Nhiệt độ tương đối để phân hũy
Muối Cacbonat - Hidroxit
1. Muối Cacbonat của kim loại phân nhóm chính nhóm I
2. Hidroxit của kim loại phân nhóm chính nhóm I
3. Muối Cacbonat của kim loại phân nhóm chính nhóm II
4. Hidroxit của kim loại phân nhóm chính nhóm II
5. Muối Cacbonat của kim loại phân nhóm phụ
6. Hidroxit của kim loại phân nhóm phụ
Li
2
CO
3
Na
2
CO
3
K
2
CO
3
Rb
2
CO
3
Cs
2
CO
3
T
o
(phân hũy)
730-1200 >1000 >1200 >900 620-1000
LiHCO
3
NaHCO
3
KHCO
3
RbHCO
3
CsHCO
3
T
o
(phân hũy)
730-1200 250-300 100-400 150 100
LiOH NaOH KOH RbOH CsOH
T
o
(phân hũy)
800-1000 Không Không Không Không
BeCO
3
MgCO
3
CaCO
3
SrCO
3
BaCO
3
T
o
(phân hũy)
>180 350-650 900-1200
1100-1200 1000-1450
Be(HCO
3
)
2
Mg(HCO
3
)
2
Ca(HCO
3
)
2
Sr(HCO
3
)
2
Ba(HCO
3
)
2
T
o
(phân hũy)
Đun sôi
Be(OH)
2
Mg(OH)
2
Ca(OH)
2
Sr(OH)
2
Ba(OH)
2
T
o
(phân hũy)
200-800 350-480 520-580 500-850 780-800
ZnCO
3
FeCO
3
PbCO
3
CuCO
3
Ag
2
CO
3
T
o
(phân hũy)
650 500 >315 300 200
Zn(OH)
2
Fe(OH)
2
Pb(OH)
2
Cu(OH)
2
Fe(OH)
3
T
o
(phân hũy)
100-250 150-200 100-145 200 650