Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đề kiểm tra Hình học lớp 1124434

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.69 KB, 2 trang )

Tr

S GD& T Qu ng Ninh
ng THCS&THPT Chu V n An

KI M TRA HÌNH H C L P 11
Th i gian 45 phút

H và tên:
L p:
Ph n 1 tr c nghi m 10 câu
Câu 1:.Trong các m nh đ d i đây m nh đ nào đúng.
A. Hai đ ng th ng phân bi t cùng vng góc v i đ ng th ng th ba thì vng góc v i nhau.
B. Cho hai đ ng th ng song song, đ ng th ng nào vng góc v i đ ng th ng th nh t thì c ng vng
góc v i đ ng th ng th hai.
C. Trong không gian , hai đ ng th ng phân bi t cùng vng góc v i đ ng th ng th ba thì song song
v i nhau.
D. Hai đ ng th ng phân bi t vng góc v i nhau thì chúng c t nhau.
Câu 2: Trong không gian cho đ ng th ng   ( P ) , đ ng th ng  đ c g i là vuông góc v i m t
ph ng ( P ) n u:
A. vng góc v i hai đ ng th ng phân bi t n m trong mp(P).
B. vng góc v i đ ng th ng a n m trong mp(P).
C. vng góc v i m i đ ng th ng n m trong mp(P)
D. vng góc v i đ ng th ng a mà a song song v i mp(P).
Câu 3: Trong các m nh đ d i đây m nh đ nào sai.
A. Qua m t đi m O cho tr c có m t và ch m t đ ng th ng vng góc v i m t đ ng th ng cho tr c.
B. Qua m t đi m O cho tr c có m t m t ph ng duy nh t vng góc v i m t đ ng th ng cho tr c.
C. Qua m t đi m O cho tr c có m t và ch m t đ ng th ng vuông góc v i m t m t ph ng cho tr c.
D. Hai đ ng th ng chéo nhau và vng góc v i nhau. Khi đó có m t và ch m t mp ch a đ ng th ng
này và vng góc v i đ ng th ng kia.
Câu 4: Cho t di n S.ABC, có


(
) Và
. S các m t c a t di n S.ABC là tam giác
vng là:
A.1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 5: Cho hình h p ABCD.A’B’C’D’ v i tâm O. Hãy ch ra đ ng th c sai:
=
+
+
B.
+
+
+
= 0
A.
C.
+
=
+
D.
+
+
=
+
+
Câu 6: Cho h×nh hép ABCD.EFGH



B. Cá c vectơ AB, FG , AE đồng phẳng.
A. Cá c vectơ AB, FG , HG đồng phẳng.





C. Cá c véctơ AB, FG , AG đồng phẳng.
D. Cá c vectơ AB, AD, AE đồng phẳng.
Cõu 7: Cho hình lập phương ABCD.ABCD
A. AB  AB’
B. AB  A’ C’
C. AB  D’ C’
D. AB  BB’
Câu 8: Qua mét ®iĨm O cho tr­íc có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng cho trước. Chọn
phương án đúng :
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
Cõu 9: Cho đường thẳng a vuông góc với mặt phẳng (). Trong cá c mệnh đềsau, tìm mệnh đềsai:
A. Đường thẳng a vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau trên ().
B. Đường thẳng a vuông góc với hai đường thẳng song song trên ().
C. Đường thẳng a vuông góc với hai đường thẳng bất kì trên ().
D. Cả ba mệnh đềtrên đều sai.
Cõu 10: Cho hỡnh l p ph ng ABCD.EFGH. Góc gi a
à
b ng:
B. 600

C. 900
D. 300
A. 450
Câu 11: Cho đ ng th ng a vuông góc v i m t ph ng (P), đ ng th ng b vng góc v i m t ph ng (P).
K t qu nào sau đây đúng?
A. a c t b
B. a song song b
C. a trùng b
D. B ho c C
Câu 12. Cho t di n đ u ABCD c nh a, g i M là trung đi m c a BC. Tính cosin c a góc gi a hai đ ng
th ng AB và DM:
A.

3
6

B.

3
2

C.

1
2

Câu 13: Cho đ ng th ng a vng góc v i m t ph ng (P) và (Q). Ch n k t qu đúng.
A. (P)//(Q)
B. (P) c t (Q)
C. (P) trùng (Q) D. A ho c C

ThuVienDeThi.com

D.

2
2


Câu 14: Cho đ ng th ng a vng góc v i đ
V trí t ng đ i c a b và (P) là:
A. b//(P)
B. B vng góc (P)
Câu 15: Cho t di n OABC có
=
=
sau đây sai?

ng th ng b, đ

ng th ng a vng góc v i m t ph ng (P).

C. b ch a trong (P)
D. A ho c C
= ,
, ,
đơi m t vng góc. Kh ng đ nh nào

A. ABC đ u có c nh b ng a 2
B. OA  (OBC )
C. G i H là hình chi u c a O lên (ABC), OH 


a 3
2

D. H là tr ng tâm ABC
Ph n 2 : T lu n. (4đi m)
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng c nh a , SA  ( ABCD ) , SA  a .G i H,I,K l n
l t là hình chi u vng góc c a A xu ng SB, SC, SD ch ng minh r ng :
a) BD  ( SAC ); SBC , SDC là nh ng tam giácvuông.
b) SC  ( AHK ) , I  ( AHK ) .
c) Tính góc gi a SC v i m t ph ng (ABCD).
===========================H t=====================
Tr l i tr c nghi m:
1.

2.

11.
12.
Ph n 2 t lu n:

3.

4.

5.

13.

14.


15.

6.

ThuVienDeThi.com

7.

8.

9.

10.



×