Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích 12 Chuyên đề lũy thừa, mũ, lôgarit26943

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.39 KB, 8 trang )

Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”

Luü thõa
 1 
C©u1: TÝnh: K =  
 16 
A. 12
B. 16
C©u2: Tính: K =
A. 10

0,75



A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình
nào có nghiệm?

4

1 3
, ta được:
8
C. 18
D. 24

23.2 1 53.54


10 3 :10 2   0, 25 

B. -10

1
6

A. x + 1 = 0
1
5

 3  2   3  2
B.  11  2    11  2 
C.  2  2    2  2 
D.  4  2    4  2 

D. 15
3

A.

33
13

B.

8
3

C.


C©u4: TÝnh: K =  0, 04 
A. 90

 

1,5

3

5
3

D.

B. 121
2
7

2
3

6
5

A. 4 

D. 125

D. 4

2

C©u6: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết
dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
7

5

6

11

A. a 6

B. a 6

C. a 5

D. a 6

4

C©u7: BiĨu thøc a 3 : 3 a 2 viÕt d­íi d¹ng l thừa với số
mũ hữu tỷ là:
A. a

5
3

B. a


2
3

C. a

5
8

D. a

7
3

A. x

B. x

5
2

C. x

2
3

D. x

5
3


C©u9: Cho f(x) = 3 x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1
B. 0,2
C. 0,3
D. 0,4
Câu10: Cho f(x) =
A. 1

B.

x 3 x2
6

x

11
10

 13 
. Khi ®ã f   b»ng:
 10 
13
C.
D. 4
10

C©u11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x 5 . Khi ®ã f(2,7) b»ng:
A. 2,7
B. 3,7

C. 4,7
D. 5,7
C©u12: TÝnh: K = 43 2 .21

2

: 2 4 2 , ta được:

3

3

4

4

2

B. 3

3

 31,7


2

e

2 2

1
1
C.     
D.     
3 3
3
3


C©u16: Cho  >  . KÕt luận nào sau đây là đúng?
A. <
B. >  C.  +  = 0 D. . = 1
1

1
 1

C©u17: Cho K =  x 2  y 2


rút gọn của K là:
A. x
B. 2x

2

Câu18: Rút gọn biểu thức:

81a 4 b 2 , ta được:



y y
 . biÓu thøc
 1  2
x
x 


C. x + 1

B. -9a2b C. 9a 2 b

A. 9a2b

C©u8: BiĨu thøc x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viÕt d­íi dạng luỹ
thừa với số mũ hữu tỷ là:
7
3

4

1,4

4
5

Câu5: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta được
A. 2
B. 3
C. -1


3



Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh ®Ị sau:

2
3

C. 120

9
7

6

  0,125  , ta ®­ỵc




4

A.

1
2:4  3
9
, ta được

Câu3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25   0, 7  .  
2
2

D. x 4 1 0

Câu14: Mệnh đề nào sau đây là ®óng?

C. 12
2

1

C. x   x  1  0

, ta được

0

x4 5 0

B.
1
6


Câu19: Rút gọn biểu thức:

D. Kết quả khác
x 8 x 1 , ta được:
4

B. x 2 x  1

A. x4(x + 1)
C. - x 4  x  1

4

D. x - 1

D. x  x  1

2

11

C©u20: Rót gän biĨu thøc:
A.

4

x

B.


6

x

x x x x : x 16 , ta được:
C.

Câu21: Biểu thức K =

3

8

x

D.

x

232 2
viết dưới dạng luỹ
3 3 3

thừa với số mũ hữu tØ lµ:
5

 2 18
A.  
3


Trang 1
ThuVienDeThi.com

1

 2 12
B.  
3

1

 2 8
C.  
3

1

 2 6
D.  
3


Chun đề “lũy thừa – mũ – loogarit”

Rót

C©u22:




x  x 1
4



gän



biÓu

thøc

K



=

x  x  1 x  x  1 ta được:
4

A. x2 + 1
C. x2 - x + 1

Câu3: Hµm sè y = 4  x



A.

C.

3

75  15  4
3

3

B.

5 2

D.

3

5 4
3

2 1

1
C©u26: Rót gän biĨu thøc a 
a
A. a
B. 2a
C. 3a




(a > 0), ta được:
D. 4a



3 1

2

: b 2
Câu27: Rút gọn biểu thức b
được:
A. b
B. b2
C. b3

3

(b > 0), ta

A.

x

B.

3

x


Câu29: Cho 9 9
x

x

C.
x

B. (1; +)

Câu5: Hàm số y =
A. y =

4x

2

1



2

4x








1

B. 2

D. 2
1

Câu7: Cho hàm số y = 4 2x x 2 . Đạo hàm f(x) có tập
xác định là:
A. R B. (0; 2) C. (-;0)  (2; +)
D. R\{0; 2}
3

A. y’ =

a  bx 3 có đạo hàm là:

bx

bx 2

B. y =

3 3 a  bx 3

3

C. y’ = 3bx 2 3 a  bx 3


A. y =
Câu1: Hàm số y =
A. [-1; 1]
R\{-1; 1}

1 x có tập xác định là:
B. (-; -1] [1; +)
D. R
4

có tập xác định là:

3

2

3bx 2

D. y =

2 3 a bx 3

3

x2
. Đạo hàm f(0) bằng:
x 1

B.


