Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đề thi thử THPT 2020 môn Toán lần 1 sở GD&ĐT Ninh Bình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (413.33 KB, 9 trang )

SỞ GDĐT NINH BÌNH
_

DE THI THU KI THI THPT QUOC GIA
LÀN THỨ 1 - NĂM HỌC 2019 - 2020
MON TOÁN

(Đề thí gơm 50 cau, 06 trang)

Thời gian làm bài: 90 phúi, không kê thời gian phát đề

Mã đề thi 001

Họ tên thí sinh: .................................oo5< G555 55555 S5 5555552 ; Số báo danh: ..............................--s-s-

Câu 1: Hinh tru co thiét dién qua trục là một hình vng có cạnh bang 20cm. Thé tich cua khéi tru tuong

ung bang

A. 8007 cm’,

B. 80002 cm?.

C. 4007 cm?.

Câu 2: Chọn khắng định sai.

D. 20002 cm?.

A. Hàm số y=lnx


khơng có cực trị trên (0;+00).

B. Ham sé y=Inx

co đồ thị nhận trục tung làm đường tiệm cận đứng.

C. Hàm số y = In x luôn đồng biến trên (0;+00).
D. Ham số y=Inx

có giá trị nhỏ nhất trên (0:+=) băng 0.

Câu 3: Cho tam giác 45C vuông tại 4 có BC=a,4ŒC=ư.
được hình nón có diện tích xung quanh băng

A. mab.

B. 2Z4ö.

Quay tam giac ABC

C. z(a+b)b.

quanh trục 448 ta thu

D. 224.

Câu 4: Từ 10 điểm phân biệt trong không gian có thê tạo thành bao nhiêu véctơ khác véctơ 02

A. 2".


B. P,.

C. 4ˆ.

D. Có.

Câu 5: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
y

1

1
A. y =F

B. y=—-x° 41.

ay

ư|
C. y=3*.

D. y=log,,x.

Cau 6: Nếu có một khối chóp có thê tích và diện tích đáy lần lượt bằng a* va a’ thi chiéu cao ctia nd

băng

A, =
3


B. 3a.

C. a.

D. =.
6

Câu 7: Cho hàm số y= ƒ(x) có bảng biến thiên như sau.
x | co
y

y
A. 0.

í

2

+00



ỰNG



>>

Tổng số đường tiệm cận (bao gồm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang) của đồ thị hàm số là
B. 3.

C. 2.
D. 1.

Câu 8: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Trang 1/6 - Ma dé thi 001 - />



2 )


l

oan.»

o| 1 fj
A. yo.

B. pat?

x-]

C.y-3#Z.

x+I

Câu 9: Bắt phương trình 3ï —81<0

A.3.


D.y-Š—^.

x-]

x+I

có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên dương?

B. 4.

C. vô số.

Câu 10: Số điểm cực trị của đô thị hàm số y=-x

A.2.

x

B. 0.

D. 5.

-lIlà

C. 1.

D. 3.

Câu 11: Cho hình hộp chit nhat ABCD.A'B'C'D'


có AB=1,AD=2,44 =3. Thể tích của khối chóp

D.A'B'C'D' la
A.V =2.

C.V =6.

B. ý =1.

D.
# =3.

Câu 12: Thẻ tích của khối lăng trụ có chiều cao băng A va dién tích đáy băng Ø là
A.V =2Bh.

B. V =2Bh.

C.

V=- Bh

D. V=Bh.

Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = log,(2—x) là
Á.

l

,


y`=—.
;
(2-x)In3

B.y=
¥

ln3

.

x-2

C.

,

»

y=

l

(x-2)In3

,

.


D.y=
¥

ln3

.

2—x

Câu 14: Tập xác định 2 của hàm số y=(|9%*“ -1)" la
A.

Ð=[~s=3 ]Đ|s:+e]
3
3

C.

p-[-35}.
3 3

B. D=R.
D.

D=R\|-is
3 3

.

Câu 15: Cho hai khói cầu có bán kính lần lượt băng z và 2a. Tỉ số giữa thê tích của khối cầu nhỏ với

thê tích của khơi câu lớn băng
A.

