Tải bản đầy đủ (.pdf) (36 trang)

Tài liệu Proteins và Amino Acids trong thức ăn thủy sản pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (546.55 KB, 36 trang )

Proteins va
Proteins va
ø
ø
Amino
Amino
Acids
Acids
trong dinh d
trong dinh d
ư
ư
ỡng thu
ỡng thu
û
û
y sa
y sa
û
û
n
n
NỘI DUNG
-Tính chất tổng quát
-Sự tiêu hoá và biến dưỡng proteins
- Amino acids
-Nhu cầu protein và amino acids
-Giá trò sử dụng proteins
I. To
I. To



ng qua
ng qua


t ve
t ve


proteins
proteins
z
z
Protein
Protein
la
la


tha
tha


nh pha
nh pha


n ch
n ch



nh ca
nh ca


u ta
u ta
ù
ù
o cu
o cu


a ca
a ca


c
c
cụ quan va
cụ quan va


pha
pha


n me
n me



m cụ the
m cụ the


sinh va
sinh va


t
t
z
z
Nguo
Nguo


n cung proteins lieõn tu
n cung proteins lieõn tu
ù
ù
c
c


a
a


m ba

m ba


o s
o s
ửù
ửù
taờng tr
taờng tr






ng va
ng va


thay the
thay the


ca
ca


c moõ gia
c moõ gia



z
z
Protein th
Protein th
ửự
ửự
c aờn
c aờn


protein cụ the
protein cụ the


z
z
Protein th
Protein th
ửự
ửự
c aờn:
c aờn:
th
th
ửù
ửù
c va
c va



t va
t va




o
o


ng va
ng va


t
t
z
z
Protein chie
Protein chie


m t
m t


tro
tro
ù

ù
ng lụ
ng lụ


n nha
n nha


t trong ca
t trong ca


c
c
tha
tha


nh pha
nh pha


n th
n th
ửự
ửự
c aờn
c aờn
Tha

Tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n dinh d
n dinh d
ư
ư
ỡng trong
ỡng trong
mo
mo
ä
ä
t so
t so
á
á
th
th


c ăn cho thu
c ăn cho thu
û
û
y sa

y sa
û
û
n
n
Nguyên liệu Trọng
lượng
khô
Protein Lipid Khoáng Xơ Trích
không
đạm
Bột cá Anchovy
Bột cá sardine
Nghêu
Hầu
Bánh dầu đậu
nành
Bánh dầu dừa
92,0
93,0
26,9
21,7
90,6
90,2
70,2
65,2
40,8
83,5
45,9
21,9

5,3
5,0
10,8
1,9
1,0
2,2
16,9
19,8
10,8
14,4
6,3
6,9
-
1,0
3,8
-
6,3
14,1
7,1
9,0
24,6
31,1
45,1
Vai tro
Vai tro


cu
cu



a Protein
a Protein
n
n
Tha
Tha


nh pha
nh pha


n ch
n ch


nh
nh
cu
cu


a cụ the
a cụ the


(ca
(ca



u tru
u tru


c te
c te


ba
ba


o)
o)
o
o
Bie
Bie


n d
n d


ụừng
ụừng
(s
(s
ửỷ

ửỷ
du
du
ù
ù
ng nh
ng nh


nguo
nguo


n naờng l
n naờng l




ù
ù
ng khi kha
ng khi kha


u
u
pha
pha



n nghe
n nghe


o naờng l
o naờng l




ù
ù
ng)
ng)
p
p
Enzymes
Enzymes
(ca
(ca


c proteins
c proteins
ho
ho


ng ca

ng ca


u a
u a


nh h
nh h






ng va
ng va




ie
ie


u
u
ho
ho



a bie
a bie


n d
n d


ụừng)
ụừng)
q
q
Plasma
Plasma
proteins
proteins
(ca
(ca


c proteins
c proteins
di
di


o
o



ng nh
ng nh


ca
ca


c the
c the


mieón dũch cụ the
mieón dũch cụ the


)
)
r
r
Hormones
Hormones
(vai tro
(vai tro




ie

ie


u hoa
u hoa


)
)
Proteins
Proteins
trong tha
trong tha
ø
ø
nh pha
nh pha
à
à
n
n
va
va
ù
ù
ch te
ch te
á
á
ba

