Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề thi KSCL Toán 11 lần 1 năm 2021 - 2022 trường THPT Trần Phú - Vĩnh Phúc - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (399.4 KB, 8 trang )

SỞ GD&DT VINH PHUC |

TRUONG

DE THI KSCL LAN 1 NAM HOC 2021-2022

THPT TRAN PHU

MON:

Toan 11

Thoi gian lam bai: 90 phiit, khong ké thoi gian giao dé

DE CHINH THUC

(Dé thi có 0ó trang)

Mã đề 101

Câu 1: Cho tam giác 45C có các góc đều nhọn, khang dinh nao sau đây đúng?
Á. cosŒ >0.

B. cos4<0.

€. cot4<0.

Ù. tan 4<0.

Câu 2: Đề đi từ nhà Minh đến trường phải đi qua Vòng xuyến, biết có 3 cách đi từ nhà đến Vịng xun, hai
cách đi từ Vịng xun tới trường. Hỏi có Minh có bao nhiêu cách đi từ nhà đên trường?


A.3

B. 5

C.6

Câu 3: Phương trình é3sin2x—cos2x=l
A.

sn[C—2y

C. sin]

6

x-4

6j

tương đương với phương trình nào sau đây?

=2.

B. sin

2



D.2


D. sin|

2

29-2)

3)

=

2x-4

6)

2

-1,

2

Câu 4: Phương trình sin” x+ 3sin x— 4= 0 có họ nghiệm là

A. z+k2z,ke7.

B. x=S+kz,k c7.

C. x=ka,k
€ Z.


D. x=S +k2z,k c7,

Câu 5: Một thùng trong đó có 12 hộp bút màu đỏ, 18 hộp bút màu xanh. Số cách khác nhau đề chọn đồng thời

một hộp màu đỏ, một hộp màu xanh

A. 216

B. 18

C. 30

D. 12

Câu 6: Mệnh đề nảo sau đây là sai khi nói về tính chất của phép tịnh tiễn?

A. Phép tịnh tiến biên góc thành góc bằngnó.

B. Phép tịnh tiên biên đoạn thăng thành đoạn thăng băng nó.
C. Phép tịnh tiên đường trịn thành đường trịn có cùng bán kính.
D. Phép tịnh tiên biên đường thăng thành đường thăng song song với nó.

Câu 7: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Phép đối xứng tâm có đúng một điểm biến thành chính nó.

B. Phép đơi xứng tâm khơng có điệm nào biên thành chính nó.
€. Có phép đội xứng tâm có vơ sơ điêm biên thành chính nó
D. Có phép đơi xứng tâm có hai điêm biên thành chính nó


Câu 8: Trên bàn CÓ 8 cay bút chi khac nhau, 6 cay but bi khac nhau va 10 cuon tap khac nhau. Mot hoc sinh
muôn chọn một đô vật duy nhât hoặc một bút chì hoặc một bút bi hoặc một cn tập thì sơ cách chọn khác nhau

là:

A. 60

B. 24

C. 48

D. 480

Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(3;—1), B(2;10), C(—4;2). Tinh tích vơ hướng AB.AC.
A. AB.AC = —40.

B. AB.AC = 40.

C. AB.AC = 26.

D. AB.AC = —26.

.
l
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm sơ: y==————————
(x—2)V¥x° +1

A. D=R\{2}

B. D=(2;+00)

.

C. D =[2;+0)
4

Câu 11: Tập xác định Ð của hàm số f (x)=
asx

sin x



D. D=R

la
Trang 1/6 - Ma dé thi 101


A. D=R\{k27,k

eZ}.

B. D=R\{kz,keZ}.

C. D=R\|Z +82m
D. D=R\)Z+ka.keZ}.

Cau 12: Phuong an nao sau day sai?
A.


c05x=Ú €

x=S

+27.

B. cosx=_—Ï<€©x=Zz+k27.

C. cosx=lox=k2z.

D. G05 x = Ú €9 XS

+KZ,

Câu 13: Trong mặt phăng tọa độ Oxy, cho đường thăng Z có phương trình 5x+3y—4=0

và vectơ

y= (3:m). Đề phép tịnh tiến theo v bién dudng thing d thanh chinh no, thi gid tri cia m 1a
A. 3.

B. 4.

C. 5.

D. -5.

Câu 14: Xét phép vị tu V/,., biễn tam giác 45C thành tam giác ⁄4'8'C'.Hỏi diện tích của tam giác
A'B'C' gap may lan diện tích tam giác 4BC.

A. 9

B. 3

C. 6

D. 2

Câu 15: Phương trình 2sin (2x— 40°) =xJ3 có một nghiệm thuộc (—180°;180°)
là:
A. 60,

B. Z.
5

C. 50°.

D. “7,
5

Câu 16: Từ các chữ số l, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số có ba chữ số?
A. 34.

B. 120.

Câu 17: Hình nào sau đây có trục đối xứng

A. Hình bình hành
C. Tam giac can


C. 216.

D. 6.

B. Tứ giác bất kì

D. Tam giác bât ki

Câu 18: Trong các đáp án sau, đáp án nào đúng?
A. cos(x+ y)=cosxcos y+sin ycosx.