B. 4.

4

C. +.
8

Câu 16: Cho hình chóp S.48C có S4,4B,BC

D. §.

đơi một vng góc với nhau. Tính thể tích khối chop

§.ABC, biết S4 = a3, AB = BC =a.

A.r3£

3

p. 7 32)

9

3

cp


2

Ba

3

b.y-3#

6

3

3

Câu 17: Cho hàm số y= f(x) c6 bang bién thiên như sau.
x

—o0

Z#{x)

0
+

0

2




0

2

—oœ

+
+o

—2

Trang 2/6 - Ma dé thi 001 - />

Số nghiệm thực của phương trình f(x)=/(2) là
A. 0.

B. 2.

Œ. 1.

D. 3.

Câu 18: Cho hàm số ƒ (x) = log, x. Khi đó giá trị của biểu thức 151 + #(a) với a>0 băng
a

A.

B. 3.

3


C. 27.

2

D.log

“ T4,

Câu 19: Cắt khối cầu Š(7;10) bởi mặt phăng (P) cách tâm 7 một khoảng băng 6 ta thu được thiết diện
là hình trịn có chu vi bằng bao nhiêu?
A. 87.
B. 647.

C. 327.

D. lóz.

Câu 20: Biết phương trình log? x— 2log, (2x)—1= 0 có hai nghiệm x,,x,. Tính x,x,.
A. xx;=4.

B. x,x, =~

C. xx, ->.

Cau 21: Tim tong tat ca cac gia tri cua tham số thực

m

D. x,x, =-3.


để đồ thị hàm số y=

cận tạo với hai trục tọa độ một hình chữ nhật có diện tích băng 5.

A. 0.

B. 5.

Œ. 4.

Câu 22: Cho hàm số y= + ¬ . Gọi M⁄,m

doan [0;3]. Tinh M+m.

A. M+m=2.

x+

B. M+m=-l.

x—

x—m

có hai đường tiệm

D. 2.

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhật của hàm số trên


C. M+m=—.

3

D. M+m==:

1

Câu 23: Đồ thị hàm số y = xÌ—2x?
+1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có diện tích băng
AL.

B. 4.

Œ. 2.

D. 1.

Câu 24: Cho hàm số y= ƒ(x) có đạo hàm liên tục trên R va co bang xét dau đạo hàm như sau.

A

=9

+

9

Tổng giá trị tất cả các điểm cực trị của hàm số y= f (x—2019)+2020 la

A. 4040.

B. 6080.

C. 2.

D. 2021.

Câu 25: Cho hình trụ có chiều cao băng bán kính đáy và bằng 5cm. Mặt phăng (œ)
cắt hình trụ theo một thiết điện có chu vi băng 26cm. Khoảng cách từ (œ)

A. 4cm.

B. 5cm.

đến trục của hình trụ bang

Œ. 2cm.

D. 3cm.

Câu 26: Cho hình chóp S.4BŒD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD=2a.
với đáy, S⁄4= 2a. Khoảng cách giữa hai đường thăng 4B và SD băng

A. a2.

B. 2.

v5


song song voi trục,

C. 2a.

Cạnh bên %⁄4 vng góc

D. a.

Câu 27: Gọi 7 là tập hợp tất cả các giá trị nguyên dương của tham số øm để hàm số y= x°—2/mx? +l

đồng biến trên khoảng (3;+œ). Tổng giá trị các phần tử của 7 bằng
A. 9.

B. 45.

C. 55.

D. 36.

Câu 28: Nếu khối hộp chữ nhật có thé tich va chiéu cao lan luot bang 9a* va z thì chu vi đáy nhỏ nhất
băng bao nhiêu?

A. 4a3.

B. 12a.

C. 6a.

D. z3.


Trang 3/6 - Ma dé thi 001 - />

Câu 29: Cho hàm số y =e** —x. Chon khang dinh dung.
A. Ham số đồng biến trên khoảng (_In 42 , +00) . B. Ham sé déng biến trên khoảng (—s: —In 2) .

C. Hàm số đồng biễn trên khoảng (-=: -InA42 . D. Ham s6 dong biến trên khoảng (—ln2;+œ).
Câu 30: Cho số thực z >1. Nêu z* =2 thì 2a*" bang
A. 8.