ba
ø
ø
o
o
Tha
Tha


nh pha
nh pha


n cụ ba
n cụ ba


n cua
n cua


protein
protein
z
z
Tha
Tha


nh pha

nh pha


n hoa
n hoa


ho
ho
ù
ù
c
c
:
:
carbon,
carbon,
hydrogen,
hydrogen,
oxygen (CHO)
oxygen (CHO)
z
z
Tha
Tha


nh pha
nh pha



n cụ ba
n cụ ba


n
n
:
:
ch
ch
ửự
ửự
a t
a t


le
le


t
t


ụng
ụng


o

o


i khoõng
i khoõng


o
o


i nitụ trong nho
i nitụ trong nho


m amino
m amino
(16
(16
-
-
17
17
%)
%)
z
z
Co
Co



the
the


ch
ch
ửự
ửự
a sulfur
a sulfur
, phosphorus
, phosphorus
va
va


sa
sa


t
t
z
z
Ca
Ca


u tru

u tru


c phaõn t
c phaõn t
ửỷ
ửỷ
ph
ph
ửự
ửự
c ta
c ta
ù
ù
p, co
p, co


tro
tro
ù
ù
ng l
ng l




ù

ù
ng phaõn
ng phaõn
t
t
ửỷ
ửỷ
ra
ra


t lụ
t lụ


n
n
Ca
Ca


u tru
u tru


c cu
c cu


a phaõn t

a phaõn t
ửỷ
ửỷ
protein
protein
z
z
Protein ca
Protein ca


u ta
u ta
ù
ù
o t
o t
ửứ
ửứ
nh
nh


ừng phaõn t
ừng phaõn t
ửỷ
ửỷ
amino
amino
acids no

acids no


i ke
i ke


t
t
nhau
nhau
z
z
No
No


i hoa
i hoa


ho
ho
ù
ù
c
c
peptide
peptide
linkage

linkage
z
z
Chuoói protein co
Chuoói protein co


100
100
-
-
200
200


ụn vũ
ụn vũ
Ca
Ca
á
á
u tru
u tru
ù
ù
c protein
c protein
Phaõn loa
Phaõn loa
ù

ù
i ca
i ca


c protein
c protein
z
z
Proteins
Proteins


ụn gia
ụn gia


n
n
:
:
chu
chu


ye
ye


u la

u la


ca
ca


c protein nguyeõn
c protein nguyeõn
cha
cha


t,
t,
khi thu
khi thu


y phaõn
y phaõn
,
,
sa
sa


n sinh ra ca
n sinh ra ca



c
c


ụn vũ amino
ụn vũ amino
acids (e.g., egg albumin)
acids (e.g., egg albumin)
z
z
Protein lieõn ke
Protein lieõn ke


t
t
:
:
ca
ca


c
c


ụn vũ protein lieõn ke
ụn vũ protein lieõn ke



t vụ
t vụ


i ca
i ca


c
c
tha
tha


nh pha
nh pha


n khoõng protein
n khoõng protein
(e.g.,
(e.g.,
casein
casein
,
,
tha
tha



nh pha
nh pha


n
n
protein
protein
cu
cu


a s
a s
ửỷ
ửỷ
a vụ
a vụ


i phosphorus
i phosphorus
ester hoa
ester hoa


z
z
Protein tr

Protein tr


ch ly
ch ly
:
:
nh
nh


peptides
peptides
,
,
protein bie
protein bie


n
n


o
o


i t
i t



nh
nh
cha
cha


t ba
t ba


ng nhie
ng nhie


t hay acid ho
t hay acid ho


a .
a .
Proteins lieân ke
Proteins lieân ke
á
á
t
t
z
z
Nucleoproteins

Nucleoproteins
: protein + nucleic acid (e.g., seed
: protein + nucleic acid (e.g., seed
germs)
germs)
z
z
glycoproteins
glycoproteins
: protein + COH group (e.g., mucus)
: protein + COH group (e.g., mucus)
z
z
phosphoproteins
phosphoproteins
: protein+
: protein+


