Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

Học từ vựng theo chủ đề, có phiên âm, hình ảnh và nghĩa dành cho GV và HS tiểu học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.21 MB, 56 trang )

0

2019

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ
MINH HỌA BẰNG HÌNH ẢNH

Nguyễn Đình Thanh Lâm
2019


1

VEGETABLES (1)

Cauliflower
/ ˈkɒlɪflaʊə /

Cải xà lách –
rau diếp
Lettuce
/ ˈletɪs /

Cải bắp

Cải xoong

Cabbage
/ ˈkỉbɪdʒ /

Watercress


/ ˈwɔːtəkres /

Cải bẹ trắng
– Cải thìa

Rau dền

Cải bơng

Bok Choy
Cải (bẹ) xanh
Mustard
greens
/ ˈmʌstəd
ɡriːnz /

Amaranth
/ ˈỉməˌrỉnθ /
Mồng tơi

Cải ngọt

Malabar
spinach /
climbing
spinach
Mồng tơi tía

Pak Choi /
Chinese

cabbage

Red vine
/vaɪn/
spinach

Cải rổ
Chinese
broccoli

Bạc hà – Dọc
mùng
Elephant ear
stalks / stɔːks /

Cải bông
xanh

Môn nước –
Môn ngọt

Broccoli
/ ˈbrɒkəli /

Indian taro
/ ˈtɑːrəʊ /


2


VEGETABLES (2)
Củ cải trắng
Mooli
/ ˈmuːli /
Daikon
/ ˈdaɪkɒn /

Rau muống
Water
morning
glory / River
spinach

Củ cải vàng

Rau lang

Parsnip
/ ˈpɑːsnɪp /

Sweet potato
leaves

Củ cải đỏ

Rau cần tây

Carrot
/ ˈkỉrət /


Celery
/ ˈseləri /

Củ dền (tía)

Rau chân vịt

Beetroot
/ ˈbiːtruːt /
/ Beet

Spinach
/ ˈspɪnɪdʒ /

Củ cải
đường

Đậu bắp
Okra /ˈəʊkrə/
/ Ladies’
fingers

Sugar beet
Củ hành tây
Onion
/ ˈʌnjən /
Củ hành tím
Shallot
/ ʃəˈlɒt /


Măng
Bamboo
shoots
/bỉmˈbuː
ʃuːts /
Nha đam /
Lơ hội
Aloe vera
/ˈæləʊ ˈvɪərə/


3

VEGETABLES (3)
Đậu xanh

Khoai lang

Mung beans
/ˈmʌŋ biːnz/

Sweet potato
/ swiːt
pəˈteɪtəʊ /

Đậu đỏ

Peas
/ piːz /


Khoai mì –
sắn
Cassava
/ kəˈsɑːvə /
/ Manioc
/ ˈmỉniɒk /
Khoai mỡ Khoai ngọt
Yam / Purple
yam / jỉm /

Đậu ve

Khoai mơn

Green beans

Taro corms
/ kɔːmz /

Đậu nành

Khoai tây

Soybeans

Potato
/ pəˈteɪtəʊ /

Giá – Giá đỗ


Khoai từ

Bean sprouts
/ biːn spraʊts /

Lesser yam

Tần ô

Khổ qua –
Mướp đắng
Bitter melon /
Bitter gourd
/ ɡʊəd /

Kidney beans
/ ˈkɪdni biːnz /
Đậu Hà-lan

Edible
chrysanthemum
/ krɪˈsænθəməm /


4

VEGETABLES (4)
Củ gừng

Hành tây


Ginger
/ˈdʒɪndʒə /

Leek
/ liːk /

Củ nghệ
Turmeric
/ˈtɜːmərɪk /
Curcuma
longa
/ˈkɜːkjʊmə /
Củ riềng
Lesser
galangal
/ ɡəˈlỉŋɡl /

