PGS.
PGS.
Leõ
Leõ
Thũ
Thũ
Tuye
Tuye
ỏ
ỏ
t
t
Lan
Lan
Ca
Ca
ự
ự
c
c
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
t
t
ửù
ửù
u
u
mụ
mụ
ự
ự
i
i
trong
trong
cha
cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n
n
va
va
ứ
ứ
ủ
ủ
ie
ie
u
u
trũ
trũ
be
be
ọ
ọ
nh
nh
pho
pho
ồ
ồ
i
i
ta
ta
ộ
ộ
c
c
ngheừn
ngheừn
ma
ma
ù
ù
n
n
t
t
ớ
ớ
nh
nh
Đ
Đ
a
a
ë
ë
t
t
va
va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à
à
Be
Be
ä
ä
nh
nh
pho
pho
å
å
i
i
ta
ta
é
é
c
c
nghẽn
nghẽn
ma
ma
ï
ï
n
n
t
t
í
í
nh
nh
(COPD)
(COPD)
be
be
ä
ä
nh
nh
ly
ly
ù
ù
tie
tie
á
á
n
n
trie
trie
å
å
n
n
cu
cu
û
û
a
a
đư
đư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
dẫn
dẫn
kh
kh
í
í
,
,
phe
phe
á
á
nang
nang
va
va
ø
ø
mao
mao
ma
ma
ï
ï
ch
ch
pho
pho
å
å
i
i
,
,
ch
ch
ư
ư
a
a
co
co
ù
ù
ca
ca
ù
ù
ch
ch
ngăn
ngăn
cha
cha
ë
ë
n
n
( GOLD 2004)
( GOLD 2004)
To
To
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c
c
Y
Y
te
te
á
á
the
the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i
i
2004 :
2004 :
. COPD
. COPD
gây
gây
t
t
ử
ử
vong
vong
khoa
khoa
û
û
ng
ng
2,75
2,75
trie
trie
ä
ä
u
u
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
/
/
năm
năm
.
.
Xe
Xe
á
á
p
p
ha
ha
ø
ø
ng
ng
th
th
ứ
ứ
4
4
trong
trong
ca
ca
ù
ù
c
c
nguyên
nguyên
nhân
nhân
gây
gây
t
t
ử
ử
vong
vong
toa
toa
ø
ø
n
n
ca
ca
à
à
u
u
.
.
Ngang
Ngang
ha
ha
ø
ø
ng
ng
vơ
vơ
ù
ù
i
i
HIV / AIDS
HIV / AIDS
Ty
Ty
û
û
le
le
ä
ä
t
t
öû
öû
vong
vong
COPD
COPD
Töû vong do COPD
Murray, Lopez, Science 1996, 274:740
Murray, Lopez, Science 1996, 274:740
-
-
3
3
Ta
Ta
à
à
n
n
sua
sua
á
á
t
t
COPD
COPD
ô
ô
û
û
ca
ca
ù
ù
c
c
n
n
ö
ö
ô
ô
ù
ù
c
c
Chaâu
Chaâu
A
A
Ù
Ù
Tha
Tha
ù
ù
i
i
B
B
ì
ì
nh
nh
D
D
ö
ö
ông
ông
APSR 2002
APSR 2002
Gaựnh naởng beọnh taọt do COPD
Murray CJL, Lopez AD, Lancet 1997; 349:1269
Murray CJL, Lopez AD, Lancet 1997; 349:1269
-
-
76
76
Gia
Gia
û
û
i
i
pha
pha
å
å
u
u
be
be
ä
ä
nh
nh
Phe
Phe
á
á
qua
qua
û
û
n
n
b
b
ì
ì
nh
nh
th
th
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng
ng
Vieâm
Vieâm
phe
phe
á
á
qua
qua
û
û
n
n
ma
ma
ï
ï
n
n
Gia
Gia
û
û
i
i
pha
pha
å
å
u
u
be
be
ä
ä
nh
nh
ẹử
ẹử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
daón
daón
kh
kh
ớ
ớ
ngoa
ngoa
ù
ù
i
i
bieõn
bieõn
trong
trong
COPD
COPD
Gia
Gia
ỷ
ỷ
i
i
pha
pha
ồ
ồ
u
u
be
be
ọ
ọ
nh
nh
Gia
Gia
û
û
i
i
pha
pha
å
å
u
u
be
be
ä
ä
nh
nh
Kh
Kh
í
í
phe
phe
á
á
thu
thu
û
û
ng
ng
H
H
ỡ
ỡ
nh
nh
a
a
ỷ
ỷ
nh
nh
laõm
laõm
sa
sa
ứ
ứ
ng
ng
Lo
Lo
ng
ng
ng
ng
ửù
ửù
c
c
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh
thu
thu
ứ
ứ
ng
ng
Suy
Suy
kie
kie
ọ
ọ
t
t
trong
trong
COPD
COPD
Cô cheá vieâm trong COPD
Cô cheá vieâm trong COPD
Cô
Cô
che
che
á
á
vieâm
vieâm
trong
trong
COPD
COPD
Cô
Cô
che
che
á
á
vieâm
vieâm
trong
trong
COPD
COPD
Oxidative tress
Oxidative tress
trong
trong
COPD
COPD
Ma