B. sin(x+ y) = sin xcos y—sin ycos x
C. sin(x + y)=sinxcos y+sin ycos x

D. tan(x+ y)= _fanxtany

tan x + tan y

Câu 19: Trong mặt phăng tọa độ Oxy cho phép đối xứng tâm /(—1;1) biến điểm A⁄(2;3) thành điểm M (a:b).

Tim P="

b

¬=

B. P=2

Cau 20: Cho cdc dudng thang 2x— y+1=0(A,),
—2x+y+3=0


C. P=4

2x+ y+1=0

D. P=-2

(A,),4x-2y4+1=0 (A,),

(A,). Dap an nào sau day dung?

A. A,//A,//A,

B. A, //A,//A,

C. A, //A,//A,

D. A,//A,//A,

Câu 21: Tat ca cac gia tri cla m dé phuong trinh m.sinx—3cosx =5 co nghiém la:

A. m> 34
C. m>4

B. m<—4 hoặc m> 4

D. -4
Câu 22: Cho hình vng 445C) tâm €2 (như hình bên dưới).


Trang 2/6 - Ma dé thi 101


O

B

Tìm ảnh của điểm 4 qua phép quay tâm 2 góc quay

s12
CO
,,(A)=0.

A.Q

,

CO

=

os
DQ
,,(A)=B.

(A)=D.

B.Ø

9)


,,(A)=C.

os)

A.

B. 22

3

3

c, 22

D.

3

Câu 24: Tât cả các giá trị thực của tham sơ 7 đê phương trình sIn(x— q —m=1
A. m<0.

B. m>].

ŒC. 0
wfla

Câu 23: Một nghiệm của phương trình: 2 cos(x — 3) =1 là:


co nghiém la:
D. -2
Câu 25: Tap hop cac diém biéu diễn cho cung œ thoả mãn dang thức cosa = V1-sin’ a
Á. Thuộc góc phân tư thứ hai và thứ ba của hệ trục toa d6 Oxy.
B. Thuộc góc phan tư thứ nhất và thứ ba của hệ trục toạ độ Oxy .
€. Thuộc góc phân tư thứ nhất của hệ trục toạ độ Oxy .
D. Thuộc góc phân tư thứ nhất và thứ tư của hệ trục toạ độ Oxy .

Câu 26: Có bao nhiêu cách sắp xép 5 hoc sinh thanh mot hang doc ?

A. 25.

B.S

C. 20.

D. 120.

Câu 27: Trong mặt phăng tọa độ Oxy, cho dudng thing A:x—y=0. Phép vị tự tâm Vow bién dudng thang A
thành đường thăng A, nào sau đây:
A. A, :x-y=0

B. A, :x+y=0

C. A, :x-y+2=0

D. A, :x-y+3=0

Cau 28: Cho tam giac ABC cé cac canh AB =c, AC = b, BC =a _ , dap an nao sau day dung

2,2

A. cos Ano
to te

2

2bc

C. cos.4=b”+cˆ—2bc

2,2

B. cos 4a 2 tS =4

7,2

2bc

`

2

2

==
C

2


Câu 29: Khăng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y = cotx là hàm số lẻ.

B. Hàm số y = cos x là hàm số lẻ.

C. Hàm số y = tan x là hàm số lẻ.

D. Hàm số y = sinx là hàm số lẻ.

Câu 30: Cho đồ thị với xe [-z:Zz]. Đây là đồ thị hàm số nào

Trang 3/6 - Ma dé thi 101


A. y=-sinx

B. y =|sin 3]

C. y=sinx

D. y =sin|>|

CAu 31: Mét lép cé 22 hoc sinh nam, 15 hoc sinh nit. Cé bao nhiéu cach chon déng thoi 1 nam, 1 ni dé phan
công trực nhật
A. 37

B. 165

Câu 32: Nghiệm của phương trinh 2sinx+1=0
những điêm nào?

B

C. 330

D. 666

duoc biểu diễn trên đường trịn lượng giác ở hình bên là

av

D

C

4;

4

Ĩ

E

X

F
B

A. Diém E, diém Ƒ.

B. Điểm Z, điểm D.


C. Điểm D, điểm C.

D. Điểm C, điểm Ƒ.

Câu 33: Cho các hàm số y = sinx; y= cosx; y = tanx: y = cotx. Có bao nhiêu hàm nghịch
biến trên khoảng

0:5

?

A. 3.

B. 1.

C. 4.

A. 4z.

B. 2z.

C. z.

Câu 34: Chu kỳ của hàm số y= cos2x là

Cau 35: Một họ nghiệm của phương trình cos [2s — = = ~
77
A. x =—-+kr,


Cos

2”

D. 2.
D.

la

7
B. x=—-+hr,

keEZ

the, keZ

>

D. x =



kEZ

tắm, keZ

Câu 36: Số giá trị nguyên của tham số 7 để biểu thức f(x)= 4x? -2V5+2mx+m>0,VxeER
A.4

B.0


C. Vô số

Câu 37: Tổng các nghiệm của phương trình 2¥3 sin c — 4 COSt

D. 5
— 4 +2cos ‘{.

— 4

= /3+1

trong

(0:2)là

a, Uz
12

B.“Z,
16

c,

12

p. 2.
6

Trang 4/6 - Ma dé thi 101



—-l
Câu 38: Cho hệ bắt phương trình 3 x > l

. Fập nghiệm của hệ là:

x<5

A. [1:3]

B. [1;3)

C. [1,5]

D. (-1:5]

Câu 39: Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x t2) = cos(2x =3)

_ ain
18

B. 218

trên [0; n]

¢, 28

p. =18


Câu 40: Trong mat phang toa dé Oxy, anh cia dudng thang d:x— y+4=0
duong thang d':x— y+2=0. Tinh gia tri biéu thie K =a—b
A.

K

l

=—=

v2

v2

BOK

=~

C.

K

qua phép déi xtmg tam /(z;b)là

=-3

D.

K


=3

Cau 41: Co 6 cap vo chong dự liên hoan một công ty X. Hỏi có bao nhiêu cách xép tat cả các cặp vợ chồng
trên ngôi vào hai dãy ghê đôi diện nhau sao cho vợ ngôi đôi diện chông?
A. 518400

B. 7484400

C. 46080

D. 1036800

Câu 42: Phương trình nào sau đây là phương trình tham số đi qua 4 (1:2) và song song với đường thăng
x-y+5=0?
A.

x=l+í
y=l+t

B.

x=l+2/
y=2-2t

C.

x=l-l

D.


y=2-31

x=3+2/
y=44+2t

Câu 43: Cho ba điểm A, B,C thang hang theo thir tu d6. Goi (O,),(O,) theo thứ tự là các đường trịn đường
kính 4B8và 4C. Một điểm M chuyển động trên (Ó,), đường thắng 4M cắt (Ó,) ở điểm N. Quỹ tích giao

điểm Pcủa BN va CM la:

A. Là đường trịn (C) ảnh của đường trịn (Ĩ,) qua phép vị tự

(A;



B. Là đường tròn (C) ảnh của đường tròn (Ó,) qua phép vị tự V B.

D. La duong tron (C) anh cua duong tron (O,) qua phép vitu Ve,
(B——
"a+b
Câu 44: Họ nghiệm của phương trình tan 3x. tan x = Ï có dạng: —~ + ka
C

A,T=11,

B.7=1,

C.7=3,


keZ

.Tinh T=a+b+c

D.7=17,

Câu 4ã: Số giá trị nguyên của m dé phuong trinh 4sin* x — 4 sin? x + (2m—3)sinx +m = 006 tam nghiém phân
biệt thuộc khoảng (—z:2Z)
A.3


B.4

C.9

D.5

Câu 46: Trong mat phang toa d6 Oxy, cho dudng tron (C): x? -2x+ y’ -4y-4=0 va mot diém
A(1;5) €(C), phép tinh tiến theo vecto v bién dudng tron (C)thanh (C)', bién 4 thanh 4'(3;-5). Biét
phương trình đường trịn (C)': x”+ax+ y”+by+c=0. Tính =a+b—c
A.2

B. -21

Œ. -54

D. -158

Câu 47: Trong mặt phăng tọa độ Oxy, gọi đ là đường phân giác của góc phần tư thứ nhất. Phép đối xứng trục

dD, bién dudng thing 2x— y+1=0 (A)thanh duong thang A':ax+by+c=0.Tim P=abce
A. P==2

B. P=1

C. P=-1

D. P=2

Trang 5/6 - Ma dé thi 101


Câu 48: Có bao nhiêu điểm biểu diễn họ nghiệm của phương trình

cos x.cos 2x.cos 4x.cos 8x = -

trên đường

trịn lượng giác?
A.32

B. 16

C.8

D.4

Câu 49: Từ các số 0,1,2,3,4,5,6,7 „6 lập thành một số chia hết cho 9 có 5 chữ số khác nhau. Hỏi có bao nhiêu

cách thiệt lập sơ thỏa mãn điêu kiện trên?

A. 288

B. 576

Câu 50: Ký hiệu M⁄,m

A. M=7;m=1

lần lượt là GTLN, GTNN

B. M=5;m=-—5

C. 120
của hàm số y= asin x —=f

C. M=1;m=-1

D. 96
— 3e05{ x —=f

. Khi đó:

D. M=lm=-7

(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm)

Trang 6/6 - Ma dé thi 101


mamon


made

cautron

dapan

TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11

TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11
TO11

101
101
101
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46

A
C

D
D
A
D
A
B
B
A
B
A
D
A
C
C
C
C
C
A
B
D
C
D
D
D
A
B
B
A
C
A

D
C
B
D
C
B
A
C
C
D
D
B
B
C


TO11

101

47

D

TO11

101

48


A

TO11

101

49

B

TO11

101

50

B



×