KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
1
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12.
ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
Câu1(QID: 90. Câu hỏi ngắn)
Đơn giản biểu thức
-1
1 3 3
2 2 2
1
2
2a+(ab) a -b a-b
A = -
3a
a+ b
a-(ab)
Đáp số:
A=3 b
(a>0;b>0;a≠b)
Câu2(QID: 91. Câu hỏi ngắn)
Đơn giản biểu thức
1
2
2
1
-1
2
1 a b
B = 2(a+b) (ab) 1+ -
4 b a
Đáp số:
1
|a+b|
1
a+b
B
Câu3(QID: 92. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình
2x+1
x-1
2
4.9 = 3.2
Đáp số:
3
2
x
Câu4(QID: 93. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình
11
21
22
4 3 3 2
xx
xx
Đáp số:
3
2
x
Câu5(QID: 94. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình 8
x
+ 18
x
= 2.27
x
.
Đáp số:
x = 0
Câu6(QID: 95. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình
(2 3) (2 3) 14
xx
.
Đáp số:
x= ± 2
Bài tập thực hành 6
Câu7(QID: 96. Câu hỏi ngắn)
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
2
Đơn giản biểu thức
a+1 ab+ a a+1 ab+ a
+ -1 : - +1
ab+1 ab-1 ab+1 ab-1
Đáp số:
ab
Câu8(QID: 97. Câu hỏi ngắn)
Đơn giản biểu thức
-1
22
3 -3 3 -3
1
-
2
2 a-b
1 a +b
( a b - b a ): +1
2 ab
(ab)
Đáp số:
1
Câu9(QID: 98. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
22
2
2 2 3
x x x x
Đáp số:
x = -1 hoặc x=2.
Câu10(QID: 99. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
1
8 3.4 3.2 8 0
xxx
Đáp số:
x = 0; x = 2.
Câu11(QID: 100. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2 3 2
4 10.3 2.3 11.2
x x x x
Đáp số:
x = 3.
Câu12(QID: 101. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2 3 2 3) 4
xx
Đáp số:
x = -2 hoặc x = 2.
Câu13(QID: 102. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2 1 2 1 2 2 0
xx
Đáp số:
x = -1 hoặc x = 1.
Câu14(QID: 103. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
27 12 2.8
x x x
Đáp số:
x=0.
Câu15(QID: 104. Câu hỏi ngắn)
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
3
Giải phương trình sau:
2 1 1
2 2 1 2 1
x x x
Đáp số:
x ≥ -1.
Câu16(QID: 105. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
3 2 3 4
2 1 2 1
.2 2 .2 2
xx
xx
xx
.
Đáp số:
x≥3 và
1
2
x
Câu17(QID: 106. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
1
4
3
x
x
.
Đáp số:
x = -1.
Câu18(QID: 107. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2
3
2 6 9.
4
x
xx
Đáp số:
Phương trình vô nghiệm
Câu19(QID: 108. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
22
3.16 (3 10).4 3 0
xx
xx
.
Đáp số:
Phương trình vô nghiệm
Câu20(QID: 109. Câu hỏi ngắn)
Đơn giản biểu thức
1 1 1
2n
a
aa
A
log x log x log x
Đáp số:
( 1)
2
a
nn
A
log x
Câu21(QID: 110. Câu hỏi ngắn)
Đơn giản biểu thức
( 2)( ) 1
a b a ab b
B log b log a log b log b log a
.
Đáp số:
a
B log b
Câu22(QID: 111. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
1
(4.3 ) 2 1
x
3
log x
.
Đáp số:
3
log 4x
Câu23(QID: 112. Câu hỏi ngắn)
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
4
Giải phương trình:
lg(2 4)
2
lg 4 7
x
x
.
Đáp số:
15
8
x
.
Câu24(QID: 113. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
8
2
4 16
log 4
log
log 2 log 8
x
x
xx
Đáp số:
x=2 và x=2
-4
.
Câu25(QID: 114. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
4
4
2
1 2log 2.log (10 )
log
x
x
x
.
Đáp số:
x = 2; x = 8
Câu26(QID: 115. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
2
lg(10 ) lg lg(100. )
4 6 2.3
x x x
.
Đáp số:
1
100
x
.
Câu27(QID: 116. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
2 2 2
5 5 1
lg (1 ) lg (1 ) 2.lg ( )
52x x x
.
