SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÀO CAI
KỲ THỊ TUYẾN SINH VÀO LỚP 10 THPT
NAM HOC: 2019 — 2020
Mén thi: TIENG TRUNG QUOC
DE THI CHINH THUC
Thời gian: 90 phút
(không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gơm có 05 trang)
__L Ngữ âm (0,5 điểm)
Chon dap an A,B,C,D đê hoàn thành câu.
1
2
3
1. Phiên âm đúng của tr #4 a:
A.d
B.n
A. uan
B. uăn
A. |
lăođá
4
5
C. |
D. b
Œ. uán
D. uàn
B.n
C.d
D. s
A. ui
B. ui
C. ui
D. ui
A. fázhăn
B. fàzhăn
Œ. fazhan
D. fazhan
2. Phién 4m dung cia tu AX la: ydug
3. Phiên âm đúng của từ {3 là:
àibião
4. Phiên âm đúng ctia ty KZ la: dah
5. Phiên âm đúng của tr AE 1a:
II. Từ vựng, ngữ pháp (3,5 điểm)
Chọn phương án đúng ( ứng với A hoặc B, C¿ D) điền vào chỗ trỗng trong các câu sau.
6
7
8
6. WEA EER th — be 2 ra
AL
9
SE
10
Jk,
Bie
11
12
13
C.%
TARA
LA?
A. 4
B. 27>
Cc. JL
8. f}ú}V1E
FARE «
A. lu
B. tí
C. †ƒ
9, fh ABQ
AD HT xE
3.
A. xt
B.
C. ƒ
10. & ip
3%, #3 H
2¿ift
F 2K ƒ s
A. ÄX...... À
B. /H⁄Z........ NÙ..........
C.44H......... i AL...
11.43
A EEK i,
AN55
A. RAD
B. HớA..... nƑ......
C. BỊ3........rA.....
12.
A. HH
ACA
Sip,
B. le
Di
ee BAIT
AFA
C.IH
Trang 1/5
14
D.2
D. {FA
D. &
D. &
D.——.....Ư.........
D.—........ |
?
D. ik
15
13.324fÌ:1t:
MAAS
A. MK
14. {b fÏ]
A. ib
HT
B. HH
BAWMSULS ›
B. +4
15.⁄°
+. llj' 3í,
A. [Al
fK?_—
B. 3%
Cy
D.A
C.Xx
D. 1E,
fUỦÙỦ E2 XU} f-‹
C.I
D.#
Chọn từ thích hợp cho trc in vo ch trng.
16
17
BA
FA
1X âAE,lb
17.2 K1t lỡ
NJL
ARAL
20
HA
xủĐ*ẹB!BH
2lff.
LSA
20. fhe
19
x ƒ-
3%,
18. Xj*`Hh 7l SAMA,
19. JER eA
18
SKY
I
AA
Chọn phương án đúng ( ứng với A hoặc B, C; D) giải thích cho từ/ cụm từ được gạch chân trong
các cầu sau.
21
22
23
24
21. 3ÍiIMI2⁄Z2?/3K#È.
A. 48H)
B. HK
C.28 bs
A. Keb
C.
22. fh —
Lt AN EB
AO
IRI aid: 0
B. lJ
23. TERRA
LP RAA
A. JK
B. “49%
A.®1
B. #lJK
oes
UI. KEEGA
A. Ze
SKN,
D.
REREAD.
iit
D. [alk
CNR
D. —lhj
ZS
D. 4E
ơ-â
MAK, f4qjff{
j H3
B. Seq
25
CHEM
Trang 2/5
A.
D. L:
III. Đọc hiểu ( 4,0 diém)
Chon phiong dn ding (teng voi A hodc B, C, D) theo néi dung bài đọc, từ câu 26 đến câu 30.
4km BF = ee AA A 2/7
3KIHHL1SZ1
7H ƒ, THXỊXJL/E3l1E4
X2 Hi:
BEA FRIES CBN,
AS ECL,
EE. TAA RA
RIN Ta AE, a Pe
a
%®fI!*ƒ⁄. 4Ì, VRIES AE, BOA PASS PES WNE, Wa OL)
HA HE Be BG
Pile PPR UCI AIRS, BEEP OMA HE SK BU. Wa rd ERIE ts PR]
BMA KKORASTHECE GE OR
BOR SURES AS BS,
HS 7k, TT PARK
REINA KA
KREMER BR PIT,
A, RI ARE
WE, EE AB
VDI UR pert MDT IS RD BP
Eo
BORE AE
ETEK
26. Wh EEA?
A. SIA
B. (8A
27. PP aE
Liat ?
A.
B. WR
28. le _EWb Wr TRIN TA I ae ?
A. = oy 4
B.—-*/hIl
29. li_[#8 ) L xá): 2
A Fa
30. th BERIT
A FE?
A. Set
B.
B. (Klatt
26
27
C. Be KALA
D. FRA
C. ABE
D.
C. 2⁄|J
D.=*⁄°Ij
C.]}--xZ
D.†—.zF
C. 8 AE
D. (RE
28
Đọc đoạn van va phan dodn dung sai.
