Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

TIẾNG HOA _ Ở SÂN BAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.99 KB, 2 trang )

Tiếng Hoa Giao tiếp *0902766518/0969766518 GIA SƯ NHỊP CẦU SY Kết nối tri thức – Vững bước tương lai

Ở sân bay
1. 在飞机机场
2. 办理登机手续
3. 交机场建设费。

4. 这是我的机票,
护照。
5. 这些行李需要托
运。
6. 海关检查
7. 我没有需要申报
的东西。
8. 这些东西需要报
关吗?
9. 这些都是我的随
身物品。
10. 这家照相机是我
个人使用的。
11. 这个大约价值二
百美元。
12. 我一共带了 3 件
行李。



1. tại sân bay
2. làm thủ tục lên máy bay
3. nộp phí xây dựng sân bay.


4. đây là vé máy bay và hộ
chiếu của tôi.
5. Những hành lý này cần
gửi vận chuyển.
6. Kiểm tra hải quan
7. Tôi k có thứ gì cần phải
khai báo.
8. Những thứ này có phải
khai báo hải quan k?
9. Những thứ này đều là đồ
dùng cá nhân của tôi.
10. Chiếc máy ảnh này của
của cá nhân tôi sử dụng.
11. cái này giá trị khoảng
200 đô la.
12. Tôi mang tổng cộng 3
bộ hành lý.



1. zài fēijī jīchǎng
2. bàn lǐ dēng jī shǒu xù
3. jiāo jīchǎng jiànshè fèi 。

4. zhè shì wǒ de jīpiào ,

hùzhào 。
5. zhè xiē xíng li
xū yào tuō yùn 。
6. hǎi guān jiǎn chá

7. wǒ méi yǒu
xūyào shēnbào de dōngxi 。

8. zhè xiē dōngxi
xū yào bào guān ma ?
9. zhè xiē dōu shì wǒ de suí
shēn wù pǐn 。
10. zhè jiā zhào xiàng jī shì
wǒ gè rén shǐ yòng de 。

11. zhè ge dà yuē jiàzhí
2 bǎi měi yuán 。
12. wǒ yígòng dài le
3 jiàn xíng li 。



Tiếng Hoa Giao tiếp *0902766518/0969766518 GIA SƯ NHỊP CẦU SY Kết nối tri thức – Vững bước tương lai

13. 安全检查
14. 这是我的护照。


15. 我的护照有什么
问题吗?
16. 我可以和我国的
领事馆通电话吗?


13. Kiểm tra an toàn

14. Đây là hộ chiếu của
tôi.
15. Hộ chiếu của tôi có vấn
đề gì không?
16. Tôi có thể thông điện
thoại với lãnh sự quán
nước tôi không?

13. ānquán jiǎnchá
14. zhè shì wǒ de hùzhào.

15. wǒ de hùzhào
yǒu shénme wèntí ma ?

16. wǒ kě yǐ hé
wǒ guó de lǐngshìguǎn
tōng diàn huà ma ?

















Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×