1

x-4

C.

3

3

B. y = x



3
4

C. y = x4

D. y =

3

x

C©u12: Cho hµm sè y =  x  2  . Hệ thức giữa y và y
2

2


Câu2: Hàm số y =  4x 2  1

 a  bx 

2
D. 4
4
C©u11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến
trên các khoảng nó xác định?

D. 4

Hàm số Luỹ thừa
3

2

Câu9: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f(1) bằng:
3
8
A.
B.
C. 2
D. 4
8
3

thì giá trị của A là:
C. 3




Câu6: Hàm số y = 3 2x 2 x 1 có đạo hàm f(0) là:
1
1
A.
B.
C. 2
D. 4
3
3

A. 1



vµ b = 2  3

2





1



D. y’ = 4x 3 x 2 1


Câu10: Cho f(x) =

1

D. R\{-1; 1}

có đạo hàm là:

3 3 x2 1

Câu30: Cho biểu thức A =  a  1   b  1 . NÕu a =

A. 1

x


2

 23 . Khi ®o biĨu thức K =

53 3
có giá trị bằng:
1 3x 3 x
5
1
3
A. 
B.

C.
2
2
2

D. R\{-1; 1}

C. (-1; 1)

B. y’ =

3 3 x2 1

D. b4

D. x

C. R

x

x

2 3

3

Câu8: Hàm số y =

C©u28: Rót gän biĨu thøc x  4 x 2 : x 4 (x > 0), ta được:

4

A. R

C. y’ = 2x 3 x 2  1

3

2

cã tËp x¸c định là:
e

Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3 B.  > 3
C.  < 3
D.   R
1
C©u25: Trơc căn thức ở mẫu biểu thức 3
ta
532
được:
3



1 1
D. ;
2 2


Câu4: Hàm số y = x    x 2  1 cã tËp x¸c định là:



25 3 10 3 4
3

3
2 5

A. [-2; 2] B. (-: 2]  [2; +)

1 
a  a 1 thì giá trị của là:
Câu23: Nếu
2
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0

3

 1 1
C. R\  ; 
 2 2

B. (0; +))




B. x2 + x + 1
D. x2 - 1



A. R

C.

không phụ thuộc vào x là:
A. y + 2y = 0
B. y” - 6y2 = 0
C. 2y” - 3y = 0
D. (y”)2 - 4y = 0

Trang 2
ThuVienDeThi.com


Chuyờn ly tha m loogarit

Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các
mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận
D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng



Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy ®iĨm M0
cã hoµnh ®é x0 = 1. TiÕp tun cđa (C) tại điểm M0 có
phương trình là:



A. y = x  1
B. y = x   1
2
2
2


C. y = x    1
D. y =  x  1
2
2
Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = x


1
2

lấy điểm M0 có

2


hoành độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ
số góc bằng:

A.  + 2
B. 2
C. 2 - 1
D. 3

5
4
B.
4
5
C©u6: log 0,5 0,125 bằng:

A.

A. 4

B. 3

Câu12: a
Lôgarít

3

Câu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau:
A. log a x cã nghÜa víi x

D. log b x  log b a.log a x

3

8

C.

5
4

D. 2

7

a

7
A. 3

2
B.
3

C©u5: log 1 4 32 b»ng:
8

5
C.
3

D. 5

b»ng:

B. 400

C. 1000

D. 1200

C. 4000

D. 3800

C. 50

D. 75

2  2 lg 7

b»ng:
B. 4200

1
log2 3  3log8 5
2

b»ng:

B. 45

3  2 loga b

(a > 0, a  1, b > 0) b»ng:


2

B. 3

C. 4

C©u14: NÕu log x 2 3 2  4 th× x b»ng:
1
3

2

B.

3

2

C. 4

D. 5

2

B. 3

Câu16: Nếu log a x
1) thì x bằng:
2

3
A.
B.
5
5

C. 4

D. 5

1
log a 9  log a 5  log a 2 (a > 0, a 
2
C.

6
5

D. 3

1
C©u17: NÕu log a x  (log a 9  3 log a 4) (a > 0, a  1) th×
2
x b»ng:
A. 2 2
B. 2
C. 8
D. 16
C©u18: NÕu log 2 x  5 log 2 a  4 log 2 b (a, b > 0) thì x


Câu4: log 1 a (a > 0, a  1) b»ng:
3

C. 4

C©u15: 3 log 2  log 4 16   log 1 2 b»ng:

C©u3: log 4 4 8 b»ng:
B.