ï
ï
p cha
p cha
á
á
t ch
t ch
öù
öù
a Phosphor

a Phosphor
(e.g., casein)
(e.g., casein)
z
z
hemoglobins
hemoglobins
: protein +
: protein +
hematin
hematin
z
z
lecithoproteins
lecithoproteins
: protein + lecithin (e.g., fibrinogen)
: protein + lecithin (e.g., fibrinogen)
Xa
Xa


c
c


ũnh protein trong th
ũnh protein trong th
ửự
ửự
c aờn

c aờn
z
z
Ph
Ph


ụng pha
ụng pha


p tr
p tr
ửù
ửù
c tie
c tie


p
p


o l
o l




ù

ù
ng protein khoõng
ng protein khoõng
th
th
ửù
ửù
c hie
c hie


n
n
ủử
ủử


ù
ù
c
c
z
z
Ph
Ph


ụng pha
ụng pha



p gia
p gia


n tie
n tie


p
p


o l
o l




ù
ù
ng nitụ trong th
ng nitụ trong th
ửự
ửự
c
c
aờn do ha
aờn do ha



m l
m l




ù
ù
ng N t
ng N t


ụng
ụng


o
o


i khoõng
i khoõng


o
o


i (16%):

i (16%):
z
z
[N] x 6.25 = protein
[N] x 6.25 = protein
thoõ
thoõ
z
z
Xa
Xa


c
c


ũnh ba
ũnh ba


ng ph
ng ph


ụng pha
ụng pha


p Kjehldal

p Kjehldal
z
z
Protein thoõ = protein nguyeõn cha
Protein thoõ = protein nguyeõn cha


t + NPN
t + NPN
z
z


A
A


M PHI PROTEIN VA
M PHI PROTEIN VA




A
A


M PROTEIN
M PROTEIN
II. S

II. S


TIÊU HO
TIÊU HO
Ù
Ù
A VA
A VA
Ø
Ø
BIE
BIE
Á
Á
N D
N D
Ư
Ư
ỢNG
ỢNG
PROTEIN
PROTEIN
z
z
Endopeptidase:
Endopeptidase:
thu
thu
û

û
y phân protein va
y phân protein va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c chuỗi polypeptides
c chuỗi polypeptides
da
da
ø
ø
i tha
i tha
ø
ø
nh ca
nh ca
ù
ù
c polypeptides nga
c polypeptides nga
é
é
n hơn.
n hơn.
-

-
Pepsin: co
Pepsin: co
ù
ù
trong da
trong da
ï
ï
da
da
ø
ø
y ca
y ca
ù
ù
c loa
c loa
ø
ø
i ca
i ca
ù
ù
-
-
Trypsin: co
Trypsin: co
ù

ù
trong ruo
trong ruo
ä
ä
t
t
-
-
Chymotrypsin cũng thuo
Chymotrypsin cũng thuo
ä
ä
c nho
c nho
ù
ù
m na
m na
ø
ø
y cũng nh
y cũng nh
ư
ư
cathepsin
cathepsin
va
va
ø

ø
elastase.
elastase.
z
z
Exopeptidase
Exopeptidase
thu
thu
û
û
y phân ca
y phân ca
ù
ù
c polypeptide cho
c polypeptide cho
đ
đ
e
e
á
á
n ca
n ca
ù
ù
c sa
c sa
û