Đáp số:
1 11x
;
1
(3 29)
2
x
.
Câu28(QID: 117. Câu hỏi ngắn)
Tìm các giá trị của a để phương trình
2
22
(a-4)log (2 ) (2 1)log (2 ) 1 0y a y a
có hai
nghiệm y
1
,y
2
thoả mãn 0<y
1
<y
2
<2.
Đáp số:
17
4
8
a
.
Câu29(QID: 118. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
32
22
log log 3
1
xx
x
x
.
Đáp số:
x = 1; x = 2,x = 4.
Câu30(QID: 119. Câu hỏi ngắn)
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
5
Giải phương trình:
3log
log
8
2
2. 2. 5 0
x
x
xx
.
Đáp số:
1
2
x
, x=2.
Câu31(QID: 120. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
2
33
log log
3 9 2. 0
xx
x
Đáp số:
x=3;
1
3
x
.
Câu32(QID: 121. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
5 3 5
log log log 3 1xx
.
Đáp số:
Phương trình có nghiệm duy nhất x=3.
Câu33(QID: 122. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
2
log 3xx
.
Đáp số:
Phương trình có nghiệm duy nhất x=2
Câu34(QID: 123. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình:
2
22
log ( 1)log 6 2x x x x
.
Đáp số:
2
2x
và x=2.
Câu35(QID: 124. Câu hỏi ngắn)
Tìm nghiệm dương của phương trình
22
log 3 log 5
x x x
Đáp số:
x=2.
Câu36(QID: 125. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình
1
2
log 1 log ( 1)
33
1
2
2( 1)
9
xx
x
Đáp số:
x=3
Bài tập thực hành 7
Câu37(QID: 126. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2
lg 1 3lg 1 lg 1 2x x x
.
Đáp số:
Phương trình vô nghiệm.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
6
Câu38(QID: 127. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
lg
10
x
x
.
Đáp số:
x=10
2
; x=10
-2
.
Câu39(QID: 128. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
log (lg 2 lg 1) 2log ( lg 1) 1
24
x x x
.
Đáp số:
x=10.
Câu40(QID: 129. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
1
log (4 4) log (2 3)
22
xx
x
.
Đáp số:
x=2.
Câu41(QID: 130. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
1
log (4 15.2 27) 2log 0
22
4.2 3
xx
x
Đáp số:
2
log 3x
.
Câu42(QID: 131. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
22
33
log log 3xx
xx
.
Đáp số:
x = 3.
Câu43(QID: 132. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
82
21
3
1
log 2 3 2log 4 log
2
x
x
.
Đáp số:
5
2
x
.
Câu44(QID: 133. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
1
33
log (3 1).log (3 3) 6
xx
.
Đáp số:
3
log 28 3x
;
3
log 10x
.
Câu45(QID: 134. Câu hỏi ngắn)
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
7
Giải phương trình sau:
1
3
log 4xx
.
Đáp số:
x=3.
Câu46(QID: 135. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2
lg( 6) 4 lg( 2)x x x x
.
Đáp số:
x=4.
Câu47(QID: 136. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
log 2x
x
x =4
.
Đáp số:
Phương trình vô nghiệm.
Câu48(QID: 137. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
log (2x+3)
1
2
log (2x -1)
1
3
2
4 =( )
3
.
Đáp số:
x=-1.
Câu49(QID: 138. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
log 2x log x
22
3 -2-9 +2=0
Đáp số:
x=2.
Câu50(QID: 139. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
2
21
2
2
log 3log log 2x x x
.
Đáp số:
1
2
x
;
2x
.
Câu51(QID: 140. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
4 2 2 4
log log log log 2xx
.
Đáp số:
x= 16.
Câu52(QID: 141. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
x
x
x+2
3 8 =6
.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
8
Đáp số:
x=1;
2
2(1 log 3)x
.
Câu53(QID: 142. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
1 1 1
2 (2 3 ) 9
x x x x
.
Đáp số:
3
2
log 3x
.
Câu54(QID: 143. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
22
x+3 x +2x-8 x +2x-5 x
2 -3 =3 -2
Đáp số:
x=2;
3
log 2 4x
.
Câu55(QID: 144. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình sau:
x+1+ x-1
1
-x
9=
2
.
Đáp số:
3
log 2x
.
