Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đề thi KSCL Toán 12 lần 1 năm 2021 - 2022 trường THPT Trần Phú - Vĩnh Phúc - TOANMATH.com

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (471.74 KB, 9 trang )

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC |

TRUONG

DE THI KSCL LAN 1 NAM HOC 2021-2022

THPT TRAN PHU

MON:

Toan 12

Thoi gian lam bai: 90 phiit, khong ké thoi gian giao dé

DE CHINH THUC

(Đề thi có 01 trang)

Mã đề 101

Câu 1: Cho hàm số y= ƒ (x) có đồ thi y = /”(x) như hình vẽ. Xét hàm số

1,3,
+ sa +2018. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
“7

g(x) =⁄)=sx

~

-~



Vị

3

3



|

-LƑ N/.
'/|O1 *

x

||
A. min g (x) = g(-1).

B. min g (x) = g(-3).

2(xì- #C3)+z0)
C. mìn5đ ø(x)==”——=—”^:

D. minne(x)=
ø(x) = ø():
2

Câu 2: Cho a là số thực dương, khác 1. Khi đó Vai bang
8


A. a.

3

B. a.

C. đề.

D. Va’.

Câu 3: Khối lăng trụ ngũ giác có tất cả bao nhiêu cạnh ?
A. 25.

B. 20.

Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

Œ. 10.

D. 15.

.
.
x
thuộc đoạn [—2021;2021] để hàm số y =

X—m

trên từng khoảng xác định?


A. 2020.

B. 2022.

C. 2021.

D. 2023.

C. 30°.

D. 60°.

.
đông biến

Câu 5: Cho hinh h6p chit nhat ABCD.A'B'C'D' c6 AB=a, BC =aN2, AA' =a. Goc gitta duong

thang AC’ va mat phang (ABCD) bang
A. 45°.

B. 907.

Câu 6: Cho lăng trụ dung ABC.A'B'C'c6 day ABC la tam giac vuông tại 4; BC =2a;

bên của lăng trụ bằng 2zA/3. Thể tích khói lăng trụ là:

ABC =30°. Biết cạnh

3


A. 3a°.

B. >

C.

2a? V3.

D. 6a°.

Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm sé nao?

Trang 1/7 - Ma dé thi 101


Ty

}

fz)-{12/2e14)

|

rn

4

=


3+

2+

~



A.

>

7

y=

2x—=3

x+2

——

1

B.

7

y=


2

3

x+2

C.

2x+4

4

y=

>

—x+3

D.

”2x-4

y=

—x+]

7+2

Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z để đô thị hàm số y = mx” +(m—1)x” +1— 27 có một điểm cực
tri


A. me (-~;0].

B. me (-0;0]U[L +0).

C. me[L +0).

D. me[0;1].

Câu 9: Cho hình chóp có tất cả 20 cạnh. Tính số mặt của hình chóp đó.
A.

I1.

B. 12.

C. 20.

D. 10.

Câu 10: Có tat cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số zz thuộc [—10;10] để đồ thị hàm số y =

2

xX






os ba

đường tiệm cận?
A.

10.

B. 7.

Câu 11: Số cực trị của hàm số y=x`+2xz
A. 0.

C. 8.

D. 6.

Œ. 2.

D. 3.

-3là

B. 1.

Câu 12: Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau.
x

—~co

y


l

+co

+

+
+00

y

6

Z4

x

2

3

Tơng sơ tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đô thị hàm sô đã cho là
A. 1.

B. 3.

C. 2.

D. 4.


Câu 13: Giá trị cực tiêu của hàm số y= x`—2x” +x+ 5 là
A. 5.

B. 6.

C. 9.

D. 7.

Câu 14: Cho hàm số y= f (x) . Đồ thị hàm số y= f'(x) nhu hinh vé sau:

Trang 2/7 - Ma dé thi 101


Hàm số ø(x) = ƒ (|4— 2x|) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

(22)

nena).

(8đ)

v.(5:)

Câu 15: Đường thăng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
A. y=3.

B. x=3.


C. y=4.

D. x=4.

C. J=+0.

D. /=—.

(3x? +1)(x+2)
Câu 16: Tính 7 =lim-———————.
rol

A. /=_—œ,

3x +4x-—]

B./=—.

2

Cau 17: Co bao nhiéu cach sắp xếp
A.

17820.

5 bạn nam,

3

4 bạn nữ vào một chế đài sao cho các bạn nữ ngôi cạnh nhau ?


B. 2088.

C.

17280.

D.

2880.

Câu 18: Cho hàm số y= f (x)cé d6 thi nhu hinh vé bén. Phương trình 2| f (x)| —l=0có
y

Ni
A. 3nghiém.

B. 6 nghiém.

C. 4nghiém.

D. Inghiém.

Câu 19: Có tật cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chăn?
A. 60000.

