PHẦN I :
KIỂM TRA BÀI CŨ
Câu 1 : Viết phương trình biểu diễn
Na
2
CO
3
→ NaHCO
3
→NaOH
→ NaCl →Na → H
2
→ Cu .
12
345
6
Câu 2 : Phân biệt các dung dòch
sau đây bằng 1 thuốc thử :
a. Na
2
CO
3
, K
3
PO
4
và Na
2
SO
4
b. NaCl , KCl , AgNO
3
,và NH
4
NO
3
Câu 3 : Tại sao các dung dòch
NaHCO
3
và Na
2
CO
3
có phản ứng
kiềm ?
Giải thích, viết phương trình phản ứng
minh họa.
KIM LOAẽI PHAN
NHOM CHNH NHOM
II
PHAN II :
Baứi 10 :
I
I
-
-
Vò
Vò
tr
tr
í
í
–
–
ca
ca
á
á
u
u
ta
ta
ï
ï
o
o
1
1
. Vò
. Vò
tr
tr
í
í
nguyên
nguyên
to
to
á
á
Nguyên
Nguyên
to
to
á
á
Be
Be
Mg
Mg
Ca
Ca
Sr
Sr
Ba
Ba
Ra
Ra
Chu
Chu
k
k
ì
ì
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
So
So
á
á
th
th
ứ
ứ
t
t
ự
ự
Z
Z
4
4
12
12
20
20
38
38
56
56
88
88
Kho
Kho
á
á
i
i
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
Nguyên
Nguyên
t
t
ử
ử
9
9
24
24
40
40
88
88
137
137
226
226
- Radi là nguyên tố phóng xạ có hạt nhân không bền
- Ca, Sr Ba gọi là kim loại kiềm thổ
2.Ca
2.Ca
á
á
u
u
ta
ta
ï
ï
o
o
nguyên
nguyên
t
t
ử
ử
Co
Co
ù
ù
2 e
2 e
ơ
ơ
û
û
lơ
lơ
ù
ù
p
p
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
cu
cu
ø
ø
ng
ng
,
,
cũng
cũng
la
la
ø
ø
nguyên
nguyên
to
to
á
á
nho
nho
ù
ù
m
m
s,
s,
đ
đ
u
u
û
û
2e.
2e.
Ba
Ba
ù
ù
n
n
k
k
í
í
nh
nh
nguyên
nguyên
t
t
ử
ử
t
t
ư
ư
ơng
ơng
đ
đ
o
o
á
á
i
i
lơ
lơ
ù
ù
n
n
,
,
ch
ch
ỉ
ỉ
nho
nho
û
û
hơn
hơn
kim
kim
loa
loa
ï
ï
i
i
kie
kie
à
à
m.
m.
L
L
ự
ự
c
c
hu
hu
ù
ù
t
t
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ha
ha
ï
ï
t
t
nhân
nhân
vơ
vơ
ù
ù
i
i
e
e
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
cu
cu
ø
ø
ng
ng
ye
ye
á
á
u
u
,
,
hơi
hơi
lơ
lơ
ù
ù
n
n
hơn
hơn
kim
kim
loa
loa
ï
ï
i
i
kie
kie
à
à
m
m
cu
cu
ø
ø
ng
ng
chu
chu
k
k
ì
ì
.
.
Ra
Ra
á
á
t
t
dễ
dễ
nh
nh
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
2e
2e
ngoa
ngoa
ø
ø
i
i
cu
cu
ø
ø
ng
ng
nên
nên
cũng
cũng
co
co
ù
ù
t
t
í
í
nh
nh
kh
kh
ử
ử
ma
ma
ï
ï
nh
nh
,
,
ch
ch
ỉ
ỉ
ke
ke
ù
ù
m
m
kim
kim
loa
loa
ï
ï
i
i
kie
kie
à
à
m
m
cu
cu
ø
ø
ng
ng
chu
chu
k
k
ì
ì
:
:
M
M
-
-
2e
2e
→
→
M
M
2+
2+
3
3
. Ca
. Ca
á
á
u
u
ta
ta
ï
ï
o
o
tinh
tinh
the
the
å
å
:
:
¾
¾
Be
Be
va
va
ø
ø
Mg :
Mg :
laêng
laêng
tru
tru
ï
ï
lu
lu
ï
ï
c
c
gia
gia
ù
ù
c
c
ñ
ñ
e
e
à
à
u.
u.