B. 6.

C. 16.

D. 12.

Câu 31: Cho a, ö, c là các số thực khác 0 thỏa mãn 4“ =9” =6°. Khi đó £48
a

A. —.1

B. —.1

2

C. 46.

6

b


bang

D.2.

Câu 32: Cho hai số thuc bat ki a>1,6>1. Goi x,,x, là hai nghiệm của phương trình ab’ 1 =1, Trong
2

trường hợp biểu thức $Š$ = (2
X, +X,
A. a=b*.

—6x,—6x,

dat gia tri nho nhất, khăng định nào dưới đây đúng?

B. a=b*.

cas.

AL

1
D. api.

Câu 33: Cho tam giác vng cân 4BCŒ có 4B= 5C = a2. Khi quay tam giác 48C
đi qua Ö và song song với 4C ta thu được một khơi trịn xoay có thê tích băng
A. 2zđ'.

B.


2na°

C.

3

Ara’

quanh đường thắng

D. zz'.

3

Cau 34: Cho hai khéi non cé chung truc SS’ = 3r . Khéi non thir nhat co dinh S, day 1a hinh tron tam S’
bán kính 2z. Khơi nón thứ hai có đỉnh S’, day 1a hinh tron tam S ban kinh r. Thé tich phan chung cua
hai khối nón đã cho bằng
4zr`

.

27

B.

mr:

.

9


C.

Arr?

9

.

D.

4zr`Š

3

Câu 35: Có tất ca bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn [—2020;2020] của tham số m để đường thăng
y=x+m

#

`

.



căt đô thị hàm sô y=

2
Xx


A. 4036.

.

š

.

oR

.

tại hai điêm phân biệt?


B. 4040.

C. 4038.

D. 4034.

Cau 36: Cho log, x =2,log, x =5 với a,ð là các số thực lớn hơn 1. Giá trị của log; x băng

B. =.5

C.Š.6

D.


| oO

A. 2.4

b

Câu 37: Cho hình chóp S.ABC c6 SA.L(ABC), AB=\3, AC =2va BAC =30°. Goi M, N lan luot la
hinh chiéu cia 4 trén SB, SC . Ban kinh R của mặt cầu ngoại tiếp hinh chop 4.BCNM

A, R=2.

B. R=V13.

C. R=I.



D.R=42.

Câu 38: Cho hàm số bậc bốn y„= f(x) có dao hàm trên R. Đồ thị hàm sé y= #'{z) như hình vẽ.

Ham so y= f(x? +2) nghich bién trén khoang nào dưới đây?

A. (2:3).

B. (-3:-2).

C. (-1:1).

D. (-1:0).


Trang 4/6 - Ma dé thi 001 - />

Câu 39: Cho hàm số bậc ba y = f(x) co d6 thi nhu hình vẽ.
YA

O

a

|

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham s6 m dé phuong trinh f (2|sin x|) =f (m’ +6m+ 10)
có nghiệm?
A.2.

B. 3.

Œ. 4.

D. 1.

Câu 40: Cho tứ diện đều có chiều cao băng . Thẻ tích của khối tứ diện đã cho là
3
3
3
`.
.
`.
.

cy
.
p. 7 20

3

.

Câu 41: Cho hình hộp 48CD.4'B'C'D'. Tỉ số thể tích của khối tứ diện 4CB!D' và thê tích của khối hộp
ABCD.A'B'C'D’ bang

AL.3

B. =6.

C. +.2

D.-.3

Câu 42: Tổng các hệ số của tất cả các số hạng trong khai triển nhị thức (x—2 y”
A. 2021.

B. 2020.

C. -1.



D. 1.


Câu 43: Cho hàm số y = x° —3mx’ +2m. Co tat ca bao nhiéu gia tri cia tham sé thuc m dé d6 thi ham sé
cat truc hoanh tai 3 diém phân biệt có hồnh độ lập thành một cấp số cộng?

Á. 1.

B. 2.

Œ. 3.

D. 0.

Câu 44: Cho hình chóp S.48C có $4=a, tam giác 48C đều, tam giác SAB vudng cân tại Š và nằm
trong mặt phăng vng góc với mặt phăng đáy. Khoảng cách từ 8 đến mặt phăng (SAC ) bang
avn 42

A.

