Người ký: Sở Nội vụ.
Email:
Co quan: Thanh phố Hà Nội
Thời gian ký: 11.08.2020 15:16:14
+07:00
UBND THÀNH PHÓ HÀ NỘI _ CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐƠNG THỊ THĂNG HẠNG
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: £42 /HPTTH-SNV
Hà Nội, ngày A4 tháng 8 năm 2020
GIÁO VIÊN LÊN
HANG
II
V/v kiểm tra đữ liệu đăng ký thí
a
thang hang GV THPT hang II
Kính gửi:
- Sở Giáo dục và Đào tạo;
- Sở Văn hóa và Thê thao.
Thực hiện Kế hoạch số 2261/KH-HĐTTH ngày 10/8/2020 của Hội đồng thi
thăng hạng về việc tổ chức thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng III lên hạng
H đối với giáo viên trung học phổ thông làm việc tại các cơ sở giáo dục công lập thuộc
thành phố Hà Nội năm 2020. Hội đồng thi thăng hạng thông danh sách đăng ký thi
thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng III lên hạng II đối với giáo viên trung học
phô thông trên Website của Sở Nội vụ Hà Nội jf?:/Sonoivu.hanoigov.vn để Sở
Giáo dục và Đào tạo, Sở Văn hóa và Thể thao, các trường và thí sinh dự thi biết,
kiểm tra, đối chiếu dữ liệu.
Đề nghị Sở Giáo dục và Đào tạo, Sở Văn hóa và Thê thao thơng báo đến các
trường và thí sinh đăng ký dự thi rà soát lại đữ liệu, đặc biệt là các nội dung: miễn
thi ngoại ngữ, miễn thi tin học các thơng tin cá nhân của thí sinh đăng ký dự thi.
Nếu Có sai sót cần đính chính, đề nghị Sở Giáo dục và Đảo tạo, Sở Văn hóa
và Thể thao tổng hợp báo cáo các nội dung đính chính bằng văn bản (kèm theo giấy
tờ chứng minh) gửi về Sở Nội vụ qua Phòng CCVC (d/c Hồ Vĩnh Thanh) trước 17
g1ờ ngày 20/8/2020. \—
—
Nơi nhận:
IM. HOI DONG
- Nhu trén;
-
UBND Thanh phé (dé b/c);
Hội đồng thi thăng hạng;
Ban Giám sát;
Lưu: VT SNV, CCVC.
Vũ Thu Hà
ner
Kế,
fe
TT
A
1
2_
3.
4
3
6_
7_
8
9
10
11
12_
13
14_
15
Họ và
SO GD&DT
|Phùng Quốc
=f SO
z
(NO!
KWON
Dườnế”?
|Nguyễn Trường
|Trần Thị Vân
_|Dang Thi Mai
Giang
Hạnh
Hoa
|Lê Thị Minh
|Trần Thị
|Ngô Thị
|Nguyễn Thị Thanh
[Tran Thị
jNguyễn Ngọc Hãng
|Đặng Thị
|Nguyễn Hồng
Huyền
Lệ
Lý
Mai
Mai
Minh
Mùi
Phong
|Đặng Quang
|Hoàng Đức
|Mai Thu
Huy
-
Thuận
Thủy.
\a
H
SE
pdẩ09/⁄/79
|Nam
15/03/1970
[Nam
28/10/1975
28
29_
30
3!
|Nguyễn Văn
| Truong Thi Thu
|Phạm Văn
JNguyễn Thị
_ 32
|NguyễnThịNgọc
33 _ |Đàm Thị Hoài
34
|Nguyễn Thị
35__|Pham Thi Hang
36 _ jHoàng Trường
37 _ J|Giang Thị
38
|Hoàng Huyền
Mai
Phương
Qué
Thao
Thật
Yến
Châm
Dung
Hang
Nga
Đại học
|Nam
|Nữ
Nữ
Trưởng khoa
Giáo viên
|Nữ
Giáo viên
9/11/1981
Nữ
Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
10/08/1975
14/11/1975
|11⁄3/1976
[Na
|Nữ
|Nữ
26/5/1987
13/4/1976
Nữ
Nam
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
17/10/1974.
|Nữ
28/9/1971
|Nam
Giáo viên
20/05/1986 _
03/10/1977
19/09/1981
3/5/1984
23/5/1966 —
07/11/1982 _
08/11/1979.
06/6/1979
08/02/1980
12/02/1977
03/10/1980
|Nữ
[Na
[Nam
Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
_ _ÌNi
IN
Bồi
Bồi
Bồi
Bồi
Bồi
Bồi
Bồi
Bồi
dưỡng
đưỡng
dưỡng
dưỡng
dưỡng
đưỡng
đưỡng
đưỡng
Cán
Cán
Cán
Cán
Cán
Cán
Cán
Cán
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
bộ
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
dục
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Nội
Nội
Nội
Nội
Nội
Nội
Nội
Nội
Phó Hiệu trưởng _ [Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
02/11/1980
10/7/1981
25/11/1987
27 _ Nguyễn Thị
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
Gido vién
|Nữ
4/5/1977
26 _ |Đinh Thị Tuyết
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ.
|Nam
17/8/1977 —
Hân
Liêm
Long
Đại học
Trường
_|Trường
Trường
Trường
Trường
|Trường
Trường
Trường
Hảo
|Trần Thị
|Nguyễn Thành
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
-
Giáo viên
Phó Trưởng khoa
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trưởng khoa —
Giáo viên
Giáo viên
|Đinh Thị
24
25
Giáo viên
tin học
05/08/1975
01/05/1971
13/05/1968
25/07/1978
13/10/1972
02/09/1972
09/02/1979
02/01/1964
[Nguyễn Thị
Hồng
Hồng
Khun
Trình độ
Đơn vị cơng tác
|Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
19_
21
|Nguyễn Thị
22 _ |Nguyễn Thị
23
|Lê Thị
:
ee
Chức vụ
Phó Trưởng khoa_
Giáo viên
Giáo viên
18
Hiền
GT
15/11/1969
|Nam
27/06/1983 _ |Nữ
10/9/1973
|Nữ
Trang
Bích
|Lý Thị
-
NHA
16 _ |Nguyễn Huyền
17 INguyễn Thị
20_
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DỰ THỊ THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHẺ NGHIỆP
GIÁO VIÊN THPT TỪ HẠNG HI LÊN HẠNG II NĂM 2020
m theo Công văn sé £2} L/HPTTH-SNV ngady 11/8/2020 cia H6i déng thi thang hang I)
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tế trưởng
Tơ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
-_ Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
i
B
B
B
B
B
Cơ bản
B
B
B
B
Thạc sĩ
Trình độ
ngoại ngữ
xX
Đại học
xX
C
C
c
C
C
c
Cc
Cc
B2
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
B
B
Cc
Bậc 3
Trường Phố thông Dân tộc Nội trú
B
Cc
B
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
'Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
Cơ bản
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
Trường Phô thông Dân tộc Nội trú
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
B
Cơ bản
B
Trường Phd thông Dân tộc Nội trú
|Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
Truong Phd thong Dân tộc Nội trú
Trường Phô thông Dân tộc Nội trú
Trường
[Trường
Trường
Trudng
Trường
Trường
TCSP
TCSP
TCSP
TCSP
TCSP
TCSP
Mẫu
Mẫu
Mẫu
Mau
Mẫu
Mẫu
giáo
giáo
giáo
gido
giáo
giáo
-
Nhà
Nhà
Nhà
Nha
Nhà
Nhà
trẻ
trẻ
trẻ
tré
trẻ
trẻ
:
Hà
Hà
Ha
Ha
Hà
Hà
Nội
Nội
Nội
N6i
Nội
Nội
'Trường TCSP Mẫu giáo - Nhà trẻ Hà Nội
Page 1
Cơ
Cơ
Co
Đại
Cơ
bản
bản
ban
học
bản
Cơ bản
‘ae the
Anh
Anh
Anh
Trung Quốc
X
Anh
Anh
Pháp
Anh
Anh
Anh
Qua tudi
x
Anh
Anh
xX
Anh
Anh
Anh
c
C
c
Cc
B
Ngoại ngữ
B
A
B
Dai hoc
B
x
C
B
TĐBI
B
Miễn
Ngoại ngữ
Quá tuổi
C
B
Cơ bản
Cơ bản
'Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú
Trường Phê thông Dân tộc Nội trú
Trường Phố thông Dân tộc Nội trú
B
Tin học
c
€
C
B
Cơ bản
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo dục Hà Nội
Miễn
Pháp
Anh
Anh
Anh
Anh
A2
Anh
c
Phap
TĐBI
B
Bậc 3
B
B
B
BI
Bi
Cc
Anh
Anh
Anh
xX
x
Quá tuôi
x
Anh
Anh
x
X
.
B
Anh
Anh
a
39__
40_
41
42
43
44_
|Trần Thị Khánh
|Dương Quang
|Nguyễn Ngọc
_|Phan Lac
|Đmhlệ
|Trần Thị
Tri
Trung
Tuyến
Duong
Giang
Hà
21/10/1979
05/01/1976
28/12/1982
01/08/1981
18/12/1977
05/08/1987
{No
[Nam
|Nữ
45
|Lê Thị Thu
Hang
30/08/1975
|Nam
|Nữ
jNữ
|Nữ
47
48
Nguyễn Đức
|Nguyễn Chiến
Hậu
Hưng
09/08/1983
09/10/1977_
|Nam
|Nam
49 _
50
|Nguyễn Thị Lan
Ngun Ngoc
Hương
Khai
51]
52_
53
02/08/1977
18/10/1974
|Đễ Thị
|Hồng Thị Minh
|Qch Đình
|Nữ
|Nam
Li
Loan
Lợi
04/08/1979
05/05/1985
05/11/1966
$5
|Đinh Thị Như
Nguyệt
06/12/1981
11/07/1987
46_
54
|Qch Thị Thu
|Lé Thi
Hằng
Nea
07/10/1980
18/03/1979
|Nữ
Tơ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Té phó.
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Tổ phó
Giáo viên
Trường TCSP Mẫu giáo - Nhà trẻ Hà Nội
Trường TCSP Mẫu giáo - Nhà trẻ Hà Nội
Trường TCSP Mẫu giáo - Nhà trẻ Hà Nội
|Trường
Truong
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
Ba
Ba
Ba
Ba
Vì
Vi
Vì
Vì
[Trường THPT Ba Vì
Gido vién
Giáo viên
Tơ trưởng
Trường THPT Ba Vì
Trường THPT Ba Vì
‘Truong THPT Ba Vì
Đại học
B
Co ban
Bi
Đại học
Bl
[Nữ
Giáo viên
Truong THPT Ba Vi
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Ba Vì
Trường THPT Ba Vì
Cơ bản
TĐBI
A
B
C
Cc
|Nữ
Tơ phó
Trường THPT Ba Vi
16/12/1990
Phương
07/08/1984_
[Nữ
Giáo viên
Trường THPT Ba Vì
60_
{Bui Thi
Thao
19/01/1987
|Nữ
6]
|Lê Thị
Thương
Giáo viên
Trường THPT Ba Vì
63
|Phùng Anh
Thuyên
|Nguyễn
|Nguyễn
|Đỗ Thị
|Nguyễn
Thành
Thị
Hồng
Văn
69_
|Vương Thu
68 _ |Trần Thu
70
]Đỗ Thị
71
|Lê Thị Xuân
72_
|Trừ Thị
73__|Nguyén Thị Kim
74__
|Trương Thị Thu
Trung
Tuân
Vân
Dũng
Trang
Hằng
Hường
Hường
Lan
Len
Phương
75
|Nguyễn Thị
76 _ [Nguyễn Quắc
77 |Nguyễn Thị
Phượng
Tấn
Thục
79_
|Nguyễn Hữu
Tiệp
83.
|Nguyễn Đắc
Đạo
84
|Nguyễn Đình
78_
|Lê Thanh
§80_ [Nguyễn Thị Như
81 |Lê Thị Lan
§2 _ |Nguyễn Văn
Thủy
Tươi
Anh
Chất
Dương
|Nam
14/12/1978
|Nữ
21/02/1983
|Nữ
[Nam
|Nữ
|Nữ
Nam
27/06/1982
11/05/1982
22/10/1981
25/9/1969
|Nữ
18/5/1990
|Nữ
21/07/1980.
