Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán lần 1 sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.38 KB, 6 trang )

SỚ GD&ĐT VĨNH PHÚC

KỲ KHẢO SÁT KIÊN THUC CHUAN BI CHO KY THI
TÓT NGHIỆP THPT NĂM 2022 - LAN 1

ĐÈ CHÍNH THỨC

MON: TOAN

|

Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kê thời gian giao dé

(Dé thi có 0ó trang)

;

Mã đề thi: 201

Câu 1: Cho hàm số f (x) co dao ham f"(x) = x(x—I)(x+ 4) ,VxeR.

Số điểm cực đại của hàm số đã

cho là
A. 2.

B. 1.

Œ. 4.

D. 3.



Câu 2: Trong không gian với hé toa dd Oxyz , cho cac diém A(1;0;0), B(0;0;1), C(2;1;1). Géc gitta hai
véc to AB

va AC

bang

A. 30°.

B. 60°.

C. 90°.

D. 45°.

Câu 3: Tinh ban kinh R cia mat cau ngoai tiép mét hinh lap phuong có cạnh bang 2a.

A. R=a.

B. R= 2v3a.

Cầu 4: Trong các mệnh dé sau

(1). [£7 (x)ax=([
F(x) ar)

C. R=3a.

-


(1). | f'(x)ae= f(x) +C.

2

(111). [Af (x)ae=k] f(x) de voi moi keR.

(IV). (| F(x) ax) = f (x).

Số mệnh dé đúng là

A. 1.

B. 4.
,

Cầu 5: Cho hàm sơ y=

ax—b

xe

ï

Œ. 2.

D. 3.

`




có đơ thị như hình vẽ.

Khăng định nào sau đây đúng?

1

=

A. b
B. 0
C.a
r

O

D. b
Câu 6: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đơi một khác nhau có bao nhiêu mặt phăng đối xứng?

A. 4.

B. 3.

C. 6.


Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm sô y =2

D. 9.

—mx° +(m” —m+1)x+l dat cuc dai tai diém

x=l.
A. m=0.
Câu 8: Một tơ gơm
đó là

A. 10.

B. m=2.

C. m=1.

D. m=4.

6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Số cách chọn ra 2 học sinh gôm

B. 90.

C. 45.

l nam và 1 nữ từ tô

D. 24.

Câu 9: Diện tích xung quanh của một hình nón có bán kính đáy r = 3 va duong sinh /=4 bang

A. 15z.

B. 30z.

C. 367.

D. 127.

Trang 1/6 - Ma dé thi 201 - />

Câu 10: Đạo hàm của hàm số y=4'

A. y =4 'ln4.

B. y'=



+

.

In4

C. y'=4"".

D. „'=4"'In4.

Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x` - 3x+l trên đoạn [0:2] băng
A. -1.


B. —8.

C. -6.

D. -3.

A. 367.

B. 327.

C. 487.

D. 2887.

Câu 12: Cho khối cầu có đường kính đ = 6. Thể tích của khơi câu đã cho băng
Câu 13: Cho a>0,a#1, biéu thitc A= log; đ băng
A. -3.
Câu 14: Cho hình chóp

B. 3.
S.4B5CD

có đáy 41BCD



hình vng cạnh z, Š$4.1L(4BCĐ) và s=^=
(tham khảo hình vẽ). Khoảng


mat phang (SCD) bang

av3

cách từ điểm

44 đến

ay?

2

`2

2

Cau 15: Cho a là số thực dương tùy ý. Khi đó a3
17

A. a.

B. a’.

Câu 16: Cho hàm số y=^ =
trục tung là
A. y=x-2.

bằng
7


Ca.

D. 45.

có dé thi (C). Phuong trinh tiép tuyến của (C) tại giao điểm của (C) với


B. y=-x+2.

C. y=-x41.

D. y=_-x-2.

C. (—œ;3).

D. (0;3).

Câu 17: Tập xác định của hàm số / (x)=(3—x)"” là
A. (_-s:3|.

B. (3;+œ).

Câu 18: Tính thê tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 21 và chiều cao băng 4.
A. 28.
B. 41.
C. 84.
D. 14.

(Ba)


abe}

ef

a)

Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log, (2x+3)
Câu 20: Cho hàm sơ ƒ (x) có bảng biến thiên như sau:

x |
f(x)

-

-1
0

+

0
0.

1
0



70) `


+

+20



Hàm sô đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

(_-=;0).

B.

(-1:1).

C. (—œ;~2).

D.

(—1:+s).

Trang 2/6 - Ma dé thi 201 - />

Cau 21: Tap nghiém cua bat phuong trinh

A, (-0;-2).

