Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM GIẢI TÍCH 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.94 KB, 8 trang )

Tr ung tâm BDVH Tân Bách Khoa.
Biên so ạn: TS Đặng Văn Vinh .
Câu hỏi trắc ngh iệm: Giải tích 1.
Câu 1 : Tìm tất cả giá trò thực cuả a để f( x) =





a r c t a n x
|x|
, x = 0
a, x = 0
liên tục tại x = 0
a a = 0 . b a = 1 . c B a câu kia sai. d a = −1 .
Câu 2 : Cho hàm số y = y( x) x ác đòn h bởi x = a r c t g t, y =
t
5
2
. T ính y

( x) tại x =
π
3
a Khô ng xác đ òn h. b M ột đa ùp a ùn k hác. c
45
8
. d
π
3
.


Câu 3 : Đạo hàm cấp 4 của h àm số f( x) = e
−x
2
tại x = 0 là
a f
(4)
( 0 ) = −4 . b f
(4)
( 0 ) = 8 . c f
(4)
( 0 ) = −1 2 . d f
(4)
( 0 ) = 1 2 .
Câu 4 : Giá tr ò của I = c o s ( a r c s in ( −
1
2
) ) là
a
2 π
3
. b
−1
2
. c
−π
3
. d

3
2

.
Câu 5 : Tính I = lim
n→+∞

2 n + 1
n + 3

3n+2
n−5
a I = 8 . b I = +∞. c I = e
2
. d I = 4 .
Câu 6 : Tính g iới hạn I = lim
x→0
( 1 + 4 x
2
e
2x
)
1
x
2
a I = 0 . b I = 1 . c I =
4

e. d I = e
4
.
Câu 7 : Hàm s ố n ào tron g s ố các h àm s au đây liên t ục với mọi x nh ưng kho âng có đạo hàm h ữu h ạn
tại ít nhất một điểm

a c o s x. b 4
−x
. c x|x|. d x
1/3
.
Câu 8 : Tìm khai triển Maclaur in của f( x) = ln
2
( 1 + x) đến cấp 3
a f( x) = 2 x
2
− 3 x
3
+ o( x
3
) . c f( x) = 2 x
2
+ 3 x
3
+ o( x
3
) .
b f ( x) = x
2
− x
3
+ o( x
3
) . d f ( x) = x
2
+ x

3
+ o( x
3
) .
Câu 9 : Tính lim
n→+∞
n(
n

2 −1 )
a 0 . b ln 2 . c 1 . d  ∃.
Câu 10 : Tìm y

( 0 ) , b iết y = y( x) là hàm ẩn xác đ ònh từ phư ơng trìn h xy + ln y = 1 , y < e
2
.
a y

( 0 ) = e
2
. b y

( 0 ) = −e
2
. c y

( 0 ) = e. d y

( 0 ) = −e.
Câu 11 : Tín h lim

x→0
(
1
x t g x

1
x
2
)
a
1
3
. b 1 . c
−1
3
. d
1
6
.
Câu 12 : Tín h đạo hàm f
(10)
( 0 ) với f( x) = ( 2 x + 3 ) c o s x
2
.
a
1 0 !
1 2
. b B a câu kia sai. c
− ·1 0 !
8

. d
3 ·1 0 !
8
.
Câu 13 : Tìm d
2
y( 0 ) của hàm y = c o s
2
2 x.
a d
2
y( 0 ) = −8 dx
2
. b d
2
y( 0 ) = 8 dx
2
. c d
2
y( 0 ) = −8 . d d
2
y( 0 ) = −4 dx
2
.
1
Câu 14 : Ch o h ai v ô cùn g bé α( x) = x − s in x; β( x) = mx
3
, m ∈ IR, m = 0 . Khẳn g đònh nào đúng?
a α( x) là vô cùng bé bậc thấp hơn β( x) .
b α( x) và β( x) là hai v ô cu øng bé tương đươn g.

c α( x) là vô cùng bé bậc cao h ơn β( x) nếu m đủ nh ỏ.
d α( x) và β( x) là hai v ô cu øng bé cùng bậc.
Câu 15 : Ch o f( x) =





e
2x
+ e
−2x
− 2
2 x
2
, x = 0
2 a + 1 , x = 0
. Với giá tr ò n ào của a thì hàm liên tục tại x = 0 ?
a a =
−3
2
. b a = 1 . c a =
1
2
. d a = 2 .
Câu 16 : Vi phân của hàm số f( x) = ln ( 1 + x
2
) tại x = 1 là
a df( 1 ) = 2 dx. b df( 1 ) = dx. c df( 1 ) = ( ln 2 ) dx. d df( 1 ) = 0 .
Câu 17 : Tìm vi ph ân cấp 2 d

