Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Mẫu câu về ăn và thức ăn trong tiếng Hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.32 KB, 1 trang )

Tiếng Hoa Giao tiếp 0902 766 518 /0969 766 518

ĂN – MÓN ĂN
1. 我要请你去吃饭
2. 我请你吃饭
3. 我吃米饭
4. 你吃面条吗?
5. 我吃包子
6. 有面包吗?
7. 饺子很好吃
8. 这里有很好吃的
北京烤鸭,
9. 请你点菜
10. 我要点菜
11. 来一个酸辣汤
12. 你吃鸡肉吗?
13. 鸭肉
14. 猪肉
15. 牛肉
16. 羊肉
17. 鱼
18. 鹌鹑蛋
19. 鸡蛋
20. 鸭蛋
21. 豆腐
22. 青菜/蔬菜
1. Tôi muốn mời bạn đi ăn

2. Mời bạn ăn cơm
3. Tôi ăn cơm (trắng)
4. Bạn ăn mì sợi không?


5. Tôi ăn bánh bao
6. Có Bánh mì không?
7. Há cảo rất ngon
8. Ở đây có món
vịt quay bắc kinh rất ngon
9. Mời bạn gọi món
10. Tôi muốn gọi món
11. Cho 1 canh chua
12. Bạn ăn thịt gà không?
13. Thịt vịt
14. Thịt heo
15. Thịt bò
16. Thịt dê
17. cá
18. Trứng cút
19. Trứng gà
20. Trứng vịt
21. đậu phụ
22. rau xanh
1.
wǒ yào qǐng nǐ qù chī fàn
2. wǒ qǐng nǐ chī fàn
3. wǒ chī mǐ fàn
4. nǐ chī miàn tiáo ma?
5. wǒ chī bāo zi
6. yǒu miàn bāo ma ?
7. jiǎo zi hěn hǎo chī
8. zhèlǐ yǒu hěn hǎo chī de
běijīng kǎoyā,
9. qǐng nǐ diǎn cài

10. wǒ yào diǎn cài
11. lái yí gè suān là tāng
12. nǐ chī jī ròu ma ?
13. yā ròu
14. zhū ròu
15. niú ròu
16. yáng ròu
17. yú
18. ān chun dàn
19. jī dàn
20. yā dàn
21. dòu fu
22. qīng cài / shū cài

×