1
MỤC lỤC
M C l CỤ Ụ 2
PH N M UẦ Ở ĐẦ 2
B. PH N N I DUNGẦ Ộ 5
Ch ng 1: Mô T T ng Quanươ ả ổ 5
I. Gi i thi u s l c v quánớ ệ ơ ượ ề 5
II.S n ph mả ẩ 6
1.Các lo i s n ph m kinh doanhạ ả ẩ 6
2. nh v d ch vĐị ị ị ụ 7
3. S n ph m t ng lai :ả ẩ ươ 8
III. Phân tích th tr ngị ườ 8
1. Th tr ng t ng quanị ườ ổ 8
Qui mô quán café-* 9
2. c i m khách hàngĐặ đ ể 10
3. i th c nh tranhĐố ủ ạ 10
4. Nhà cung c pấ 10
5. Các y u t v môế ố ĩ 11
6. Phân tích SWOT 11
Ch ng 2: HO CH NH CH C N NG VÀ ÁNH GIÁ TÀI CHÍNHươ Ạ ĐỊ Ứ Ă Đ 14
I. Ti p thế ị 14
1. Chi n l c giáế ượ 14
III. Trang thi t b , mô hình xây d ng, a i mế ị ự đị đ ể 19
Trang thi t b u t ban uế ị đầ ư đầ 19
IV. Ho ch nh tài chínhạ đị 24
Các kho n u t và ngu n v n ban uả đầ ư ồ ố đầ 24
Ho t ng kinh doanhạ độ 25
3.2 Thông s nh y c a d ánố độ ạ ủ ự 32
K t qu kinh doanh c a công tyế ả ủ 39
PHẦN MỞ ĐẦU
2
1. Lý do chọn đề tài
!"#$%&'()*
+,-.-/0,&1*02345-067
,1 89!!!:9;<=>5-7*?2>@A77&
-BCCC%56DE-F *GHII,J
?K/-&=ALJ*07&
2. Mục đích nghiên cứu
D.)F"*"-</"99-M
NOH-B55,
P ;Q>,RBH(1,,
P ;1S*QP/,
P T&FI1*H4><FI3,*9
3. Phương pháp nghiên cứu
P DM
UH("V,Q"2><E:W*-'Q4&"
>F"X"*>J:-FK"999
UH1,>V,"Q*2YEZ",(-4
R[9
P\B*2WYDM
U]K^Q_`
UTK^Q-FBD@><*Q
U;-FQ,YE",>E*D
-B9
3
4. Phạm vi nghiên cứu :
a9 ](HD
P;)**@.:**X8
%b(( cd-e" !"#$%&9
P<R-Q,*J.&"1,>E*=-,9
a9f](H
g7(H.Z SHf!!h-E
5. Cơ sở dữ liệu
gJ/-BZ-)W*-'i"Q
4&-ND#" !jZ>FkT"-DlE*"
a" !j>F-HTB="-mgK%K"dj
DFIKH(],%n"-To(h"cjpVM
www.vatgia.com*)pV9
4
B. PHẦN NỘI DUNG
Chương 1: Mô Tả Tổng Quan
I. Giới thiệu sơ lược về quán
PMqTmrs8tNl%tuNA
P;F-HM cde"r9 !"e9#$%&
PN*),M&FI1
P%FQ,*M
voI/M
P;(-BBZSH-0,(-4
P(,^HY3,
P*K,/>"V4D^"*-<B9
P<-,>*$/*
P;(Q=-<B7MN*&"*"w99
5
II.Sản phẩm
1.Các loại sản phẩm kinh doanh
T,(>1xH/7a7HM
I. CAFE II. TRÀ-
YAOURT- SIRÔ
III. NƯỚC DINH
DƯỠNG
IV. SINH TỐ-
NƯỚC ÉP
T *, T Sinh tố^
T- *,>J T^ VK
T>J7 ** TH< Z
T>J- *-*, THO >D
TH *^ THOH, *
T>JH *H OX *<
T, *^ gZ Nước ép^
T,- *Z 1 KH
k(2@ *VQ-, ^H. ,
k(2@- y,- ^H.>J H
T,7 y, T, ,
T,- y,H zQH4 *
JK y,^ ^ *<
T,, y,V(* NHV,
T,,- D>J p>
D>J^ ]>
D>J T,,
D>JH 8
D>JV(* *2
g9
6
2. Định vị dịch vụ
{E-F,nH<VEH5:FQ*,>,=-</"W
*/6DnE"*,1S(*1SE
H(//,E*-FFFI*b,H5FQ>K
-'>9
TII|<}
#|&}#|,}
TII|z&}
N7H<)-e8tNl%tuN
N7H*>JN7H*,
T7,
K-' Mz-FFQ/W*>,=-</(
,E1SH$5-</- :FQ>K-' -<
/|g}*7H*,7,-B2H*7I
I&<*&,-.,><Q*9;</|T}*7H*
>J7II<",7BE=H7*>J-.