23/12/1979_
12/03/1980
26/03/1676
27/03/1983
[Nữ
|Nữ
[Nữ
|Nữ
[Nữ
23/05/1978 _ [Nữ
|18/05/1976
14/03/1976
02/11/1973
08/02/1980
13/08/1989
C
B
jNữ
[Nữ
[Nam
Phương
64
65_
66_
67_
BI
BI
|Bạch Thị
29/06/1978
Cơ bản
TĐBI
|Trịnh Hà
Thùy
TĐBI
TĐBI
c
c
A
58
|Bùi Thị Đỗ
Cơ bản
A
Cơ bản
A
Cơ bản
$7
62_
B_
|Trường THPT Ba Vì
Trường THPT Ba Vì
jNữ
|Nữ
29/04/1981
B
Phó Hiệu trưởng
Tổ trưởng
Nhung
Sơn
Thạc sĩ
Bậc 3
Đại học
Cao đăng
|Nguyễn Thị Hồng
|Đặng Tiến
Cơ bản
Trường THPT Ba Vì
Trường THPT Ba Vi
56 _
59_
Cơ bản
[Na
|Nam
|Nữ
|Nữ
|Nam
07/05/1977 _ ÌNữ
08/02/1981
[Na
14/08/1977
|Nam
24/08/1981
|Nam
09/05/1978
[Nam
Té pho
A
A
Trường THPT Ba Vì
Cơ bản
Co ban
Trường THPT Bắc Thăng Long
Cơ bản
Tổ trưởng,
'Trường THPT Bắc Thăng Long,
Phó hiệu trưởng _ |Trường THPT Bắc Thăng Long
Tổ trưởng
Trường THPT Bae Thang Long
Cơ bản
B
Cơ bản
Cc
B
B
B
Cc
Cc
B
B
c
Đại học
B
BI
Bậc 3
BI
€
IELTS 5.0
Giáo viên
Giáo viên
Giáo
Giáo
Giáo
Gido
Giáo
viên
viên
viên
vién
viên
Giáo viên
Giáo viên
[Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
THPT
THIPT
THPT
THPT
THPT
Ba Vì
Ba Vì
Ba Vì
Ba Vì
Bắc Lương Sơn
Trường THPT Bắc Lương Sơn
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Bắc
Bắc
Bắc
Bắc
Bắc
Thăng
Thăng
Thăng
Thăng
Thăng
Long
Long
Long
Long
Long
Trường THPT Bắc Thăng Long
Trường THPT Bắc Thăng Long
Phó hiệu trưởng _ |Trường THPT Bắc Thăng Long
Giáo viên
Trường THPT Bắt Bạt
Giáo viên
Trường THPT Bắt Bạt
Giáo viên
Trường THPT Bắt Bạt
Tổ trưởng
Trường THPT Bắt Bạt
‘Page 2
B
B
Anh
Anh
Anh
Xx
x
X
xX
X
Anh
Anh
Anh
X
Anh
Anh
X
c
x
xX
xX
xX
Anh
Anh
Anh
Anh
X
Anh
Anh
B
Anh
Trung Quốc
Anh
Anh
Phap
Anh
x
C
B
TĐBI
Đại học
BI
X
X
X
x
B2
c
B
B
B
xX
X
Cc
Cc
Cc
Cc
BI
TĐBI
A
Truong THPT Ba Vi
x
x
Bl
Đại học
Thạc sĩ
Đại học
Đại học
A
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Hiệu trưởng
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
A2
BI
Trường THPT Ba Vì
Anh
xX
BI
A
Giáo viên
xX
X
Cc
Anh
Trung Quốc
Anh
Anh
Xx
X
dw
85 _ |Trân Thị Thu
86 _ [Nguyễn Thúy
87_[Ly Thi
_ 88
|Nguyễn Vũ Hàng
Hang
Hang
Hing
Hạnh
29/11/1979
02/09/1985
20/07/1979
18/12/1978 _
|Nữ
[Ni
[Na ~
|Nữ
Hiền
11/04/1981
|Nữ
89
|Trịnh Thị Thu
Hiển
91
92_
|Đào Duy
|Phùng Thị Thu
93
|Kiều Thị
Hùng
Hường
Loan
95
|Nguyễn Thị
90_
94_
9%
97
|Vũ Thị Thu
|LêNgọc
|Lê Hiểu
|Phùng Thị Lan
98 |Tô Lan
99 _ |Phùng Thanh
100_ [Nguyễn Chí
14/9/1982
15/10/1984
13/10/1987
13/09/1984
16/10/1982_
|Nam
Nghĩa
Phương
06/01/1979
|25/04/1988
[Nam
|Nữ
Phương
Phương
Thân
10/01/1983 _ [Na
|27/08/1984
|23/09/1977
19/02/1985_
|Đào Anh
|Nguyễn Văn
Thắng
Thắng
05/10/1979
19/12/1977
105
|Đã Thị Hồi
Thương
22/07/1986
|Nguyễn Văn
|Phạm Thị Bích
106 _ |Phan Văn
107 |Phạm Văn
108
|Vũ Quang
109_|Nguyén Thi Thu
110
111
112
113
|Nguyễn Thị
|Hoàng Thị
Nam
|Nữ
|Nữ
Minh
Nga
101
102
103
104
|Nữ
Thi
Thu
Tiến
Trung
17/07/1981
15/08/1972
15/12/1979
12/08/1978
|Nữ
|Nữ
|Nam
|Nam
|Nam
|Nam
_|Na
jNữ
|Nam
|Nam
Duy
Ha
10/12/1981
30/10/1974
|Nam
|Nữ
Hà
30/01/1978
|Nữ
Hà
27/07/1979.
]Nữ
|Bùi Thị
Trần Thi Thu
Hải
Hing
21/04/1977
24/02/1981
|Nữ
|Nữ
115
116
117
|Nguyễn Xuân
|Neuyén Thị Lệ
|Đào Thị Mai
Hồng
Hường
Khanh
07/05/1981
24/09/1977
07/11/1975
[Nam
[Nữ
|Nữ
119
|Nguyễn Thị Hồng
Liên
13/11/1985
|Nữ
114
118
|Nguyễn Thị Thu
|Nguyễn Hương
120
121
|Nguyễn Thị Chí
[Nguyễn Thị Thanh
122_
123_
|Nguyễn Thị
|Lê Thị Hồng
127
|Đồng Thị Thanh
Hịa
Lan
13/01/1984
01/12/1984
Loan
Nhung
30/07/1988
04/11/1981
Q
Tho
Thủy
|_128_ |Nguyễn
Thị Quỳnh
129 |Nguyễn Thụ
Trang
Trang
[Nguyễn Danh
13/09/1976
Linh
Loan
124 |Hồng Thi Kim
125 [Pham Hai
126 _ |Hồng Thị Bích
130_
23/10/1975_
Thủy
Chiến
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tơ phó
Tổ phó
12/4/1976__ |Nam
X
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
'Trường THPT Bắt Bạt
B
B
Trường THPT Bắt Bạt
Trường THPT Bắt Bạt
B
A
Bậc 3
BI
x
X
Trường THPT Bắt Bạt
B
Bậc 3
X
Tổ phó.
Giáo viên
'Trường THPT Bắt Bạt
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Bất Bạt
Tổ phó
Trường THPT Bất Bạt
Giáo viên
Giáo viên
Té pho
Trường THPT Bất Bạt
Trường THPT Bắt Bat
Truong THPT Bat Bat
Giáo viên
Tổ trưởng
Trường THPT Bắt Bat
Trường THPT Bắt Bạt
Tô trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Trường THPT Bất Bạt
'Trường THPT Bắt Bat
Trường THPT Bất Bạt
Giáo viên
Trường THPT Bat Bat
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Bất Bạt
B
B
Cao ding
B
TĐBI
Bậc 3
c
B
TĐBI
A
B
BI
BI
A
Đại học
Đại học
x
C
BI
X
x
x
xX
X
x
Trường THPT Cao Bá Quái - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quái - Gia Lâm
Trung cấp
Trung cấp
TĐBI
Đại học
x
x
x
Giáo viên
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trung cấp
BI
x
x
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
B
TĐBI
Dai hoc
Trung cấp
Cơ bản
B
c
B
Trung cấp
TĐBI
X
Trung cấp
Trung cấp
BI
TĐPBI
x
x
Trung cấp
Trung cp
Cơ bản
B
TĐBI
€
Trường THPT Cao Bá Quái - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trung cấp
TĐBI
C
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
[Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trung cấp
Trung cấp
'Trường THPT Cao Bá Quái - Gia Lâm
Trung cấp | — TĐBI
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Phó Hiệu trưởng_ |Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lam
Tổ phó
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trường THPT Cao Ba Quat - Gia Lam
'Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Hiệu trưởng —_ |Trường THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai
Page 3
BI
B
Trung cáp— | foefl rv (5234)
Cơ bản
Bậc 3
Cc
Dai hoc
Anh
Anh
Anh
x
Xx
x
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
x
X
x
x
Anh
Pháp
Trung Quốc
Phap
Anh
Anh
x
X
Anh
Anh
x
X
xX
Anh
Anh
X
x
'Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lam
Tổ phó
Giáo viên
Cơ bản
Trung cấp
Trung cấp
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Giáo viên
Giáo viên
BI
Trường THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm
Tế phó,
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Cơ bản
Anh
Anh
Anh
Anh
B
B
Bi
Anh
Anh
Anh
Anh
B
A
B
A
B
B
X
Cc
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tơ phó
[Nữ
[Nữ
Bậc 3
B
B
B
BI
|Nữ
jNữ
07/03/1979 _ |Nữ
B
B
B
B
A
Tổ trưởng
30/12/1985
02/02/1980
Bat
Bạt
Bạt
Bạt
Trường THPT Bắt Bạt
|Nữ
|Nữ
_|Na
|Nữ
Bắt
BẤI
Bái
Bắt
Trường THPT Bắt Bạt
Tơ trưởng
15/11/1977
16/04/1976
26/10/1975.
THPT
THPT
THPT
THPT
Tổ phó
|Nữ
|Nữ
|Nữ
[Trường
[Trường
Trường
Trường
Anh
X
X
Anh
INguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thị Phương
Neuyén Thi
Đỗ Thị
INguyễn Đình
Nguyễn Thị
Nguyễn Hữu
Neuyén Thi An
Nguyễn Thị
Vương Đình
Đỗ Thị Vân
Kim Thi
Hà Thị Mai
Chu Thị
INguyễn Thị Minh
Dinh Hoang
INguyễn Thu
Trần Minh
Hoang Thi
INguyén Thị Thu
Dam Thi
Vi Thi
Hoang Thi
Nguyễn Thị Mai
Negun Phuong
Bùi Phương
Bui Thùy
Hồng Thị Hồng
INguyễn Thị
INơng Thị Tế
Tran Thi Lan
INguyễn Thị
INguyễn Thị
INguyễn Thị
Nghiêm Chí
Dao Thi
Bùi Thị
Pham Thi
Đặng Thị Hồi
Đỗ Thị Hồng
Vũ Thị Vân
Neun Thi Thanh
INguyễn Anh
Trần Thủy
21/02/1982
8/2/1977
16/1/1977
10/4/1976
13/9/1976
09/4/1979
14/12/1978
17/10/1983
15/12/1980
11/10/1981
28/1/1986
20/9/1976
26/01/1985
29/01/1981
23/06/1975
10/12/1984
26/02/1974
27/10/1976
23/10/1980
15/07/1985
18/07/1984
17/01/1975
06/08/1977
12/08/1978
23/08/1980
26/09/1970
30/07/1979
20/03/1984
02/10/1981
15/10/1985
06/04/1978
08/11/1973
11/05/1974
29/10/1980
30/09/1975
25/01/1973
15/10/1970
22/09/1972
04/03/1978
02/04/1973
27/01/1974
26/10/1985
27/07/1981
13/09/1973
13/09/1975
08/02/1972
Phó Hiệu trưởng
Gido vién
Giáo viên
Tổ phó
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Té phó
Tổ phó
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
viên
viên
viên
viên
viên
Tổ phó
Gido vién
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Té trưởng
Tổ trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tơ phó
Phó Hiệu trưởng
Trường
Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Cao
Cao
Cao
Cao
Cao
Cao
Bá
Bá
Bá
Bá
Bá
Bá
Qi
Qt
Qt
Qt
Qt
Qt
-
Quốc
Quốc
Quốc
Quốc
Quốc
Quốc
Oai
Oai
Oai
Oai
Oai
Oai
Dai hoc
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Trung Quốc
Trường THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai
[Trường THPT Cao Bá Quái - Quốc Oai
Trường THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai
Trường THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai
Trường THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Cao
Câu
Câu
Cầu
Cầu
Câu
Cầu
Câu
Cầu
Câu
Cầu
Cầu
Câu
Câu
Câu
Cầu
Câu
Cầu
Cầu
Câu
Cầu
Cầu
Bá Quát - Quốc Oai
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Trường THPT Cầu Giấy
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Cầu
Câu
Cầu
Cầu
Cầu
Cầu
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Giấy
Trường
Trường
Trường
Trường
Truong
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Chu
Chu
Chu
Chu
Chu
Chu
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Page 4
Anh
Đại học
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Thạc sĩ
Cơ bản
Co ban
Co ban
Cơ bản
Cao đăng
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
B
Đại
Cơ
Cơ
Co
Cơ
Đại
học
bản
bản
ban
bán
học
Co ban
B
An
An
An
An
An.