Hành lá

Ớt

Cà chua

Chilli
/ˈtʃɪli /

Tomato
/ təˈmɑːtəʊ /


Ớt chng

Dưa leo

Pepper (Br)/
Bell pepper

Cucumber
/ ˈkjuːkʌmbə /

Tỏi

Nấm

Garlic
/ ˈɡɑːlɪk /

Mushroom
/ ˈmʌʃrʊm /

Hẹ bông
Chive buds
/ bʌdz /
Chinese
chives
/ tʃaɪvz /

Sả
Lemon grass/
Citronella

grass
/ˌsɪtrəˈnelə
grɑːss/

Spring onion
/ green onion
/ scallion
/ˈskæljən /
Cà tím
Aubergine
/ ˈəʊbəʒiːn /
/ Egg plant


5

VEGETABLES (5)
Ngị rí – rau
mùi tàu
Coriander
/ˌkɒriˈỉndə /
Cilantro
/ səˈlỉntrəʊ /
Húng quế

Thì là

Vietnamese
basil
/ ˈbỉzl /

Ngị gai

Vietnamese
perilla

Sawtooth
herb / hɜːb /

Vietnamese
balm / bɑːm /

Húng lủi

Bạc hà

Spearmint
/ˈspɪəmɪnt /

Mint
/ mɪnt /

Húng cây

Ngò om

Peppermint

Rice paddy
herb / hɜːb /


Diếp cá

Rau má
Pennywort
/ˈpenɪwɜːt/
Centella

Fish herb
Rau đắng
biển
Bitter herb

Dill
/ dɪl /
Tía tơ

Kinh giới

Càng cua
Crab claw
herb


6

Rau răm
Vietnamese
coriander
/,kɒriˈỉndə/


Lá lốt
Wild betel
leaves
/ˈbiːtəl/

Ngó sen

Bầu

Lotus stems
/ ˈləʊtəs
stemz /
Bơng súng

Calabash /
Long melon

Nymphaea

Bí đao
Winter
melon /
Wild gourd

Bắp chuối –
Hoa chuối

Bí đỏ - Bí
ngơ


Banana
flower
Bắp non

Pumpkin
/ˈpʌmpkɪn /
Bí ngịi – Bí
Nhật Bản
Courgette
/ kʊəˈʒet /
Zucchini
/ zʊˈkiːni /
Mướp
Sponge
gourd
/spʌndʒ ɡʊəd/

Baby corn
/kɔːn/
Củ cải tía
Radish
/ˈrỉdɪʃ /
Củ cái tím
Turnip
/ˈtɜːnɪp /
Lá sầu đâu
Sadao leaves

Bầu hồ lơ
Bottle gourd

/ Calabash
/ˈkỉləbỉʃ /
Khổ qua tây
Snake gourd

Neem leaves


7

FRUITS (1)
Chơm chơm

Me

Rambutan
/rỉmˈbuːtn/

Tamarind
/ˈtỉmərɪnd/

Cóc
June plum

Nhãn

Golden
apple

Longan

/ˈlɑːŋɡən/

Dừa

Ổi

Coconut
/ˈkəʊkənʌt/

Guava
/ˈɡwɑːvə/

Mít

Sầu riêng

Jackfruit
/ˈdʒỉkfruːt/

Durian
/ˈdʊriən/

Sa-kê

Thanh long

Breadfruit
/ˈbredfruːt/
Khóm – Dứa


Green
dragon fruit
/ˈdrỉɡən/
Vú sữa

Pineapple
/ˈpaɪnỉpl/

Star apple /
Milk fruit

Măng cụt

Hồng xiêm –
Xa-pơ

Mangosteen
/ˈmỉŋɡəstiːn/

Sapodilla
/sỉpəˈdɪlə/


8

FRUITS (2)
Cam

Bưởi ta


Orange
/ˈɒrɪndʒ/

Pomelo
/ˈpɒmələʊ/

Qt
Mandarin
/ ˈmỉndərɪn /
Tangerine
/ˌtỉndʒəˈriːn/
Quất – Hạnh

Táo

Kumquat
/ˈkʌmkwɒt/

Persimmon
/pəˈsɪmən/

Chanh
vỏ xanh
Lime
/laɪm/



Xồi


Mận

Mango
/ˈmỉŋɡəʊ/

Plum
/plʌm/

Mãng cầu ta
- Mãng cầu
dai – Quả na
Sugar apple
Sweetsop
Khế

Đào

Apple
/ˈæpl/
Hồng

Pear
/peə/

Peach
/piːtʃ/
Lựu

Starfruit


Pomegranate
/ˈpɒmɪɡrænɪt /

Quả gấc

Táo tàu

Red melon

Jujube /
Chinese date


9

FRUITS (3)
Chùm ruột
Starberry /
Star
gooseberry
/ˈɡʊzbəri/
Bịn bon
Langsat
Lanzone
Đào lộn hột
– Điều
Cashew
/ˈkỉʃuː/