Câu56(QID: 145. Câu hỏi ngắn)
Tìm m để phương trình sau có 2 nghiệm x
1
, x
2
thỏa mãn 4 <x
1
< x
2
< 6.
2
(m-3)log (x-4)-(2m+1)log (x-4)+m+2=0
11
22
Đáp số:
25
0
8
m
hoặc m>3.
Câu57(QID: 146. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2.14 3.49 4 0.
x x x
Đáp số:
7
2
1
log
3
x
.
Câu58(QID: 147. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
1
2
1
2
3
3
xx
xx
.
Đáp số:
x≥2.
Câu59(QID: 148. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2 3 4 1 2
2 2 2 5 5
x x x x x
.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
9
Đáp số:
x >0.
Câu60(QID: 149. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
3x x-1
11
- -128³0
48
.
Đáp số:
4
3
x
.
Câu61(QID: 150. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
1
2 2 1
0
21
xx
x
.
Đáp số:
0 < x < 1.
Câu62(QID: 151. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2x x+ x+4 x+4
3 -8.3 -9.9 >0
.
Đáp số:
x>5.
Câu63(QID: 152. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2 2 2
2 x +1 x 2 x
4x +x.2 +3.2 >x 2 +8x+12
Đáp số:
- 2<x<-1
;
23x
.
Câu64(QID: 153. Câu hỏi ngắn)
Tìm các giá trị của a để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x
cosx cosx
2
4 2(2 1)2 4 3 0aa
.
Đáp số:
Không tồn tại giá trị nào của a thoả mãn yêu cầu bài toán.
Bất phương trình logarit
Câu65(QID: 154. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2
1
2
log ( 3 2) 1xx
.
Đáp số:
01x
và
23x
.
Câu66(QID: 155. Câu hỏi ngắn)
Tìm tất cả các số x thoả mãn đồng thời hai điều kiện sau:
1)
11
23
log 5 log (3 )xx
; 2)
1
3
x
là số nguyên.
Đáp số:
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
10
5
3
x
;
8
3
x
là nghiệm.
Câu67(QID: 156. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
5
5
log (1 2 ) 1 log ( 1)xx
.
Đáp số:
21
52
x
.
Câu68(QID: 157. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2
lg( 1)
1
lg(1 )
x
x
.
Đáp số:
-2 < x < -1.
Câu69(QID: 158. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình sau:
2
5 5 5
log (4 144) 4log 2 1 log (2 1)
xx
.
Đáp số:
2 < x < 4.
Câu70(QID: 159. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
23
23
2
log ( 1) log ( 1)
0
34
xx
xx
.
Đáp số:
-1 < x < 0; x > 4.
Câu71(QID: 160. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
22
(log 2)(log 2)(log 4 ) 1
xx
x
.
Đáp số:
2
11
2
2
x
và
2
12x
.
Câu72(QID: 161. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình
2
1
2
( 4)log 0xx
.
Đáp số:
1 < x < 2.
Hệ phương trình mũ và logarit
Câu73(QID: 162. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình:
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
11
32
1
2 5 4
42
22
x
xx
x
yy
y
Đáp số:
Hệ phương trình có hai nghiệm (0,1); (2,4).
Câu74(QID: 163. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình:
log (3 2 ) 2
log (2 3 ) 2
x
y
xy
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có nghiệm (5,5).
Câu75(QID: 164. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình:
23
93
1 2 1
3log (9 ) log 3
xy
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có hai nghiệm: x=1, y=1 và x=2, y=2.
Câu76(QID: 165. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình:
14
4
22
1
log ( ) log 1
25
yx
y
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có nghiệm là: x=3; y=4.
Câu77(QID: 166. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình:
2
2
44
log log 1
log log 1
y
xy
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có hai nghiệm: x=8, y=2 và x=2,
1
2
y
Câu78(QID: 167. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình sau:
2 2 2
2
lg lg lg ( )
lg ( ) lg .lg 0
x y xy
x y x y
Đáp số:
Hệ phương trình có 2 nghiệm: x=2,y=1 và
2x
,
1
2
y
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
12
Bài tập thực hành 8
Câu79(QID: 168. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
11
12
4 2 3 0
xx
.
Đáp số:
x<0;
1
2
x
.
Câu80(QID: 169. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
2
( 2)
2( 1)
3
4 2 8 52
x
xx
.
Đáp số:
x>3.