An
Cơ
Cơ
Cơ
Cơ
bản
bản
bản
bản
B
B
Đại học
B
BI
Đại học
Dai hoc
Bl
Đại học
BI
B
Bậc 3
4|»| >4
Tống Thị
BÀ By PA | PE | OA
INguyễn Văn
Cc
Cc
BI
B2
Cc
Anh
Bl
C
Trung Quốc
BI
A2
B
Cc
B2
Anh
BI
Đại học
IELST 6.0
Đại học
Đại học
Cc
ĐH nước ngoài
»—
177
178
|Trân Thị Kiều
lLê Thị Thủy
Giang
Hà
29/06/1981
[Nữ
27/07/1973__INữ
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Cơ bản
Co ban
179_
180
I§l
|Nguyễn Thị Thu
|Nguyễn Ngọc
|Nguyễn Thúy
Hà
Hai
Hằng
09/02/1977
08/08/1979 _
25/8/1977
jNữ
|Nam
Na
Giáo viên
Tô trưởng
Giáo viên
[Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Van An
Cơ bản
BL
Cao Đăng
182
_|V6 Thi Mỹ
Hanh
28/09/1976
__|Nữ
|Nữ
[Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Chu Văn An
Cơ bản
18$
186
|Phan Hằng
|Nguyễn Thị Thu
Hạnh
Hiển
10/01/1983
06/01/1981
|Nữ
|Nữ
188
__|Nữ
Giáo viên
Giáo viên
|Nguyễn Thị
Giáo viên
Hiệp
24/08/1983_
[Nữ
Trường THPT Chu Văn An
189
190
|Nguyễn Thị Kim
|Nguyễn Thị
Hoa
Hoan
30/12/1969_
24/09/1986 _
[Nữ
|Nữ
Giáo viên
Trường THPT Chu Van An
Hoàn
09/11/1974
|Nữ
Giáo viên
Trường THPT Chu Van An
183 _ |Nguyễn Thị Bích
184 [Nguyễn Thị
187
191
192
193
194
195
[Tran Thị Thu
|Nguyễn Thị
|Lê Thị Thu
|Trịnh Thị
|Phùng Thị Thanh
|Nguyễn Tuấn
Hạnh
Hạnh
Hiền
Hương
Hương
Huyền
Khanh
03/02/1975_
17/02/1986
02/07/1979
01/8/1971
28/01/1979
12/11/1984
19/10/1972
INữ
|Nữ
|Nữ
|Nam
196 |Nguyễn Văn
197_|Neuyén Thi
Kiên
Lan
04/09/1983 _
02/12/1983
|Nam
|Nữ
198
199
200
201
202_
203
204
Lién
Linh
Linh
Loan
Mai
Nga
Nga
25/09/1985
11/11/1981
05/11/1987
04/03/1979
03/01/1979
08/07/1980
23/04/1978 _
|Nữ
[Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
205_
|Ha Thi
|Phạm Thị Thùy
[Nguyễn Thị Thùy
|Lê Thị Thanh
|Nguyễn Thi Thanh
|Đỗ Thị Thanh
|Thái Thị Phương
|Nguyễn Đức
206
|Mai Thị
207
|Lê Thị Thoan
208 _ |Hoàng Thị Tuyết
209
|Phùng Thị Kim
210
{Pham Tuan
211
|Phạm Ngọc
212
213
214
215
216
|Trịnh Thị Kim
|Nguyễn Thị Hương
|Đào Thị Thu
|Đào Hữu
|Ngô Thị Thu
217
218
219
220
221
|Trần Thị
|Đặng Thị Ảnh
|Phạm Thị Hải
|Nguyén Thi
[Luong Thi Hai
222 _ [Nguyễn Thị Kiều
Nguyện
Nguyệt
Nhuận
Nhung
Oanh
Tai
Thắng
Thu
Thủy
Thủy
Toàn
Trang
Tuyến
Tuyết
Vân
14/12/1985
25/03/1973
11/06/1976
27/071982_—
10/08/1973
15/09/1976 _
29/01/1978
19/8/1982
01/11/1928
01/03/1990
14/9/1981
09/04/1984_
10/02/1982
10/02/1974_
08/02/1982
_}Nam
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nam
[Nam
Nữ
[Nữ
[Nữ
INam
|Nữ
[Na
|Nữ
|Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Té
Giáo
viên
viên
viên
viên
viên
phó
viên
Giáo viên
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Chu
Chu
Chu
Chu
Chu
Chu
Chu
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Chu
Chu
Chu
Chu
Chu
Văn
Văn
Văn
Văn
Giáo viên
Tỏ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
Chu
Chu
Chu
Chu
Văn
Văn
Văn
Văn
Giáo viên
An
An
An
An
An
An
An
Trường THPT Chu Văn An
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
An
Án
Án
An
Văn An
Trường THPT Chu Văn An
An
An
An
An
THPT Chu Văn An
Giáo viên
Tơ phó.
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Giáo viên
[Nữ
Giáo viên
Anh
20/11/1978
[Nữ
Giáo viên
[Na
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
28/06/1985_
22/10/1970
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
viên
viên
viên
viên
viên
Xuân
Yén
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Giáo viên
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chu Văn An
Trường THPT Chúc Động
Page 5
Cơ bản
B
Cơ bản
KTV
BI
Cc
Cc
Bl
TBBI
X
Anh
x
Anh
Cc
TĐBI
Bậc 3
BI
B
B
Cc
Nga
Cơ bản
Cc
Bl
Quá tuổi
xX
Cơ bản
Đại học
B
Cc
X
B
Bậc 3
Cc
Cc
Cơ bản
c
B
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Thạc sĩ
B
Anh
Anh
Anh
C
B
Anh
Anh
c
B
TĐBI
Cc
c
Cc
Đại học
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
TĐBI
4
Cc
C
xX
Bì
Cc
x
Bậc 3
x
Cơ bản
Cơ bán
Cơ bản
B
Cc
C
B
Cc
Cơ bản
B
Cơ bản
B
B
Cơ bản
Đại học
Anh
x
Đại học
Cơ bản
Đại học
Thạc sĩ
Cao Đăng
Pháp
Anh
X
x
B
Cơ bản
B
Anh
Cc
Cơ bản
Co ban
Cơ bản
Anh
X
BI
X
Anh
Anh
xX
x
Anh
x
x
Anh
Anh
Anh
Anh
B2
Xx
BI
x
Cc
c
c
€
Bậc 3
Anh
x
Anh
Anh
Anh
Quá tuôi
x
w—
—
Đỗ Thị
Bui Thi Thu
Trịnh Thị Minh
Vũ Thị
Ha Huy
INguyễn Tiến
Tạ Thị
Hoàng Thị Lệ
Lê Thị Ngọc
INguyễn Thị Thanh
Trịnh Hằng
Vũ Viết
Nguyén Thi Thanh
Neuyén Thi Tuyết
Trần Thị Nguyệt
Dao Van
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Thị Minh
Đỗ Thị Hồng
INguyễn Hồng
INguyễn Thị
Nguyễn Thị Thanh
INguyễn Thị
Dang Hong
INguyễn Tiến
Võ Thị Thùy
Trinh Thi
Phạm Thị Lệ
Tạ Minh
INguyễn Thi
Hà Thị
Trịnh Viết
Dé Van
INguyễn Thị
Hà Huy
Tô phó.
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Tơ phó
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
viên
viên
viên
viên
viên
Tổ pho
Tơ phó
Giáo viên
Giáo viên
Té pho
Tê trưởng
Giáo viên
Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tơ phó
Gido vién
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ Trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưỡng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Trường
Trường
Trường
Trường
'Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Chúc
Chúc
Chúc
Chúc
Chúc
le
Q
c&
Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chúc Động
Động
Động
Động
Động
Động
Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chúc Động
[Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chương Mỹ A
‘Truong
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Chuong
Chương
Chuong
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
Chương
My
Mỹ
My
Mỹ
Mỹ
My
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
My
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
Mỹ
A
A.
A
A
A.
A
A
A.
A
A.
A
A
A.
A
B
B
B
B
B
B
B
Trường THPT Chương Mỹ B
Trường THPT Chương Mỹ B
Trường THPT Chương Mỹ B
Trường THPT Chương Mỹ B
Page 6
| BM | eK
|œ|œ'œiœ|zim
Trường THPT Chúc Động
Trường THPT Chúc Động
PAPA | PA | eK |
Đặng Thùy
vién
viên
viên
viên
viên
Trường THPT Chúc Động
„|1
|>< |4
Đỗ Thùy
Tơ phó
Gido
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Động
Động
Động
Động
œ|œiœ
Trần Thị Thu
Nguyễn Xn
INgun Thi
Chúc
Chúc
Chúc
Chúc
Đại học
B
Thạc sĩ
œ|m‡m|m|z|œ
Truong Thi
THPT
THPT
THPT
THPT
c
INguyễn Ngọc
Tổ phó
Hiệu trưởng
Giáo viên
Gido vién
Giáo viên
Trường
Trường
Trường
Trường
Q
INguyễn Văn
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Qa
INguyễn Thanh
28/10/1972
25/03/1986
17/11/1983
27/02/1975
24/08/1984
03/05/1984
11/07/1985
17/09/1981
09/08/1982
03/11/1984
02/09/1983
28/10/1983
23/09/1980
07/02/1971
08/09/1982
05/05/1975
25/04/1979
03/12/1980
29/12/1979
08/11/1982
05/4/1979
18/02/1984
10/9/1984
22/9/1975
27/3/1987
15/10/1976
07/7/1982
25/5/1981
05/10/1974
30/08/1979
20/02/1976
14/06/1984
30/11/1983
28/9/1975
07/11/1981
12/12/1975
19/8/1978
05/11/1977
04/06/1969
12/07/1979
15/04/1979
06/02/1977
30/10/1976
20/11/1983
23/01/1979
05/02/1974
Gö|z|œ|œlœ
Neuyén Huy
Bui Huy
Quá tuổi
[Nguyễn Thị
[Nghiêm Tổ
29/8/1977
16/01/1970
Giáo viên
Té trưởng
|Trần Thị
05/08/1985
. Giáo viên
273_|Neguyén Thi Van
03/08/1979
06/04/1991
30/10/1969
271
272
274
275
{Dinh Thi
|Nguyễn Thanh
Nguyễn Văn
25/9/1970
09/07/1979
11/01/1987
279_
[Nguyễn Thị Kim
11/3/1971
.
Giáo viên
Giáo viên
|Lê Thị Ngọc
08/12/1970
Tổ trưởng
|Đào Nguyễn Thu
[Dang Thi Thu
02/10/1987
10/12/1980
Giáo viên
Giáo viên
01/04/1983
24/11/1983
Giáo viên
Tổ phó
288
-289
[Nguyễn Hồng
|Phạm Vũ Bích
|Thái Thị Thanh
Nguyễn Thị
|Pham Thi Bich
'_ 290
|Nguyễn Thu
291
|Đỗ Thị Thu
19/5/1977
Giáo viên
Tổ pho
Giáo viên
283.
284
285_
22/8/1980
15/11/1984
04/01/1981
20/12/1986
16/06/1986
Gido vién
Tả phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
B
B
Cc
Đại học
[Trường THPT chuyén Ha N6i - Amsterdam
Co ban
Bl
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
|Trường THPT chuyên Ha Néi - Amsterdam
Cơ bản
Co ban
A2
Bl
Trường THPT Chương Mỹ B
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
'Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterđam
Cơ bản
BI
Cơ bản
Co ban
TĐBI
Dai hoc
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Cơ bản
Cơ bản
BI
A2
'Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterđam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
[Nguyễn Thị
04/12/1985
Gido vién
.297
|Trần Thị
14/11/1977
Giáo viên
[Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Giáo viên
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
298 _ |Nguyễn Thị Thanh
299.
300
301
302_
303
304
305_
306
307
|Phạm Thị
_|Triéu Lé
|Huỳnh Thị Ái
|Bùi Thị Hoài
[Nguyễn Thị Phương
|Nguyễn Thị Thanh
|Đỗ Hồng
|Hoàng Thị
|Vũ Thành
13/3/1984
(08/07/1983
15/02/1979
19/05/1980
26/01/1979
22/06/1980
15/04/1982
09/03/1975
17/09/1983
16/07/1977
308_|B6 Thi Thay
309__|Neuyén Duy
310 |Phạm Thúy
29/08/1985
28/6/1980
22/11/1985
312
05/05/1982
311
|Đặng Thu
313
314
|Trần Thi Thu
|Pham Thay
{Kim Phuong
17/12/1983
01/9/1971
05/06/1972
Tơ phó
Tổ trưởng
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Té pho
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Ha N6i - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyén Ha Ndi - Amsterdam
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Tổ trưởng
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Page 7
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bán
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
A
Cơ bản
Anh
Anh
Anh
Anh
A2
Anh
Anh
Cc
Anh
Đại học
Đại học
A2
Cc
Cc
B2
B
TĐBI
Cơ bản
x
B2
Bậc 3
A
Anh
X
Cc
Co ban
B
x
Cc
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyén Ha Ndi - Amsterdam
295_
10/4/1979
Cơ bản
BI
B2
A2
BI
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
10/12/1985
06/10/1982
12/01/1985
[Tran Văn „
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Trung Quốc
Bì
Cơ bản
[Trinh Thị
|Bùi Diệu
_{Neguyén Thiy
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
B
Trường THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam
292
293
294
14-296
~}
14/08/1981
Giáo viên
Gido vién
Phó Hiệu trưởng
jNguyén Manh
286
287
.|
{Luong Thị Thùy
Giáo viên
281
282
‘|
|Phan Hồng
_|Duong Ta
18/11/1977
276
277
278_
280
“|
|Đỗ Thị
Trường THPT Chương Mỹ B
Trường THPT Chương Mỹ B
BI
Anh
X
Anh
Anh
x
X
BI
Anh
Bi
Cơ bản
A2
Cơ bản
Cơ bản
Anh
Cc
A2
Anh
Anh
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
A2
Đại học
€
Co ban
B2
Cơ bản
Thạc sĩ
Co ban
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Trung cấp
Cơ bản
TĐBI
Anh
Anh
BI
B
TĐBI
x
BI
x
B2
xX
B2
Đại học
X
X
Anh
Anh
Anh
{
[ 269
270
315
316
317
Nguyễn Thị Lâm
|Nguyễn Thị
|Nguyễn Thị
318
|Nguyễn Thu
319
|Chu Thi
320_|Nguyén Thi Minh
321 |Đã Thị
322_|Neuyén Thi
323
324
|Nguyễn Thị
|Nguyễn Thị Minh
326
327
328
|Đỗ Lê
|Vũ Thị Phương
|Lê Đăng
325
329_
|Nguyễn Thị
|Hoàng Thị
330
|Nguyễn Chí
331
|Lê Trung Tin
332
333
|Nguyễn Thị Thùy
[Nguyễn Văn
334
335
|Lê Thị
|Trinh Việt
336
337
338
339
340
341
342
343
|Dương Thị
|Đặng Thanh
|Đễ Thị
|Đào Thùy
|Nguyễn Thị
|Nguyễn Thanh
|Trần Quý
|Hoàng Thị
344
345
346
347
348
349
350
|Trần Quốc
|Vũ Quỳnh
|Lê Thị
|Nguyễn Thị
|Nguyễn Thị Chinh
|Trinh Thi Hoang
|Lê Thị Lan
352
|Nguyễn Thị Hương
351_|Nguyén Huy
353
354
[Nguyễn Thị Thùy
|Dang Thi Ngoc
355
[Nguyễn Thị
357
|Đèng Thị Đức
356
358
359_
360
|Nguyễn Thị Đức
|Bùi Thị Hồng
|Đỗ Thị Hồng
|Nguyễn Thi
Hạnh
Hiên
Hiển
Hịa
Hường
Hun
Lan
Lién
Mến
Nguyệt
Nhung
16/03/1972
09/10/1983
05/11/1979
09/03/1977
03/08/1983
27/10/1974
06/10/1970
03/06/1976
19/10/1980
06/8/1977
18/6/1976
Phương
Quế
Tặng
22/12/1978
05/09/1982
12/09/1979
Thường
|01/6/1984
Thơm
Tin
20/10/1978
01/05/1976
Trang
Tuyển
10/07/1979
26/6/1975
Vân
Văn
12/02/1978
11/11/1981
Cúc
Đạm
Định
Dương
Dun
Hương
Nam
Phương
Thép
Thu
Thu
Thuy
Thủy
Yến
Anh
Đường
Giang
Giang
Ha
Hing
01/8/1974
6/01/1977
01/8/1974
28/9/1983
8/9/1977
21/5/1983
5/12/1975
18/6/1986
16/7/1981
27/11/1985
17/11/1978
18/6/1976
20/5/1973
5/11/1978
02/11/1985
13/02/1979
11/92/1975
16/07/1977
10/12/1983
11/01/1974
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng,
Giáo viên
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
[Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT chuyên Nguyện Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chun Nguyễn Huệ
Tơ phó
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng _
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ trưởng.
