ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2)
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
(20 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
109
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Điều kiện của phương trình x 1 x
A. x 1 .
B. x 1 .
2x
là
x 1
2
C. x 1 .
x 1
D.
.
x 1
Câu 2: Phương trình nào sau đây vơ nghiệm?
A. x 2 x .
B. x 4 4 0 .
C.
1
x 0.
x
Câu 3: Tìm m để phương trình x 4 3 x 2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt.
9
A. 0 m .
B. 0 m 9 .
C. m 0 .
4
D.
x 2x .
D. m 9 .
Câu 4: Giải phương trình x 3 2 x 1 .
x 4
A.
.
x 2
3
B. x 4 .
Câu 5: Giải phương trình x 4 3 x 2 4 0 .
x 16
A. Vô nghiệm.
B.
.
x 1
x 4
C.
.
x 2
3
D. Vô nghiệm.
C. x 1 .
x 1
D.
.
x 4
Câu 6: Cho phương trình x 1 x 1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Phương trình vơ nghiệm.
B. Phương trình có nghiệm x 0 .
C. Phương trình có nghiệm.
D. Phương trình có vơ số nghiệm.
Câu 7: Số nghiệm của phương trình x 1 2 x 5 x 3 là
A. 2 .
B. 0 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 8: Đường sông từ thành phố A đến thành phố B dài hơn đường bộ 10km để đi từ thành phố A đến
thành phố B . Ca nô đi hết 3 giờ 20 phút, ô tô đi hết 2 giờ. Vận tốc của ca nô kém vận tốc ô tô 17km/h.
Tính vận tốc của ca nơ.
A. 20 km / h .
B. 36 km / h .
C. 18 km / h .
D. Kết quả khác.
3 x 2 y 5
Câu 9: Giải hệ phương trình
.
2 x 5 y 7
11 31
A. x; y ; .
19 19
31 11
C. x; y ; .
19 19
B. Vô nghiệm.
11 31
D. x; y ; .
19 19
mx 2 y 1
Câu 10: Tìm m để hệ phương trình
có nghiệm duy nhất.
x 3y 2
2
2
A. m .
B. Khơng có.
C. m .
3
3
D. m
2
.
3
Trang 1/2 - Mã đề thi 109
ThuVienDeThi.com
1 2
x y 3
Câu 11: Giải hệ phương trình
.
3 1 1
x y
7
A. x; y 7; .
10
1 10
B. x; y ; .
7 7
C. Vô nghiệm.
7
D. x; y 7; .
10
Câu 12: Tìm m để phương trình m x 4 5 x 2 có nghiệm duy nhất.
A. Khơng có.
Câu 13: Giải phương trình
A. x 1 3 .
B. m 5 .
C. m 0 .
D. m 5 .
C. Vô nghiệm.
x 1 3
D.
.
x 1 3
2x2 1 x 1 .
B. x 1 3 .
Câu 14: Phương trình x 2 16 x 3 0 .
A. Có 3 nghiệm.
B. Có 2 nghiệm.
C. Có 1 nghiệm.
Câu 15: Hệ phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
x y 2
x y 2
x y 2
A.
.
B.
.
C. 1 1
.
2
x 2 y 0
x y 0
x y 2
x 12 y 2
Câu 16: Giải hệ phương trình:
.
2
y 1 x 2
A. x; y 2; 1 .
B. x; y 1; 2 .
D. Vô nghiệm.
x y 2
D.
.
2
x y 2
x; y 1; 2
C.
.
x; y 2; 1
D. Kết quả khác.
C. x 1 .
D. Kết quả khác.
Câu 17: Giải phương trình x 1 x 2 1 .
A. Vô nghiệm.
B. x 0 .
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 3 x 2 x 15 2 x3 5 x là
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
2x 5
3.
Câu 19: Giải phương trình
x5
A. Vơ nghiệm.
B. x 10 .
C. x 20 .
1
x 2 y 2z 2
Câu 20: Giải hệ phương trình 2 x 3 y 5 z 2 .
4 x 7 y z 4
7 5 1
A. x; y; z ; ; .
2 2 2
C. Vô nghiệm.
-----------------------------------------------
D. 3 .
D. x 20 .
7 5 1
B. x; y; z ; ; .
2 2 2
7 5 1
D. x; y; z ; ; .
2 2 2
----------- HẾT ----------
Trang 2/2 - Mã đề thi 109
ThuVienDeThi.com