-BH40/E*J>,**9;</|m}*
7H<)-"BE*Q&"~*/E*
J>*•,*J7&9
7
B
D
C
A
A B
C D
g*,JB>€7)-F-H"^"1S,E<*
EB)6D>•(,<=0=*"*
&4=>-,*E6D>•<OE^H)II>•"*7
JQ>-3)GHZV=B7H|m}"|T}"*
K=II/7H|g}-Bb9
3. Sản phẩm tương lai :
N,*J>1xH9l*6D>•7J>1
xHH=-*77)bK*-(-BJ>‚H3
H,H<9
III. Phân tích thị trường
1. Thị trường tổng quan
P;.,*:#ƒ%„]*/E"D4E26=
J^:#ƒ%„]6D-BVE-><J:-^70
)<X-19
Pg,7"007X1QB*Q-…*&
0E",.5:#ƒ%„]7,3cd†X=*&)
X‚*Z9
P>3n,3E50*-EX1H-
,0-^5*-E-3S9
P;</(-><+-.-/0/*9
%QIMX;*,N@II*,V\<"D$…"D
,"*/E*J7w
&1J-),&0-7X-1>•S9
9]^6F
,5.:X6D^6F,>M
e X *
, 7
,
eX*,
7
e X *
, 7
&
8
Hình thức
Quán càfe
Tiêu chí
V5
<B
<
TEH0Q"/
E*
|,3f!‡}
TEH-><"/
E*b>"
>"7
V5
|d!‡}
TEH K
-<"/E*D
^">w
|c!‡}
eHDXP
v
="&>
b
K-<="n
>b
ˆ&‚
x =
<
N," K-<, o.-4Z
* {D,OH , ,
5 (
*
{D
2
|{,1cPa
0‰}
2
|{,1 aPd
0‰}
2
o.>WI K-< T, &
g*,Q5.X7H:JXQ
B=0/*9
V9Fb^H
D^"b>">**/E/6D5-^*
0=70=<X&=
9
2. Đặc điểm khách hàng
g,*Q/6D/E*D^"b>">
b7></b-K1"Š0n9{-E"-)H*b^H
&*5.II*D7,1H,D999N,*",5H
47=*6D-BVE-EXb
$^OJ-)>M
PX7-0-/D
Po.7RBD
PT7IID
PNII75~D
3. Đối thủ cạnh tranh
o‹RH:*7)-)n/
B9N-*DD1*Š5D@7X/H5
H*$-</("bnH<-(J5bH<",-76D
1*H<K-</5H=6-B*9
l:#ƒ%„]|-}-37) aP d*"-7*
J-</0H*6D1-<H‹"b-37H<^V)=
*,R^9gRG"b7JB-7,5H5b
$E,II9NZ-0*X6D-3x
VF<Hb.-*H*$*:H.,&"-‹V*xVF^H*
-</-E9
4. Nhà cung cấp
,H/D5*&-7$b(,*
D"(,<=J*&&B>•7-BJ
B,=,X/6D"-5H-B*&<)&
B"BY*-)DŠ9e55HEH*bb(*
10
&Q/6D*MXˆŒN#N#ŒyuN"%tNmot"D=
1w9
5. Các yếu tố vĩ mô
P,)EF"H:,(5,
D$7S*D-B*=EQT,=,(5
,5-SY>•Š*
† PF,,K>•,**F&
+,*-09
6. Phân tích SWOT
k1aMo_`
11
o_`
`
PT7*)H
S|>"99}|` }
P5H-B'
& <
|`f}
Po-4^,"><
^-D|`c}
P < B 7
&BII<
$&|`a}
P T( =
n| }
M
P1xH-("&B
E,| }
P {D I I ,
H"SO"w|f}9
P•E),E|c}
P-F-HB|a}
P#BY|d}
PN1Y7S"7
E^H|†}
PN^"5~"
,(V|8}
P T7 I I E V7
-|h}
Pk*E H= (" EE -4
