I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN:
1.
1
3
0
( 1)x x dx
2.
2
2
1
11
()
e
x x dx
xx
2.
3
1
2x dx
3.
2
1
1x dx
4.
2
3
(2sin 3 )x cosx x dx
5.
1
0
()
x
e x dx
6.
1
3
0
()x x x dx
7.
2
1
( 1)( 1)x x x dx
8.
2
3
1
(3sin 2 )x cosx dx
x
9.
1
2
0
( 1)
x
e x dx
10.
2
2
3
1
()x x x x dx
11.
2
1
( 1)( 1)x x x dx
12.
3
3
1
x 1 dx( ).
13.
2
2
2
-1
x.dx
x
14.
2
e
1
7x 2 x 5
dx
x
15.
x2
5
2
dx
x2
16.
2
2
1
x 1 dx
x x x
( ).
ln
17.
2
3
3
6
x dx
x
cos .
sin
18.
4
2
0
tgx dx
x
.
cos
19.
1
xx
xx
0
ee
ee
dx
20.
1
x
xx
0
e dx
ee
.
21.
2
2
1
dx
4x 8x
22.
3
xx
0
dx
ee
ln
.
22.
2
0
dx
1xsin
II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ:
1.
2
32
3
sin xcos xdx
2.
2
23
3
sin xcos xdx
3.
2
0
sin
13
x
dx
cosx
3.
4
0
tgxdx
4.
4
6
cot gxdx
5.
6
0
1 4sin x cosxdx
6.
1
2
0
1x x dx
7.
1
2
0
1x x dx
8.
1
32
0
1x x dx
9.
1
2
3
0
1
x
dx
x
10.
1
32
0
1x x dx
11.
2
3
1
1
1
dx
xx
12.
1
2
0
1
1
dx
x
13.
1
2
1
1
22
dx
xx
14.
1
2
0
1
1
dx
x
15.
1
22
0
1
(1 3 )
dx
x
16.
2
sin
4
x
e cosxdx
17.
2
4
sin
cosx
e xdx
18.
2
1
2
0
x
e xdx
19.
2
32
3
sin xcos xdx
20.
2
sin
4
x
e cosxdx
21.
2
4
sin
cosx
e xdx
22.
2
1
2
0
x
e xdx
23.
2
32
3
sin xcos xdx
24.
2
23
3
sin xcos xdx
25.
2
0
sin
13
x
dx
cosx
26.
4
0
tgxdx
27.
4
6
cot gxdx
28.
6
0
1 4sin x cosxdx
29.
1
2
0
1x x dx
30.
1
2
0
1x x dx
31.
1
32
0
1x x dx
32.
1
2
3
0
1
x
dx
x
33.
1
32
0
1x x dx
34.
2
3
1
1
1
dx
xx
35.
1
1 ln
e
x
dx
x
36.
1
sin(ln )
e
x
dx
x
37.
1
1 3ln ln
e
xx
dx
x
38.
2ln 1
1
e
x
e
dx
x
39.
2
2
1 ln
ln
e
e
x
dx
xx
40.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dx
cos x
41.
2
1
11
x
dx
x
42.
1
0
21
x
dx
x
43.
1
0
1x x dx
44.
1
0
1
1
dx
xx
45.
1
0
1
1
dx
xx
46.
3
1
1x
dx
x
46.
1
1 ln
e
x
dx
x
47.
1
sin(ln )
e
x
dx
x
48.
1
1 3ln ln
e
xx
dx
x
49.
2ln 1
1
e
x
e
dx
x
50.
2
2
1 ln
ln
e
e
x
dx
xx
51.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dx
cos x
52.
1
23
0
5
x x dx
53.
2
4
0
sin 1 cos
x xdx
54.
4
2
0
4 x dx
55.
4
2
0
4 x dx
56.
1
2
0
1
dx
x
II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN:
Công thức tích phân từng phần :
u( )v'(x) x ( ) ( ) ( ) '( )
bb
b
a
aa
x d u x v x v x u x dx
Tch phân ca
́
c ha
̀
m sô
́
dễ pha
́
t hiê
̣
n u va
̀
dv
@ Dng 1
sin
()
ax
ax
f x cosax dx
e
( ) '( )
sin sin
cos
ax ax
u f x du f x dx
ax ax
dv ax dx v cosax dx
ee
@ Dng 2:
( )ln( )f x ax dx
Đt
ln( )
()
()
dx
du
u ax
x
dv f x dx
v f x dx
@ Dng 3:
sin
.