7

A

avn 42

B.
rah

2

14


2



`

av 42

C.

12

oS, aR aps px



CK

Cau 45: Co tat cả bao nhiêu đường thăng căt đô thị hàm sô y =
điểm đó có hồnh độ và tung độ là các số nguyên?
A. 1.
B. 2.

D.
2X+3

av 42

6


ˆ

) 21. vi

*

A LAG
A Let 2

tai hai diém phan biệt ma hai giao

X—

C. 6.

D. 12.

Câu 46: Có một bể hình hộp chữ nhật chứa đây nước. Người ta cho ba khối nón giống nhau có thiết diện
qua trục là một tam giác vuông cân vào bể sao cho ba đường tròn đáy của ba khối nón đơi một tiếp xúc
với nhau, một khối nón có đường tròn đáy chỉ tiếp xúc với một cạnh của đáy bể và hai khói nón cịn lại có
đường trịn đáy tiếp xúc với hai cạnh của đáy bể. Sau đó người ta đặt lên đỉnh của ba khối nón một khối
câu có bán kính băng 3 lân bán kính đáy của khơi nón. Biệt khơi câu vừa đủ ngập trong nước và tông
À

ry

z

x


>

4

À

lượng nước trào ra là 337m
tinh: lit)?
A. (150;151).
Câu

47:

Gọi

yr

x

z

xả



°

ry

° A


A

°

À

`

xả

A

z

`

A

(lit). Thé tich nuéc ban dau 6 trong bé thudc khoang nào dưới đây (đơn vị

B. (151,152).
mạ

A

gia

tri


nhỏ

C. (139140).
nhất

(m—1)log1 (x—2)—(m—5)log, (x—2)+m—1=0
2

2

A. Mm, -(-14}.
3

B. m €

của

tham

số

D. (138:139).
thực

m

sao

cho


phương

trình

có nghiệm thuộc khoảng (2;4). Khăng định nào dưới

đây đúng ?

2;10
3

.

C. mục

4,16
3

D. m, €

_

2

.

Trang 5/6 - Ma dé thi 001 - />

Cau 48: Cho lang tru ABCD.A'B'C'D' 06 day ABCD Ia hinh chit nhat voi AB=V6, AD=V3, A'C =3


va mat phang (44'C'C) vng góc với mặt đáy. Biết hai mat phang (44'C'C), (44'B'B) tạo với nhau
gÓc œ CÓ tang = * . Thể tích của khối lăng tru ABCD.A'B'C'D' 1a
A, V =12.

Câu 49: Cho hai hàm số y=In *
tham số m

A. 506.

Y =10.
p,

C.Ÿ=8.

B. Vv =6.
Và y=

1

,
¬
3 ——+ 4m:
- 2020. Tơng tât cả các giá tri nguyén cua
x-2
x

dé đồ thị hai hàm số cắt nhau tại một điểm duy nhất bang

B. 1011.


Cau 50: Cho hinh chop S.ABC

có đáy ABC

C. 2020.

D. 1010.

1a tam giac vudng can tat B, AC =2a, tam giac SAB

va

tam gidc SCB lần lượt vuông tại 4 và C. Khoảng cách tir S dén mat phang (ABC) bang a. Cosin của

góc giữa hai mat phang (SAB) va (SCB) bang

a 223

B. =.

C=.3

p. 8.3

Trang 6/6 - Ma dé thi 001 - />

SO GI AO DUC VA DAO TAO
a

a


NINH BINH

001

10
II
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

35
36
37
38
39
40
41
42
43

44
45

46
47
48
49
50

002

a

DAP AN DE THI TH U THPT QUOC GIA
LAN TH
1- NAM HOC 2019 — 2020
Mon: Toan
(Dap an gôm 03 trang)
z


003

004

Mã đề thi

005

ww

006

007

008


009

10
1]
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
3l
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Al
42
43

44
45

46
47
48


49

50

010

011

Mã đề thi

012

013

014

015

016


017

018

019

Mã đề thi


020

10
1]
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
3l
32
33
34
35
36
37

38
39
40
4I
42
43

44
45

46
47

48

49
50

~======= HỄƒ-~======

021

022

023

024




×