-,|Ž}
SO
P6*
)H
S| "f"c"a"d"
8"h"Ž"` }
PN'\
-F|†"`f}
P<B*
-E = -D
| "f"c" a"
d"8"h"Ž"`c"`a}
ST
P,•*H>,
55F6H
|†"c"f}
P#*OB,
(
|f"c"a"†"8" }
12
_
PeH=*"7
)*
4|_ }
P T 7 ) H
|_f}
P;F-HH=|_c}
WO
Pl-4'<
|` "`f"`c"`d"_f}
WT
Plb‚H
| "_ }
Diễn giải ma trận SWOT
SO:
P T6DJ-HH(-OHVOK4=>1xH
&B"BY"DVDV*,DB4=1
SEF"*-4n^5~>•6*)H
S**"75H-BB-'=(=9{1
S,E*1Y7S>•7K45HH*
&<9
ST:
PN*,1S,E*S1Y//W*>•EB=
$
SD6-FK-(E"H>,(F6H
P g*,*,JBE>,=-</)1SEF"•>
*75-4,"^•5(,>.H(,(9
WOM
P T,H=H:E<*W*/6nD
,(,-76D>•/>/4/*=*K4(
13
/W*)*"*&"w*HSQ1/
-7-4'<Z^*"5H-<,9
WTM
P ,V\EFHD,D>D-4"
(=,*K4,,:
*
,*HS*n<HH9
Chương 2: HOẠCH ĐỊNH CHỨC NĂNG VÀ ĐÁNH GIÁ TÀI CHÍNH
I. Tiếp thị
1. Chiến lược giá
e6D>•&),(>1xH-()/,(=)
H.*,Hb-<B*Z7&-E
7,"ZD^">-E,^"D^9
14
k1dM#V>1xH(-HVO-0,(-4
uN‘N]l’o ;% #t“
I. Cafe
T !9!!!
T- !9!!!
T>J7 f9!!!
T>J- f9!!!
TH d9!!!
T>JH d9!!!
T, f!9!!!
T,- f!9!!!
k(2@ f9!!!
k(2@- f9!!!
T,7 d9!!!
T,- d9!!!
JK f9!!!
T,, d9!!!
T,,- d9!!!
II. Trà-yaourt-sirô
*, !9!!!
*,>J f9!!!
** !9!!!
*-*, !9!!!
*^ !9!!!
*H !9!!!
*^ !9!!!
*Z !9!!!
*VQ-, !9!!!
y,- !9!!!
y, f9!!!
y,H f9!!!
y,^ f9!!!
y,V(* f9!!!
D>J !9!!!
D>J^ f9!!!
D>J f9!!!
15
D>JH f9!!!
D>JV(* f9!!!
III. Nước dinh dưỡng
T c9!!!
T^ c9!!!
TH< c9!!!
THO d9!!!
THOH, d9!!!
OX f9!!!
gZ !9!!!
1 !9!!!
^H. f9!!!
^H.>J a9!!!
T, f9!!!
zQH4 !9!!!
^ !9!!!
NHV, !9!!!
p> !9!!!
]> , !9!!!
T,, , !9!!!
8 !9!!!
*2 f9!!!
g9 f9!!!
IV. Sinh tố-nước ép
Sinh tố^ d9!!!
VK d9!!!
Z d9!!!
>D f9!!!
* f9!!!
*< f9!!!
Nước ép^ d9!!!
KH f9!!!
, d9!!!
H d9!!!
, d9!!!
* f9!!!
*< f9!!!
f9TEBH
16
• ]K1,(;l"b"D*
:2-79| !!!K,-0">-77
^OHD}9oiK1H !‡, "D4
4=
• e1,D5./E,VSD:E-
Q
• ,0-0K*>•-B1Hd!‡,*-0*
c!‡,*E,,&1>1xH9
c9EB^<
;^*,(5X/E*VERD
D^<*,,>K-'^<>M
tt9l,(-F^>
9K-'\.