Ma
á
á
t
t
caân
caân
ba
ba
è
è
ng
ng
Antiproteases
Antiproteases
Ma
Ma
á
á
t
t
caân
caân
ba
ba
è
è
ng
ng
Antiproteases
Antiproteases
Ma
Ma
á
á
t
t
caân
caân
ba
ba
è
è
ng
ng
Antiproteases
Antiproteases
Cô
Cô
che
che
á
á
vieâm
vieâm
trong
trong
COPD
COPD
Diễn
Diễn
tie
tie
á
á
n
n
be
be
ä
ä
nh
nh
-
-
Tăng
Tăng
tie
tie
á
á
t
t
đ
đ
a
a
ø
ø
m
m
nhơ
nhơ
ù
ù
t
t
-
-
Ro
Ro
á
á
i
i
loa
loa
ï
ï
n
n
ch
ch
ứ
ứ
c
c
năng
năng
lông
lông
rung
rung
-
-
Nghẽn
Nghẽn
ta
ta
é
é
c
c
luo
luo
à
à
ng
ng
kh
kh
í
í
-
-
Căng
Căng
ph
ph
ì
ì
nh
nh
pho
pho
å
å
i
i
-
-
Trao
Trao
đ
đ
o
o
å
å
i
i
kh
kh
í
í
ba
ba
á
á
t
t
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
-
-
Tăng
Tăng
huye
huye
á
á
t
t
a
a
ù
ù
p
p
pho
pho
å
å
i
i
-
-
Tâm
Tâm
phe
phe
á
á
mãn
mãn
Ca
Ca
ù
ù
c
c
h
h
ö
ö
ô
ô
ù
ù
ng
ng
mô
mô
ù
ù
i
i
trong
trong
cha
cha
å
å
n
n
ñ
ñ
oa
oa
ù
ù
n
n
va
va
ø
ø
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u
u
trò
trò
COPD
COPD
Cha
Cha
å
å
n
n
ñ
ñ
oa
oa
ù
ù
n
n
sô
sô
ù
ù
m
m
Bupropion
Bupropion
hydrochloride SR:
hydrochloride SR:
du
du
ø
ø
ng
ng
trong
trong
6
6
–
–
9
9
tua
tua
à
à
n
n
.
.
Ty
Ty
û
û
le
le
ä
ä
bo
bo
û
û
thuo
thuo
á
á
c
c
la
la
ù
ù
sau
sau
12
12
tha
tha
ù
ù
ng
ng
:
:
.
.
Bupropion
Bupropion
: 23%
: 23%
.
.
Bupropion
Bupropion
+ Nicotine patches : 35%
+ Nicotine patches : 35%
. Nicotine : 5
. Nicotine : 5
–
–
15%
15%
.
.
Gia
Gia
û
û
d
d
ö
ö
ô
ô
ï
ï
c
c
: 6%
: 6%
.
.
Ta
Ta
ù
ù
c
c
du
du
ï
ï
ng
ng
phu
phu
ï
ï
:
:
nh
nh
öù
öù
c
c
ñ
ñ
a
a
à
à
u
u
,
,
buo
buo
à
à
n
n
ngu
ngu
û
û
,
,
k
k
í
í
ch
ch
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
,
,
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
kinh
kinh
(0,1%)
(0,1%)
Cai
Cai
thuo
thuo
á
á
c
c
la
la
ù
ù
Ca
Ca
ự
ự
c
c
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
a
a
ự
ự
nh
nh
t
t
ỡ
ỡ
nh
nh
tra
tra
ù
ù
ng
ng
vieõm
vieõm
trong
trong
COPD
COPD
.
.
ẹ
ẹ
a
a
ứ
ứ
m
m
:
:
te
te
ỏ
ỏ
ba
ba
ứ
ứ
o
o
, men,
, men,
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
trung
trung
gian
gian
.
.
Hụi
Hụi
thụ
thụ
ỷ
ỷ
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
coõ
coõ
ủ
ủ
o
o
ù
ù
ng
ng
: cytokines,
: cytokines,
ca
ca
ự
ự
c
c
cha
cha
ỏ
ỏ
t
t
trung
trung
gian
gian
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
lipid,
lipid,
ca
ca
ự
ự
c
c
loa
loa
ù
ù
i
i
oxy
oxy
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
ửự
ửự
ng
ng
Nitric oxide
Nitric oxide
trong
trong
hụi
hụi
thụ
thụ
ỷ
ỷ
ra
ra
eNO
eNO
.
.
eNO
eNO
tha
tha
ỏ
ỏ
p
p
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
hu
hu
ự
ự
t
t
thuo
thuo
ỏ
ỏ
c,COPD
c,COPD
na
na
ở
ở
ng
ng
.
.
eNO
eNO
taờng
taờng
trong
trong
ủ
ủ
ụ
ụ
ù
ù
t
t
ca
ca
ỏ
ỏ
p
p
COPD
COPD
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ca
ca
ự
ự
ch
ch
cha
cha
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n
n
mụ
mụ
ự
ự
i
i