tổng
hoặc hiệu của hai số hữu tỉ.


7
20

Bài 3. Hãy viết số hữu tỉ dưới dạng sau:


a) Tổng của hai số hữu tỉ âm.
b) Hiệu của hai số hữu tỉ dương.
Bài 4. Viết số hữu tỉ
số hữu tỉ âm.

1
5

dưới dạng tổng của hai

Dạng 3. Tìm số chưa biết trong một tổng
hoặc một hiệu.
Bài 5. Tìm x, biết:
1 3
a) x + 12  8 ;
5
b) x – 2 = 9 ;
2
3
c) 15 - x = 10 ;
4
1
5 = 2
d) – x +
Bài 6. Tính tổng x + y biết:
Bài 7. Tìm x, biết:

x

5 3


12 8



223
11
 y
669
88

.


a) x +
b)

1 2
 
3 5

3
1
 x 
7
4

 1
 
 3


 3
 
 5

;

.

Dạng 4. Tính giá trị của biểu thức.
Bài 8. Tính :
 5 4 17 41
a) 12  37  12  37 ;
b)

1 43  1  1

   
2 101  3  6

Bài 9. Tính:
A=

5 3
 

5 2  8 4
   9    2        10 
7 3  7 3
3 7

 


Bài 10. Tính giá trị của biểu thức sau:
1
1
1
1
1
1



 ... 

a) A = 199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 .
b)

B=

1

2
2
2
2
2


 ... 


3.5 5.7 7.9
61.63 63.65

.


Bài 11

*

. Tìm x, biết:

1
1
1
1
1


 
x(x  1) (x  1)(x  2) (x  2)(x  3) x 2010



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×