Tải bản đầy đủ (.pdf) (73 trang)

Cộng đồng kinh tế ASEAN những bài học kinh nghiệm từ mô hình cộng đồng kinh tế châu âu (EEC)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1012.14 KB, 73 trang )

T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Ờ G ĐẠI
C
TT
C
O
T
CT

I

----

G

Ễ C

D

CỘ G Đ G I
T
E
C I
G IỆ TỪ
Đ G I
T C

G




T T G IỆ C
CHUYÊN GÀ
T

T

C

I

– Ă

G BÀI
CỘ G
EEC

T
CT

2015


T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Ờ G ĐẠI
C
TT

C
O
T
CT

I

----

T T G IỆ C

CỘ G Đ G I
T
E

BÀI
C I
G IỆ TỪ
CỘ G Đ G I
T C

I

VI

T

C IỆ

3


Ễ C

EEC

D

G

MSSV: 1155050317

GIẢ G VI

T

G

G

C

Ớ GD

T T

I

2015

– Ă


T Ă G O G


ỜI C

ĐO
ế










Sinh viên


ỜI CẢ


ế
ế
ế
ế

Sinh viên



ỤC ỤC
ỜI Ở Đ
1
C
G 1 TỔ G
VỀ CỘ G Đ G I
T ASEAN (AEC)
5
1.1. Vài nét về iệp ội các uốc gi Đông m Á – ASEAN.
5
1.1.1. ị
ủ A EA
5
1.1.2. ụ

ủ A EA
5
1.1.3.

ủ A EA
7
1.2. Vài nét về Cộng đồng E
E
Community – AC)
8
1.2.1.

A EA

8
1.2.2. ộ
ủ ộ
A EA
9
1.3. Cộng đồng kin tế
E
EC
11
1.3.1. G

ế A EA
11
1.3.2.

ế A EA
26
C
G2
CỘ G Đ G I
T C
EEC) –
G BÀI
C I
G IỆ C O VIỆC X
D G CỘ G Đ G I
T
E
EC 31
2.1. Tổng qu n về iên min C âu u và Cộng đồng kin tế c âu u

31
2.1.1. ổ
(EU)
31
2.1.2. ộ
ế
Â
32
2.2. o sán n ững tương đồng và k ác biệt củ Cộng đồng kin tế
E

Cộng đồng kin tế c âu u
40
2.2.1. V
40
2.2.2. V ụ

42
2.2.3. V ộ
43
2.2.4. V


ế
45
2.2.5. V


46
2.3. Bài ọc kin ng iệm c o Cộng đồng kin tế E

EC
47
2.3.1.
ế ủ ộ
ế châu Âu
47
2.3.2. K

ế A EA (AE )
52
2.3.3.
58
T
60
Ụ ỤC
D
ỤC TÀI IỆ T
ẢO


D

ỤC CÁC TỪ VI T T T

AC



A EA


ASEAN Community

AEC



ế A EA

ASEAN Economic Community

AFAS
ASEAN Framework Agreement on Services

AFTA


ASEAN
K




A EA

ASEAN Free Trade Area



AIA


A EA

ASEAN Investment Agreement



ASEAN
Association of Southeast Asian Nations



ATIGA

A EA

ASEAN Trade in Goods Agreement

ế

CEPT
Agreement on the Common Effective
Preferential

ECSC

chung


Â


European Coal and Steel Comunity

EEC



ế

Â

European Economic Community

EU

Liên minh châu Âu

European Union

FTA

K



Free trade Area

FTAs
Free trade Agreements
GATT





ế

General Agreement on Tariffs and Trade

IAI
Initiative for ASEAN Integration

ROO
Rules of Origin

SME
Small and Medium sized Enterprises

ế



A EA




ỜI MỞ Đ U
1. Tín cấp t iết củ đề tài
K
A


–A



A)

A EA (A EA





ế A EA



A EA (AE )





3




A EA
A EA




ế A EA



ụ ộ



ASEAN.
V



ò



ế ủ



ế


ế ủ


ế ủ


ế

q














AE








ế

;


AE



 (EU)

ế hâu Âu (EEC) (1957-1992)

(

ế

K

ế

 (EU))


 (EE )
EU

AE

EE



ế


AE



ế

ế

ũ




V

“Cộng đồng kinh tế ASEAN – Những bài học kinh nghiệm từ
mơ hình Cộng đồng kinh tế châu Âu (EEC)”








AE

ế


1

ế EE


AE

ũ

õ

ế

AE

2. Tìn

ìn ng iên cứu

ế

ế

ế A EA



ế
AE


ế

ế A EA

ế ủ A EA



ò

A EA

(

)






ế







ế


A EA
ách “Cộng đồng kinh tế

ASEAN (AEC): Nội dung và lộ trình”


2009




ế



AE

V

ế



ũ

ế

V


AE



ũ


.

“Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC): Bối cảnh và kinh

nghiệm quốc tế”





AE

ế

ế

ế



ủ ế

ế




ế

châu Âu: “Từ hiện

trạng phát triển của mơ hình hợp tác EU hiện nay gợi mở một số vấn đề cho mơ
hình hợp tác ASEAN”

ế

ế
A EA

ị ủ EU

ế

ế

EU

ế

A EA
ỉ ộ

K


13

ế





ũ


ế

“Lý luận chung về cộng đồng kinh tế và vấn đề thành lập cộng đồng kinh tế

2


ASEAN” K
ế



ũ

AE

ế

AE



AE







K

EE






h.



ế








ế
AE



ế

 (EE )


ế-

ủ ế




ục đíc và p ạm vi ng iên cứu

3.

M c đ ch của đề tài: K
ủ AE



EE
AE
3


AE




-

ế ủ



ủ AE

-

AE


EE

AE

EE



ế

EE


T

-

.

ế ủ
ủ AEC

.

Phạm vi nghiên cứu K
ế A EA






ế

 (EU) (1957-

)
AE

ế
4.
K


 (EE )
ủ EE

ũ

õ

AE
ương p áp ng iên cứu
ế


3

ế

ế


ũ

ế ủ AE





ủ AE




EE



ế

ủ V


ân tích – ổ
gi

EE

AE

ế – so sánh, logic

EE

õ

AE

5. Ý ng ĩ k o

ọc, t ực tiễn củ k


luận

Ý nghĩa khoa học K

ế
AE


EE




ế

ế

ế


kh


ế
Ý nghĩa thực tiễn K

ũ




AE



ế

ế

AE

ế

ế
AE


ế








ế

ế AE



ế

.

ết cấu củ đề tài
ế



AE

EE
ế

6.



AE

õ

EE

ụ ụ




C ương 1 Tổng qu n về Cộng đồng kin tế


E

C ương 2 Cộng đồng kin tế châu Âu (EEC) –
ng iệm c o việc xây dựng cộng đồng kin tế Asean (AEC)

4

EC
ững bài ọc kin


C

G1

TỔNG QUAN VỀ CỘ G Đ NG KINH T ASEAN (AEC)
1.1. Vài nét về Hiệp hội các Quốc gi Đông

m Á – ASEAN.

1.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của ASEAN


( ế

A

ế


A EA )

A

A



f



ế

ộ ủ




Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan,
A EA

(

)

Nam Á (ASEAN).




ế

V
ASEAN1,

Myanmar, Campuchia ũ





ịc



A EA

ò

áng 10/2003,

A EA

(

ò

3 ụ ộ ủ
ế




A EA .

A EA

A EA

ộ ổ

;
A EA



ộ ổ


A EA

ế


A EA .

ộ ổ



ị – kinh ế


(

ủ, là
hâu Á –

ế

1

)



) V

(

)

ế

(

5

)

(


)

.


1.1.2. Mục đíc

oạt động của ASEAN
( ị



ị ộ



A EA )

õ





A EA






ế

i.

ế







ộ ộ
ò

ii.




ò






ù




;

ế



;


iii.

ế



;

iv. Giú

v.















;
;

vi.
ẽ ù

vii.





ủ A EA


ò





A EA


ò


, chung





ù










ế

ế

ế


k

;





. Tuy nhiê

ế





ủ ASEAN





ế





ế

K




6



A EA





ộ ổ



ế



A EA




1.1.3. Nguyên tắc hoạt động của ASEAN
ủ A EA



ế

A EA ,


ế




ũ




;

ộ ủ



ế

ộ ;

ò



;



ế




k
ế





ủ A EA ;













ổ ủ




ế ủ


…2


ế

A EA

õ A EA

hành




i.




ii.









gia thành viên;


ù

ế



ò



;

iii. K





ũ


iv. G



ế;

ế




v. K

ò


;

ộ ủ

A EA ;



vi. T

ế







;
ế

vii. T
ủ A EA ;


2

[

Vụ A EA


f

V
3

3

3

7

3

3

3

(

)





viii.









ế ;

ix.


ộ;

ế

x.

ế
ế

;

xi. K


ỳ ộ
ổ ủ










A EA

A EA

ế











ế


ế ủ


hành viên;



xii.

A EA


xiii. G

ò

;

ủ A EA





ế

ủ ộ

ra


;


xiv.

ế

A EA



ế
ế

ế



ế

ế

ế










ế

ASEAN. Hai nguyên


ế

,
ũ

viên.





