CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------THỐNG KÊ, KIỂM KÊ ĐỊNH KỲ DIỆN TÍCH ĐẤT ĐƠ THỊ
(Đến ngày 31/12/…………)
Đơn vị báo cáo:
Xã:….......…......…………
Huyện:.................………..
Tỉnh:…………………….
Đơn vị tính diện tích: ha
Diện tích đất theo các loại đối tượng sử dụng
Thứ
tự
Loại đất
(1)
(2)
Diện tích đất theo các loại đối
tượng quản lý
Tổ chức,
cá nhân
Tổ chức trong nước
nước
(TCC)
ngoài Ngư Cộn
Tổng
(NNG) ời g
Hộ
diện
đồng
gia
Tổ Việt dân
tích đất
Doan
đình,
chức Nam cư
đơ thị
Cơ
Tổ
h
Mã
cá
ngoạ định và
của đơn
quan chức
nghiệ
Tổng
số
nhân
Tổ
i cư ở Cơ Tổng số
vị hành
,
đơn
sự
Tổ
p
có
trong chức
giao, nước sở
chính
vị nghi chức vốn
nước
kinh
cá ngồ tơn
(DTD)
của
ệp
khác
đầu
(GD tế
nhân i giáo
C) (TK Nhà cơng (TK tư nước (CN
(CD
nước lập H) nước
T)
ngồ N) S)
(TC (TS
ngoài
i
N) N)
(TV
(TN
N)
G)
(3)
Cộng
Tổ
đồng
chức
UBN
dân
phát
D cấp
cư và
triển
xã
Tổ
quỹ
(UBQ
chức
đất
)
khác
(TPQ
(TKQ
)
)
(4)=(5)+ (5)=(8)+…
(15)=(16)+...
(15)
+(14)
(6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
+(18)
(16) (17) (18)
Tổng diện tích đất đơ
thị của đơn vị hành
Ichính (1+2+3)
DT
D
1Đất nông nghiệp
NN
P
Đất sản xuất nông
1.1 nghiệp
SX
N
CH
1.1.1Đất trồng cây hàng năm N
1.1.1
.1 Đất trồng lúa
LU
A
1.1.1 Đất trồng cây hàng năm HN
.2khác
K
1.1.2Đất trồng cây lâu năm
CL
N
1.2Đất lâm nghiệp
LN
P
1.2.1 Đất rừng sản xuất
RS
X
1.2.2 Đất rừng phịng hộ
RP
H
1.2.3 Đất rừng đặc dụng
RD
D
NT
1.3Đất ni trồng thủy sản S
1.4Đất làm muối
LM
U
1.5Đất nông nghiệp khác
NK
H
2Đất phi nông nghiệp
PN
N
2.1Đất ở
OT
C
2.1.1 Đất ở tại nông thôn
ON
T
2.1.2 Đất ở tại đô thị
OD
T
2.2Đất chuyên dùng
CD
G
Đất xây dựng trụ sở cơ TS
2.2.1quan
C
2.2.2 Đất quốc phịng
CQ
P
2.2.3 Đất an ninh
CA
N
Đất xây dựng cơng trình DS
2.2.4sự nghiệp
N
Đất sản xuất, kinh
2.2.5doanh phi nơng nghiệp
CS
K
2.2.6 Đất có mục đích công
CC
cộng
C
2.3 Đất cơ sở tơn giáo
TO
N
2.4 Đất cơ sở tín ngưỡng
TIN
Đất làm nghĩa trang,
nghĩa địa, nhà tang lễ,
2.5NHT
NT
D
Đất sơng, ngịi, kênh,
2.6rạch, suối
SO
N
Đất có mặt nước chun MN
2.7dùng
C
Đất phi nơng nghiệp
2.8khác
PN
K
3 Đất chưa sử dụng
CS
D
3.1 Đất bằng chưa sử dụng
BC
S
Đất đồi núi chưa sử
3.2dụng
DC
S
Núi đá khơng có rừng
3.3cây
NC
S
Ngày…tháng…năm …
Người lập biểu
Ngày…tháng…năm ….
Cơ quan tài nguyên và môi trường
(Ký, ghi rõ họ tên )
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục xây dựng nhà đất trong mục biểu mẫu nhé.
(Ký tên, đóng dấu)