Câu81(QID: 170. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
63
2 1 1
11
22
x x x
Đáp số:
x < -1; 0 < x < 1; x > 1.
Câu82(QID: 171. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
25.2 10 5 25
x x x
Đáp số:
0 < x < 2.
Câu83(QID: 172. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
2 1 1
5 6 30 5 .30
x x x x
Đáp số:
56
1
log 6 log 5
2
x
.
Câu84(QID: 173. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
12
3 3 3 11
x x x
.
Đáp số:
04x
.
Câu85(QID: 174. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình mũ:
13
2 3 1
1 1 1 1
22
2 3 3 4
x x x x
Đáp số:
5
2
x
.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
13
Câu86(QID: 175. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
2
log 2log 4 3 0
x
x
Đáp số:
0 < x < 1.
Câu87(QID: 176. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
2
1 9log 1 4log
11
88
xx
.
Đáp số:
1
1
2
x
.
Câu88(QID: 177. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
2
5
log ( 8 16) 0
x
xx
.
Đáp số:
x≥3 và x ≠ 4; x ≠ 5.
Câu89(QID: 178. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
29
log (1 2log ) 1x
Đáp số:
1
3
3
x
.
Câu90(QID: 179. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
215
3
log log log 0x
Đáp số:
3
15x
Câu91(QID: 180. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
31
3
2log (4 3) log (2 3) 2xx
.
Đáp số:
3
3
4
x
.
Câu92(QID: 181. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
22
2 log logxx
.
Đáp số:
1
2
4
x
.
Câu93(QID: 182. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
32
log 1
x
x
.
Đáp số:
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
14
x>0.
Câu94(QID: 183. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình logarit:
2log 3 1
log
3
x
.
Đáp số:
1 < x < 3 hoặc x>3
9
.
Câu95(QID: 184. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình sau:
1
2 2.3 56
3.2 3 87
x x y
x x y
Đáp số:
Hệ phương trình có nghiệm x=1, y=2.
Câu96(QID: 185. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình sau:
2
1
x y x y
xy
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có các nghiệm: x = 1, y = 1; x = -1, y = 1;
3
3
1
,9
3
xy
.
Câu97(QID: 186. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình sau:
log
4
2
2
log log 1
22
x
y
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có nghiệm: x=4, y=2.
Câu98(QID: 187. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình sau:
22
33
22
log 1 2 log
log log 4
x
y
y
xy
Đáp số:
Hệ phương trình có nghiệm:
19
,
22
xy
.
Câu99(QID: 188. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình sau:
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
15
1
3
3 2 18
log ( ) 1
xy
xy
Đáp số:
x=2, y=1.
Câu100(QID: 189. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình
3 5 6 2
xx
x
.
Đáp số:
x=0 và x=1.
Câu101(QID: 190. Câu hỏi ngắn)
Cho phương trình
22
33
log log 1 2 1 0x x m
(m là tham số) (1)
1) Giải phương trình (1) khi m=2.
2) Tìm m để phương trình (1) có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn
3
1;3
.
Đáp số:
1)
3
3x
.
2) m [0,2].
Câu102(QID: 191. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình
2
lg( 3 2)
2
lg lg2
xx
x
.
Đáp số:
3 33 1
62
x
.
Câu103(QID: 192. Câu hỏi ngắn)
Xác định a để phương trình sau có nghiệm duy nhất
2
31
3
log ( 4ax)+log (2 2 1) 0x x a
.
Đáp số:
a=0;
11
2 10
a
.
Câu104(QID: 193. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình
2
3 3 2
0
42
x
x
x
Đáp số:
1
2
2
x
.
Câu105(QID: 194. Câu hỏi ngắn)
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
16
Giải hệ phương trình
2 4 4
3 9 9
4 16 16
log log log 2
log log log 2
log log log 2
x y z
y z x
z x y
Đáp số:
Hệ phương trình có nghiệm
2 27 32
;;
3 8 3
x y z
.
Câu106(QID: 195. Câu hỏi ngắn)
1) Giải bất phương trình:
21
1
11
3 12
33
xx
. (1)
2) Tìm m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của bất phương trình
22
( 2) 3( 6) 1 0m x m x m
. (2)
Đáp số:
1) -1 < x < 0.
2) -1 ≤ x ≤ 5.
Câu107(QID: 196. Câu hỏi ngắn)
Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm
2
1
2
log ( 2 ) 3x x m
.
