Phrasal Verbs
Trương Văn Ánh
Trường Đại học Sài Gòn
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Account for: giải thích
Act on: ảnh hưởng, tác động đến
Act out: đóng kịch, thực hiện
Add up: cộng tổng
Agree with: đồng ý với, phù hợp với
Aim at: nhắm vào
Appologize to…for: xin lỗi ai về
Apply for: làm đơn xin
Approve of: chấp thuận
Ask about: hỏi về
Ask for: xin, yêu cầu (có)
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Back off: lùi lại
Back up: ủng hộ
Bag out: phê phán
Bank on: dựa vào
Base on: dựa trên
Be after: truy tìm
Be away: đi vắng (xa)
Be down: thất vọng, xuống tinh thần
Be fed up with: chán
Be in on: tham gia
Be on: diễn ra
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Be out: vắng mặt
Be up: thức dậy
Bear on: ảnh hưởng
Believe in: tin tưởng
Belong to: thuộc về
Belt up: buộc dây an tồn
Block in: đậu xe chốn chỗ
Blow out: thổi tắt
Blow up: nỗ
Book in: đăng kí trước
Book out: rời khỏi
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Boot up: khởi động
Border on: tiếp giáp
Break down: hư, hỏng
Break in: lẻn vào
Break off: cắt đứt quan hệ
Break out: bắt đầu
Break out of: trốn thoát
Bring about: Xảy ra
Bring back: trả lại
Bring up: nuôi nấng
Build up: phát triển
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Burn down: đốt trụi
Buy up: mua hết
Call after: đặt tên theo
Call off: hủy bỏ
Call on: viếng thăm
Call up: gọi điện thoại
Calm down: bình tỉnh
Care for: thích
Carry on: tiếp tục
Carry out: thực hiện
Catch up: theo kịp
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Catch up with: hòa hợp với
Cater for: cung cấp
Charge up: nạp, sạc (điện)
Check in: đăng kí vào
Check out: làm thủ tục ra
Check over: kiểm tra
Cheer on: động viên
Clean out: dọn sạch
Clear up: dọn ngăn nắp
Clear up: giải thích
Cling to: bám vào
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Close down: đóng cửa (kết thúc)
Close up: dồn lại, cận cảnh
Come across: tình cờ tìm gặp
Come along: hịa hợp
Come back: trở lại
Come from: xuất thân
Come in: đi vào
Come off: tách ra, rớt ra
Come to: dẫn đến (kết quả)
Come up: xuất hiện
Concentrate on: tập trung
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Consist of: bao gồm
Cool down: bình tỉnh
Comply with: tuân theo
Count down: kiên nhẫn đợi
Count on: dựa vào
Cross out: xóa bỏ
Cry out: bật khóc
Cut down: cắt giảm
Cut off: tách rời
Decide on: quyết định
Depend on: lệ thuộc vào
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Die of: chết vì
Die off: tắt (lửa)
Dig out: tìm ra
Dine out: ăn tiệm, ăn ở ngoài
Dip in: nhúng vào
Divide into: chia thành
(get) divorced from: ly dị với
Draw back: rút lui
Draw up: soạn thảo
Dream of: mơ về
Drink up: uống hết
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Drive away: đuổi đi
Drop by: ghé thăm
Dry out: phơi khô
(get) engaged to: đính hơn với
Enter for: gia nhập
Escape from: trốn thoát
Fall apart: tách ra, rời ra
Fall behind: tụt lại sau
Feed on: ăn
Fight with…for: đánh nhau với…vì
Figure out: tìm ra
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Fill out: điền vào
Find out: tìm ra
Fit in: hịa hợp
Fit up: cung cấp thiết bị
Fix ut: sắp xếp
Fly about: râm ran (tin đồn/chuyện)
Fly at: tấn công
Focus on: tập trung
Fold up: xếp lại
Follow up: tiếp tục
Free up: dự trữ, dành cho
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Freeze up: đóng băng, tê liệt
Freshen up: làm tỉnh táo
Frighten away: làm hoảng sợ
Front for: biện hộ
Front onto: hướng ra, đối diện
Fuel up: đổ đầy nhiên liệu
Get about: viếng thăm nhiều nơi
Get across: băng qua
Get after: đuổi theo
Get ahead: tiến bộ
Get along: diễn ra tốt
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Get along with: hịa hợp với
Get at: phê bình
Get away: trốn thoát
Get back: trở lại, trả lại
Get behind: ủng hộ
Get down: xuống (xe)
Get in: lên (xe)
Get off: rời khỏi, khởi hành
Get on: tiếp tục
Get on with: hợp với
Get out of: ra khỏi
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Get over: giải quyết
Get through: tiếp xúc, liên lạc
Get together: họp mặt
Get up: thức dậy (ra khỏi giường)
Give away: cho không
Give back: trả lại
Give in: nộp (bài)
Give place for: nhường chỗ cho
Give out: phân phát
Get along with: hòa hợp với
Get in: lên xe (riêng)
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Get off: xuống xe
Get on: lên xe (công cộng)
Get out: ra khỏi
Get over: kết thúc
Give up: từ bỏ, đầu hàng
Give way: nhường đường
Go after: đuổi theo
Go ahead: tiếp diễn, tiếp tục
Go along with: đi theo, hộ tống
Go away: đi vắng (xa)
Go back: trở lại
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Go by: trôi qua (thời gian)
Go down: giảm đi
Go for: chọn, bầu
Go forward: tiến bộ
Go in: nhập viện
Go off: nổ, bật reo
Go on: tiếp tục, diễn ra
Go out: tắt (lửa)
Go over: xem qua, ôn lại
Go through: kiểm tra, xem xét
Go under: chìm
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Go up: lên, tăng
Grow into: trở thành
Hack into: đột nhập (máy tính)
Hand back: trả lại
Hand in: nộp (bài)
Hand out: phân phát
Hand over: trao, cho
Hang on: chờ đợi
Hang up: gác máy (kết thúc điện thoại)
Hear about: nghe tin
Hear of: biết về
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Heat up: hâm nóng
Hit back: đáp trả
Hold on: chờ đợi
Hook up: gặp nhau
Hunt out: săn tìm được
Insist on: nài nĩ
Jack in: từ bỏ
Jot down: ghi chú nhanh
Jump in: tham gia hội thoại
Jump on: phê bình
Keep away: tránh xa
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Keep off: tránh giẫm đạp
Keep on: tiếp tục
Keep pace with: theo kịp
Key on: nhằm vào
Kick off: bắt đầu chơi (thể thao)
Kick out: đuổi đi
Knock down: đánh gục, giải tỏa
Knock out: hạ đo ván
Land in: hạ cánh, đáp
Lead to: dẫn đến (kết quả)
Leak out: rị rĩ thơng tin