¾
¾
Ca
Ca
va
va
ø
ø
Sr :
Sr :
la
la
ä
ä
p
p
ph
ph
ö
ö
ông
ông
taâm
taâm
die
die
ä
ä
n.
n.
¾
¾
Ba
Ba
va
va
ø
ø
Ra :
Ra :
la
la
ä
ä
p
p
ph
ph
ö
ö
ông
ông
taâm
taâm
kho
kho
á
á
i.
i.
Tinh thể lậpphương tâm khốiBa, Ra
Có 9 ion dương ở đỉnh và ở tâm củakhối.
Tinh
Tinh
th
th
ể
ể
l
l
ậ
ậ
p
p
phương
phương
tâm
tâm
di
di
ệ
ệ
n :
n :
Ca,
Ca,
Sr
Sr
C
C
ó
ó
14 ion
14 ion
dương
dương
,
,
g
g
ồ
ồ
m
m
8
8
ở
ở
đ
đ
ỉ
ỉ
nh
nh
v
v
à
à
6
6
ở
ở
tâm
tâm
c
c
á
á
c
c
m
m
ặ
ặ
t.
t.
Tinh
Tinh
th
th
ể
ể
lăng
lăng
tr
tr
ụ
ụ
l
l
ụ
ụ
c
c
gi
gi
á
á
c
c
đ
đ
ề
ề
u :
u :
Be, Mg
Be, Mg
c
c
ó
ó
17 ion
17 ion
dương
dương
ở
ở
đ
đ
ỉ
ỉ
nh
nh
,
,
ở
ở
tâm
tâm
v
v
à
à
ở
ở
m
m
ặ
ặ
t
t
trung
trung
tr
tr
ự
ự
c
c
II
II
-
-
L
L
ớ
ớ
t
t
ớ
ớ
nh :
nh :
Nguyeõn
Nguyeõn
to
to
ỏ
ỏ
Be
Be
Mg
Mg
Ca
Ca
Sr
Sr
Ba
Ba
Gia
Gia
ỷ
ỷ
i
i
th
th
ớ
ớ
ch
ch
t
t
0
0
no
no
ự
ự
ng
ng
cha
cha
ỷ
ỷ
y
y
128
128
650
650
838
838
768
768
7.4
7.4
t
t
0
0
soõi
soõi
2770
2770
1110
1110
114
114
0
0
1380
1380
1640
1640
Kho
Kho
ỏ
ỏ
i
i
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
rieõng
rieõng
1.85
1.85
1.74
1.74
2,5
2,5
2.6
2.6
3.5
3.5
ẹ
ẹ
o
o
ọ
ọ
c
c
ửự
ửự
ng
ng
2
2
1
1
1.8
1.8
Lieõn
Lieõn
ke
ke
ỏ
ỏ
t
t
kim
kim
loa
loa
ù
ù
i
i
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
Ma
Ma
ứ
ứ
u
u
ngo
ngo
ù
ù
n
n
l
l
ửỷ
ửỷ
a
a
Khoõng
Khoõng
theo
theo
qui
qui
lua
lua
ọ
ọ
t
t
v
v
ỡ
ỡ
ma
ma
ù
ù
ng
ng
tinh
tinh
the
the
ồ
ồ
kha
kha
ự
ự
c
c
nhau
nhau
III
III
-
-
Ho
Ho
ự
ự
a
a
t
t
ớ
ớ
nh :
nh :
1
1
.Ta
.Ta
ự
ự
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
vụ
vụ
ự
ự
i
i
ủ
ủ
ụn
ụn
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
a.Vụựi Oxi taùo oõxớt
M + O
2
=
MO
1/2
t
0
Mg + O
2
=
Th
ớ d :
MgO
ẵ
t
o
* ụỷ t
0
600
0
C taùo Peoxit
Ba + O
2
=
BaO
2
600
0
C
b.Vô
b.Vô
ù
ù
i
i
Halogen :
Halogen :
Ta
Ta
ï
ï
o
o
muo
muo
á
á
i
i
halogenua
halogenua
M + X
2
=
MX
2
t
0
Thídụ :
Ca + Cl
2
=CaCl
2
t
0
c.Vụựi lửu huyứnh :
Taùo muoỏi sunfua
Thớd :
Ba + S = Ba S
t
0
M + S =
MS
t
0
2.Ta
2.Ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
vơ
vơ
ù
ù
i
i
hơ
hơ
ï
ï
p
p
cha
cha
á
á
t :
t :
a.Vơ
a.Vơ
ù
ù
i
i
H
H
2
2
O :
O :
α .Be và Mg :
Chỉ phản ứng ở nhiệt độ cao
Mg + H
2
O =
MgO + H
2
600
0
C
↑
Th
ídụ
:
β. Ca, Sr, Ba ( ôû t
0
thöôøng)
M + H
2
O =
M(OH)
2
+ H
2
2
↑
Ba+ H
2
O = 2
Ba(OH)
2
+ H
2
↑
Th
ídụ :
b.Vô
b.Vô
ù
ù
i
i
ax
ax
í
í
t
t
:
:
α
α
.