ế

ủ A EA




8







1.2. Vài nét về Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community – AC)
1.2.1. Quá trình hình thành Cộng Đồng ASEAN
ủ A EA

Mụ
A EA





A

ộ (A

(A

)

);



K


A EA


3 ụ ộ

ế (AE )
ẽ ế



V




ù

II

A EA







ò






ASEAN ũ
Kế

Vientian (VAP)

ụ ộ ủ





ế lãnh

ế








ế

ù

A EA





“ ộ

ộ ộ

” Tháng 10/2003, lã

ế

A EA





A EA




A EA






A EA

ò


–X





(

)

A EA

A EA

3 Kế

Kế






A

-2015


ế


tiế

3 ụ






ế ụ






V

A EA

.

1.2.2. Nội dung chính của Cộng đồng ASEAN












ế

ế




ộ ổ


3 ụ ộ
ế (AE )






V





A EA ;


không
K

A EA

ị-A
–X

9

ộ (A

). ụ

A EA
(A

)





Cộng đồng Ch nh trị - An ninh ASEAN (APSC)


tiêu






ò
ị - an ninh ASEAN





nh ch





,

bên ngồi.






A EA



APSC khơng



(2004)

ế

ủ A

ủ A

ị; ) X
G

ế




ộ; )Kế

;
ò

)

)

ột; iv)

ộ;


)

Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)

ế
















;



;

ế





(A

K

A) A EA

Kế

ế

V

A EA







: )

(VAP),
A EA

AE











; ii)



ế





ế
;

)



;
A EA

)








ế
Cộng đồng Văn h a – Xã hội (ASCC)




ế






A EA















V

(VA )

tác chính là: )

10

ế




A


ù

;


)G

ế
;






ộ ủ



ế; iii) P

)

A EA
3



.

1.3. Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC)
1.3.1. Giới thiệu chung về Cộng đồng kinh tế ASEAN
1.3.1.1. Khái niệm Cộng đồng kinh tế ASEAN
ế
ế” (
(EE)

XX




ế


ế
ế

(E






ế

K



ế





Yế

Theo cách tiếp cận hẹp,


K là

ù

trên










3

Vụ A EA

[
4

ịK
ASEAN K


f




ế

.



K

ế

K

ế
K





ế
K



ế


ế

ế

v

ế



, ộ




ẻ ủ





ế
ế

ò

thành viên

ế



ế ủ


n



K :
K là mơ hìn

ế



ũ

V



Theo cách tiếp cận rộng,



Â


ế



ế


WA )




“ ộ

K )


ế

ế

ế





ế
”.4

V
(

3 3
3 3
3
3 3

(
)
) Lý luận chung về cộng đồng kinh tế và vấn đề thành lập cộng đồng kinh tế
Tp. HCM, tr.5.

11


ế

L











viên



ế

ế






ế ủ
V

ế







nhau:
“Theo nghĩa rộng,


ế
ế





khu






”.







ế



ổ ổ



Theo quan niệm hẹp “
ế

ế

ế





(


)





”.5

ế
K là



ế



ế



ế

ế




ế


ộ ộ





ế

.
ộ ộ

ế


(

ế










ế




6

ế”

ế
ế

ế

5

ế

ị Kim Chi, 4, tr.5.



ế
ế

12


ế

” C

6


ế

)

 Thỏa thuận ưu đãi thương mại (PTA):

5

ế





ế



ế



ế







ế





ế

ò
.7




Tuy nhiên, c
ế

trên

ế

còn
ế

)

(




ế kinh

ế
 Khu vực mậu dịch tự do (FTA):


FTA
ế





ế

. Tuy nhiên



ế

A









ế



ế





ỹ( A

A) K
ế

chính sách

ế

ế


ế








. Tuy nhiên,



K
A).8

A EA (A
ế



ế ủ







9 10

ù

.

 Liên minh thuế quan (CU):
ũ




ũ

7

A

(


8

A

9


ịK


ủ ụ

quốc tế

10

ế

) Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC): Bối cảnh và kinh nghiệm


, tr.23.

ò
ế

, tr.6.

13


ế
ế





khu

các



Mơ hình
ế



ủa mơ hình FTA







ế

ế

, ị
ộ ẵ

ế

ế




11



 Thị trường chung (CM):




chung




ế

ế



ế



(

ế

V

E A)







nh







ế




hâu Âu.12



V





ủ mơ hình

minh châu Âu (EU)

ụ;



13

 Liên minh kinh tế - tiền tệ (EMU):


tài chính

ế




ế

11



ịK
- ;
K
(
) Nghiên cứu về việc hình thành Cộng
đồng kinh tế ASEAN (AEC) và những vấn đề đăt ra đối với Việt Nam


12
A
, tr.23.
13
ịK
, tr.7-8.

14





ũ



ế-


ế

14

ế



ế
ế ủ

. Tuy nhiên,


ế




quan

gia. H



,

Â

iên minh c

V





c

ế

.