B. 64800.

C. 36000.


D. 72000.

Câu 20: Cho hinh chop déu S_ABCD . Khang định nào sau đây sai?
A. Hình chiêu vng góc của S lén mat phang ABCD 1a tam cua day.
B. Các mặt bên là tam giác cân.
C. Tât cả các cạnh đêu băng nhau
D. Các mặt bên tạo với đáy các góc băng nhau.

Câu 21: Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phăng đơi xứng?
A. 5.

B. 4.

1
2
Cau 22: Tich (202 bận: ;| [1+ ; sịm

2021
2021

C. 3.

D. 6.

được viết dưới dạng a”, khi đó (a. b) là cặp nào trong

các cặp sau ?
A.

(2020: 2021).


B. (2021: 2020).

OF (2021; 2022).

D.

(2022; 2021).
Trang 3/7 - Ma dé thi 101


Câu 23: Tim giá trị lớn nhất của hàm số y = xÌ — 3x + 5 trên đoạn [0:2].
A. max y=5.
[0:2]

B. max
y =3.
[0:2|

C. max y= 0.
[0:2|

D. max y=7.
[0:2]

Câu 24: Cho hình đa diện đều loại {4:3} có cạnh bằng z. Gọi Š là tổng diện tích tất cả các mặt của hình da

diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. S=4a’.


B. S=10a’.

C. S=8a”.

D. S=óa”.

Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD co day ABCD là hình chữ nhật 41D = 2a. Cạnh bên ,%⁄4 = 2a và vng góc
với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thăng 18 và S”).

A. a2.

B. a.

c, 22.

D. 2a.

V5

Câu 26: Đô thị của hàm sô nào dưới đây có cả tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
2

—1

A. y=.
2x +]

B.y=x-VNx +1.

C. y=


_

* LỘ
2x+1

D. y=x+2018.

Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số y = cosx— cos”x+ 4 băng
A. 4.

B. +,

C. LẺ,

2

4

D. 5.

Câu 28: Cho hình chóp S.48CD có đáy là hình bình hành. Gọi K là trung điểm của SC . Mat phang qua
AK cat cac canh SB,

SD 1an luot tai M va N. Goi V,, V theo thir tu 1a thé tích khối chop



Q


,

S.AMKN va khối

¬

chop S.4BCD. Giá trị nhỏ nhât của tỉ sô r băng

A. ˆ3

B.

¬2

C=.3

D. =.8

|

O

Heme

eee

ea a = =

Câu 29: Cho hàm số y= ƒ(x). Đồ thị hàm số y= /"(x) như hình dưới đây. Tìm mệnh đề đúng.


¬

T

>

A. Hàm số y= f (x) nghich biến trên khoảng (0:2).
B. Hàm số y = ƒ (x) có hai cực trị.
C. Hàm số y= ƒ (x) chỉ có một cực trị.
D. Hàm số y= ƒ (x) đạt cực tiểu tại x=2.

Câu 30: Cho đồ thị hàm bậc ba y = ƒ (x) như hình vẽ.

Trang 4/7 - Mã đề thi 101


Hỏi đồ thị hàm số y =

(x”+4x+3)\jx°+x
x| f? (x)-2f (x) |

A. 6.

có bao nhiêu đường tiệm cận đứng.

B. 2.

CAu 31: Cho khéi lang tru dmg

C. 3.


ABC.A'B'C’

D. 4.

co BB’ =a, day ABC

là tam giác vng cân tại 8 và

AC =a^l2. Tính thể tích V cia khối lăng trụ đã cho.
3

A.V =a’.

q
B.V=—.

3

C.V=“—.

3

D.
V =.q

6

3


2

CAu 32: Cho ham sé f (x)cé dao ham trén R la f(x) =(x-1)(x+3). Co bao nhiéu gia tri nguyên của tham
số z thuộc đoạn [—10;20] để hàm số y = f (x° +3x— m) đồng biên trên khoảng (0:2)?
A. 16.

B. 18.

C. 20.

D. 17.

Câu 33: D6 thi cua ham s6_y = —x? +3x? +56 hai diém cuc tri A va ?Ư. Tính diện tích Š của tam giác
OAB voi Ola gốc tọa độ.

A. S=5.

10
CS.

B. S=9.

D. S=10.

Câu 34: Mệnh dé nao dưới đây sai?
A.

(v3-1)

>(V3-1)


C. iB)

B.

< cội]:

(v2-1)

>(V2-1)

D.221>29.

2

Câu 35: Khối chóp có đáy là hình vng cạnh a va chiéu cao bang 4z. Thể tích khối chóp đã cho băng
. 165 3

B. oa

Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên

C. 16a’.

D. 4a’.

thỏa mãn điều kiện hàm số y = 2x” +9/„x” +12/mˆx + m — 2 đồng biến trên

khoảng (—œ;+œo}
A. 3.