D. 2

D. 5

A. 2

1
2

9
5

C.

A. 2

C©u2: Cho a > 0 vµ a  1, x vµ y lµ hai sè dương. Tìm
mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log a x
A. log a 

B. log a  x  y   log a x  log a y
y log a y

A.


 b»ng:



D. ab 2

A.

1
1

x log a x

D. 5

A. a b
B. a 3 b
C. a 2 b 3
C©u13: NÕu log x 243  5 th× x b»ng:

B. loga1 = a vµ logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. log a x n  n log a x (x > 0,n  0)


C. log a

D. 3

1
log2 10
2

C©u10: 10
A. 4900
C©u11: 4
A. 25

5
12

C. 2

 a2 3 a2 5 a4
C©u7: log a 
 15 a 7

12
A. 3
B.
5
log7 2
C©u8: 49
b»ng:
A. 2

B. 3
C©u9: 64
A. 200

C. -

D. 4

b»ng:
A. a 5 b 4

B. a 4 b 5

C. 5a + 4b

D. 4a + 5b

C©u19: NÕu log 7 x  8 log 7 ab  2 log 7 a b (a, b > 0) th×
2

x b»ng:
Trang 3
ThuVienDeThi.com

3


Chuyên đề “lũy thừa – mũ – loogarit”

A. a 4 b 6

B. a 2 b14
C. a 6 b12
D. a 8 b14
C©u20: Cho lg2 = a. TÝnh lg25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
1
C©u21: Cho lg5 = a. TÝnh lg
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a C. 4 – 3a D. 6(a - 1)
125
C©u22: Cho lg2 = a. TÝnh lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
C©u23: Cho log 2 5  a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:
1
3a  2  C. 2(5a + 4) D. 6a - 2
2
Câu24: Cho log 2 6 a . Khi đó log318 tÝnh theo a lµ:
A. 3a + 2

B.

2a  1

a
B.
C. 2a + 3
D. 2 - 3a
a 1
a 1
C©u25: Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi ®ã log 6 5 tÝnh
A.

theo a vµ b lµ:
1
ab
A.
B.
C. a + b
D. a 2 b 2
ab
ab
Câu26: Giả sử ta cã hÖ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ
thức nào sau đây là đúng?
A. 2 log 2  a  b   log 2 a log 2 b

thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề
sau:
A. log a x > 0 khi x > 1 B. log a x < 0 khi 0 < x < 1



A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1

D. x < 3
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biÓu thøc



log5 x 3  x 2  2x cã nghĩa là:

C. 2

C. Nếu x1 < x2 thì log a x1 log a x 2
D. Đồ thị Hs y = log a x cã tiƯm cËn ngang lµ trơc hoành
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề
sau:
A. log a x > 0 khi 0 < x < 1
B. log a x < 0 khi x > 1
C. NÕu x1 < x2 th× log a x1 log a x 2
D. Đồ thị hàm sè y = log a x cã tiƯm cËn ®øng lµ trơc tung

A. (0; 1)
B. (1; +)
C. (-1; 0)  (2; +) D. (0; 2)  (4; +)
C©u30: log 6 3.log3 36 b»ng:
B. 3

B. Hs y = log a x với a > 1 là Hs nghịch biến (0 ; +)

a

log 6 2x  x 2 cã nghÜa?


A. 4

x

1
D. §å thị các hàm số y = và y = (0 < a 1) thì
a
đối xứng với nhau qua trục tung
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề
sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
x1
C. NÕu x1 < x2 th× a  a x2
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm sè y = ax
C©u3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề
sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 < ax < 1 khi x > 0
C. NÕu x1 < x2 th× a x1  a x2
D. Trơc hoµnh lµ tiƯm cËn ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu4: Tìm mệnh ®Ị ®óng trong c¸c mƯnh ®Ị sau:
A. Hs y= log a x víi 0 < a < 1 lµ Hs đồng biến (0 ; +)
ax

D. Đồ thị các hàm số y = log a x vµ y = log 1 x (0 < a  1)

A. 8
B. 9
C. 7

D. 12
C©u28: Với giá trị nào của x thì biểu thức



Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hs y = ax víi 0 < a < 1 lµ hs ®ång biÕn trªn (-: +)
B. Hs y = ax víi a > 1 là Hs nghịch biến trên (-: +)
C. §å thÞ Hs y = ax (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1)

C. Hs y = log a x (0 < a  1) cã tập xác định là R

ab
log 2 a log 2 b
3
ab
C. log 2
 2  log 2 a  log 2 b 
3
ab
D. 4 log 2
 log 2 a  log 2 b
6
C©u27: log 3 8.log 4 81 b»ng:
B. 2 log 2



Hàm số mũ - hàm số lôgarít


D. 1

Câu7: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị cđa hµm sè y = log a x lµ tËp R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
Trang 4
ThuVienDeThi.com




×