ax
ax
e dx
cosax
Ví d 1: tính cc tích phân sau
a/
1
2
2
0
( 1)
x
xe
dx
x
đă
̣
t
2
2
( 1)
x
u x e
dx
dv
x
b/
3
8
43
2
( 1)
x dx
x
đă
̣
t
5
3
43
( 1)
ux
x dx
dv
x
c/
1 1 1 1
2 2 2
12
2 2 2 2 2 2 2
0 0 0 0
1
(1 ) (1 ) 1 (1 )
dx x x dx x dx
dx I I
x x x x
Tính I
1
1
2
0
1
dx
x
bằng phương pha
́
p đô
̉
i biến số
Tính I
2
=
1
2
22
0
(1 )
x dx
x
bằng phương pha
́
p tư
̀
ng phần : đă
̣
t
22
(1 )
ux
x
dv dx
x
Bài tập
1.
3
3
1
ln
e
x
dx
x
2.
1
ln
e
x xdx
3.
1
2
0
ln( 1)x x dx
4.
2
1
ln
e
x xdx
5.
3
3
1
ln
e
x
dx
x
6.
1
ln
e
x xdx
7.
1
2
0
ln( 1)x x dx
8.
2
1
ln
e
x xdx
9.
2
0
( osx)sinxx c dx
10.
1
1
( )ln
e
x xdx
x
11.
2
2
1
ln( )x x dx
12.
3
2
4
tanx xdx
13.
2
5
1
ln x
dx
x
14.
2
0
cosx xdx
15.
1
0
x
xe dx
16.
2
0
cos
x
e xdx
III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ:
1.
5
3
2
23
12
dx
xx
x
2.
b
a
dx
bxax ))((
1
3.
1
0
3
1
1
dx
x
xx
4.
dx
x
xx
1
0
2
3
1
1
5.
1
0
3
2
)13(
dx
x
x
6.
1
0
22
)3()2(
1
dx
xx
7.
2
1
2008
2008
)1(
1
dx
xx
x
8.
0
1
2
23
23
9962
dx
xx
xxx
9.
3
2
22
4
)1(
dx
x
x
10.
1
0
2
32
)1(
dx
x
x
n
n
11.
2
1
24
2
)23(
3
dx
xxx
x
12.
2
1
4
)1(
1
dx
xx
13.
2
0
2
4
1
dx
x
14.
1
0
4
1
dx
x
x
15.
dx
xx
2
0
2
22
1
16.
1
0
32
)1(
dx
x
x
17.
4
2
23
2
1
dx
xxx
18.
3
2
3
2
23
333
dx
xx
xx
19.
2
1
4
2
1
1
dx
x
x
20.
1
0
3
1
1
dx
x
21.
1
0
6
456
1
2
dx
x
xxx
22.
1
0
2
4
1
2
dx
x
x
23.
1
0
6
4
1
1
dx
x
x
24.
1
2
0
4 11
56
x
dx
xx
25.
1
2
0
1
dx
xx
26.
27. 28.
29. 30.
31. 32.
33. 34.
35. 36.
37. 38.
39. 40.
IV. TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC:
1.
xdxx
4
2
0
2
cossin
2.
2
0
32
cossin
xdxx
3.
dxxx
2
0
54
cossin
4.
2
0
33
)cos(sin
dxx
5.
2
0
44
)cos(sin2cos
dxxxx
6.
2
0
22
)coscossinsin2(
dxxxxx
7.
2
3
sin
1
dx
x
8.
2
0
441010
)sincoscos(sin
dxxxxx
9.
2
0
cos2
x
dx
10.
2
0
sin2
1
dx
x
11.
2
0
2
3
cos1
sin
dx
x
x
12.
3
6
4
cos.sin
xx
dx
13.
4
0
22
coscossin2sin
xxxx
dx
14.
2
0
cos1
cos
dx
x
x
15.
2
0
cos2
cos
dx
x
x
16.
2
0
sin2
sin
dx
x
x
17.
2
0
3
cos1
cos
dx
x
x
18.
2
0
1cossin
1
dx
xx
19.
2
3
2
)cos1(
cos
x
xdx
20.
2
2
3cos2sin
1cossin
dx
xx
xx
21.
4
0
3
xdxtg
22.
dxxg
4
6
3
cot
23.
3
4
4
xdxtg
24.
4
0
1
1
dx
tgx
25.
4
0
)
4
cos(cos
xx
dx
26.
2
0
5cos5sin4
6cos7sin
dx
xx
xx
27.
2
0
sin1 dxx
28.
4
0
13cos3sin2
xx
dx
29.
4
0
4
3
cos1
sin4
dx
x
x
30.
2
0
cossin
2sin2cos1
dx
xx
xx
31.