17
eX8>
{*(i
{*H)
Tl”eŒ“N
{•`“N eŒ‘N–
f9N[I
PT/MN[IM*1Y*-)*Hb,(-4"F
H=
P1YM*H‹/-)*,(-4/^
P{E,M,•*X(&1Hb,(/*\BQ*2
-F,"B/V,,E
P]EM*E,(.<
P^M*EQQ")99
P]IIM=H*II*
P,DM*W*b>
Pk1,M*J2*V1,*>1/
c9N0^"K"-*,(,*:
a. Nhu cầu nhân viên
P1YM "5-4,-€*e1F{g,
P{E,M "5-4&:*E,
P^Mf"5-4b\D:"VE>WIQ
P]EMa"7VG)*9
P]IIM d"7HII"D>H//
9
P,DMf
Pk1,M†"H\Z h-Ecd"7>.‚<
18
]l—T%—Tm ]l—T%—TmflŒN#˜N
m`T™N# k‘`%š
b. Lương nhân viên
k1†MK*
T@ <B )
K
|
-'}
*)
| !!!-}
1Y 8 8
{E, f f
^ 9d c
]E a f h
]II d 9f h
,D f 9a f9h
k1, † 9f 89f
\ c! ah
c. Đào tạo và khen thưởng
P;*,(,MT/FH=+,^/H5
=D"-‹V*^II*1Y=+II*.2W"
,*QV1^/n01b)E.*-
II<K9
P{:MN,(ZJ-B:HK*,FŠ"E"‹F"
,"7"W*$QB:EB@,9k*
GHQQ>&:5/^,D-b*H<
D9
III. Trang thiết bị, mô hình xây dựng, địa điểm
Trang thiết bị đầu tư ban đầu
BẢNG TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU
19
QUÁN CÀ PHÊ 7 SINH VIÊN
Đvt: ngàn đồng.
STT HẠNG MỤC ĐẦU TƯ SL ĐVT GIÁ
THÀNH
TIỀN
GHI
CHÚ
1 Bàn mây tròn:
50 cái
x
4
50
=
22,5
00
Giá do
các cửa
hàng
trên
đường
Ngô Gia
Tự
cung
cấp
2
Ghế mây lưng lượn, đen
trắng:
2
00 cái
x
3
00
=
60,0
00
3 Bàn gỗ_kiếng vuông, thấp:
25 cái
x
4
20
=
10,5
00
4 nệm ngồi
1
00 cái
x
37
=
3,7
00
5
Đế lót ly bằng gổ (hiệu: Cty
Chân Minh):
3
00 cái
x
3,65
=
1,0
95
Giá do
Siêu thị
Big C
cung
cấp.
6
Gạt tàn thuốc bằng gốm
(TA58):
30 cái
x
19,3
=
5
79
7
Mâm Inox bưng nước cho
nhân viên (304-36cm):
10 cái
x
1
00,9
=
1,0
09
8
Ly nhỏ uống trà đá cho khách
(Lucky LG-36-213, 75ml):
3
00 ly
x
5,5
=
1,6
50
9
Ly nhỏ uống café sữa nóng
(Lucky LG-36-203, 50ml)
75 ly
x
7,6
=
5
70
1
0
Ly uống cà phê đá (Ocean
Nyork B07811, 320ml):
1
50 ly
x
22
=
3,3
00
1
1
Ly uống cam vắt, uống sinh tố
(Ocean Pils.B00910, 300ml):
1
50 ly
x
10,6
=
1,5
90
1
2 Fin pha café
50 cái
x
5,6
=
2
80
1 Ly pha chế cái
20
3 4 x 17 = 68
14 Muỗng nhỏ
75 cái
x
1,8
=
1
35
1
5
Muỗng cà phê đá và cà phê
sữa bằng Inox:
2
00 cái
x
4,8
=
9
60
1
6
Cây khuấy nước (cam vắt,
Lipton, nước khác, ):
1
00 cái
x
1,2
=
1
20
1
7
Bình thủy tinh lớn châm trà
đá (LUMINARC, 1,3 lít):
5 cái
x
63
=
3
15
1
8
Phin lớn pha cà phê bằng
Inox:
2 cái
x
60
=
1
20
1
9 Tấm lượt pha cà phê:
2 cái
x
25
=
50
2
0 Bình thủy Rạng Đông
2 cái
x
1
47
=
2
94
Giá do
siêu thị
điện
máy
Chợ
Lớn
cung
cấp
2
1 Nồi lớn nấu nước sôi:
1 cái
x
5
00
=
5
00
2
2 Bình chứa cà phê pha sẳn:
1 cái
x
1
20
=
1
20
2
3 Kệ lớn đựng ly bằng Inox:
2 cái
x
6
00
=
1,2
00
2
4
Các loại chai, lọ khác đựng
một số thứ khác (đường, muối,
chanh muối, …):
1 bộ
x
1,0
00
=
1,0
00
2
5
Dù gổ lớn che nắng thời
trang:
16 cái
x
1,4
90
=
23,8
40
Giá do
wed:
vatgia.c
om
cung
cấp
21
2
6
Dàn Amply (hiệu Pioneer
VSX-817-S, công suất 360W):
1 cái
x
8,3
90
=
8,3
90
Giá do
siêu thị
điện
máy
Chợ
Lớn
cung
cấp
2
7 Đầu đĩa đa năng:
1 cái
x
1,9
00
=
1,9
00
2
8 Tivi 40 inch (hiệu TCL):
1 cái
x
9,9
90
=
9,9
90
2
9 Tivi 32 inch (hiệu TCL):
3 cái
x
5,9
90
=
17,9
70
3
0 Máy quay sinh tố (SANYO):
2 cái
x
9
50
=
1,9
00
3
1
Tủ đông đá, để kem, trái cây
dừa lạnh, yaourt, đồ dùng
lạnh khác:
1 cái
x
8,5
00
=
8,5
00
3
2 Máy điều hòa LG
2 cái
x
7,3
00
=
14,6
00
3
3 Dàn loa (Mỹ, 500W/cặp):
2 cặp
x
3,5
00
=
7,0
00
3
4 Cáp truyền Quốc tế:
1 bộ
x
6
00
=
6
00
Giá dự
trù.