Chuối

Banana
/bəˈnɑːnə/
Đu đủ
Papaw
/ˈpɔːpɔː/
Papaya
/pəˈpaɪə/
Chanh vàng
Lemon
/ˈlemən/

Nho

Bưởi tây

Grapes
/ɡreɪps/

Grapefruit
/ ˈɡreɪpfruːt /

Dâu tằm
White
mulburry
/ˈmʌlbri /

Dâu tây

Trái lý gai


Trái anh đào

Gooseberry
/ˈɡʊzbəri/

Cherry

Dâu rừng /
Mâm xôi đỏ /
Phúc bồn tử
Raspberry
/ˈrɑːzbəri/

Mâm xôi đen

Mãng cầu
xiêm
Custard
apple –
Soursop

Dưa bở

Strawberry
/ˈstrɔːbəri/

Blackberry
/ˈblækbəri/

Muskmelon

/ˈmʌskˌmelən/


10

FRUITS AND VEGETABLES
Trái sung

Trái bơ

Fig
/ fɪɡ /

Avocado
/ævəˈkɑːdəʊ/

Dưa gang

Dưa hấu

Honeydew
melon
/ˈhʌnɪdjuː/

Watermelon
/ˈwɔːtəmelən/

Trái ki-wi

Trái vải


Kiwi fruit
/ˈkiːwiːfruːt/

Lychee
/ ˈlaɪtʃiː /

Chà là

Ac-ti-sơ

Date
/ deɪt /

Artichoke
/ˈɑːtɪtʃəʊk/

Mộc nhĩ

Măng tây

Wood ear
fungus
/ˈfʌŋɡəs/

Asparagus
/əˈspỉrəɡəs/

Củ thìa là


Củ cải Thụy
điển
Rutabaga /
Swede
/ruːtəˈbeɪɡə/

Fennel
/ˈfenl/
Cam thảo

Trái ơ-liu

Liquorice
plant
/ˈlɪkərɪs/

Olive
/ˈɒlɪv/


11

WAYS OF COOKING (1)
Trụng –
Chần
Parboil
/ ˈpɑːbɔɪl /
Blanch
/ blɑːntʃ /
Nhồi – Dồn


Đun sôi –
Luộc

Stuff
/ stʌf /

Fry
/ fraɪ /

Nấu rượu

Chiên ngập
trong dầu

Flambé
/ˈflɒmbeɪ/

Boil
/bɔɪl/
Chiên - Rán

Deep-fry
/diːpˈfraɪ/

Hun khói

Xào

Smoke

/ sməʊk /

Stir-fry
/ˈstɜːfraɪ/

Hấp /
Chưng
Steam
/stiːm/

Quay (thịt) –
Rang (đậu)

Nướng bánh

Nướng (thịt,
cá)
Barbecue
Grill / Broil
/ brɔɪl /

Bake
/beɪk/
Hầm
Casserole
/ˈkæsərəʊl/

Roast
/rəʊst/


Ninh / Hầm
Simmer
/ˈsɪmə/
Stew
/stjuː/


12

WAYS OF COOKING (2)
Thui

Bác (trứng)

Sear
/sɪə/

Scramble
/ˈskræmbl/

Áp chảo

Xối mỡ

Sauté
/ˈsəʊteɪ/

Baste
/beɪst/


WAYS OF PREPARING FOOD
Xắt lát –
Thái mỏng
Slice
/slaɪs/

Xay nhuyễn
Grind
/ɡraɪnd/

Cắt – Xắt Thái
Chop
/tʃɒp/

Nhồi bột

Thái hạt lựu

Lăn bột –
cán bột

Dice /daɪs/
Cube /kjuːb/
Lột vỏ Gọt vỏ
Peel
/piːl/
Đập (trứng)
Crack
/kræk/
Break