29
it
30
(Ding [N ], sai [ x J)
AMA FFE
SUL SPR, HSU ba, RR SE
-23JL: TET
eS ft
Mana AK
o AHA
SAA ee Le REIN
A te I I
PE ZS
DY)
ARF AE ATER AAA
aH
LAR A A PS
EDXVMK
PAPA: “MAF, AEE”
IMAKFAU EAM, ARE PAIL,
PR PAB TER
KIN, BARR SY, fh
AEE
ƒ2?1U, EAM A Pbk: AB
PR REIMAN
ET,
Te”
“Il tk p— Wp, +12 E#b63 ƒ. MAH
AAA LE PAR eT
31. IMA FRR
IER PEL,
32. MKF TE A ABA
33. EAHA
So
RT
AACE ASE
34. MAF BCE Whar
ALARA
EER
PEE
23 JLo
THT
35. MA FEF
BE Le
Trang 3/5
Chọn phương án đúng ( ứng với A hoặc B, CD)
câu 36 đên câu 40
điền vào chỗ trỗng trong bài đọc sau, từ câu
tA BFK (38)
Wr irs 2. BM TA SF PBT ĐI pir He PL Se
ER TO, AT
#&Hh BỊ 3J RIN TH), JK PA ni, Á:f§ H32 ƒ M—=#£ƒ, FTE PRS 2] PAE
fhe MRM TAA, EMA A, Se PSN MIS, AAA be BN
(39) g EE.
ULC IS, ERA, ORDA
SA, OR
fế
MF SPATE. MIR AMIN ae OP ILI AR AA A
(40) EER,
KES
36. A. 4
B.
CN
D. lhj
37. A, MY
B. iff
C.ìI:
D. 4
38. A. 7
B. 4%
Ck
D.k
39. A. it
B. GIS
CG)
D. ®:ï#
40. A. FFI)
B. PEK
CAE
D. +4}
36
37
38
Dich.
a.
Dịch các câu sau sang tiếng Trung
41.Trình độ tiếng Trung của tơi khơng tốt băng trình độ của anh ấy.
b. Dịch các câu sau sang tiếng Việt.
43.16
thse ese],
PR UMAR
45. FS NNER) EET
EAB
Trang 4/5
39
40
IV. Viét (2,0 diém)
Viết lại câu theo yêu câu
46. {:|lU262ZKÍJZR>] ƒ.
CCâu chữ Ä)
47. 1x{†'4K]R 500 7u. JlƒF⁄2KHl¿ 100 70.
48. ft236[l#lH/& ƒ.
50. th
FRM RELIEF.
(Cau so sanh ding Lb)
CCâu phủ định)
(Cau bi dong #%)
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
51. I1U1/#3?⁄/25¿/8 N""HHH/4.
Trang 5/5
SO GIAO DUC VA DAO TAO LAO CAI
DAP AN —- THANG DIEM
KY THI TUYEN SINH VAO LOP 10 THPT
NAM HOC: 2019- 2020
Môn thi: TIENG TRUNG QUOC
HDC CHINH THUC
Thoi gian: 90 phut ( khéng ké thoi gian giao dé)
(Đề thi gồm có 02 trang)
I. Ngữ âm (0,5 điểm)
Mỗi 01 câu 0,1 điểm
1
2
3
4
5
D
A
C
B
C
II. Từ vựng, ngữ pháp (3,5 điểm)
Chọn phương án đúng ( ứng với 4 hoặc B, C, D) điền vào chỗ trắng trong các câu sau.
Môi 01 câu 0.2 diém
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
A
C
B
A
D
B
B
C
C
D
Chọn từ thích hợp cho trước dé dién vào chỗ trồng (1,0 điểm)
Moi 01 cau 0,2 diém
16
17
18
19
20
AL
—Ñ
{TA
Fase
BH
Chọn phương án đúng ( ứng với A hoặc B, C; D) giải thích cho từ/ cụm từ được gạch chân trong
các cầu sau.
21
Mỗi 01 câu 0,1 điểm
22
C
A
23
24
25
B
D
B
HI. Đọc hiểu (4,0 diém)
Chọn phương án đúng ( ứng với A hoặc B, C¿ D) theo nội dung bài đọc, từ câu 26 đến câu 30.
( 1,0 điểm)
Mỗi 01 câu 0,2 điểm
Trang 6/5
26
27
28
29
30
Doc doan van va phan doan dung sai (Dung [V ], sai[ x ]) (1,0 diém)
Mỗi 01 câu 0,2 điểm
31
32
33
34
35
V
V
xX
V
x
Chọn phương án đúng ( ứng với A hoặc B, CD)
câu 36 đên câu 40.
Môi 01 câu 0.2 diém
36
B
37
A
38
C
Dịch (1,0 điểm)
a. Dịch các câu sau sang tiếng Trung
41. ERMA
AS EG Ti it
42. BRS MMLAID, KAR
điền vào chỗ trỗng trong bài đọc sau, từ câu
39
D
( 0,4 điểm)
So
b. Dịch các câu sau sang tiếng Việt ( 0,6 điểm)
43. Buỏi tôi anh ấy học xong từ mới trước, sau đó thì làm bài tap.
44. Thái cực quyền là môn thể dục truyền thông của người Trung Quốc.
45. Mã Lệ và Tiêu Vương thích nghe nhạc như nhau.
IV. Viết (2,0 điểm)
Việt lại cầu theo yêu câu (1,0 điêm)
Mỗi 01 câu 0,2 điềm
46.12 XÍ2k2J M76ƒ AT IX EAE EL ASE DEES 6
48. fHA ANG HK.
49 1X ASR
ISAS
FEE
50. FR ER
EE
So
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (1,0 điểm)
Mỗi 01 câu 0,2 điểm
51.ftù #151 fiz¿'H BỊ À ‹
52. REE AIN TA, WRI.
53. 11h BEA LTR A
54. fla SPUR
aS
55. (1%
PU SCE I
Trang 7/5
40
A
Trang 8/5