Phó Hiệu trưởng
Té pho
Gido vién
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
|Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
[Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường
[Trường
|Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Cê
Cô
Cổ
Cổ
Cẻ
Cổ
Loa
Loa
Loa
Loa
Loa
Loa
|Trường THPT Cô Loa
Truong THPT Cô Loa
Té pho
Giáo viên
Té phé
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Trường
Trường
Trudng
Trường
Trường
Trường
Trường
Tổ trưởng
Trường THPT Đa Phúc
Tế trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Cô
Cé
Cé
Cê
Cổ
Cổ
Đa
Loa
Loa
Loa
Loa
Loa
Loa
Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
B
Đại học
X
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Bậc 3
BI
Đại học
xX
X
xX
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
B
Cơ bản
Trung cấp,
Đại học
B
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
B
B
B
B
Cơ bản
Đại học
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
B
C
B
B
G
Cơ bản
Cơ bản
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Page 8
C
X
Xx
Xx
Xx
Anh
Anh
Anh
Anh
Cc
Phap
Anh
Cc
B
B
B
B
BI
Anh
Anh
Pháp
Nga
Anh
c
B
Anh
Anh
Bậc 3
Anh
Cc.
B
C
B
Cc
C
B
Bậc 3
Co ban
B
B
Anh
X
C
B
B
At
X
A2
A2
TĐBI
B
X
x
Bậc 4
B
B
Tổ trưởng
BI
C
B
Trường THPT Đa Phúc
Tế trưởng,
Cc
BI
Cơ bản
B
07/03/1975
TĐBI
BI
BI
BI
Bậc 3
Trudng THPT Da Phic
09/03/1978
BI
BI
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Gido vién
Hạnh
22/7/1977
05/10/1984
12/6/1983
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Giáo viên
Giáo viên
Hạnh
Hạnh
Hảo
Hiệp
'Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
TĐBI
Anh
Anh
Bac 3
Bậc 3
Anh
TĐBI
Anh
B
B
B
Anh
Anh
Anh
\à—_
—
NT.
361
_|Bang Thay
Hồng
03/12/1977_
[Na
Tổ trưởng _
363
[Tran Thj Thu
Huong
30/3/1978
Nir
Giáo viên
365_
|Nguyễn Thị Minh
Lương
16/10/1979 _
[Nữ
362
364
366
367__
368
369
|Đào Thị
|Kiều Thị Hồng
_|Neuyén Thi Xuan
[Nguyễn Thị
|Lã Thị
|Dương Thu
370 |Vũ
371 |Nguyễn Thị
372_|Vuong Xuân
373_ |Trần Thị Kim
374
|Đỗ Thị Hải
375_ [Nguyễn Thị
376 _ |Trần Thị
377 |Nguyễn Thị
378
,379_
380
381
382
|Doan Huong
[Nguyễn Văn
|Trần Thị Thu
|Nguyễn Thị Thu
|Hoàng Thị Thanh
383 _ [Nguyễn Thị Thanh
384 |Đoàn Mạnh
385
386
387
388
389
390
|Nguyễn Mạnh
|Bùi Thị Xuân
[Nguyễn Thị
|Nguyễn Thi Thu
|Phạm Thị
_|Lé Thi Huong
391 |Nguyễn Thị
392_ [Trần Thị Phương
393_|Nguyén Thị
394 |Nguyễn Thị
395 |Dương Thị
396_|Hoang Thị
397 |Trần Thị
398 |Luyện Thị
399 |Trân Thị Thu
400
_|Nguyễn Thị
402
|Nguyễn Thị Kiều
401
403
404
|_ 405
|Đinh Thị Hồng
Hương
Khanh
Mùi
Nga
Ngọ
Nguyệt
Thìn
Thìn
Thủy
Tuyến
Yến
Bắc
Duyên
Giang
Giang
Hà
Hà
Hiển
Huyện
Huyền
Quang
Quyền
Sinh
Tách
Thủy
Thủy
Giang
Diệp
Duyên
Hanh
Huệ
Hường
Huyền
Lan
Lơn
Minh
Tổ trưởng
05/09/1979 _ [Na
Giáo viên
18/04/19?76_
|Nữ
19/01/1976 _ |Nữ
06/9/1985 — [Nữ
21/7/1976 __
10/12/1976 _
07/07/1975 _
12/09/1977
[Nam
[Na
[Nam
|Nữ
06/01/1980
24/09/1977_
12/12/1980
Nữ
|Nữ
|Nữ
25/10/1977
O7/10/1988
25/12/1979
|Nữ
[Nam
28/04/1978
|Nữ
02/03/1973_
|Nam
Thủy
Van
B
TDBI
Anh
[Trường THPT Đa Phúc
B
TĐBI
Anh
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Giáo viên
Trường THPT Đa Phúc
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Tô trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
B
Trường THPT Đa Phúc
Phúc
Phúc
Phúc
Phúc
Trường THPT Đa Phúc
Trường THPT Đại Cường
Trường THPT Đại Cường
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Đại Cường
Trường THPT Đại Cường
Phó hiệu trưởng
07/7/1979
03/5/1977
12/8/1980
07/5/1976 —
28/10/1976 _
15/3/1977 _
12/11/1979
28/6/1982 _
19/01/1977 _
13/4/1978 _
IN
01/8/1983
Gido vién
[Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
Na
|Nữ
|Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ trưởng
|Nữ
Giáo viên
|Nữ
11/8/1977
No
29/9/1972 —_
|Nam
16/10/1982 |Nữ
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
| _
|I9/12/j981 |NH |
Đại
Đại
Dai
Đại
Trường
Trường
_|Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Đại
Đại
Đại
Đại
Đại
Đại
Đại
Đại
Đại
Giáoviên
|Trường THPT Đại Mỗ
TS
SỐ
[TrườmgTHPTĐAME — ”
Page 9
Bậc 3
BI
X
x
BI
Bi
X
x
B
c
A
-
BI
Bậc 3
Bậc 3
Bậc 3
Bl
__.
|
Coban
X
x
B2
X
X
x
X
X
BI
|
|
c
Cc
OC.
— — |” Cøbn | - BỊ_
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
x
BỊ
BI
ĐI
TDBI
A2
BI
B
BI
BI
TĐBI
Cơ bản
Coban
X
X
X
X
BI
bản
bản
bản
bản
Anh
x
TDBI
bản
bản
bản
ban
Cơ bản
X
Bậc 2
c
Cơ bản
Phó Hiệu trưởng |Trường THPT Đại Mơ_
Giáoviên
B
B
Cơ
Cơ
Cơ
Cơ
Trường THPT Đại Mễ
Trường THPT Đại Mỗ
X
X
Cơ
Cơ
Cơ
Co
Trường THPT Đại Mỗ
Trường THPT Đại Mỗ
Đại học
C
Bậc 2
BI
X
BI
Đại học
Anh
Anh
Anh
B
B
B
B
B
Mỗ
Mỗ
Mễ
Mễ
Mỗ
Mễ
Mỗ
Mỗ
Mỗ
X
TĐBI
Cao đăng
B
TBI
€
Trường THPT Đại Mỗ
x
Đại học
B
B
B
B
Nâng cao
Cường
Cường
Cường
Cường
X
Đại học
TĐBI
B
B
|Trường THPT Đại Cường
THPT
THPT
THPT
THPT
B
B
B
Trường THPT Đại Cường
Giáo viên
Trường
Giáo viên
Trường
Phó hiệu trưởng _ |Trường
Tả phó.
Trường
Cơ bản
Anh
Bậc 3
B
'Trường THPT Đại Cường
Trường THPT Đại Cường
Trường THPT Đại Cường
09/09/1984
18/10/1984
13/07/1974 _ [Na
17/02/1976 _ |Nữ
06/02/1979 _ |Nữ
24/12/1983
|Nữ
Đại học
Đại học
Cơ bản
Trường THPT Đại Cường
Trường THPT Đại Cường
Giáo viên
B
B
Giáo viên
Giáo viên
|Nữ
|Nam
Cc
B
22/09/1982.
[Nữ
16/12/1989 _ |Nữ
27/11/1972 [Nữ
Thành
|Trường THPT ĐaPhúc
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Đa
Giáo viên
Trường THPT Đa
Tổ trưởng
Trường THPT Đa
Giáo viên
Trường THPT Đa
]Nữ
Oanh
[Nguyễn Vũ
Giáo viên
|Nữ
30/9/1976 _
Nhung
Oanh
[496 |Neuyén Tine
21/6/1968 _
Ngân
|Phan Thị Kim
[Nguyễn Thị
29/03/1979 _ [Nữ
X
fe
_
XD
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
__ Ảnh |
Anh _
.-
Nguyễn Thị Kim
Chung
Phạm Thành.
Lê Thị
Công
Điệp
Phạm Hương
Nguyễn Văn
Giang
Hải
INgô Thị Thu
Đỗ Thị
Đã Thị
Dang Hong
INguyễn Thu
Nguyễn Thị
Giang
Hing
Hang (địa)
Hanh
Hiển
Hoài
Đào Thị
Mai
INguyễn Thị
INguyễn Thị Thúy
Mỹ
Nga
INguyễn Thị
Nhàn
Nguyễn Thị Mai
[Nguyễn Văn
Bui Thi
Ta Dang
Phương
Quang
Sinh
Thai
[Nguyễn Thị
Thắm
Bùi Thị
Hà Thị Mai
Phùng Thị Thanh
Xuân
Nguyễn Thị
[Nguyễn Thị Hồng
Bui Thi Nhung
Ngô Thị
Hoang Thi Quynh
Đặng Thị Thanh
Vũ Thị
Pham Thị Thanh
Đặng Thị
Nguyễn Thị Thùy
[Nguyễn Thị
Dang Thi Thai
Phạm Thị
Đỗ Thị
Phạm Thị Ngọc
Hữu Trung
Phan Thị Thu
INguyễn
Nguyễn
Lê Thị
INguyễn
INguyễn
Thị Bích
Thị Kim
Thị
Thị
INguyễn Thị Phương
Thuần
31/03/1977
29/10/1970
18/08/1978
05/12/1979
20/07/1975
27/09/1975
21/05/1977
25/05/1978
13/05/1974
15/01/1978
28/06/1979
19/09/1976
02/05/1984
24/04/1978
15/04/1976
25/11/1979
29/07/1985
11/03/1979
17/04/1973
19/06/1988
29/08/1985
13/11/1982
24/01/1983
06/05/1973
13/09/1970
05/08/1980
26/06/1977
19/05/1982
11/06/1967
04/11/1977
29/11/1976
20/11/1984
17/11/1984
20/12/1982
30/8/1976
05/9/1972
21/02/1983
24/9/1975
10/12/1978
14/10/1976
15/5/1976
10/01/1986
11/11/1984
09/01/1981
14/12/1984
18/02/1979
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Tổ phó
Tê trưởng
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Tổ phó
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
viên
viên
viên
viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Gido vién
Tả Trưởng
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Tổ phó
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
viên
viên
viên
viên
Tơ phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Hiệu trưởng
Giáo viên
Tổ trưởng
Phó Hiệu trưởng
Tẻ trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Gido vién
Giáo viên
Trường THPT Đan Phượng
Trường
Trường
Trường
Truong
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Đan
Đan
Đan
Dan
Đan
Phượng,
Phượng
Phượng
Phượng
Phượng
TĐBI
BI
A2
Đại học
Trường THPT Đan Phượng
Trường THPT Đan Phuong
[Trường THPT Đan Phượng
Trường THPT Dan Phuong
Trường THPT Đan Phượng.