2
0
cos1
3sin
dx
x
x
32.
2
4
sin2sin
xx
dx
33.
4
0
2
3
cos
sin
dx
x
x
34.
2
0
32
)sin1(2sin
dxxx
35.
0
sincos dxxx
36.
3
4
3
3
3
sin
sinsin
dx
xtgx
xx
37.
2
0
cossin1
xx
dx
38.
2
0
1sin2
x
dx
39.
2
4
53
sincos
xdxx
40.
4
0
2
cos1
4sin
x
xdx
41.
2
0
3sin5
x
dx
2.
6
6
4
cossin
xx
dx
43.
3
6
)
6
sin(sin
xx
dx
4.
3
4
)
4
cos(sin
xx
dx
45.
3
4
6
2
cos
sin
x
xdx
46.
dxxtgxtg )
6
(
3
6
47.
3
0
3
)cos(sin
sin4
xx
xdx
48.
0
2
2
)sin2(
2sin
x
x
49.
2
0
3
sin
dxx
50.
2
0
2
cos
xdxx
51.
2
0
12
.2sin
dxex
x
52.
dxe
x
x
x
2
0
cos1
sin1
53.
4
6
2cot
4sin3sin
dx
xgtgx
xx
54.
2
0
2
6sin5sin
2sin
xx
xdx
55.
2
1
)cos(ln dxx
56.
3
6
2
cos
)ln(sin
dx
x
x
57.
dxxx
2
0
2
cos)12(
58.
0
2
cossin xdxxx
59.
4
0
2
xdxxtg
60.
0
22
sin xdxe
x
61.
2
0
3sin
cossin
2
xdxxe
x
62.
4
0
)1ln(
dxtgx
63.
4
0
2
)cos2(sin
xx
dx
64.
2
0
2
)cos2)(sin1(
cos)sin1(
dx
xx
xx
65.
2
2
sin 2 sin7
x xdx
66.
2
44
0
cos (sin cos )
x x x dx
67.
2
3
0
4sin
1 cos
x
dx
x
68.
69. 70.
71. 72.
73. 74.
75. 76.
77. 78.
79. 80.
V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ:
b
a
dxxfxR ))(,(
Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng:
+) R(x,
xa
xa
) §Æt x = a cos2t, t
]
2
;0[
+) R(x,
22
xa
) §Æt x =
ta sin
hoÆc x =
ta cos
+) R(x,
n
dcx
bax
) §Æt t =
n
dcx
bax
+) R(x, f(x)) =
xxbax
2
)(
1
Víi
(
xx
2
)’ = k(ax+b)
Khi ®ã ®Æt t =
xx
2
, hoÆc ®Æt t =
bax
1
+) R(x,
22
xa
) §Æt x =
tgta
, t
]
2
;
2
[
+) R(x,
22
ax
) §Æt x =
x
a
cos
, t
}
2
{\];0[
+) R
1 2 i
n n n
x x x; ; ;
Gäi k = BCNH(n
1
; n
2
; ;
n
i
)
§Æt x = t
k
1.
32
5
2
4xx
dx
2.
2
3
2
2
1xx
dx
3.
2
1
2
1
2
5124)32( xxx
dx
4.
2
1
3
1xx
dx
5.
2
1
2
2008dxx
6.
2
1
2
2008x
dx
7.
1
0
22
1 dxxx
8.
1
0
32
)1( dxx
9.
3
1
22
2
1
1
dx
xx
x
10.
2
2
0
1
1
dx
x
x
11.
1
0
32
)1( x
dx
12.
2
2
0
32
)1( x
dx
13.
1
0
2
1 dxx
14.
2
2
0
2
2
1 x
dxx
15.
2
0
2cos7
cos
x
xdx
16.
2
0
2
coscossin
dxxxx
17.
2
0
2
cos2
cos
x
xdx
18.
2
0
cos31
sin2sin
dx
x
xx
19.
7
0
3
2
3
1 x
dxx
20.
3
0
23
10 dxxx
21.
1
0
12x
xdx
22.
1
0
2
3
1xx
dxx
23.
7
2
112x
dx
24.
dxxx
1
0
815
31
25.
2
0
5
6
3
cossincos1
xdxxx
26.
3ln
0
1
x
e
dx
27.
1
1
2
11 xx
dx
28.
2ln
0
2
1
x
x
e
dxe
29.
1
4
5
2
8412 dxxx
30.
e
dx
x
xx
1
lnln31
31.
3
0
2
35
1
dx
x
xx
32.
dxxxx
4
0
23
2
33.
0
1
3
2
)1( dxxex
x
34.
3ln
2ln
2
1ln
ln
dx
xx
x
35.