3
5
Tiền lắp đặt Internet + Bộ
phát sóng Wifi:
1 bộ
x
1,5
00
=
1,5
00
3
6 Điện, đèn, nước, tiền công:
1 bộ
x
35,0
00
=
35,00
0
3
7 Đồng phục nhân viên:
30 bộ
x
4
00
=
12,0
00
3
8
Máy tính tiền điện tử CASIO
TK-T200 (có két tiền):
1 cái
x
6,9
70
=
6,9
70
3
9
Máy vi tính
2
cái
x
10,0
00
=
20,0
00
Giá do
công ty
Phong
Vũ
22
cung
cấp
4
0
01 tủ quầy bar tính tiền và để
dàn nhạc:
1 bộ
x
4,0
00
=
4,0
00
Giá dự
trù.
4
1
Trang trí nội thất, sửa chữa
quán, trang trí cây cảnh:
1 lần
x
300,0
00
=
300,0
00
4
2 Chi phí bảng hiệu, hộp đèn:
1 bộ
x
20,0
00
=
20,0
00
43 Chi phí PANO vải quảng cáo:
3 tấm
x
1,5
00
=
4,5
00
44
Chi phí đặt cọc 02 tháng thuê
mặt bằng:
2
thán
g
x
40,0
00
=
80,0
00
Giá do
chủ đất
đề nghị.
45
Chi phí hổ trợ bồi thường xây
dựng cho chủ đất:
1 lần
x
60,0
00
=
60,0
00
TỔNG CỘNG:
750,3
15,
9 oD52^M
l5 MoD52^
eX'HM0"0 "0f*>^B9
P 0MJ2
P 0 M'HfdV*H^$"7c"/EI*70
2H)5"-V,9
P 0fM'HfdV*iED"/EIIp9
P ^BMfdV*H^$"7D,H9Z-77OH1
4F*<*>^V^KN&9
c9;F-H2^
23
eb((>< cd-e" !"#$%&9*K
^-D-6";(bTD,1fH9z-77&
)D9TX8%GHH‹)=2^*
EE-3(,D,-3*[V=DQ'
*,,V,*"&QB,JQ>[*39
%=FQ-O-FGHH‹)-e"Q>*>^V^
KN&"Q7J$*,0"Y',
"-‹V*>^B5>•1H-B>H=(,1H:.
X:-^=JEHVV>0H-09
IV. Hoạch định tài chính
Các khoản đầu tư và nguồn vốn ban đầu
TỔNG CỘNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN
ĐẦU 750,315,000
Vay NH: 200,000,000
Vốn tự có: 600,000,000
Dự phòng 49,685,000
Stt Số cổ phần hùng vốn Thành tiền
d!"!!!"!!!
f d!"!!!"!!!
c !!"!!!"!!!
a !!"!!!"!!!
d !!"!!!"!!!
† !!"!!!"!!!
!!"!!!"!!!
24
8
TỔNG CỘNG: 600,000,000
Hoạt động kinh doanh
BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
DỰ ÁN ĐẦU TƯ: QUÁN CÀ PHÊ 7 SINH VIÊN
Số lượng bàn:
75 bàn
Tổng số ly/bàn/giờ:
1.5 ly/bàn/giờ
Giờ hoạt động/ngày:
16
giờ/ngày (Zh-Efc
"*J-H7-
V7}
Tổng số ly bán/ngày:
1,800 ly/ngày
TD>&SH,(-4-0*a!‡
Số lượng bán bình quân:
720 ly/ngày
Giá bán bình quân/ly:
12,000 đ/ly
Doanh thu bình quân/ngày:
8,640,000 đ/ngày
Số lượng nhân viên quán:
21 người
KV5^M
"c8 "afŽ -‰‰
\K•K‰M
fh"h!!"!!! -‰
KV5^‰*M -‰*
25