3)

>9 la


B. (—2; +00).

Câu 22: Cho hàm số y =

axl
x

C. (—œ;2).

D. (2:+s).

. Tìm a để đường tiệm cận ngang của đơ thị hàm số đã cho đi qua điểm



M (1:2).
A. a=-4.

B. a=4.

C. a=-2.

D. a=2.

Cầu 23: Trong không gian với hệ tọa độ ðxyz, tọa độ hình chiếu vng góc của Ä⁄ (1; 2; 3)
(Oyz)

lên mặt phăng


la

A. (1;0;0).

B. (0;2;3).
1

C. (1;0;3).

D. (1;2;0).

1

CAéu 24: Néu (a-2)4 <(a—2)5 thi khang dinh nao sau đây đúng?
A. 2
B. a>2.

C.a<3.

D. a>3.

Œ. 12.

D. 4.

Câu 25: Một hình chóp tứ giác có tất cả bao nhiêu cạnh?

A. 6.


B. §.

Câu 26: Tìm họ nguyên hàm của hàm số ƒ (x) = cosx
— 2x.

A. |ƒ(x)dx=—sinx~
x” +C.

B. | f(x)dx=sinx-x°
+C.

C. [Z(x)dx=sinx~ x+C.
^

TA

A

D. [ ƒ(x)dx = sinx+ x+C.

2

Rue

La

k

x+l1.,,


Cầu 27: Tiệm cận ngang của đô thị hàm sô y =

X_—

A. y=2.

B. x=1.

la
C. y=0.

D. y=.

Câu 28: Cho khối nón (NM) có bán kính đáy bằng 3 và diện tich xung quanh bang 15z. Tinh thé tich V cia

khôi nón (N).
A. V =12z.

B. V = 207.

C. V = 367.

D. V =60z.

Câu 29: Cho cấp sé cong (w,) cd 6 hang dau #4 =2, công sai đ = 3. Số hạng thir 2 cia (u,) bang
A. 6.

B. 8.

Œ. 5.


D. -1.

Câu 30: Số nghiệm của phương trinh log, x +log, (x-1)=1 la
A. 1.

B. 2.

Œ. 3.

D. 0.

Câu 31: Một khối nón có bán kính đáy bằng 2 cm, chiều cao băng 3cm.

Một mặt phăng đi qua đỉnh và tạo

với đáy một góc 60° chia khối nón làm 2 phân. Tính thê tích phân nhỏ hơn (kết quả làm tròn đến hàng phân
trăm).
A.

1,42cm’.

B. 1,53cm’.

C.

2,36cm’.

D. 2,47 cm’.


Câu 32: Cho ham s6 y= f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
x

f'(x)

|—œ

—9
+

3
0



0

8
-

0

+oo
+

Ham sé6 y= f (x? + 2|x|) nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. (2;+s).

B. (-2;0).


C. (L1).

D. (2).
Trang 3/6 - Ma dé thi 201 - />

Câu 33: Đội thanh niên tình nguyện của một trường THPT gơm 15 học sinh, trong đó có 4 học sinh khối 12,
5 học sinh khôi 11 và 6 học sinh khôi 10. Chọn ngâu nhiên 6 học sinh đi thực hiện nhiệm vụ. Tính xác suât

đê 6 học sinh được chọn có đủ cả 3 khơi.

et
1001

BC
5005

CS.
5005

p.

1001

Câu 34: Cho hình chop S.ABC c6 SA 1 (ABC), SB = aV2, hai mặt phẳng (54) và (SBC) vng góc với
nhau. Góc giữa đường thắng SC và mặt phăng (SAB) băng 45°, géc gitta duong thang SB và mặt phăng

day (ABC) bang a, (0°3


A. oe

3

3

poe?

==

D. a v2.

Cau 35: Goi S la tap hợp các giá trị thực của tham số m để gia tri lon nhất của hàm số

#(x)=x`+3x” +m” =5 trên đoạn [—1;2] băng 19. Tính tổng bình phương tất cả các phân tử của S.
A. 16.

B. 8.

Œ. 4.

Câu 36: Cho hình chóp S.48CD

có 4BCD

D. 5.

là hình vng cạnh bang a, SA | (ABCD), SA = a3. Tính

bán kính mặt câu ngoại tiếp hình chóp.

A. 24.

B. ws

C.

as.

D.

a7 .

Câu 37: Cho hình trụ (7) chiều cao băng 2z, hai đường tròn đáy của (7) có tâm lần lượt là O va O,, ban
kính băng z. Trên đường tròn đáy tâm O lây điểm 44, trên đường tròn đáy tâm @ lay diém B sao cho

AB = 5a. Thé tich khéi tir diénOO,AB bang
A.

vBa* .
12

B.

v3a° .
4

C.

13a .


D.

6

CAu 38: Co bao nhiéu gia tri nguyén cia tham s6 m để phương trình 2log, (2x

v3a° .
3

1) = log; (mx? +1) có

nghiệm?
A. 1.

B. 9.

C. 7.

D. 3.

Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số z € (0; 20] dé ham sé y= —

đông biến trên khoảng

(_-œ;—6)?
A. 2.

B. 21.

Œ. 20.


Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD co day ABCD

D. 4.

là hình vng, SAB là tam giác đều và nằm trong mặt

phăng vng góc với mặt đáy. Biết khoảng cách giữa hai đường thăng 4

và Š%D bằng

=

. Thể tích

khối chóp S.48CD băng
3

A.25
3

3

p, 823
3

3

3


c.45

p, 233

3

Câu 41: Cho ham sé y= f(x) là hàm đa thức bậc 3 có đồ thị

dy

nhu hinh bén. Goi S 1a tap hop tất cả các giá trị nguyên của tham

Ni

số zœe[—100;100] để hàm số #(x)=|/”(x)+4/(x)+3m|_ có

đúng 3 điểm cực trị. Tổng tất cả các phân tử của S bang
A. 5047.
B. 5049.
C. 5050.
D. 5043.

3

4

ti

|
“y


|
lo

rr

`

Trang 4/6 - Ma dé thi 201 - />

CAu 42: Cho ham sé y= f(x) liên tục trên (0;+00) thoa man 2xf'(x) +f (x)= 3x?4|x,Vxe (0;+œ). Biết

Z()=5.tính ƒ(4).
A. 16.

B. 4.

Câu 43: Anh X

C. 24.

D. 14.

muốn mua một chiếc xe máy Yamaha Exciter 150i giá 47500000

đồng của cửa hàng Phú

Tài nhưng vì chưa đủ tiền nên anh X đã quyết định mua theo hình thức như sau: trả trước 25 triệu đồng và
trả góp trong 12 tháng, với lãi suât là 0,6% / tháng. Hỏi môi tháng anh X sẽ phải trả cho cửa hàng Phú Tài
số tiền là bao nhiêu (qui tròn đến hàng đơn vị)?


A. 2014546 đồng.

B. 1948927 dong.

C. 1948000 đồng.

D. 2014545 đồng.

Cau 44: Cho ham sé_ f(x), d6 thi cua ham sé y= f"(x) la

y

đường cong trong hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
A

aah

\

8x

3

,

"

sơ m để bât phương trình ƒ (2x)+——~4x~m <0 đúng với


2

11

mọi xe] — 555].

;

| -10/

A. m> f(I)->

B. m=
f (0).
x

Câu 45: Cho ƒ (x) = 2023.In oe a
A. 2022.

1

C. m>
f (0).

en
I

1

4


2

\

_

z

D. m>
f (3).

Tính giá trị biểu thức H = f"(1)+ f'(2)+...+ f'(2022).

B. e””.

Cc. eh",

D. 1011.

Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình givin’ _ (m+ 3) gives +2m+1=0

c6

nghiém thuc?
A. 5.

B. 3.

Œ. 4.


Câu 47: Cho hàm số bậc ba y= f(x)
như

hình

vẽ

bên.

f (2-f(x))=0 la

A. 4.

Số

nghiệm

thực

phân

c6 dé thi là đường cong
biệt của

B. 7.

phương

trình


C. 5.

Câu 48: Một trang trại cần xây đựng một bể chứa nước hình hộp chữ nhật băng gạch khơng nắp ở phía trên.
Biết bể có chiều dài gấp hai lần chiều rộng và thể tích (phân chứa nước) bằng 8z”. Hỏi chiều cao của bê gần

nhất với kết quả nào dưới đây để số lượng gạch dùng để xây bể là nhỏ nhất?
A. 1,3m.

B. 1,8m.

Câu 49: Tìm tập hợp các giá trị của tham số m
đứng

Œ. 1,1m.

D. 1,27m.

dé d6 thi ham sé y =

x = -?
x°-2x+m

A. (—00;1).

B. (-00;8) U(-8;1).

C. (—œ;—
l).


D. (—8;1).

có hai đường tiệm cận

Trang 5/6 - Mã đề thi 201 - />

Cầu 50: Cho x; y là các số thực dương và thỏa mãn

x +1

jJ

y+I

3

. Giá trị nhỏ nhất zz của biểu thức

pu2*4 ig
x

A. m=4.

B. m=8.

C. m=3.

D. m=2NV2.

Thi sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm.


Trang 6/6 - Ma dé thi 201 - />


×