û
n
n
pha
pha
å
å
m cuo
m cuo
á
á
i cu
i cu
ø
ø
ng la
ng la
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c AA.
c AA.
-
-
Carboxypeptidase phân ca
Carboxypeptidase phân ca
é

é
t la
t la
à
à
n l
n l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
t no
t no
á
á
i peptide t
i peptide t


đ
đ
a
a
à
à
u
u
carboxyl cu

carboxyl cu
û
û
a chuỗi polypeptides
a chuỗi polypeptides
-
-
Aminopeptidase phân ca
Aminopeptidase phân ca
é
é
t ca
t ca
ù
ù
c AA tua
c AA tua
à
à
n t
n t


, t
, t


đ
đ
a

a
à
à
u amin
u amin
cu
cu
û
û
a chuỗi polypeptides
a chuỗi polypeptides
S
S


bie
bie
á
á
n d
n d
ư
ư
ỡng protein
ỡng protein

AA trong thức ăn
Tiêu hóa
Hấp thụ
Phân giải


NH
2
Oxy hóa
Ammonia

CO
2
Kho AA tự do
trong cơ thể
Protein trong
cơ thể
Các thành phần
chức Nitơ khác
Các AA
không thiết
yếu
Tổng hợp
•- Protein cơ thể là thể động cân bằng giữa protein sinh tổng
hợp và tiêu hao protein cho năng lượng và các chức năng sinh
học khác
Oxy ho
Oxy ho
ù
ù
a ca
a ca
ù
ù
c amino acids

c amino acids
z Khữ gốc NH3 bằng phương thức chuyển amin:
transaminase
AA + α-ketoglutaric > α-keto acid + glutamate
Glatamate dehydrogenase
Glatamate + NAD + H2O > α-ketoglutaric + NADH + NH3
z Khử amin bằng phản ứng oxy hóa:
Sản phẩm của sự oxy hóa các amino acids là các keto-acids. Các keto-
acids này tham gia vào chu trình Krebs để giải phóng năng lượng. Còn gốc
NH3 được cá thải bỏ qua mang, nước tiểu.
CH3-CH-COOH + [ O] > CH3-CH-COOH + NH3
NH2 0
Alanine Pyruvic acid
Các amino acids sẽ bò khữ gốc NH3 bằng 2 phản ứng (oxy hóa)
hay chuyển gốc amin
S
S
ửù
ửù
ba
ba


i tie
i tie


t ammonia
t ammonia
z

z
Ammonia la
Ammonia la


sa
sa


n pha
n pha


m cu
m cu


a s
a s
ửù
ửù
oxy ho
oxy ho


a amino acid: da
a amino acid: da
ù
ù
ng

ng
phaõn ly va
phaõn ly va


da
da
ù
ù
ng khoõng phaõn ly (ra
ng khoõng phaõn ly (ra


t
t


o
o


c)
c)
z
z
Sinh va
Sinh va


t tha

t tha


i loa
i loa
ù
ù
i ammonia d
i ammonia d






i da
i da
ù
ù
ng: ammonia
ng: ammonia
(
(


VTS), urea (gia su
VTS), urea (gia su


c), uric acid (gia ca

c), uric acid (gia ca


m)
m)
z
z
Ca
Ca


va
va


toõm tha
toõm tha


i ammonia chu
i ammonia chu


ye
ye


u da
u da
ù

ù
ng ammonia (60
ng ammonia (60
-
-
90%)
90%)
z
z
Ca
Ca


c da
c da
ù
ù
ng kha
ng kha


c ch
c ch
ửự
ửự
a N (10
a N (10
-
-
40%): urea, uric acid,

40%): urea, uric acid,
amino acid, trimethyl (TMA), trimethylamine oxide
amino acid, trimethyl (TMA), trimethylamine oxide
(TMAO), creatine va
(TMAO), creatine va