B. 0.

C. 2.

D. 1.

Câu 37: Cho hình chóp 5-48 có $4 = SB = SC = aV3, AB= AC =2a, BC =3a_ Thé tich của khối chop

A. vn

3

B. va

3

.

C. ve

3

.

D. hs

3

Câu 38: Cho hàm số y = ƒ (x)có đồ thị hàm số y = ƒ '(x) nhu hinh vé bén. Khang dinh nao sau day dung vé

ham sé y = f (x)?
yh
-1

y=f'x
1

O

x
2

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (—];0).

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;+).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (—œ;—])

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (I;2).

Trang 5/7 - Ma dé thi 101


Câu 39: Cho ham sé f (x) c6 dao ham f(x) =(x+ ly (x? — 4x) .Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham

số mm đề hàm số g(+) = f (2x -12x+m)c6 dung 5 diém cue tri ?
A. 19.

B. 18.


C. 17.

D. 16.

Câu 40: Cho hinh chop S.ABCD cé day 1a hinh vu6ng tam Ocanh a, hinh chiéu ctia .S lên mặt đáy trùng với
trung diém H cia BO. Goi M va N 1an luot 1a hinh chiéu vudng góc của H trén cac canh AB va AD. Biét
khoảng cách giữa hai đường thắng Ä⁄N và SC bang
A.

NI

B

5/10a°

J65a , tính thể tích khơi chóp S.4BCD.
40
C

5/10a°

D NI

60 "` 60 ˆ
` 120ˆ
` 120ˆ
Câu 41: Cho hàm số y= ƒ (x) liên tục trên đoạn [0;4] có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x= 4.
B. Hàm sô đạt cực đại tại x =2.
VR


dJ

I AT

9
C. Ham số đạt cực tiểu tại x=0.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x =3.

Câu 42: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R ?
A. y=sinx.

B. y=vl-x.

C. y=l—#'.

Câu 43: Tinh giá trị của biểu thức P-=(2V2 -3) ˆ (2⁄2 +3)
A. -2V2-3.

D. y=_—.

|
2021

B. 22-3.

C.(2J2-3) .

D. (2V2+3)


2022

Câu 44: Hàm số y =^8+2x— x” đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. (1:4).
Câu 45: Cho hàm số y=

B. (-2;1).
2x+]

x+rI

C. (+).

D. (—s;1).

. Mệnh đề đúng là

A. Hàm số đồng biến trên hai khoảng (—œ;—I) và (—1;+œ), nghịch biến trên (-1:1).
B. Hàm số nghịch biến trên hai khoảng (—œ;—1) và (—l;+=).

C. Hàm số đồng biến trên hai khoảng (—œ;—1) và (—l;+œ).
D. Hàm số đồng biến trên R.

Câu 46: Cho hàm số /(x) =(x?~x+1).. Tính giá trị của biểu thức S= /(1)+ “] |
A. SH.

B. S=2021.

Câu 47: Đạo hàm của hàm số y = (-z


A. y'=7(-4+3x+7)
C.

y'=(-2x+3)(—x)+3x+7)

+3x+ 7)

C. S=1.

D. S=2019.



B. y'=7(-2x+3)(—x? +3x47)
D. y'=7(-2x+3)(-x° +3x+7)

Câu 48: Cho hàm số y = f (x) lién tuc trén doan [-2;6] va c6 d6 thi nhu hinh vé bén dưới.
Trang 6/7 - Ma dé thi 101


-2

-4
Goi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn |—2: 6] .CHá trỊ của Ä⁄ — m băng
A. 8.

B. -8.

Œ. -9.

2

Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số z thỏa mãn
A. m=2.

B. m=-3.

D. 9.


lim mx —Ixt>

x>» 2x +8x-]

=—4,

C. m=-8.

D. m=-4.

Câu 50: Cho ham sé y = ax* + bx’ + cx +106 bang bién thién nhu sau:
X
~œO
x,
X,
y'

+

f


⁄Z

—@O

0
1x)

-

0

0


+

a

NX

+9

yŒ;)

Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a>0;b<0;c>0.

B. a>0;b>0;¢c <0.


C. a>0;b<0:c <0.

D. a>0;b>0;c>0.

(Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm)

Trang 7/7 - Ma dé thi 101


mamon

made

cautron

dapan

TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12

TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12
TO12

TO12
TO12
TO12

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101
101

1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

40
41
42
43
44
45
46

A
B
D
D
C
A
B
B
A
D
B
B
A
A
C
D
C
C
B
C
B
D

D
D
A
C
A
C
C
D
D
B
A
A
B
D
B
A
C
A
D
C
A
B
C
C


TO12

101


47

B

TO12

101

48

D

TO12

101

49

C

TO12

101

50

D




×