/breɪk/

Knead
/niːd/

Roll /rəʊl/
Bào – Mài
Grate
/ɡreɪt/
Sàng – Rây
Sieve
/sɪv/
Sift out
/sɪft/


13

Đánh trứng
Whip / Beat
/ Whisk
/wɪsk/

Nghiền nhỏ

Nghiền
nhuyễn
Mash
/ mæʃ /


Um / Om

Xắt cọngXắt sợi
Julienne
/ˌdʒuːlɪˈen /

Khuấy

Ép lấy nước

Vắt (chanh)

Juice
/ dʒuːs /

Squeeze
/ skwiːz /

Khoét ruột

Khử (tỏi,
hành)

Core
/kɔː/

Crush
/krʌʃ/

Braise

/ breɪz /

Stir
/ stɜː /

Brown
/braʊn/

Chắt nước

Gọt vỏ

Drain
/ dreɪn /

Pare
/peə/

Xắt, xay
nhuyễn

Trở - Đảo

Mince
/mɪns/
Ướp gia vị
Season
/ˈsiːzn/
Marinate
/ˈmỉrɪneɪt/


Turn over
/tɜːn ˈəʊvə/
Tỉa củ quả Lóc mỡ thịt
Trim
/trɪm/


14

DISHES – TYPES OF FOOD (1)

Bánh bông
lan
Sponge cake
/spʌndʒ keɪk/

Bánh da lợn

Bánh ú tro

Bánh tét
Cylindrical
/ sɪˈlɪndrɪkl /
sticky rice
dish*
Chuối nếp
nướng
Grilled
banana

sticky rice

Sticky rice
dumpling*
/ ˈdʌmpəlɪŋ /
Bánh chưng
Square
sticky rice
dish*

Layered cake
/ ˈleɪəd keɪk /

Bánh xèo
Vietnamese
crepe /kreɪp/
/ Pancake
/ ˈpỉnkeɪk /

Bánh bị
Steamed rice
cake*
/ stiːmd raɪs
keɪk /

Bánh trung
thu
Moon cake*
/muːn keɪk/


Bánh pía

Bánh tráng
Rice paper /
Rice sheet /
Spring roll
skin*
Bánh cuốn

Bánh bị rễ
tre
Honeycomb
rice cake
/ ˈhʌnɪkəʊm /
Bánh bao
Pumpkin pao

Rice rolls*
/ raɪs rəʊlz /

Bean cake*
/biːn keɪk/

/ Dumpling
/ ˈdʌmplɪŋ /


15

DISHES – TYPES OF FOOD (2)


Bánh bông
lan kem
Cupcake
/ ˈkʌpkeɪk /

Bánh mì dài

Bánh nướng
nhân táo

Bánh nướng
chữ thập

Apple pie
/ paɪ /

Hot cross
buns / bʌnz /

Bánh xăng
t

Bánh mì kẹp
thịt bị băm

Sandwich
/ ˈsỉnwɪdʒ /

Hamburger

/ ˈhỉmbɜːɡə /

Bánh mì
vịng

Bánh mì kẹp
thịt và phơmai
Cheeseburger
/ ˈtʃiːzbɜːɡə /
Bánh quy
gừng hình
người
Gingerbread
men
Bánh pi-za

Bagel
/ ˈbeɪɡl /
Bánh sừng
bị
Croissant
/ˈkrwỉsɑːnt/
Bánh quy bơ
giịn
Shortbread
/ ˈʃɔːtbred /
Bánh xốp
nướng –
Bơng lan
Muffin

/ ˈmʌfɪn /

Baguette
/ bỉˈɡet /

Pizza
/ ˈpiːtsə /
Bánh quy
Biscuits
/ ˈbɪskɪt /
Cookies


16

DISHES – TYPES OF FOOD (3)
Bánh mì
trắng

Bánh mì đen

White bread

Brown bread

Gạo trắng

Gạo lức

White rice


Brown rice

Bột khoai mì
Bột năng
Tapioca
starch
/ ˌtỉpɪˈəʊkə
stɑːtʃ /
Khoai tây
chiên xắt
cọng
Chips French fries