creatinine
creatinine
z
z
Cụ quan tha
Cụ quan tha


i loa
i loa
ù
ù
i ammonia: mang (60
i ammonia: mang (60
-
-
90%), n
90%), n







c tie
c tie


u,
u,
phaõn va
phaõn va


mo
mo


t pha
t pha


n qua lụ
n qua lụ


p da
p da
z
z
Cụ quan sa
Cụ quan sa



n sinh ammonia: gan (60
n sinh ammonia: gan (60
-
-
70%), tha
70%), tha


n va
n va


cụ
cụ
Sinh to
Sinh to
å
å
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p protein va
p protein va
ø
ø
s
s



t
t
í
í
ch lũy
ch lũy
protein cơ the
protein cơ the
å
å
z
z
Sinh to
Sinh to
å
å
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p
p
đ
đ
e
e
å
å
ta

ta
ï
ï
o nên ca
o nên ca
ù
ù
c protein mơ
c protein mơ
ù
ù
i cho cơ the
i cho cơ the
å
å
nh
nh
ư
ư
ca
ca
ù
ù
c hormone va
c hormone va
ø
ø
ca
ca
ù

ù
c enzyme hay ca
c enzyme hay ca
ù
ù
c mô mơ
c mô mơ
ù
ù
i
i
đ
đ
e
e
å
å
thay the
thay the
á
á
pha
pha
à
à
n mô gia
n mô gia
ø
ø
co

co
å
å
i
i
z
z
Gan va
Gan va
ø
ø
cơ la
cơ la
ø
ø
hai cơ quan quan tro
hai cơ quan quan tro
ï
ï
ng liên quan
ng liên quan
đ
đ
e
e
á
á
n s
n s



bie
bie
á
á
n
n
d
d
ư
ư
ỡng protein. Ngoa
ỡng protein. Ngoa
ø
ø
i ra ca
i ra ca
ù
ù
c cơ quan kha
c cơ quan kha
ù
ù
c nh
c nh
ư
ư


đ

đ
o
o
û
û
, cơ
, cơ
tra
tra
é
é
ng, mang ca
ng, mang ca
ù
ù
, lơ
, lơ
ù
ù
p mucosa ruo
p mucosa ruo
ä
ä
t cũng tham gia va
t cũng tham gia va
ø
ø
o qua
o qua
ù

ù
tr
tr
ì
ì
nh bie
nh bie
á
á
n d
n d
ư
ư
ỡng na
ỡng na
ø
ø
y
y
Cơ quan Tốc độ tổng hợp Hiệu suất tổng hợp
Gan
Mang cá
ng tiêu hoá
Dạ dày
Cơ đỏ
Cơ trắng
5.3 – 20.0
2.4 – 23.0
1.3 – 21.2
7.8 – 18.3

0.3 – 7.7
0.1 – 1.3
5
-
8
-
-
70
III. Amino
III. Amino
Acids (AA)
Acids (AA)
z
z
Đ
Đ
ơn vò ca
ơn vò ca
á
á
u ta
u ta
ï
ï
o nên ca
o nên ca
ù
ù
c protein, co
c protein, co

ù
ù
khoa
khoa
û
û
ng 30 AA
ng 30 AA
z
z
AA thie
AA thie
á
á
t ye
t ye
á
á
u (EAA) va
u (EAA) va
ø
ø
AA không thie
AA không thie
á
á
t ye
t ye
á
á

u
u
Amino acid thiết yếu Amino acid không thiết yếu và
thiết yếu một phần
Arginine (ARG)
Histidine (HIS)
Isoleucine (ILE)
Leucine (LEU)
Lysine (LYS)
Threonine (THR)
Trytophan (TRY)
Valine (VAL)
Methionine
Phenyalanine
Alanine (ALN)
Asparagine (ASN)
Aspartate (ASP)
Glutamate (GLU)
Glutamine (GTM)
Glycine (GLY)
Proline (PRO)
Serine (SER)
Cystein (CYS) *
thiết yếu một phần
Tyrosine (TYR) * thiết yếu một phần
AMINO ACIDS
VAI TRO
VAI TRO
Ø