.
ax
ax
í
í
t
t
HCl,H
HCl,H
2
2
SO
SO
4
4
loaõng
loaõng
,
,
co
co
ù
ù
kh
kh
í
í
H
H
2
2
↑
↑
bay
bay
ra
ra
:
:
M + H
+
=
2
M
2+
+ H
2
↑
Mg + HCl =
MgCl
2
+ H
2
↑
2
Th
ídụ
:
β
β
.
.
HNO
HNO
3
3
, H
, H
2
2
SO
SO
4
4
ññ
ññ
* HNO
3
, ññ: có khí NO
2
bay ra
Be(NO
3
)
2
+ NO
2
+ H
2
O
Be + HNO
3
ññ =
422
↑
Th
ídụ :
*
*
H
H
2
2
SO
SO
4
4
ññ
ññ
:
:
ta
ta
ï
ï
o
o
tha
tha
ø
ø
nh
nh
kh
kh
í
í
SO
SO
2
2
hoa
hoa
ë
ë
c
c
S
S
hoa
hoa
ë
ë
c
c
H
H
2
2
S
S
Ca + H
2
SO
4
ññ = CaSO
4
+SO
2
+ H
2
O
2
↑
2
Th
ídụ :
* HNO
* HNO
3
3
l
l
oaõng :
oaõng :
c
c
ó
ó
kh
kh
í
í
NO bay
NO bay
ra
ra
Mg+ HNO
3
loaõng =
Mg(NO
3
)
2
+ NO + H
2
O
3
2
4
K
3
8
Th
ídụ :
c.Vô
c.Vô
ù
ù
i
i
Bazô :
Bazô :
Ch
Ch
æ
æ
co
co
ù
ù
Beri
Beri
co
co
ù
ù
t
t
í
í
nh
nh
l
l
ö
ö
ôõng
ôõng
t
t
í
í
nh
nh
mô
mô
ù
ù
i
i
ta
ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
vô
vô
ù
ù
i
i
Bazô
Bazô
NaOH + Be =
Na
2
BeO
2
+ H
2
↑
2
Natri berilat
d.Với dung dòch muối
α. Be và Mg tạo ra kim loại
Mg + CuSO
4
=
MgSO
4
+Cu
β.Ca, Sr, Ba: tạo ra khí H
2
và hidrôxít
kim loại
Ca + FeCl
2
+ H
2
O =2 Fe(OH)
2
+ CaCl
2
+H
2
↓
↑
Mg+ NH
4
Cl → không phản ứng
Th
ídụ :
Th
ídụ :
IV- Ñieàu cheá :
MX
2
=
M + X
2
ñpnc
ñpnc
Th
ídụ :
CaCl
2
=
Ca + Cl
2
PHAN III :
I. Về TR
I. Về TR
CA
CA
U TA
U TA
ẽ
ẽ
O :
O :
1
1
.
.
V
V
tr
tr
ớ
ớ
Nguyeõn
Nguyeõn
t
t
.
.
2.
2.
Ca
Ca
ỏ
ỏ
u
u
ta
ta
ù
ù
o
o
nguyeõn
nguyeõn
t
t
ửỷ
ửỷ
.
.
3.
3.
Ca
Ca
ỏ
ỏ
u
u
ta
ta
ù
ù
o
o
tinh
tinh
the
the
ồ
ồ
.
.
CUNG C BI
V - Ứng dụng
9 Beri tạo ra hợp kim cứng, đàn hồi,
làm vỏ máy bay, tàu biển.
9 Mg tạo ra hợp kim nhẹ, bền, chế tạo
máy bay, tên lửa.
9 Cr làm chất khử để tách kim loại, tách
oxi, S.