Trường THPT Đan Phượng
Trường THPT Đan Phượng
Trường THPT Đan Phượng
Trường THPT Đan Phượng
Co ban
B
Đại học
Trường THPT Đan Phượng
Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Đan
Đan
Đan
Đan
Đan
Đan
B
B
Phượng
Phượng.
Phượng
Phượng
Phượng
Phượng
Cơ bản
Nâng cao
Cơ bản
Thạc sĩ
Trường THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Truong THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Trường THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trung
Trường THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Đồn
Đồn
Đồn
Đồn
Đồn
Kết
Kết
Kết
Kết
Kết
[Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Đơng
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
-
Hai
Hai
Hai
Hai
Hai
Bà
Bà
Bà
Ba
Bà
Trưng
Trưng
Trưng
Trung
Trưng
Trường THPT Đồn Kết - Hai Bà Trưng
Trường THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Trường THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
Trường THPT Đống Đa
Page 10
BI
B
BI
A2
B
B
B
BI
B
Thạc sĩ
Cơ
Đại
Cơ
Đại
Cơ
Cao
Cơ
Co
Cơ
Co
B
B
bán
học
bản
học
bản
đẳng
bản
ban
bản
ban
B
Cc
B
Đại học
Cơ bản
Đại học
453_ |Nguyễn Thị Vân
454 |Đô Thị Phương
455__|Ngô Phương
456
_|Tran Thi Bich
Anh
Bắc
Hải
Hop
05/11/1977
22/02/1984 _
06/9/1984
12/02/1978
jNữ
|Nữ
Nữ
_|Nir
Giáo viên
Giáo viên
—_ Giáo viên
Hiệu trưởng
457
|Nguyễn Thị
458
|Đinh Thùy
459
|Phùng Thị
460 _ |Nguyễn Thị Phương
461
_|Nguyén Minh
462_ |Vũ Thị Ngọc
463_|Ha Thanh
Hương
Linh
Ngoan
Thảo
Thu
Thúy
Thuy
9/4/1982
15/09/1981
23/12/1978_
16/11/1975
16/01/1982
17/9/1975
29/4/1972
Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
__jNx
Nữ.
|Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Té phó
Té pho
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng _
465
Dân
02/11/1986
|Nam
Phó Hiệu trướng _
464
466_
[Nguyễn Thu
|Phùng Xuân
|Nguyén Thị Cam
467_{Nguyén Thị Hồng
468
|Vũ Thị Minh
469_ |Hoàng Thị Kim
.| 470 |Nguyễn Thanh
„471
|Vũ Thị Kim
472_[Nguyén Van
473
|Lê Văn
;
“474. |Nguyễn Thị
475
|Bùi Thị Thanh
476 _|Lương Ngọc
477
478
"479_
480
INguyễn Thị
|Nguyễn Lệ:
|Ngô Thị Thúy
.|Vũ Ngọc »
#481
482
483
|Nguyén Vi
|Nguyễn Duy
[Nghiêm Thị
484
[Nguyễn Ngọc
485
|Hoàng Thị Ngọc
486 _ |Nguyễn Thị Kim
487
|Trịnh Thị
488
{Pham Văn
489
|Bùi Bích
490_ |Đinh Thị Thụ
491
|Thân Văn
492
VG Tai
493
[Ngơ Thị Thu
494
495_
|Nguyễn Ích
|Nguyễn Mạnh
496_|Dam Thj Minh
497 |Dương Thị Thu
498
|Vũ Thị Thu
Thủy
Kh
Lý
30/10/1981
12/10/1979
08/11/1976
|Nữ
__|N&
|Nữ
Nguyệt
Nhẫn
Binh
Cúc
Đức
06/03/1985
05/12/1982_
29/6/1977_
20/2/1975
29/12/1983
|Nữ
|Nữ
{Nam
Nữ
|Nam
Dũng
10/4/1967
Nam
Dun
Hiền
Huy
Huyện
Qun
Quỳnh
Thắng
Thang
Thuận
Xn
Anh
Bích
Cúc
Hà
Hanh
Hiện
Hiển
Hiện
Hiệp
Hiếu
Hiểu
Hồ
Tuệ
Hương
Huyền
11/11/1979 _
10/12/1978_
10/11/1981
|Nữ
|Nữ
[Nam
10/12/1976
|Nữ
23/10/1983_
25/8/1979
04/01/1983
|Nữ
|N&
|Nam
21/10/1982
30/8/1984
15/5/1984
{Nam
|Nam
No
16/11/1982
|Nữ
02/08/1980
|Nữ
13/12/1984 _ Nữ
17/01/1984
|Nữ
19/08/1982
|Nam
11/05/1987
|Nữ
12/05/1981.
|Nữ
27/04/1975_
[Nam
21/03/1983
04/12/1977
29/11/1980
23/01/1977
93/11/1976
26/06/1970
07/10/1983 _
[Nam
|Nữ
__|Nam
|Nam
Na
|Nữ
|Nữ
Tô trưởng
Tô trưởng
Té trưởng
Trường THPT Đồng Đa
Trường THPT Đồng Đa
Trường THPT Đồng Đa
Trường THPT Đồng Đa
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
|Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Giáo viên
Giáo viên
Tô trưởng
Phó Hiệu trưởng _
Giáo viên
Tổ phó
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Gido vién
Giáo viên
Tơ
Giáo
Giáo
Gido
Giáo
Giáo
Tơ
phó
viên
viên
vién
viên
viên
phó,
Đa
Đa
Đa
Đa
Đa
Đa
Đa
Trường THPT Đồng Đa
Cơ bản
Cơ
Cơ
Cơ
Cao
Đại
Cơ
Cơ
bản
bản
bản
đẳng
học
bản
bản
Cơ bản
|Trường THPT Đơng Mỹ
Trung cấp
Trường THPT Đông Mỹ
Đại học
Trường THPT Đông Mỹ
Giáo viên
[Trường THPT
Tổ trưởng
Trường THPT
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT
Té pho
Trường THPT
Giáo viên
Trường THPT
Hiiệu trưởng
Đống
Đắng
Đẳng
Đồng
Đồng
Đống
Đống
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Đông
Đông
Đồng
Đồng
Đẳng
Mỹ
Mỹ
Quan
Quan
Quan
Trường THPT Đẳng Quan
Trường THPT Đồng Quan
Trường THPT Đồng Quan
Trường THPT Đồng Quan
|Trường THPT Đẳng Quan
Trường THPT Đồng Quan
Trường THPT Đồng Quan
Trường THPT Đông Quan
Trường THPT Đồng Quan
Trường THPT Dong Quan
Trường THPT Đông Quan
Trường THPT Dương Xá
Trường
Trường
[Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương
Xá
Xá
Xá
Xá
Xá
Xá
Xá
Cơ bản
Cơ
Co
Cơ
Cơ
Đại
bản
ban
bản
bản
học
Cơ bản
x
A2
x
Bậc 4
BI
TĐBI
B
Bậc 3
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Đại học
B
A
B
B
B
B
B
B
B
B
A
A
B
Anh
Anh
xX
x
X
Anh
Anh
X
A2
Anh
X
B
Pháp
x
X
Cơ bản
Anh
X
BI
BI
Anh
Trung Quốc
Anh
Anh
X
BI
'Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
Page 11
x
x
Cơ bản
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Dương Xá
Truong THPT Dương Xá
[Trường THPT Dương Xá
Cc:
Pháp
Anh
Anh
x
Cơ bản
A
Giáo viên
Giáo viên
Tỏ phó.
B
B
Cc
Cc
BI
Cc
Bậc3
Cc
c
Bậc 3
[Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
Bậc 3
B
B
Giáo viên
Giáo viên
Cc
Cc
Cc
Bậc 3
X
C
Bậc 3
c
A2
TĐBI
Cc
B
BI
Cc
Anh
X
BI
Bậc 3
Bậc3
B
Pháp
Pháp
X
x
X
Xx
Anh
Anh
Pháp
Anh
Anh
Anh
X
Anh
C
Anh
€
Anh
Cc
Cc
B
B
B
Anh
Anh
_—Quá
Pháp
tuổi
Anh
}à _
|—
500
|Phạm Thị Hằng
Loan
Minh
S01
|Ngơ Thị
502
Ngân
|Nguyễn Thị Kim
Ngân
303
504
505
306
507
508_
309_
510
311
512
513
514
|Lê Thị
[Nguyễn Thị
|Thẩm Bích
|Hồng Thị Lệ
|Nguyễn Hương
[Nguyễn Thị
|Lê Thị Hồng
[Nguyễn Thị Thu
|Nguyễn Thu
|Nguyễn Thi Thu
|Trần Văn
|Nguyễn Đình
515
|Tạ Đăng
516
|Nguyễn Thị Thu
517
318
52!
Phượng
Quyên
Quỳnh
Thuý
Thuý
Thuỷ
Tiềm
Trang
Trình
[Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
|Nữ
Giáo viên
Giáo viên
10/09/1979
05/01/1977
|21/07/1982
28/09/1977
25/05/1977_
29/11/1976
15/09/1978
09/01/1975
07/11/1982
26/10/1983.
12/07/1977
24/09/1989
|Nữ
|Nữ
[Na
|Nữ
[Nữ
|Nữ
JNữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
{Nam
|Nam
03/02/1975
[Nam
17/08/1971
[Nữ
16/03/1980
15/04/1983
04/02/1983
21/10/1983
08/05/1977
01/02/1970
[Nam
[Nam
jNữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
[Na
|Nam
Tổ trưởng
Giáo viên
Tơ phó
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Gido vién
Giáo viên
Hiệu trưởng
529
|Nguyễn Thị
23/08/1980
Tổ trưởng
[Nữ
Giáo viên
331
|Lê Thị Thanh
532__|Neuyén Thị
533 |Nguyễn Minh
534
535
536
|Đỗ Minh
|Khuất Duy
|Khuất Văn
537_|Nguyén Phudc Hoai
338
539_
540
541
542
343
344
|Trần Thế
Nguyễn Thi
[Nguyễn Văn
26/06/1978
14/02/1983
25/02/1975
16/09/1980.
03/11/1983
08/03/1979
08/08/1976
02/07/1976
24/06/1982
15/7/1977 _
20/04/1972
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nam
{Nam
[Nam
{Nam
|Nam
|Nữ
[Nam
_|Nguyén Thị Mai
22/3/1977
|Đình Thị
|Bùi Thị Qué
24/10/1979
|Nữ
12/11/1978 _ [Nữ
|Nguyễn Hồng
13/7/1968
|Nữ
Nam
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
[Trường THPT Dương Xá
|Nữ
|Hoàng Thị
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Đương Xá
Tổ trưởng
29/03/1973_
530
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
|Nguyễn Thị
|Nữ
Trường THPT Dương Xá
Tổ phó
Giáo viên
528
26/07/1987
Trường THPT Dương Xá
[Trường THPT Dương Xá
'Trường THPT Dương Xá
25/02/1974 _ |Nữ
29/11/1986
|Nữ
|Phí Thị Thúy
Trường THPT Dương Xá
Giáo viên
Giáo viên
|Khuất Thị
_|Nguyén Thị
327
Trường THPT Dương Xá
Giáo viên
|Nữ
[Nguyễn Thị Thu
|Nguyễn Thị Thu
Giáo viên
08/03/1975
03/03/1978
02/11/1978
522_|Neuyén Thi Thu
523
|Nguyễn Thị Hoa
524
|Khuất Đăng
525_
526
hinh
|Nữ
[Nữ
02/02/1977
|Trần Võ
|Nguyễn Văn
519_|Vuong Thị Hồng
320
Nghĩa
17/08/1979
27/07/1979
Tô trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Dương Xá
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
[Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch That
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thát
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thach That
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
C
B
Đại học
B
B
B
A
B
B
B
C
Cc
A
B
B
B
B
Đại học
c
B
Cơ bản
Thạc sĩ
X
Anh
B
Pháp
B
B
B
Pháp
Anh
Anh
c
c
Anh
Anh
C
C
Anh
Anh
B
Cc
Bl
Cc
x
BI
Trung cap
Đại học
Trung cấp
BI
Bi
Bậc 3
BI
Xx
X
x
x
Xx
Trung cấp
TĐBI
B
Đại học
Trung cấp
TĐBI
x
BI
x
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Phó Hiệu trưởng
|Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Phó Hiệu trưởng __ [Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hoài Đức A.
Trường THPT Hoài Đức A
Trung cấp
Trung cấp
Trung cấp
Trung cấp
Đại học
Trung cấp
Đại học
Trung cáp
B
Cơ bản
Té pho
Trường THPT Hồi Đức A.
Cơ bản
Tổ phó
Giáo viên
Trường THPT Hồi Đức A
Trường THPT Hồi Đức B
Cơ bản
B
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Hoài Đức A
Page 12
B
A2
BI
BI
C
Bậc 3
Cc
BI
TĐBI
B
TĐBI
BI
Cc
BI
Bậc 3
B
B
Anh
Anh
Anh
Anh
€
BI
Đại học
Trung cấp.
X
Cc
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch That
Anh
Anh
B
B
Trung cấp
Anh
B
Trung cấp.