Ø
CU
CU
Û
Û
A AMINO ACID
A AMINO ACID
THIE
THIE
Á
Á
T YE
T YE
Á
Á
U (EAA)
U (EAA)
z
z
Kha
Kha
å
å
u pha
u pha
à
à
n cân ba
n cân ba
è

è
ng EAA sẽ tie
ng EAA sẽ tie
á
á
t kie
t kie
ä
ä
m s
m s


s
s


du
du
ï
ï
ng
ng
protein trong th
protein trong th


c ăn:
c ăn:
z

z
32% protein
32% protein
đ
đ
a
a
ä
ä
u na
u na
ø
ø
nh cho tăng tro
nh cho tăng tro
ï
ï
ng ke
ng ke
ù
ù
m 30% bo
m 30% bo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
z

z
Ca
Ca
ù
ù
c AA cao hơn nhu ca
c AA cao hơn nhu ca
à
à
u không
u không
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c s
c s


du
du
ï
ï
ng va
ng va
ø
ø
sẽ bò oxy ho

sẽ bò oxy ho
ù
ù
a
a
z
z
Ca
Ca
ù
ù
c nguo
c nguo
à
à
n protein kha
n protein kha
ù
ù
c nhau co
c nhau co
ù
ù
t
t


le
le
ä

ä
EAA kha
EAA kha
ù
ù
c
c
nhau
nhau
z
z
Ca
Ca
ù
ù
c protein th
c protein th


c va
c va
ä
ä
t (ba
t (ba
ù
ù
nh da
nh da
à

à
u
u
đ
đ
a
a
ä
ä
u na
u na
ø
ø
nh, bd
nh, bd
đ
đ
a
a
ä
ä
u
u
pho
pho
ï
ï
ng th
ng th
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
ng không cân
ng không cân
đ
đ
o
o
á
á
i EAA)
i EAA)
z
z
Trong dinh d
Trong dinh d
ư
ư
ỡng, ca
ỡng, ca
ù
ù
c AA tinh the
c AA tinh the
å
å
hay to

hay to
å
å
ng hơ
ng hơ
ï
ï
p
p
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c s
c s


du
du
ï
ï
ng
ng
đ
đ
e
e
å

å
cân
cân
đ
đ
o
o
á
á
i ca
i ca
ù
ù
c thie
c thie
á
á
u hu
u hu
ï
ï
t EAA: lysine,
t EAA: lysine,
methionine, tryptophan
methionine, tryptophan
IV. Nhu ca
IV. Nhu ca
à
à
u protein va

u protein va
ø
ø
amino acids
amino acids
z
z
Theo NRC
Theo NRC


Nhu ca
Nhu ca
à
à
u protein la
u protein la
ø
ø
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng protein to
ng protein to
á

á
i thie
i thie
å
å
u co
u co
ù
ù
trong th
trong th


c ăn nha
c ăn nha
è
è
m tho
m tho
û
û
a mãn yêu ca
a mãn yêu ca
à
à
u ca
u ca
ù
ù
c amino acids

c amino acids
đ
đ
e
e
å
å
đ
đ
a
a
ï
ï
t tăng tr
t tăng tr
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng to
ng to
á
á
i
i
đ
đ
a

a


.
.
z
z
Nhu ca
Nhu ca
à
à
u t
u t
ư
ư
ơng
ơng
đ
đ
o
o
á
á
i: % protein trong th
i: % protein trong th


c ăn
c ăn
z

z
Nhu ca
Nhu ca
à
à
u protein tuye
u protein tuye
ä
ä
t
t
đ
đ
o
o
á
á
i: g protein/kg the
i: g protein/kg the
å
å
tro
tro
ï
ï
ng/nga
ng/nga
ø
ø
y

y
z
z
Nhu ca
Nhu ca
à
à
u protein cu
u protein cu
û
û
a thu
a thu
û
û
y sa
y sa
û
û
n ra
n ra
á
á
t lơ
t lơ
ù
ù
n so vơ
n so vơ
ù