Bột gạo, bột


Thịt viên

Chả cá viên

Meatball

Fish ball

Bánh đa

Bánh mì
nướng


Sesame rice
cracker*

Flour
/ ˈflaʊə /
Khoai tây
chiên xắt lát
trịn
Crisps Potato chips

Toast
/ təʊst /

Hạt lúa mì
nghiền

Kim tiền kê

Semolina
/seməˈliːnə/

Kebab
/ kɪˈbỉb /


17

Dưa chua

Dưa chua

Hàn quốc

Pickles
/ ˈpɪklz /

Kim-Chi

Phở bị

Thính

Beef noodle
soup*

Roasted rice
powder*

Bún bị

Bị kho


Shredded
pork skin
mixed with
‘Thính’
Cá khơ

Beef stew


Dried fish

Chà bơng –
Ruốc
Pork floss Rousong

Cánh gà
nướng
Barbecued
chicken wing

Chả giị –
Nem

Mì Ý

Beef noodles

Fried spring
rolls

Spaghetti
/ spəˈɡeti /

Chè
Sweet soup Soupy
dessert

Mì nui


Trứng chiên
với rau thịt
Omelette
/ ˈɒmlɪt /

Bơng bí
Squash
blossom
/ skwɒʃ
ˈblɒsm /

Pasta
/ ˈpæstə /


18

MEAT
Thịt lợn

Thịt bò Kobe

Pork
/ pɔːk /

Kobe beef
/ ˈkəʊbi biːf /

Thịt cừu non


Thịt cừu

Lamb
/ læm /

Mutton
/ ˈmʌtn /

Sườn lợn

Sườn cừu
non
Lamb chop

Pork chop
Thịt thăn
muối
Bacon
/ ˈbeɪkən /

Đùi lợn muối
xơng khói
Ham /
gammon
/ ˈɡỉmən /

Thịt vịt

Thịt gà


Duck
/ dʌk /

Chicken
/ ˈtʃɪkɪn /

Đùi gà

Chân gà

Chicken
thigh
/ θaɪ /
Thịt ngựa

Drumstick
/ ˈdrʌmstɪk /

Horse meat

Sausage
/ ˈsɒsɪdʒ /

Xúc xích –
Lạp xưởng


19

SNACKS

Ngũ cốc

Hạt dẻ

Cereals
/ ˈsɪərɪəlz /

Chestnuts
/ ˈtʃesnʌts /

Sô-cô-la

Mứt

Chocolate
/ ˈtʃɒklət /

Candied fruit

Trái cây tươi
thập cẩm
Fruit
cocktail /
fruit salad
Phô-mai

Mứt dẻo

(Fruit) Jam


Yogurt
/ ˈjɒɡət /

Đậu phọng
rang /
Lạc rang
Roast
peanuts
Bánh quy
mặn
Crackers
/ ˈkrækəz /

Kẹo

Mè láo

Sweets /
Candies
Kem cây

Hollow
sesame
crackers*
Kem cốc

Ice-cream
/ aɪs kriːm /

Sorbet

/ ˈsɔːbeɪ /

Cheese
/ tʃiːz /
Sữa chua


20

SNACKS – FRUITS
Xí muội

Ơ mai

Salted dry
plums

Sugared dry
fruit

Nho khơ
Raisin /
/ ˈreɪzn /
Currant
/ ˈkʌrənt /

Bánh kẹp
nướng

Quả ngâm

chua ngọt

Bánh pa-tê


Fruit preserve
/ fruːt prɪˈzɜːv /

Puff pastry
/ pʌf ˈpeɪstri /

Các loại hạt

Quả sấu

Bánh phồng
tôm
Shrimp
crisps /
crackers
Quả mơ

Dracontomelon

Apricot
/ ˈeɪprɪkɒt /

Tào phớ - Tàu
hũ đường
Tofu /ˈtəʊfuː/