Đáp số:
m < 9.
Câu108(QID: 197. Câu hỏi ngắn)
Tìm y để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x
2
1 1 1
2 2 2
2 log 2. 1 log 2 1 log 0
1 1 1
y y y
xx
y y y
.
Đáp số:
-2 < y < 1.
Câu109(QID: 198. Câu hỏi ngắn)
Tìm m để mọi x [0,2] đều thoả mãn bất phương trình
22
24
log 2 4 log ( 2 ) 5x x m x x m
.
Đáp số:
2 ≤ m ≤ 4.
Câu110(QID: 199. Câu hỏi ngắn)
Cho các bất phương trình:
22
11
24
log log 0xx
(1)
x
2
+mx+m
2
+6m < 0 (2)
Hãy giải bất phương trình (1) và xác định m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2).
Đáp số:
1 < x < 2.;
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
17
Mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2) khi m có giá trị thoả mãn:
7 3 5
4 2 3
2
m
.
Câu111(QID: 200. Câu hỏi ngắn)
1) Giải bất phương trình
2
25 5 1
5
1
2log ( 1) log .log ( 1)
2 1 1
xx
x
. (1)
2) Tìm m để mọi nghiệm của 1) đều thoả mãn bất phương trình x|x - 3| ≤ m.
Đáp số:
1) 2 < x ≤ 5.
2) m ≥10.
Bài tập thực hành 9
Câu112(QID: 201. Câu hỏi ngắn)
Giải phương trình
3
5 21 7(5 21) 2
x
xx
.
Đáp số:
x = 0 và
5 21
2
log 7x
.
Câu113(QID: 202. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
2.2 3.3 6 1
x x x
.
Đáp số:
x < 2.
Câu114(QID: 203. Câu hỏi ngắn)
Giải bất phương trình:
log 64 log 16 3
22x
x
.
Đáp số:
1
3
1
2
2
x
; 1< x ≤ 4.
Câu115(QID: 204. Câu hỏi ngắn)
Xác định m để bất phương trình sau có nghiệm
9 3 3 0
xx
mm
.
Đáp số:
m < -3; m ≥ 6.
Câu116(QID: 205. Câu hỏi ngắn)
Giải và biện luận bất phương trình sau theo tham số a
log (ax)
4
(ax)
a
x
.
Đáp số:
1) 0 < a < 1,
4
1
ax
a
.
2) a>1,
1
0 x
a
hoặc x ≥ a
4
.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
18
Câu117(QID: 206. Câu hỏi ngắn)
Với những giá trị nào của m thì bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi giá trị của x
22
22
log (7 7) log ( 4 )x mx x m
.
Đáp số:
2<m ≤5.
Câu118(QID: 207. Câu hỏi ngắn)
Giải hệ phương trình
2
1
3
3
log ( ) log ( ) 4
22
xy
xy
x y x y
Đáp số:
x=5, y=3.
Câu119(QID: 208. Câu hỏi ngắn)
Tìm tất cả các số dương (x,y) thoả mãn hệ phương trình:
5
4
3
31
x
y
yx
xy
xy
.
Đáp số:
x=1, y=1; x=2,
1
8
y
.
Câu120(QID: 561. Câu hỏi ngắn)
Tính các biểu thức sau đây với giả thiết x, y ≠ 0
a)
2
1
2
42
4
0,3
2
x
xy
y
b)
4
3
22
24
33
12
3
xx
xy
yy
Đáp số:
Đáp số:
a)
12
6
0,36
y
x
.
b)
9
8
27
16
y
x
.
Câu121(QID: 562. Câu hỏi ngắn)
Với a, b, c ≠ 0, hãy rút gọn các biểu thức sau:
a) A
42
2 1 2 1
3
2 2 1 1
ab a b ab
a b a b a b
b) B
1
1
2 2 2
2
1
1
1
2
a b c
b c a
abc
bc
a b c
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
19
Đáp số:
Đáp số:
a) A =
85
ab
.
b) B =
1
2bc
.
Câu122(QID: 563. Câu hỏi ngắn)
Tính giá trị các biểu thức sau:
a) A
23
35
0,75
11
256 4.
27 32
b) B
5
24
4
0
33
1
0,001 8 12 .
81
Đáp số:
Đáp số:
a) A
609
64
.
b) B
22701
100
.