Trung cấp
[Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
[Trường THPT Hai Bà Trưng - Thach That
Giáo viên
B
Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
[Trường THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
Giáo viên
Gido vién
Tổ phó
Giáo viên
A
xX
x
X
xX
x
x
X
x
x
X
x
X
x
x
4
xX
xX
Xx
Anh
x
x
X
X
xX
Anh
Anh
Anh
Anh
.
Anh
Anh
Anh
X
Anh
Anh
X
X
Anh
Anh
Anh
¥
499 _ [Nguyễn Thị Tuyết
545_
|Trân Thị Mỹ
548
_|Ngô Thu
546 _ |Nguyễn Thị Thu
547 |Nguyễn Thị Thu
349
|Đỗ Thị
550_|Ngun Thi
351
|Nguyễn Thị Lan
Bình
Hà
Hà
Hing
Hoa
Hoa
Hương
19/8/1975 _
|Nữ
Giáo viên
[Na
Giáo viên
28/11/1971
06/10/1924
|Nữ
[Nữ
20/5/1978
8/11/1977___
24/6/1975
Na
No
Nir
15/2/1970
Trường THPT Hồi Đức B
Trường THPT Hoài Đức B
[Trường THPT Hoài Đức B
Giáo viên
Giáo viên
Tơ phó
Trường THPT Hồi Đức B.
Trường THPT Hồi Đức B
Trường THPT Hoài Đức B
Trường THPT Hoài Đức B
$52_|Nguyén Thi
553 |Trần Thị
554 [Nguyễn Thị
Huyén
Mai
Mi
27/08/1973 _ [No
29/3/1979
JING
30/12/1984 _ |Nữ
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Hoài Đức B
Giáo viên
'Trường THPT Hoài Đức B,
Giáo viên
Trường THPT Hoài Đức B
556 |Hà Thị Minh
557_|Hoang Thi
558 |Lộ Thị Thanh
559 |Nguyễn Thành
360_ |Nguyễn Danh
561_|Nguyén Thj Tế
Nguyệt
Quyéa
Tâm
Tân
Thông
Uyén
19/12/1970 _ [Na
1/11/1974 _ |Nữ
6/12/1972
—_|Nữ
06/031977__|Nam
9/10/1961 __ |Nam
0/04/1981
[Na
Tế trưởng
Trường
Phó Hiệu trưởng |Trường
Tổ phd
Trường
Phó Hiệu trưởng _ |Trường
Hiệu trưởng
|Trường
Giáo viên
Trường
555
|Nguyễn Thị Hàng
562 _ [Nguyễn Thùy
563
[Nguyễn Thị Mai
564 |Lý Đăng
565 _ [Nguyễn Kỳ.
Nga
Vinh
Hương
569 _ [Nguyễn Thị Minh
|1
-| „572
573
578
Trường THPT Hồi Đức C
B
Phúc
27/05/1972
23/03/1989
|Nữ
Hiệu trưởng
[No
Phó hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng _
_JNir
Hương
22/02/1986_
|Nữ
Hồng
Hương
Hương
Hướng
Lién
11/8/1974 _
18/11/1974_
03/12/1979
01/7/1988
10/10/1977
|Nữ
|Nữ
__|Nữ
|Nam
|Nữ
Liu
28/6/1974
[No
580
58]
382
383
|Đỗ Mai
|Lé Thi
|Trần Cao
|Dương Thị
Phuong
Quyén
Thế
Thuỷ
|17/12/1977
22/12/1975
21/4/1977 _
18/5/1976
|Nữ
[Na
|Nam
__|Nữ
385
[Tran Thi
Tram
26/7/1975
—_|Nữ
587
388_
|Nguyễn Thị
|Nguyễn Thị
09/9/1983
08/9/1982 _—
JNữ
|Nữ
Phương
Thuỷ
Tun
Tuyến
Vân
Vân Anh
Dũng
14/5/1977 —
|Nữ
29/9/1972 — |Nữ
22/9/1975
_]20/09/1981
01/01/1980_
Tỗ trưởng
__|Nữ
[Nữ
[Nam
Tơ phó
Tơ phó
Tổ pho
Tơ phó
Giáo viên
Giáo viên
B
Trường THPT Hồi Đức C
B
X
x
X
X
BI
X
B
Bậc 3
Q ti
Bì
|Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Cơ bản
Đại học
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
B
C
Trường THPT Hoảng Văn Thụ
Cơ bản
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Cơ bản
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Cơ bản
Trường THPT Hồng Văn Thụ
Giáo viên
Trường
Higutrng
_|Trudng
Phó Hiệu trưởng _ |Trường
Giáo viên
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
Hoàng
Hoang
Hoàng
Hoàng
Văn
Van
Văn
Văn
Thụ
Thy
Thụ
Thụ
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Tễ trưởng
[Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Tơ trưởng
Giáo viên
Truong THPT Hoang Van Thu
Trường THPT Hồng Văn Thụ
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Hồng Văn Thụ
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Truong THPT Hong Thái
Page 13
B
B
B
Cơ bản
B
B
Cơ bản
B
c
Cc
BI
BI
Cc
Anh
x
Anh
Anh
Anh
X
x
Anh
B
Pháp
c
c
€
C
Anh
Anh
Anh
Anh
TĐBI
Anh
Cc
B
B2
X
B
B
Đại học
TPB}
Xx
Co ban
B
Anh
xX
B
B
Anh
Anh
X
|Trường THPT Hồng Câu
Tổ trưởng
Giáo viên
Tơ trưởng
Q ti
X
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Tổ trưởng
Quá tuổi
Bậc 3
B
Pháp
X
Trưng cấp
Trường THPT Hoàng Câu
Anh
Anh
Anh
X
'Trường THPT Hoàng Câu
Giáo viên
Té truéng
X
Quá tuổi
B
Pháp
X
X
B
BI
|Triệu Thanh
282 __|Phạm Thị
590_|Nguyén Quy
Cơ bản
B
No
$86_|Nguyén Thị .Ha
Trường THPT Hoài Đức B.
'Trường THPT Hoàng Cầu
11/6/1974
5384__|Nguyễn Thị Thanh
B
A2
B
BI
BI
Cc
B
Té trưởng
|Nữ
Hạnh
|Nguyễn Thị Thu
Đại học
Cơ bản
B
B
B
B
Cơ bản
Đức B
Đức B
Đức B
Đức B
ĐứcB
Đức B
13/03/1979.
_|Dương Thị
579
Bậc 3
C
BI
Hiền
|Nữ
Nguyễn Hồng
577_|Nguyén Thi Bich
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
22/11/1982
28/11/1969
574 |Lê Thị
575_ |Phạm Thị Mai
576 _ |Đăng Danh
Hoài
Hoài
Hoài
Hoài
Hoài
Hoài
Đại học
BI
BI
Phuong
_|Nguyễn Thị
Giáo viên
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
A2
B
B
B
Trường THPT Hoài Đức C
|Trường THPT Hoài ĐứcC
Lập
570_|Nguyén Thj Lan
|Nữ
Tỗ trưởng
Trường THPT Hoài Đức B
Cơ bản
Cơ bản
Đại học
Giáo viên
Hiệu trưởng —
568
|Lưu Thị
18/08/1985_
|Nữ
Tô trưởng
Đại học
B2
21/11/1976 _ [Nam
15/08/1972
_|Nam
Thảo
TNguyễn Thị
14/12/1968
|Nữ
C
B
B
Hưởng
Nam
566 _ [Trung Thị +
567
17/10/1970__
Cơ bản
Tổ phó
Giáo viên
Cc
c
c
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
k—
Nguyễn Nhân
Phan Minh
Chu Thị
[Nguyễn Ngọc
Phạm Huy
INguyễn Thị
INguyễn Văn
Nguyen Thi
Tran Thi
Đỗ Thị
Lê Thái
Lé Dang
INguyễn Ngọc
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Lê Thị Minh
Ha Thi Minh
Ngô Hạnh
INguyễn Việt
INguyễn Thùy
Trương Vũ Ngân
[Nguyễn Thị Thùy
Trin Thi
INgô Thị Thu
Phạm Thị Lan
INgô Thị
INguyễn Thị Kiều
Pham Hai
Tạ Việt
Trin Mạnh
Doan Thi Phuong
Hoang Thay
Nguyễn Thị Nam
INguyễn Thị Mỹ
Hà Thị Hằng
Dé Mai
Nguyễn Thị
INguyễn Thị
Đặng Thị Minh
Phạm Văn
IN: gun Thị
Giáo viên
Tơ trưởng
Tổ phó
Tổ trưởnig
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Tổ phó
Phó Hiệu trưởng
Té trrong
Giáo viên
Tế phó
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ trưởng
Tổ trưởng
Tô trưởng
Tổ trưởng
Té trưởng
Tề trưởng
Tổ trưởng
Tế trưởng
Tổ trưởng
Tổ trưởng
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Té truéng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Gido vién
Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tế phó.
Giáo viên
Trường THPT Hồng Thái
Trường THPT Hồng Thái
Trường
[Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Hồng
Thái
Thai
Thái
Thái
Thái
Thái
Thái
Thái
Thái
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường THPT Hợp Thanh
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Hợp
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Thanh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
jui
2 -|Đ|t
>
SoO
Đỗ Thị Thanh
10/05/1985
21/3/1984
07/11/1977
31/01/1979
30/05/1984
18/9/1978
07/03/1987
08/10/1976
28/7/1982
22/7/1974
18/11/1975
01/05/1987
25/01/1978
02/02/1977
18/04/1984
23/02/1979
11/02/1981
11/12/1986
28/09/1980
16/5/1983
09/08/1984
05/06/1980
20/01/1977
03/12/1975
31/08/1983
30/11/1975
06/07/1981
04/08/1979
14/01/1976
15/01/1977
27/02/1977
25/11/1981
25/11/1977
3/12/1975
17/7/1979
6/01/1972
02/4/1977
13/12/1978
11/12/1974
7/7/1981
14/5/1973
02/9/1974
20/8/1976
18/8/1981
01/3/1981
3/9/1975
wo] oo} |e] | foo] to oo |]
Lương Thị Bích
INguyễn Cơng
INguyễn Thị
INguyễn Thị Bích
Trung Qc
Anh
Trường THPT Kim Anh
[Trường THPT Kim Anh
Trường THPT Kim Anh
Trường THPT Kim Anh
B
A2
Trường THPT Kim Anh
Trường THPT Kim Liên
Bậc 3
bậc 3
Trường THPT Kim Liên
[Trường THPT Kim Liên
Trường THPT Kim Liên
Cc
Đại học
Trường THPT Kim Liên
Trường
Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Page 14
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Cc
Đại học
B
Cơ bản
Đại học
Cơ bán
B
B
TĐBI
Đại học
BI
“at,
án, Ở wm
637
|Nguyễn Thị Thu
638 | Tran Lé
639 |Vũ Định
640 |Hoàng Thị Thúy
641 |Vũ Thị
642_ |Hà Thị Việt
643 |Trần Thị Thu
644.
645
|Nguyễn Thị Hồng
|Phạm Thi
646 _ |Tống Thị Thu
647 |Đặng Ngọc
648
_|Truong Thanh
649_ |Đàm Thị Hải
650 |Phùng Thị
651 |Lại Thi Thuy
652
|Lương Anh
653 |Đào Thị Thu
654 _|Duong Thi Thu
655_|Neuyén Thu
656 _ |Phạm Thị Thúy
657 |VũThị +
658 |Nguyễn Thị Tú
659 _ [Nguyễn Thị
660 |Trần Thị
661 |Trân Thị Thu
662 _ [Nguyễn Thùy
663_|Nguyén Van
» 664 |Ngô Thị Mai
665_ |Vũ Văn
666_ |Lê Thị Hà
667_ (Pham Thị
668_|Nguyén Van
669 _ |Dương Thị Ngọc
670_ |Nguyễn Phương
671 |Lê Đức
672_ |Trần Thị
673 |Nguyễn Thu
674 |Nguyễn Thị Thu
675_ |Lã Thị Thủy
676
677_
678
679
_[Neuyén Thi Tuyết
|Nguyễn Thúy.
|Trần Kim
|Nguyễn Xuân
680 _ [Trần Thị
681 |Nguyễn Thi Thu
682 _ Dương Thị Khánh
Huyền
Hun
Lâm
Nga
Ninh
Phương
Phương
Tâm
Thu
Thuong
Tú
Vuong
Yến
Yến
Châu
Dũng
Hà
Ha
Ha
Hà
Hoa
Hồng
Huyện
Mai
Nga
Ngân
Ngọc
Phương
Q
Thụ
Thuận
Xn
Bích
Chinh
Đại
Dun
Hà
Hing
Hạnh
Hanh
Hồi
Hương
Huy
Huyền
Huyền
Ly
16/6/1978
No
Giáo viên
17/3/1981
|Nữ
20/12/1976__|Nam
23/6/1975
[Nữ
18/9/1980 _ |Nữ
|24/8/1977
|Nữ
|01/12/1984
|Nữ
Gido vién
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
|14/4/1986
29/7/1977
|Nữ
|Nữ
Giáo viên
Tổ trưởng
|Nữ
|Nữ
|Nữ
[Nam
|Nữ
{No
_|Na
|Nữ
|Nữ
|Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tơ trưởng
Tơ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tơ phó.