/ Soybean
pudding

Cốm
Young
sticky rice /
Beaten
green rice

Bánh quy
mặn hình
nút thắt hoặc
hình que
Pretzel
/ ˈpretsəl /

Bị bía

Seeds
/ siːdz /

Waffle
/ ˈwɒfl /

Fresh spring
rolls /
Popiah


21


SPICES
Quế

Hồi – Đại hồi

Cinnamon
/ ˈsɪnəmən /

Star anise
/ stɑːr ˈænɪs /

Mù tạc

Tiêu đen

Mustard
/ ˈmʌstəd /

Black pepper

Bột cà-ri

Giấm

Curry
powder
/ ˈkʌri /
Rau thơm
Aromatic

herbs
/ ˌærəˈmætɪk
hɜːbz /
Nước mắm

Vinegar
/ ˈvɪnɪɡə /

Fish sauce

Soy sauce

Đường

Muối

Sugar
/ ˈʃʊɡə /

Salt
/ sɔːlt /

Bột ngọt
MSG
(monosodium
glutamate)

Va-ni

Sốt cà chua


Sốt đặc

Ketchup
/ ˈketʃəp /

Mayonnaise
/ ˌmeɪəˈneɪz /

Mè – Vừng
Sesame
/ ˈsesəmi /
Nước tương

Vanilla
/ vəˈnɪlə /


22

DRINKS
Nước

Cà phê

Water
/ ˈwɔːtə /

Coffee
/ ˈkɒfi /


Thức uống
không cồn

Trà

Soft drinks

Tea
/ tiː /

Nước mía

Bia

Sugar cane
juice

Beer
/ bɪə /

Nước chanh

Rượu vang

Lemonade
/ ˌleməˈneɪd /

Wine
/ waɪn /


Nước tăng
lực
Energy
drink

Sâm-banh

Sữa

Uýt-ki

Milk
/ mɪlk /

Whisky
/ ˈwɪski /

Sinh tố trái
cây

Rượu cồn
Liquor
/ ˈlɪkə /
Spirits
/ ˈspɪrɪts /

Juice
/ dʒuːs /


Champagne
/ ʃæmˈpeɪn /


23

FOODS - DRINKS
Trà chanh

Sữa lắc sủi
bọt

Lemon tea

Milkshake
/ ˈmɪlkʃeɪk /

Nước
khoáng
Mineral
water
/ ˈmɪnərəl /

Mỡ



Bơ thực vật

Butter

/ ˈbʌtə /

Margarine
/mɑːdʒəˈriːn/

Lẩu

Thịt cầy

Hotpot
/ ˈhɒtpɒt /

Dog
/ dɒɡ /

Trứng cá
muối

Trứng vịt lộn
Egg foetus
/ ˈfiːtəs /
Half-hatching
egg

Caviar
/ ˈkævɪɑː /
Su-shi
Sushi
/ ˈsuːʃi /


Fat
/ fæt /

Tàu hũ – Đậu
hũ – Đậu phụ
Tofu – Bean
curd / kɜːd /

Dầu ăn

Dầu hào

Cooking oil
/ ɔɪl /

Oyster sauce
/ ˈɔɪstə sɔːs /


24

FISH (1)
Cá bơn

Cá bơn sao

Sole
/ səʊl /

Plaice

/ pleɪs /

Cá kiếm

Cá mè

Swordfish
/ ˈsɔːdfɪʃ /

Barb fish
/ bɑːb fɪʃ /

Cá ngừ

Cá thu

Tuna
/ ˈtjuːnə /

Mackerel
/ ˈmækrəl /

Cá hồi

Cá heo

Salmon
/ ˈsæmən /

Dolphin

/ ˈdɒlfɪn /

Cá đuối
Stingray
/ ˈstɪŋreɪ /
Ray

Cá voi

Cá nhà táng
Sperm whale
/ spɜːm weɪl /

Cá voi lưng

Humpback
/ ˈhʌmp bỉk /

Cá trích

Cá mập

Herring
/ ˈherɪŋ /

Shark
/ ʃɑːk /

Whale
/ weɪl /



×