ù
i
i
Đ
Đ
V trên ca
V trên ca
ï
ï
n:
n:
25%
25%
-
-
50%
50%
Protein
Protein
Th
Th


c ăn
c ăn
E bie
E bie
á
á
n

n
d
d
ư
ư
ỡng
ỡng
Kca/g
Kca/g
ME/Protein
ME/Protein
ratio
ratio
He
He
ä
ä
so
so
á
á
th
th


c
c
ăn
ăn
Hie

Hie
ä
ä
u sua
u sua
á
á
t s
t s


du
du
ï
ï
ng
ng
protein
protein
Ca
Ca
ù
ù
trơn Mỹ
trơn Mỹ
Ga
Ga
ø
ø
thòt

thòt
Bo
Bo
ø
ø
thòt
thòt
32
32
18
18
11
11
2,7
2,7
2,8
2,8
2,6
2,6
8,5
8,5
16
16
24
24
1,2
1,2
2,1
2,1
7,7

7,7
0,36
0,36
0,33
0,33
0,15
0,15
Nhu ca
Nhu ca
à
à
u protein mo
u protein mo
ä
ä
t so
t so
á
á
loa
loa
ø
ø
i ca
i ca
ù
ù
Giống loài
Thức ăn Trọng
lượng (g)

Khẩu
phần
(%)
Nhu cầu
protein
Tác giả
Anguilla japonica
Anguilla anguilla
Chana micropeltes
Cyprinus carpio
Ictalurus puntatus
Tilapia aurea
Orechromis niloticus
O. mosambicus
Chanos chanos
Ctenopharyngodon
Salmo gairdneri
Clarias batrachus
Pangasius bocourti
P. hypophthalmus
Casein
Bột cá
Casein
Casein
Casein
Bột cá
Casein
Casein
Bột cá
Casein

Casein
Bột cá
Bột cá
4.4
-
21
0.11
0.1-1
0.34
12.6
20
15
tự do
-
1.8
10
8.2
2.5-5.5
6
5
45
62
52
31-38
32-36
35
30
40
40
41-43

40
40
45
30-35
28
32
Nose & Arai (1972)
Wee & Talcon (1982)
Ogino & Saito (1970)
Garling & Wilson
Mazid et al. (1979)
Wang et al. (1985)
Jauncey (1982)
Lim et al. (1979)
Dabrowski (1977)
Satia (1974)
Zeitoun et al. (1973)
Halver et al. (1964)
Hung (1999)
Pathmasothy & Jin,
1988
V
V
ì
ì
sao nhu ca
sao nhu ca
à
à
u protein cu

u protein cu
û
û
a thu
a thu
û
û
y sa
y sa
û
û
n
n
cao hơn
cao hơn
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t trên ca
t trên ca
ï
ï
n

n
z
z
Ca
Ca
ù
ù
co
co
ù
ù
ta
ta
ä
ä
p t
p t
í
í
nh ăn
nh ăn
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä

ä
t trong thiên nhiên. Ngoa
t trong thiên nhiên. Ngoa
ï
ï
i le
i le
ä
ä
ca
ca
ù
ù


phi va
phi va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
Măng bie
Măng bie
å
å
n (
n (
Chanos chanos

Chanos chanos
)co
)co
ù
ù
nhu ca
nhu ca
à
à
u protein 30
u protein 30
-
-
32% va
32% va
ø
ø
40
40
-
-
45%
45%
z
z
Ha
Ha
ø
ø
m l

m l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng amino acids trong huye
ng amino acids trong huye
á
á
t t
t t
ư
ư
ơng cao ga
ơng cao ga
á
á
p 3
p 3
-
-
6 la
6 la
à
à
n so
n so



ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t trên ca
t trên ca
ï
ï
n nên kha
n nên kha
û
û
năng bie
năng bie
á
á
n d
n d
ư

