Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tài liệu Simon – Bảng cân đối kế toán ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.51 KB, 2 trang )

Simon – Bảng cân đối kế toán

1984 1985 1986 1987
Tài sản

Tài sản lưu động

Tiền 41.746 54.112 7.124 5.332
Các khoản phải thu thương mại 671.243 644.845 581.324 602.229
Các khoản chịu lãi – Thương mại

14.542 20.234
27.553
Thuế được hoàn trả

6.000


Thuế thu nhập trả trước

3.014
Phải thu tiền hoa hồng 4.697 3.953


Chi phí trả trước 7.136 27.356 22.752 17.337
Nhiên liệu tồn kho 169.235 154.723 174.725 181.339
Phải thu cán bộ nhân viê n 2.550 2.443 3.192 4.429
Tổng tài sản lưu động
896.607 901.974 815.369 841.233
Tài sản cố định


Đất đai 23.041 23.041 27.300 27.300
Nhà cửa 179.496 297.817 335.437 381.519
Phương tiện vận tải 23.127 31.442 78.457 96.004
Nguyên giá tài sản cố định 226.114 352.300 441.184 504.823
Trừ: khấu hao luỹ kế 62.432 109.574 144.995 182.493
Tài sản cố định - ròng
163.682 242.726 296.199 322.330
Đầu tư vào các cơ sở bán lẻ 25.016 34.683 39.595 47.043
Thoả thuận không cạnh tranh (vô hình)

15.000
Chi phí đầu tư trả trướ c

9.000
Tổng tài sản cố định
188.698 277.409 335.794 393.373
Tông tài sản
1.085.503 1.179.383 1.151.163 1.234.606
Các khoản nợ và vốn sở hữu

Các khoản nợ ngắn hạn

Thấu chi

194.276
83.291
Vay ngắn hạn - ngân hàng

112.232
141.449

Vay dài hạn đến hạn 94.254 114.837 103.457 103.457
Thuê tài chính đến hạn trả

12.331
16.381
Các khoản phải trả thương mại 435.588 466.043 200.972 242.834
Các khoản phải trả thương mai chịu lãi

11.319
Chi phí luỹ kế phải trả:

38.594
57.114
Lãi phải trả 6.670 1.588 451

Thuế nhiên liệu phải trả 60.420 26.021 23.017

Lương và thưởng phải trả 18.650 17.346 15.126

Thuế quỹ lương phải trả 5.242


Thuế thu nhập phải trả 3.718 23.192


13.833
Khách hàng ứng trước hoặc đặt cọc

20.000
Tổng các khoản nợ ngắn hạn

624.542 649.027 661.862 689.678
Nợ phải trả chịu lãi – trên 1 năm 356.224 338.053 233.590 194.175
Thuê tài chính

34.179
36.818
Thuế thu nhập được trả chậm

7.492
Nợ cổ đông và các công ty phụ thuộc 7.400 7.400 4.410 4.410
Tổng các khoản nợ
988.186 994.480 934.041 932.573
Vốn chủ sở hữu

Vốn cổ phần 12.000 12.000 23.000 23.000
Vốn đã góp 9.000 12.528 1.528 1.528
Lợi nhuận giữ lại 86.119 170.375 202.594 291.638
(Điều chỉnh kỳ trước)

(4.133)
Mua lại giấy phép công ty (10.000) (10.000) (10.000) (10.000)
Tổng vốn sở hữu
97.119 184.903


Tổng các khoản nợ và vốn sở hữu
1.085.305 1.179.383 1.151.163 1.234.606

×