ế





ế


Tuy nhiên,



ế




ù



15

ế




ế

ủ hộ




.16
ế


K



ế

ế


ịK

K
“Cộng đồng kinh tế là một kiểu liên kết kinh tế giữa các quốc gia trên cùng

một đơn vị địa lý, sinh thái với m c đ ch thành lập một thị trường chung trong đ
hàng h a và các yếu tố của nền sản xuất như vốn đầu tư, dịch v , lao động được tự
do dịch chuyển, đồng thời các quốc gia cũng c sự phối hợp trong việc ban hành các
ch nh sách; từ đ tạo ra động lực thúc đẩy sự hội nhập kinh tế, thúc đẩy kinh tế khu
vực, nâng cao khả năng cạnh tranh và ưu thế của khu vực trên trường quốc tế”.17

14
15





A
ế


K

ế
16



17

(


pháp
ịK

, tr.23.
Â

-70.
) Việt Nam hội nhập kinh tế trong xu thế toàn cầu h a: Vấn đề và giải


3, tr.8

15


1.3.1.2. Quá trình hình thành Cộng đồng kinh tế ASEAN
3


Tuyên
ế





3 ụ ộ


A EA



:

ASEAN – AEC



V

– ASC,



A EA

K


ế


ế

(Philippines), vào tháng 1


A EA

ộ A EA – ASCC18.19

X




ế

A EA








ế A EA
ộ ộ


ế

A EA




(ASEAN 2008).




ế

A EA

ế




AE
ế

3


ế
















AE


ha(A EA



)

AE (AE

.

A EA

A EA

ế A EA



A EA

ù
V



ế

) ế

Kế



5.

1.3.1.3. Nội dung chính và lộ trình xây dựng Cộng đồng kinh tế
ASEAN
1.3.1.3.1. Nội dung chính của Cộng đồng kinh tế ASEAN

ế

ủ AE

ủ A EA

Kế

AE





AE (AEC Blueprint), theo





18



ế ị
AE
ò
A EA (
)
õ tạo
dựng một khu vực kinh tế ASEAN ổn định, thịnh vượng và cạnh tranh cao, nơi c sự di chuyển tự do của
hàng h a, dịch v và đầu tư, di chuyển tự do hơn của các luồng vốn, phát triển kinh tế đồng đều và giảm
nghèo, thu hẹp khoảng cách chênh lệch về kinh tế-xã hội.
19
Vụ A EA


V
[ />3 3
3
3
3 3
(
)

16


ò



A EA







ủ AE

ế


ế




ế

A EA





ế

(ASEAN

2011).



( )

AE





;( )

; (3)


ế
20

ế

v


ế

( )





.

Trụ cột 1: Thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất
V

AE

A EA







ủ A EA

ế


()

( )

ụ ( )
ò

AE



( )

( )

(A EA

)

Tự do di chuyển hàng h a



ủ ế


tro

ủ AE


21



. ộ





ế quan



i t
ASEAN (A G A) A GA





ủ A EA







ế

E

A

A ù



ị ị

có liên quan.
ối với nội dung tự do di chuyển dịch v (
ụ),




20



ụ A EA






ế

ế





ASEAN 2008

21

ò

A
(



A A EA
)


ế



ế

ế

17

( E

)


A EA



ụ ộ

ụ (A A )



ế





ủ A A

ổ ủ GA






ế




ế









A EA

ù
…22



Tự do h a đầu tư

ủ A EA




ế

A EA



A EA





ò

i





ụ.

A EA

A EA (A A)

(A

A) –




( GA)

Tự do h a dòng các dòng vốn trong ASEAN
ủ ế






3


A EA

tự do di chuyển lao động lành nghề

A EA

ũ

thành viên sẽ




;






ế



ch





.


ế ẽ
hội nhập trong lĩnh vực ưu tiên. AEC

AEC cò




ế






(



)
A EA
ò

ế





ụ(

)







y

ủ A EA


ế Nộ



ế

12 ngành


c gia

,

; nâng cao h

ủ ụ

ù

,


22

A

, tr.69.

18





;





23

nâng cao

( A )
A EA

A





ò

;

;
A EA (A

ế


);





Trụ cột 2: Khu vực kinh tế cạnh tranh cao
AE




tranh



6 ế
;



ế





: )


A EA

tranh; )

)

ù

; v)



ế

)



.

24

.

V bảo vệ người tiêu dùng, ASEAN ẽ

này




ù



ộ.25

dùng

ũ





ế quyền sở hữu tr tuệ (IPR).

ế
Ngoài ra, AE



ũ

phát triển cơ sở hạ tầng. T
ủ A

ASEAN

23


A

A ũ

, tr.71-72.

24


V

25

)

h



A EA

;

ủ ch nh sách cạnh tranh



ế





A

3, tr.72-73.

19


×