Tơ trưởng
21/12/1981
30/10/1978 _
15/11/1980
12/3/1978 _
01/6/1976 _
14/12/1984
17/07/1985 _
31/08/1977
18/09/1983 _
09/12/1985
05/06/1987
10/01/1980
06/12/1973
17/01/1985 _
[Nữ
|Nữ
_|Nam
[Nữ
16/05/1981
[Nữ
14/10/1983
|Nữ
15/06/1983
|Nữ
05/05/1980
|Nam
23/01/1980
|Nữ
25/10/1985
|Nam
18/11/1987
|Nữ
25/06/1982 _ |Nữ
28/02/1981.
|Nam
04/10/1982
|Nữ
18/09/1972_
|Nữ
09/08/1973 _ |Nam
05/10/1986 _ [Nữ
10/07/1979
|Nữ
28/12/1981
|Nữ
27/12/1976
|Nữ
20/11/1970
18/08/1980
19/10/1974.
20/02/1983
23/01/1976 _
03/01/1986 _
05/10/1981
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nam
[Nữ
[Nữ
|Nữ
Trường THPT Kim Liên
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
B
B
B
Cơ bản
A
B
B
Trường THPT Kim Liên
Trường THPT Kim Liên
B
Cơ bản
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Cơ bản
Đại học
A
Cơ bản
Cơ bản
c
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
BI
x
Đại học
Cc
C
BI
C
Cc
Đại học
X
Đại học
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Co ban
Nâng cao.
B
Cơ bản
Cơ bản
B
B
B
Cơ bản
B
Cơ bản
B
BI
BỊ
Cc
Cc
Đại học
Đại học
BI
Cc
Cc
Bậc 3
Bậc 3
B2
TĐBI
BI
Bậc 3
B
B
B
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Kim Liên
Kim Liên
Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Lợi
Lê Lợi
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
lê
Lê
Lê
Lê
B
Trường THPT Lê Lợi
_
_
_
_
Cc
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Trường THPT Kim Liên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Trường THPT Kim Liên
[Trường THPT Kim Liên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tơ phó
Tổ phó
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
|Trường
Trường
Trường
Trường
'Trường
|Trường
|Trường
Trường
|Trường
Trường
Trường
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Lợi
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Q
Đơn
Đơn
Đơn
Đơn
Đơn
Đơn
Đơn
Cơ bản
-
Đống
Đống
Đống
Đồng
Đống
Đồng
Đồng
Đa
Đa
Đa
Đa
Đa
Đa
Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đẳng Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đồng Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đồng Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Dong Da
Trường THPT Lê Quý Đôn - Dồng Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Dống Đa
Page 15
Cc
Bậc 3
Cc
c
Bậc 3
c
Bi
Bậc 3
Bậc 3
c
C
B
c
c
Cc
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
Cơ bản
Cơ bản
B
BI
Đại học_
xX
xX
Cơ bản
B
Bậc 3
Cc
Anh
Anh
Anh
x
xX
B
Anh
Anh
X
X
Bậc 3
Đại học
B
Anh
X
Anh
Anh
Pháp
Anh
Anh
Anh
Anh
Pháp
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
683
|Trần Thị Xuân
684
|Nguyễn Bảo
685
686_
687
Nguyễn Thị Tuyết
[Trịnh Thị
|Lã Phan Trúc
688
|Trần Hồng
689 |Tống Thị
690_|Nguyén Thi
691 |Nguyễn Thị
692_
693
694
|Trần Thị Minh
[Trần Thị Thanh
|Vũ Thị Thanh
695
|Đỗ Thị Tuyết
697
|Hà Thị Hải
[Tran Thi Thanh
696
698
|Phạm Thị Tường
699_
|Nguyễn Anh
700_
701
702
703
|Nguyễn Thị Hịa
|Đặng Tú
|Vũ Thị
|Lê Tuần
704
|Chu Thị
Mai
13/09/1966
Nhung
27/10/1978
Nhung
Q
Quỳnh
14/02/1976
11/04/1979
27/02/1979
Sa
Son
Tham
Thơm
26/06/1982
19/09/1984
05/10/1987
01/10/1973
Thủy
12/12/1973
Thùy
Thủy
Trinh
Vân
Vân
11/08/1978
04/04/1984
14/11/1977
17/08/1976
Van
30/08/1979
01/06/1984
n
Anh
Bích
Bình
25/10/1974
21/09/1977
15/05/1977
15/03/1985
Văn
Dàng
15/11/1978
04/07/1975
Tổ trưởng,
Trường THPT Lê Q Đôn -Đống Đa
B
Dai hoc
B
Bậc 3
Giáo viên
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
B
c
Trường
Trường
Trường
Trường
B
B
Giáo viên
Té pho
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
viên
viên
viên
viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Tổ phó.
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
viên
viên
viên
viên
viên
viên
viên
viên
viên
viên
viên
Tế trưởng
705 _ |Nguyễn Thị Hồng
706_
|Đinh Thị Trà
707
|Đăng Thị Thu
708
|Hoàng Thị Thu
709_
]Lê Thị Hải
710
|Lương Thị Thu
711
[Trinh Thi
712
[Dinh Thi My
Điệp
Giang
Hà
Hà
Hà
Hà
Hing
Hanh
28/09/1979
19/07/1976
03/05/1976
03/08/1980
18/02/1985
07/11/1981
07/10/1987
713
[Luu Thi
26/07/1982
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Giáo
Hanh
Giáo viên
04/04/1981
Giáo viên
714
|Nguyễn Thị
Hạnh
715
|Nguyễn Thị Tuyết
716 _ |Vũ Thị Hồng
717
|Nguyễn Xuân
95/01/1983
Hạnh
Hạnh
Hảo
Giáo viên
09/09/1978
28/08/1978
15/02/1979
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ phó
718
719
720
721
722.
723_
724.
725 _
|D6 Thi Thanh
|Nguyễn Lan
|Nguyễn Gia
|Lại Thị Phương
[Tran Thi
[Nguyễn Thị
|Đoản Thị Kim
|Nguyễn Đức
726
|Doãn Thị
727
|Tạ Thị Liên
728
|Nguyễn Thị Xuân
Hiện
Hương
Khánh
Liên
Lién
Năm
Oanh
Phước
12/08/1972
14/03/1970
02/02/1976
19/05/1975
09/11/1979
13/05/1980
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng _
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
B
Trudng THPT Lé Quy Dén - Déng Da
THPT
THPT
THPT
THPT
Lê
Lê
Lê
Lê
Quý
Quý
Quý
Quý
Đôn
Đôn
Đôn
Đôn
-
Đống
Đồng
Đống
Đống
Đa
Đa
Đa
Đa
B
Cơ bản
Cơ bản
Trường THPT Lê Quý Đôn - Déng Da
Trung cấp
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
B
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đồng Đa
C
Bậc 3
Bậc 3
Cc
BI
BỊ
Bậc 3
X
X
X
B
Bậc 3
X
B
A
Cc
Cc
Anh
Anh
bản
bản
bản
bản
B
BI
TPBI
A2
Anh
Đông
Đông
Đông
Đông
Đông
Đông
Đông
Cơ bản
B
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bản
Cơ bán
Cc
B
Cc
Bậc 3
Bậc 3
Cc
Bậc 3
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Cơ bản
Cc
Anh
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quy Đôn - Hà Đông
[Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Cc
Cc
Cơ bản
Cc
Anh
Cơ bản
Cơ bản
Bậc 3
Bậc 4
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đồng Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
Cơ bản
Trường THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa
Trường
Trường
Trường
[Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
Lê
Lê
Lê
Lê
Quý
Quý
Quý
Quý
Đôn
Đôn
Đôn
Đôn
-
Đống Đa
Hà Đông
Hà Đông
Hà Đông
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
[Trường
[Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Lê
Quý
Quý
Quý
Quý
Quý
Quý
Quý
Đôn
Đôn
Đôn
Đôn
Đôn
Đôn
Đôn
-
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
|Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
B
Cơ
Cơ
Cơ
Cơ
B
B
Cơ bản
B
Cơ bản
Cơ bản
B
Cc
Cơ bản
c
BI
Cc
Bậc 3
Phương
97/01/1976
Phương
01/12/1969
Giáo viên
Trường THPT Lê Quý Độn - Hà Đông
Cơ bản
Cc
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Page 16
B
Đại học
Cc
BI
Anh
Anh
X
Anh
Anh
Anh
x
xX
Anh
x
Anh
Anh
X
Xx
X
X
X
Bậc 3
Bậc 3
Pháp
x
Quá tuổi
X
Bậc 3
Bac 3
Anh
Anh
B
BI
Cc
Co ban
Cơ bản
Giáo viên
Anh
X
Cc
_ [Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
22/04/1979
X
X
Bậc 3
Giáo viên
Giáo viên
Sinh
Anh
Anh
B
24/07/1981
11/09/1985
Giáo viên
X
X-
Anh
x
X
Trung Quốc
Qué tudi
X
k—
‹
3
#
£
729_ |Nguyễn Thị
730_|Pham Ha
731
|Ngun Trung
732_ |Lê Thị Bích
Thanh
Thanh
Thành
Thảo.
21/06/1968 _
18/05/1974
29/10/1974_
22/09/1977
[Nữ
|Nữ
|Nam
|Nữ
Giáo viên
Tơ trưởng
“Giáo viên
Giáo viên
733__|Nguyén Quynh
Trang
04/12/1986
__|Nữ
734_|Dinh Thanh
735 _ |Nghiêm Thị
736 _ |Đồng Văn
Tú
Tuyết
Ảnh
31/12/1976__jNữ
28/09/1985_
|NữŒ
15/01/1977.
|Nam
737
Chúc
08/4/1976
|Đỗ Ngọc
738
|Đặng Văn
739
_|Pham Đức
740_ |Nguyễn Xuân
741
|Lê Văn
742_|Nguyén Thị
743
|Hoàng Thị
744
_|Tran Thi Kim
745_ |Nguyễn Xuân
746
|Lê Văn
747_|Nguyén Thi
|=748__|Neuyén Thị Thanh
+749 INguyễn Thị
1750 _ [Nguyễn Thị
_751_|Nguyén Thi
_752_
|Đã Thị Hồng
,..|_753_
|Phạm Thị Thu
#» | '754_ |Nguyễn Xn
Ư | đ5ã
|Đào Hồng
uy
[:756_|Ngun Dire
ˆ | 757
|Đồn Thị
1758 |Nguyễn Thị Thanh
759
|Đỗ Thị
774_
Co ban
Cơ bản
Cơ bản
B
B
TĐBI
TĐBI
BI
Giáo viên
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đơng
Cơ bản
Đại học
x
Giáo viên
Té phó
Tổ trưởng
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông
Trường THPT Liên Hà
Cơ bản
Cơ bản
B
Bậc 3
Bậc 3
B
X
X
Trường THPT Liên Hà
Đại học
C
B
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Hà
Đại học
A
B
B
B
B
Đại học
Đại học
B
B
B
Cơ bản
B
B
B
Bậc 4
Cc
BI
TĐBI
Cc
B
Cc
B
BI
B
TĐBI
c
Vân
Việt
Yến
Điệp
Hiển
Hoa
08/02/1981
07/10/1973
02/09/1977 _
18/11/1984
12/09/1983
05/04/1978 _
|Nữ
[Nam
|Nữ
[Nam
|Nữ
|Nữ
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Liên
Liên
Liên
Lưu
Lưu
Lưu
Hà
Hà
Hà
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Cơ bán
B
Đại học
Cơ bản
Cơ bản
B
Bậc 3
BI
Cc
__TĐBỊ_—_
B
B
29/07/1974 _
(07/01/1980
[Nam
|Nam
Giáo viên
Trường THPT Lưu Hồng
Phó Hiệu trưởng |Trường THPT Lưu Hồng
17/01/1965_
|Nam
Cơ bản
Đại học
TĐBI
TĐBI
Vân
Hương
Thúy
Tình
Vũ
Dung
Dung
Hà
Hà
Hoa
Huyền
05/12/1978 _
|Nữ
17/10/1986__|Nữ
24/06/1977
22/02/1981
02/09/1964
10/07/1967
11/12/1979
24/10/1974
04/05/1975 _
Nữ
|Nữ
|Nam
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
30/08/1976
|Nữ
21/09/1979.
|Nữ
Huyền
30/11/1978
{Na
Mai
28/01/1975.
|Nữ
Lién
|Nguyễn Thị
Hà
Hà
Hà
Hà
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Liên
Thuật
773
-
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
|Nguyễn Khác
772
Đơn
Đơn
Đơn
Đơn
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
[Trường
Trường
Trường
762_
[Nguyễn Thị
Q
Q
Q
Q
Giáo viên
Tơ trưởng
Tơ phó
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Té phó.