3
0
2
2
cos
32
cos
2cos
dx
x
tgx
x
x
36.
2ln
0
3
)1(
x
x
e
dxe
37.
3
0
2cos2
cos
x
xdx
38.
2
0
2
cos1
cos
x
xdx
39.
dx
x
x
7
0
3
3
2
40.
a
dxax
2
0
22
VI. MT S TCH PHN C BIT:
Bài toán mở đầu: Hàm số f(x) liên tục trên [-a; a], khi
đó:
aa
a
dxxfxfdxxf
0
)]()([)(
Ví dụ: +) Cho f(x) liên tục trên [-
2
3
;
2
3
] thỏa mãn
f(x) + f(-x) =
x2cos22
,
Tính:
2
3
2
3
)(
dxxf
+) Tính
1
1
2
4
1
sin
dx
x
xx
Bài toán 1: Hàm số y = f(x) liên tục và lẻ trên [-a, a],
khi đó:
a
a
dxxf )(
= 0.
Ví dụ: Tính:
1
1
2
)1ln( dxxx
2
2
2
)1ln(cos
dxxxx
Bài toán 2: Hàm số y = f(x) liên tục và chẵn trên [-a,
a], khi đó:
a
a
dxxf )(
= 2
a
dxxf
0
)(
Ví dụ: Tính
1
1
24
1xx
dxx
2
2
2
cos
4 sin
xx
dx
x
Bài toán 3: Cho hàm số y = f(x) liên tục, chẵn trên [-a,
a], khi đó:
aa
a
x
dxxfdx
b
xf
0
)(
1
)(
(1
b>0,
a)
Ví dụ: Tính:
3
3
2
21
1
dx
x
x
2
2
1
5cos3sinsin
dx
e
xxx
x
Bài toán 4: Nếu y = f(x) liên tục trên [0;
2
], thì
2
0
2
0
)(cos)(sin
dxxfxf
Ví dụ: Tính
2
0
20092009
2009
cossin
sin
dx
xx
x
2
0
cossin
sin
dx
xx
x
Bài toán 5: Cho f(x) xác định trên [-1; 1], khi đó:
00
)(sin
2
)(sin dxxfdxxxf
Ví dụ: Tính
0
sin1
dx
x
x
0
cos2
sin
dx
x
xx
Bài toán 6:
b
a
b
a
dxxfdxxbaf )()(
bb
dxxfdxxbf
00
)()(
Ví dụ: Tính
0
2
cos1
sin
dx
x
xx
4
0
)1ln(4sin
dxtgxx
Bài toán 7: Nếu f(x) liên tục trên R và tuần hoàn với chu
kì T thì:
TTa
a
dxxfdxxf
0
)()(
TnT
dxxfndxxf
00
)()(
Ví dụ: Tính
2008
0
2cos1 dxx
Các bài tập áp dụng:
1.
1
1
2
21
1
dx
x
x
2.
4
4
4
357
cos
1
dx
x
xxxx
3.
1
1
2
)1)(1( xe
dx
x
4.
2
2
2
sin4
cos
dx
x
xx
5.
2
1
2
1
)
1
1
ln(2cos dx
x
x
x
6.
dxnx)xsin(sin
2
0
7.
2
2
5
cos1
sin
dx
x
x
8.
1
)1(1
cot
1
2
1
2
ga
e
tga
e
xx
dx
x
xdx
(tga>0)
VII. TÍCH PHÂN HÀM GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI:
1.
3
3
2
1dxx
2.
2
0
2
34 dxxx
3.
2
0
2
dxxx
1
0
dxmxx
4.
2
2
sin
dxx
5.
dxxsin1
6.
3
6
22
2cot
dxxgxtg
7.
4
3
4
2sin
dxx
8.
2
0
cos1 dxx
9.
5
2
)22( dxxx
10.
3
0
42 dx
x
11.
3
2
3
coscoscos
dxxxx
12.
VIII. ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN:
TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG
Ví dụ 1 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
a/ Đồ thị hàm số y = x + x
-1
, trc hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 1
b/ Đồ thị hàm số y = e
x
+1 , trc hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x =
1
c/ Đồ thị hàm số y = x
3
- 4x , trc hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 4
d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trc hoành , trc tung và đường thẳng x = 2
Ví dụ 2 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
a/ Đồ thị hàm số y = x + x
-1
, trc hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 1
b/ Đồ thị hàm số y = e
x
+1 , trc hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x =
1
c/ Đồ thị hàm số y = x
3
- 4x , trc hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 4
d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trc hoành , trc tung và đường thẳng x = 2
TÍNH THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY