Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đề thi kiểm tra 1 tiết môn Toán Mã đề thi 41122329

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.42 KB, 2 trang )

ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2)

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

(20 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi
411

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
1

x  2 y  2z  2

Câu 1: Giải hệ phương trình 2 x  3 y  5 z  2 .
4 x  7 y  z  4


 7 5 1
A. x; y; z     ; ;   .
 2 2 2
 7 5 1
C. x; y; z     ; ;  .
 2 2 2

7 5 1
B. x; y; z    ;  ;  .
2 2 2
D. Vơ nghiệm.

Câu 2: Giải phương trình x 4  3 x 2  4  0 .


 x  16
A. 
.
B. Vô nghiệm.
x  1
Câu 3: Giải phương trình
A. x  1  3 .

x  1
D. 
.
 x  4

C. Vô nghiệm.

x  1 3
D. 
.
 x  1  3

2x2 1  x  1 .
B. x  1  3 .

Câu 4: Điều kiện của phương trình x  1  x 
A. x  1 .

C. x  1 .

2x


x 1

x  1
B. 
.
 x  1

2

C. x  1 .

Câu 5: Số nghiệm của phương trình 3 x 2  x  15  2 x3  5 x là
A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .

D. x  1 .

D. 3 .

Câu 6: Giải phương trình x  3  2 x  1 .
A. x  4 .

B. Vô nghiệm.

 x  4
C. 
.
x  2
3



x  4
D. 
.
x   2
3


7

C. x; y    7;   .
10 


7

D. x; y    7;  .
 10 

C. x  20 .

D. Vô nghiệm.

1 2
x  y  3

Câu 7: Giải hệ phương trình 
.
3

1
   1
 x y

 1 10 
B. x; y    ;   .
7 7 
2x  5
 3.
Câu 8: Giải phương trình
x5
A. x  20 .
B. x  10 .
A. Vơ nghiệm.

Câu 9: Tìm m để phương trình m x  4   5 x  2 có nghiệm duy nhất.
A. m  5 .

B. Khơng có.

Câu 10: Phương trình x 2  16  x  3  0 .

C. m  5 .

D. m  0 .
Trang 1/2 - Mã đề thi 411

ThuVienDeThi.com



A. Vơ nghiệm.

B. Có 3 nghiệm.

C. Có 2 nghiệm.

mx  2 y  1
Câu 11: Tìm m để hệ phương trình 
có nghiệm duy nhất.
x  3y  2
2
2
A. Khơng có.
B. m  .
C. m   .
3
3

D. Có 1 nghiệm.

2
D. m   .
3

Câu 12: Giải phương trình x  1  x 2  1 .
A. Vô nghiệm.

B. x  0 .

C. x  1 .


D. Kết quả khác.

Câu 13: Cho phương trình x  1  x  1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình có nghiệm x  0 .
B. Phương trình có nghiệm.
C. Phương trình vơ nghiệm.
D. Phương trình có vơ số nghiệm.
Câu 14: Tìm m để phương trình x 4  3 x 2  m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
9
A. 0  m  9 .
B. m  0 .
C. 0  m  .
4

D. m  9 .

Câu 15: Số nghiệm của phương trình x  1  2 x  5 x  3 là
A. 3 .
B. 2 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 16: Phương trình nào sau đây vơ nghiệm?
1
A.  x  0 .
B. x 4  4  0 .
C. x  2 x .
D. x  2 x .
x
Câu 17: Đường sông từ thành phố A đến thành phố B dài hơn đường bộ 10km để đi từ thành phố A

đến thành phố B . Ca nô đi hết 3 giờ 20 phút, ô tô đi hết 2 giờ. Vận tốc của ca nơ kém vận tốc ơ tơ
17km/h. Tính vận tốc của ca nô.
A. 20 km / h  .
B. 18 km / h  .
C. 36 km / h  .
D. Kết quả khác.

x  12  y  2
Câu 18: Giải hệ phương trình: 
.
2
 y  1  x  2
A. x; y   1; 2  .

B. x; y   2; 1 .

3 x  2 y  5
Câu 19: Giải hệ phương trình 
.
2 x  5 y  7
 11 31 
A. x; y    ;  .
 19 19 
C. Vô nghiệm.

x; y   1; 2 
C. 
.
x; y   2; 1


 11 31 
B. x; y     ;   .
 19 19 
 31 11 
D. x; y    ;  .
 19 19 

Câu 20: Hệ phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
x  y  2
x  y  2
x  y  2

A.  1 1
.
B. 
.
C.
.

2
x  2 y  0
x  y  2
x  y  2

-----------------------------------------------

D. Kết quả khác.

x  y  2
D. 

.
2
x  y  0

----------- HẾT ----------

Trang 2/2 - Mã đề thi 411
ThuVienDeThi.com



×