Câu123(QID: 564. Câu hỏi ngắn)
Với a > 0, hãy rút gọn các biểu thức sau:
a) A
1 1 5 1
13
3 6 3 6
44
:a a a a a a
b) B
1 2 2 4 2 1
5 5 5 5 5 5
a a a a a a
c) C
1 1 1
2 2 2
11
22
2 2 1
1
21
a a a
a
a a a
.
Đáp số:
Đáp số:
a) A =
1
12
aa
.
b) B =
84
55
aa
.
c) C =
2
1a
.
Câu124(QID: 565. Câu hỏi ngắn)
Viết số a dưới dạng lũy thừa của số b trong mỗi trường hợp sau:
a) a =
2
, b = 32
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
20
b) a
3
3
3
, b =
1
27
c) a
3
1
2
, b =
82
d) a =
3
222
, b=
4
1
2
Đáp số:
Đáp số:
a) a
1
10
b
.
b) a
4
9
b
.
c) a =
2
21
b
.
d) a =
10
3
b
.
Câu125(QID: 566. Câu hỏi ngắn)
Chứng minh rằng số
11
33
5 2 5 2
là số nguyên.
Đáp số:
Giải:
Trước hết ta để ý rằng số đã cho là số dương.
Đặt x =
11
33
5 2 5 2
, x
0
Khi đó
11
3
33
3
5 2 5 2 3 5 2 5 2 5 2 5 2x
Hay
32
4 3 1 4 4 0 1x x x x x x
.
Vậy
11
33
5 2 5 2
là số nguyên.
Câu126(QID: 567. Câu hỏi ngắn)
Chứng minh rằng
a)
4 4 4
44
11
1
2 4 8 16 2
b)
44
4
44
5 1 3 2 5
5 1 3 2 5
Đáp số:
Giải:
a) Ta có
4 4 4
44
11
2 4 8 16 2
=
4
44
32
44
11
2
2 2 2 2 1
=
44
4 4 4
4
2 1 1 2 1 1
1
2 2 2
2 2 1
.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
21
b) Đặt a =
4
5
. Ta có
4
2
1 2 1 3 2a a a
4
2
1 2 1 3 2a a a
Như thế
4
1 3 2
1 3 2
aa
aa
Từ đó suy ra đẳng thức cần chứng minh.
Câu127(QID: 568. Câu hỏi ngắn)
Có thể nói gì về cơ số a (a > 0) nếu:
a)
23
57
aa
b)
42
73
aa
Đáp số:
Đáp số:
a)
01a
.
b)
1a
.
Câu128(QID: 569. Câu hỏi ngắn)
Tính các biểu thức:
a)
27
3
0,5
b)
3 2 5 5 1
3 .9
c)
2 3 2
33
1
4:
16
Đáp số:
Đáp số:
a)
1
512
.
b) 3.
c)
1 5 3
4
Câu129(QID: 570. Câu hỏi ngắn)
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau:
a) A =
cos sin
1
3
xx
b) B =
2
21
5
xx
với -1
x
1.
Đáp số:
Đáp số:
a) max A =
2
3
tại x =
4
và min A =
2
1
3
tại x =
.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
22
b) max B = 5 tại x = 1 và min B = 1 tại x =
1
.
Câu130(QID: 571. Câu hỏi ngắn)
So sánh các số:
a) a =
1
4
21
và b =
2
2
21
b) a =
3
6
7
và b =
3
3
2
Đáp số:
Đáp số:
a) a
b.
b) a
b.
Câu131(QID: 572. Câu hỏi ngắn)
Viết dưới dạng số nguyên hoặc phân số tối giản các số sau đây:
1
4 .5
;
2
5
3
;
1
2
5
;
3
2
2.5
;
2
0
33
. . 1,2
7 49
;
52
23
12 .3
2 .9
.
Đáp số:
Đáp số:
1
4 .5
=
5
4
;
2
5
3
= 45 ;
1
2
5
=
5
2
3
2
2.5
=
15625
8
;
2
0
33
. . 1,2
7 49
=
343
3
;
52
23
12 .3
2 .9
= 12288.
Câu132(QID: 573. Câu hỏi ngắn)
Viết dưới dạng khoa học của các số thập phân sau:
5
145.10
;
8
6,4.2
;
5
402.10
;
4
0,245.10
;
5
25,54.10
.