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Huyện
Long
771__|Hoang Thj Thanh
Lê
Lê
Lê
Lê
11/05/1972
|Nam
04/8/1976
Nam
12/10/1981
[Nam
15/06/1977
|Nam
18/01/1976 __ [No
13/10/1974.
|Nữ
24/9/1979
Nir
28/7/1984
Nam
30/10/1976
[Nam
28/02/1976
|Nữ
16/9/1984
INữ
22/02/1977
|Nữ
26/10/1984
|Nữ
05/12/1977 _ |Nữ
[Nguyễn Văn
|Nguyễn Bình
770_
Đơng
Đơng
Dộng
Đơng
Tơ phó
THPT
THPT
THPT
THPT
Chương
Duin
Đức
Đường
Ha
Hiên
Hoa
Hội
Lưỡng
Nghị
Nhan
Si
Thủy
Trinh
760
76i_
763
|Cao Thị
764 _ |Vũ Thị Ngọc
765_|Ngé Van
766_ |Phạm Thị Kim
7ó?
|Trịnh Phương
768 _ |Lê Thị Thúy
769_ |Phạm Việt
Nam
Trường
Trường
Trường
Trường
11/04/1973
[Nữ
Tổ phó
Tơ phó
Hiệu trưởng
Trường THPT Liên Hà
B
'Trường THPT Lưu Hoàng
B
Trường THPT Lưu Hoàng
B
Tổ trưởng
Giáo viên
Tô trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Tô pho
Giáo viên
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Giáo viên
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Té trưởng
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Lưu Hoàng
Lưu Hoàng
lưu Hoàng
lý Thường
Lý Thường
Lý Thường
Lý Thường
B
Kiệt
Kiệt
Kiệt
Kiệt
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Giáo viên
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Giáo viên
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Gido vién
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Page 17
xX
x
xX
x
X
c
B
A
BI
A
€
B
Pháp
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
x
X
Anh
Anh
Trung Quốc
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
x
B
A
Anh
Anh
Anh
C
Đại học
B
A
B
B
B
A
x
B
C
TĐBI
B
A2
B2
BI
Bậc 3
Co ban
Qua tudi
Quá tuổi
Anh
Anh
x
Quá tuôi
Quá tuổi
X
xX
X
Anh
Anh
x
Anh
Anh
775_
776_
717
778
779_
780
781
782
783
784
785
|Dương Hai Bảy
|Nguyễn Thùy
_|Lê Thị
_|Lê Thị Thanh
|Trần Thị Hải
|Nguyễn Thị Xuân
|Trương Thị Thu
|Hoàng Văn
|Trần Thị
|Tran Tuấn
|Phạm Văn
786 _ |Lê Thu
787_|Nguyén Thi
788 |Tuyét Thi
789 |Lê Thị Huyền
790 |Nguyễn Tiến
791
|Nguyễn Thị Kim
792_|Duong Dac
793
{Nguyen Thị
794_|Khong Thi
795
796
797
798
799_
800
§01
802_
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
|Lại Hữu
_|Trần Xn
|Lương Thi
|Hồng Trọng
|Nguyễn Thị
|Phan Thị Minh
|Đào Anh
[Nguyễn Hồng
|Lê Hồng
|Nguyễn Van
|Nguyễn Thị
[Nguyễn Tự
|Đặng Thị Thanh
[Vi Thi Kim
|Luu Quy
[Nguyễn Quốc
[Tran Thi Thu
|Đỗ Thị Phi
jNguyễn Hoàng
|Nguyễn
|Nguyễn
[Nguyễn
[Bai Thi
[Nghiém
Dinh
Thị Thu
Thị
Thi
[Nguyén Thi Thu
|Phan Thị
Mươi
Nga
Ngà
Nhàn
Quỳ
Thuận
Thủy
Việt
Xun
Anh
Bình
Hà
Hoa
Khanh
Thanh
Tuấn
Dung
Ha
Hang
Hanh
Hịa
Hoạt
Hường
Ích
Năm
Phương
Phượng
Sáng
Sơn
Tám
Tâm
Thanh
Thủy
Tién
Trường
Tuần
Van
Anh
Anh
Đệ
Hà
Hang
Hau
Hién
Hiền
Hoa
08/02/1970
18/08/1985
25/05/1979
21/09/1980
21/12/1983
04/05/1975
|Nam
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
06/06/1977_
[Nữ
30/06/1975
|Nam
21/05/1977_ÌNữ
17/02/1984
[Nam
06/01/1983
04/01/1982 _
30/07/1983
14/10/1980
02/08/1983
11/09/1976_
13/06/1980
10/01/1973
26/04/1971
|Nam
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nam
|Nữ
|Nam
[Ni
28/11/1978 _ |Nữ
19/01/1987
01/02/1977
16/11/1987
30/10/1973
Nam
|Nam
|Nữ
|Nam
17/12/1977.
|19/02/1981
|01/02/1977
24/09/1982 _
|Nữ
|Nữ
|Nữ
|Nam
13/03/1980
{Nam
28/11/1981
21/02/1989
01/12/1985
13/08/1980.
07/03/1976
10/05/1976
01/10/1973
06/07/1984
15/11/1976
05/12/1980
12/11/1977
03/11/1987
05/11/1977
22/02/1982
29/07/1977
19/06/1986
16/10/1979_
|Nam
|Nữ
[Nam
[Nữ
{Nt
|Nam
[Nam
|Nữ
|Nữ
|Nam
|Nam
ÌNữ
|Nữ
|Nữ
[Nt
|Nữ
|Nữ
Hiệu trưởng
Giáo viên
Té phó
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ phó
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng _
Phó Hiệu trưởng _
Tơ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tẻ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ trưởng
Trường THPT Lý Thường Kiệt
.|Trường THPT Lý Thường Kiệt
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Trường THPT Lý Thường Kiệt
Trường
Trường
Trường
|Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
Lý
Lý
I„ý
Lý
Thường Kiệt
Thường Kiệt
Thường Kiệt
Tử Tân
[Trường THPT Lý Tử Tấn
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Lý
Lý
Lý
Lý
Lý
Tử
Tử
Tử
Tử
Tử
Tấn
Tần
Tấn
Tân
Tấn
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
|Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
|Trường THPT Mê Linh
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
Mê
Mê
Mê
Mê
Linh
Linh
Linh
Linh
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
[Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Mê Linh
Giáo viên
Trường THPT Mê Linh
Giáo viên
Tổ phó
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Minh Khai
Giáo viên
Gido vién
Giáo viên
Giáo viên
Gido vién
Giáo viên
Tổ trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Mê Linh
Trường THPT Minh Khai
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Trường THPT Minh Khai
Trường THPT Minh Khai
Page 18
Đại học
B
C
C
Cơ bản
Cc
B
Cc
c
Đại học
TĐBI
A2
Dai hoc
B
B
Trung cấp
Trung cấp
Trung cấp
Cơ bản
Đại học
B2
BI
TĐBI
BI
BI
B
B
B
BI
Cc
Đại học
TĐBI
B
B
Cơ bản
B
Đại học
Dai hoc
Cc
B
Cc
c
TĐBI
c
TĐBI
Cc
c
Cơ bản
TĐBI
B
B
Cơ bản
B
Trung cấp
B
B
B
B
Cao đăng
B
B
B
B
Cơ bản
Cao đăng
X
Anh
Anh
Anh
xX
xX
x
X
x
X
x
4
x
x
x
x
Anh
Anh
Anh
Cc
Cc
Đại học
Anh
Anh
c
Cơ bản
B
Thạc sĩ
Anh
Nga
X
Bậc 3
TĐBI
B
B
Bậc 4
Đại học
xX
TĐBI
B
Cc
Nga
Anh
xX
Anh
Anh
Anh
Xx
x
Anh
xX
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
x
Anh
Anh
Anh
Trung Quốc
Anh
x
Anh
c
Anh
TĐBI
C
Cc
BỊ
BI
Cc
Cc
BI
A2
Cc
Anh
Pháp
x
Anh
X
X
Anh
Anh
X
Anh
Anh
x
Sa
821
822_
|Nguyễn Thị
{Tran Thị
Hồng
Hung
09/08/1989
25/12/1979
[Nữ
[Nữ
Giáo viên
Giáo viên
Trường THPT Minh Khai
Trường THPT Minh Khai
B
B
B2
Cc
824
|Nguyễn Thị
Hương
18/10/1984
_|Nữ
Giáo viên
'Trường THPT Minh Khai
B
TĐBI
Giáo viên
Trường THPT Minh Khai
B
Cc
823
|Kiều Văn
825_
|Nguyễn Trung
826 _ |Phan Thị
§27
828
|Nguyễn Văn
|Nguyễn Phương
829 _|Nguyễn Thi
830 |Bùi Thị Minh
831 |Tạ Viết
832 |Nguyễn Văn
833 |Hồng Đình
'834 |Vũ Tất
835 _ [Nguyễn Thị
§36 _ |Trần Thị
837 |Nguyễn Thị Thu
838 |TạMinh
839 |Nguyễn Kim
840 [Nguyễn Tuyết
841 |Nguyễn Hải
842
843
844
§45_
846 _
847 |
848
849
850
|Nguyễn Thị Kim
[Pham Thi Thúy
|Đỗ Thanh
|Nguyễn Thị Thu
|Hoàng Thị Hương
Tran Thi
|Chúc Thị
|Hoàng Thị Hải
|Vũ Thị Thu
851 {Nguyén Thị
852_[Dinh Thị Hồng
853 |Bùi Thị Lệ
854 |Vũ Văn
855 |Trần Văn
856 |Khuất Thị
857 |Nguyễn Sỹ
858 |Trần Văn
859
8ó0_
861
862_
863
_|Nguyén Van
|Phạm Văn
|Lé Van
|Pham Thi
|Lê Thị Thanh
864 |Lê Thị Thanh
865 _ |Nguyễn Thanh
866
INguyễn Hồn
Hưng
05/08/1983
Kiên
27/01/1976
Minh
Nam
01/07/1977 _
26/11/1979_
Mậu
Nam
Nguyệt
Sản
Tân
Thái
Thắng
‘Thanh
Thủy
Thủy
Trung
Việt
n
Yến
Dung
Hing
Hương
Hương
Lan
Lực
Tỉnh
Yến
Hương
Hương
Nhu
Niềm
Q
Sáu
Thu
Chiến
Chín
Cường
Điệp
Doan
Huệ
20/07/1978_
[Nam ˆ
|Nam
Giáo viên
|Nam[Nam
Giáo viên
Giáo viên
|Nữ
26/11/1979 _ |Nữ
14/05/1985 _ |Nữ
01/08/1984
|Nam
01/02/1984
[Nam
13/06/1976
[Nam
03/02/1978
|Nam
02/12/1982
|Nữ
25/01/1978
JNữ
06/11/1981
|Nữ
07/01/1980
|Nam
26/11/1983
|Nam
01/03/1985
[Nam
26/03/1977__ÏNữ
21/08/1984_
[Nữ
09/11/1983
|Nữ
18/08/1980
|Nữ
08/04/1983
|Nữ
28/03/1983 _ [No
03/02/1977
[Nw
09/09/1982_
|Nữ
12/11/1978
|Nữ
01/01/1980
22/02/1984 _
01/06/1985
14/9/1984
19/8/1973
30/1/1982
31/3/1984
08/12/1976
02/11/1975
20/11/1978
Giáo viên
|Nữ
]Nữ
|Nữ
__|Nữ
[Nam
|Nam
|Nữ
|Nam
|Nam
|Nam
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Hiệu trưởng
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Giáo viên
Phó Hiệu trưởng
Tơ phó.
Tơ trưởng
Giáo viên
Tổ trưởng
Tổ phó
Tơ trưởng
Tơ trưởng
Tơ trưởng
Tổ trưởng
Phó Hiệu trưởng_
Hiệu trưởng —
Giáo viên
Lâm
Loan
02/01/1978 _ |Nữ
09/11/1982_
[Nữ
Long
01/05/1 976
Giáo viên
Té phó.
31/07/1980
|Nữ
__|Nam
Giáo viên
Giáo viên
B
Trường THPT Minh Khai
Cơ bản
Trường THPT Minh Khai
Trường THPT Minh Khai
B
B
Trường
Trường
'Trường
Trường
'Trường
Trường
Trường
_ |Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
'Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Khai
Trường THPT Minh Phú
Tô trưởng
'Trường THPT Minh Phú
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Minh Phú
Tơ trưởng
Trường THPT Minh Phú
Giáo viên
Trường THPT Minh Phú
Phó Hiệu trưởng _ |Trường THPT Minh Phú
Giáo viên
Trường THPT Minh Phú
Giáo viên
Trường THPT Minh Phú
10/03/1979 __ [Nam
05/10/1963
|Nam
15/06/1979
|Nữ
Huyền
Trường THPT Minh Khai
_|Trường THPT Minh Quang
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
Trường
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
THPT
Minh Quang
Minh Quang
Minh Quang
Minh Quang
Minh Quang
Minh Quang
Mỹ Đức A
Mỹ Đức A
Trường THPT Mỹ Đức A
|Trường THPT Mỹ Đức A
|Trường THPT Mỹ ĐứcA
Trường THPT Mỹ Đức A
Trường THPT Mỹ Đức A
Trường THPT Mỹ Đức A
'Trường THPT Mỹ Đức A
Trường THPT Mỹ Đức A
Page 19
Cao đăng
Cơ bản
Cơ bản
B
B
B
Cơ bản
B
Cơ bản
B
B
Cơ bản
B
Đại học
Cơ
Cơ
Cơ
Đại
Dai
Cơ
Cơ
Cc
c
Cc
Cc
c
C
c
C
c
BI
BI
€
A2
A2
A2
c
TĐBI
B
B2
TĐBI
BI
Bậc 3
B
B
Dai hoc
B
B
B
B
C
B2
B
B
B
C
€
Bac 3
Đại học
B
B
Bl
Cc
B
B
Cc
B
Đại học
B
xX
X
X
X
B
X
x
X
x
x
x
x
Pháp
Anh
Anh
Anh
Anh
Pháp
Pháp
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
X
x
x
Anh
Anh
Anh
X
BI
Bac 3
Anh
Anh
BI
bản
bản
bản
học
hoc
bản
bản
Cơ bản
x
x
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Trung Quốc
X
X
x
Anh
Anh
B
B
Bậc 2
B
B
Anh
Anh
B
Anh