ư
ỡng cao ca
ỡng cao ca
ù
ù
c
c
amino acids.
amino acids.
z
z
Kha
Kha
û
û
năng s
năng s


du
du
ï
ï
ng năng l
ng năng l
ư
ư
ơ
ơ
ï

ï
ng bie
ng bie
á
á
n d
n d
ư
ư
ỡng t
ỡng t


nguo
nguo
à
à
n protein
n protein
trong th
trong th


c ăn.
c ăn.
z
z
Ca
Ca
ù

ù
co
co
ù
ù
cơ che
cơ che
á
á
ba
ba
ø
ø
i tie
i tie
á
á
t ammonia tr
t ammonia tr


c tie
c tie
á
á
p ra môi tr
p ra môi tr
ư
ư
ơ

ơ
ø
ø
ng do
ng do
đ
đ
o
o
ù
ù
không pha
không pha
û
û
i tiêu to
i tiêu to
á
á
n nhie
n nhie
à
à
u năng l
u năng l
ư
ư
ơ
ơ
ï

ï
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
chuye
chuye
å
å
n ammonia ra
n ammonia ra
ca
ca
ù
ù
c da
c da
ï
ï
ng urea hay uric acid nh
ng urea hay uric acid nh
ư
ư
ca
ca
ù

ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t trên ca
t trên ca
ï
ï
n
n
z
z
Ca
Ca
ù
ù
c th
c th
í
í
nghie

nghie
ä
ä
m nhu ca
m nhu ca
à
à
u protein
u protein
đ
đ
e
e
à
à
u th
u th


c hie
c hie
ä
ä
n trên ca
n trên ca
ù
ù
gio
gio
á

á
ng
ng
nên nhu ca
nên nhu ca
à
à
u protein cha
u protein cha
é
é
c cha
c cha
é
é
n sẽ cao hơn nhu ca
n sẽ cao hơn nhu ca
à
à
u khi ca
u khi ca
ù
ù
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
û

û
ng tha
ng tha
ø
ø
nh.
nh.
Ca
Ca


c ye
c ye


u to
u to


a
a


nh h
nh h







ng
ng


e
e


n
n
nhu ca
nhu ca


u proteins
u proteins
z
z
Naờng l
Naờng l




ù
ù
ng th
ng th
ửự

ửự
c aờn
c aờn
z
z
Cha
Cha


t l
t l




ù
ù
ng va
ng va


loa
loa
ù
ù
i th
i th
ửự
ửự
c aờn s

c aờn s
ửỷ
ửỷ
du
du
ù
ù
ng
ng
z
z
Tra
Tra
ù
ù
ng tha
ng tha


i sinh ly
i sinh ly


ca
ca


(tuo
(tuo



i ca
i ca


, thụ
, thụ


i ky
i ky


sinh sa
sinh sa


n, di
n, di
c
c


)
)
z
z


ie

ie


u kie
u kie


n moõi tr
n moõi tr






ng nuoõi
ng nuoõi
Ca
Ca
ù
ù
c ye
c ye
á
á
u to
u to
á
á
a

a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
đ
đ
e
e
á
á
n
n
nhu ca
nhu ca
à
à
u proteins (2)
u proteins (2)
-Năng lượng có tác dụng chia sẽ nhu cầu protein trên thủy sản:
nhu cầu protein sẽ giảm khi tăng năng lượng thức ăn
- Cá hồi có nhu cầu protein: 40% năng lượng 16 KJ/g

- Nhu cầu protein giãm xuống36% khi năng lượng 18KJ/g
Giải thích ?
- Thực tế sản xuất thức ăn chế biến có khuynh hướng tăng năng
lượng trong thức ăn
-Năng lượng cao bao nhiêu là vừa phải:
- Năng lượng thấp: Lãng phí protein thức ăn
- Năng lượng cao : Cá chậm lớn và tích lũy nhiều mỡ

×