Đáp số:
Đáp số:
5
145.10
= 1,45.10
3
;
8
6,4.2
= 1,6384.10
3
;
5
402.10
=4,02.10
7
;
4
0,245.10
= 2,45.10
3
;
5
25,54.10
=
6
2,554.10
.
Câu133(QID: 574. Câu hỏi ngắn)
Thực hiện các phép tính:
a)
2
5
3
32
3
0,6
2
x
xy
y
b)
21
2
22
34
34
12
6
xx
xy
yy
c)
2
2
3
35
22
4
.:
2
y
xy
xx
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
23
d)
23
1
22
34
2 2 1 2 3
12
.:
85
xx
xy
x y x y y
.
Đáp số:
Đáp số:
a)
12
0,864x
y
b)
18
4
72
y
x
c)
2 16
1
64xy
d)
3
64
125
xy
Câu134(QID: 559. Câu hỏi ngắn)
Viết dưới dạng số nguyên hoặc phân số tối giản của các số sau:
1
5 .3
;
2
8
4
;
1
5
4
;
2
1
3.9
;
1
0
55
. 1,25
48
;
43
52
6 .3
2 .9
.
Đáp số:
Đáp số:
1
5 .3
=
3
5
;
2
8
4
64
;
1
5
4
4
5
;
2
1
3.9
9
;
1
0
55
. 1,25
48
= 2 ;
43
52
6 .3
2 .9
27
2
.
Câu135(QID: 560. Câu hỏi ngắn)
Viết dưới dạng khoa học của các số thập phân sau:
4
15.10
;
6
6,4.2
;
3
0,0345.10
;
3
23,14.10
.
Đáp số:
Đáp số:
4
15.10
3
1,5.10
;
6
6,4.2
=
2
4,096.10
;
3
0,0345.10
3,45.10
;
3
23,14.10
4
2,314.10
.
Câu136(QID: 575. Câu hỏi ngắn)
Thực hiện các phép tính:
a)
2 2 2
2
1
2
a b a
a b ab
b)
1
1
2 3 3 2
3
3
ab a b a b a b
c)
1
1
2 2 2
2
1
1
1
2
a b c
b c a
abc
bc
a b c
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
24
d)
42
2 1 2 1
3
2 2 1 1
ab a b ab
a b a b a b
Đáp số:
Đáp số:
a) a
b.
b) 1.
c)
1
2bc
.
d)
85
ab
.
Câu137(QID: 576. Câu hỏi ngắn)
Tìm x biết:
a)
2
1
4
64
x
b)
3
1
.3 9
27
x
c)
3
2 16
xx
d)
100 2008
3 .9 .27 3 3
x
x x x
Đáp số:
Đáp số:
a) x =
3
2
.
b) x =
11
3
.
c) x = 0.
Câu138(QID: 577. Câu hỏi ngắn)
Tính giá trị của biểu thức
Q
a x a x
a x a x
khi x =
2
2
1
ab
b
,
0b
.
Đáp số:
Đáp số: Q = b khi | b |
1
, Q =
1
b
khi | b |
1
, b
0
.
Câu139(QID: 578. Câu hỏi ngắn)
Tính:
a)
44
1 1 1x x x x x x
,
0x
b)
6 3 3
25 4 6 1 2 6 1 2 6
Đáp số:
Đáp số:
a)
2
1xx
.
b) 0.
KIỂM TRA KIẾN THỨC TOÁN HỌC LỚP 12 - ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐẠI HỌC.
25
Câu140(QID: 579. Câu hỏi ngắn)
Tính:
a)
2
33
44
23aa
b)
1 2 2 4 2 1
5 5 5 5 5 5
a a a a a a
Đáp số:
Đáp số:
a)
33
22
4 9 12aa
.
b)
84
55
aa
.
Câu141(QID: 580. Câu hỏi ngắn)
Tìm điều kiện xác định của các biểu thức sau:
a)
1
3
34x
b)
2
5
21x
c)
1
3
32x
d)
3
2
4
21xx
Đáp số:
Đáp số:
a) x
4
3
.
b) x
1
2
.
c) x
2
3
hoặc x
2
3
.
d) x
Câu142(QID: 581. Câu hỏi ngắn)
Rút gọn các biểu thức sau
a)
11
22
22
33
a b a b
ab
b)
1
6
2
2
a a b
ab
ab
ab
c)
1
2
21
2 1 2
1
11
4
:
ab
a a b
b a b a