Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Microflow - Bảng cân đối kế toán pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.16 KB, 2 trang )

Microflow - Bảng cân đối kế toán
Tài sản có
1984 1985 1986
1987
Tiền 2.
898
26.563 2.016 22.975
Các khoản phải thu - thương mại

67.763 131.665
105.083
Trừ: Dự phòng phải thu khó đòi

(673) (673)
(673)
Tổng các khoản phải thu – thuần 4.369 67.090 130.992 104.410
Phải thu khách hàng do hoá đơn ghi phiếu 10.000


Chi phí trả trước

781

Tiền đặt cọc, ký quỹ

2.000

Thuế thu nhập trả trước

1.200


Tổng tài sản lưu động 17.645 94.434 136.208 127.385
Thiết bị máy tình và phần mềm 2.832 16.672 48.413 57.538
Đồ gỗ và đồ dùng văn phòng

6.275 10.917
11.690
Nguyên giá tài sản cố định 2.832 23.397 59.330 69.273
Trừ: khấu hao luỹ kế (140) (4.030) (14.554) (14.719)
Tài sản cố định - thuần 2.692 19.367 44.776 54.719
Chi phí trả trước cho tài sản vô hình dài hạn 378 283 188 94
Tài sản cố định

19.650 44.964

Tổng tài sản
20.337 114.084 181.172 182.198
Các khoản nợ

Phải trả ngắn hạn chịu lãi - khác

6.730
5.724
Các khoản phải trả - thương mại 4.267

23.837 32.527
Các khoản phải trả - khác

55.423 39.980
7.233
Lương khoán phải trả


6.842


Lương cho nhân viên văn phòng phải trả

38.772


Thuế luỹ kế phải trả 315 787 6.811 10.972
Tiền lương phải trả

34.585 5.384


Tiền bản quyền phải trả

21.321 45.480


Tổng các khoản nợ luỹ kế

56.693 103.289


Tiền trả trước một phần của khách hàng

20.240
Tiền đặt cọc của khách hàng


2.860
84
Thuế thu nhập phải trả

1.305
11.883
Tổng các khoản nợ ngắn hạn 4.582 113.428 178.004 88.663
Vay công ty con

58.702
Tổng nợ dài hạn


58.702
Tổng các khoản nợ

147.365
Vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu thường

Vốn đã góp 538 538 557 557
Lợi nhuận giữ lại

13.413
13.413
Trừ: trái phiếu kho bạc 15.217 118 13.554 66.114


(24.353)

(45.251)
Tổng vốn chủ sở hữu 15.775 656 3.171 34.833
Tổng tài sản nợ & vốn CSH
20.337 114.074 181.172 182.198

×