2
y( 0 ) của hàm y = x3
x
.
a 2 ln 3 dx
2
. b B a câu kia sai. c 1 2 ln 3 dx
2
. d 9 ln 3 dx
2
.
Câu 18 : Tín h I =

6 +

6 +

6 +
a 6 . b B a câu kia sai. c ∞. d 3 .
Câu 19 : Ch o y =

s in
1
|x|
, x = 0
a, x = 0
. Với giá t rò n ào của a th ì f liên tục tại 0
a  ∃a. b a = 1 . c a = 1 . d a = −1 .
Câu 20 : Tín h I = lim
x→0

e
x
2
− c o s x
s in
2
x + 3 s in
5
x
a I =
1
3
. b I = 3 . c Ba câu k ia sa i. d I =
3
2
.
Câu 21 : Ch o y = y( x) là hàm ẩn x ác đònh từ phươn g trình e
y
+ xy = e, y > 0 . T ìm I = y

( 0 )
a
1
e
. b B a câu kia sai. c −
1
e
. d e.
Câu 22 : Tìm đạo hàm I = y
(10)

( 0 ) , b iết y = ( x
4
+ 1 ) ln ( x + 1 ) .
a I =
4
1 5
. b B a câu kia sai. c I =
2
1 5
. d I =
−4
1 5
.
Câu 23 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) =
x
8 + x
3
đến cấp 11 .
a f( x) =
3

k=0
( −1 )
k
x
3k+1
8
k+1
+ o( x
11

) . c f( x) =
4

k=0
( −1 )
k
x
3k+1
8
k+1
+ o( x
11
) .
b C ác câu kia sai. d f( x) =
3

k=1
( −1 )
k
x
3k+1
8
k+1
+ o( x
11
) .
Câu 24 : Ch o f( x) =
1
( 1 −x)
2

, x = 1 . Tính f
(n)
( x) ( x = 1 )
a
( n + 1 ) !
( 1 − x)
n+1
. b
( −1 )
n
( n + 1 )
( 1 − x)
n+2
. c
( −1 )
n
( n + 1 ) !
( 1 −x)
n+2
. d
( n + 1 ) !
( 1 −x)
n+2
.
2
Câu 25 : Tín h I = lim
n→+∞
c o s ( n
2
)

ln ( 1 +
4

n)
a  ∃. b I = 4 . c I =
1
4
. d I = 0 .
Câu 26 : Ch o y = f( x) xác đònh b ởi x = t ln t, y = e
2t
. T ính y
′′
( x) tại t = 1 .
a Ba câu kia s ai. b −2 e
2
. c e
2
. d 2 e
2
.
Câu 27 : Tín h giới hạn I = lim
n→∞
( 1 +
2
n
)
n
a I =

e. b +∞. c I = e

2
. d I = 2 .
Câu 28 : Tín h lim
x→0
( c o s 2 x + s in x)
1
s in x
a 0 . b 1 . c Ba câu kia sai. d e.
Câu 29 : Có bao n hiêu h àm g( x) x ác đònh t rên R và bao n hiêu h àm h( x) liên tu ïc tr ên R sao cho
|g( x) | = |h( x) | = x
2
tre ân R.
a 4 hàm h( x) v à v ô s ố h àm g( x) . c 1 hàm h( x) và vô số hàm g( x) .
b B a câu kia sai. d 2 hàm h( x) và vô số hàm g( x) .
Câu 30 : Ch o h àm số f( x) = a r c t g x + a r c t g (
1
x
) , x = 0 . Kh ẳng đònh nào đún g?
a lim
x→0
f( x) = +∞. b f ( x) =
π
2
, ∀x = 0 . c lim
x→0
f( x) = −∞. d f ( x) =
π
2
, ∀x > 0 .
Câu 31 : Tín h gần đúng A =

3

8 , 0 0 4 8 nhờ và o vi ph ân cấp 1 tại x
0
= 8 .
a A ≈ 2 , 0 0 1 6 . b A ≈ 2 , 0 0 0 8 . c A ≈ 2 , 0 0 0 4 . d A ≈ 1 , 9 9 9 6 .
Câu 32 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) =
8 1
x
2
− 4 x + 3
đến cấp 2
a f( x) = 2 7 + 3 6 x + 3 9 x
2
+ o( x
2
) . c f( x) = 2 7 + 3 6 x + 9 x
2
+ o( x
2
) .
b f ( x) = 2 7 − 3 6 x + 9 x
2
+ o( x
2
) . d B a câu kia sai.
Câu 33 : Tín h lim
x→0
1 −
x

2
2
− c o s x
x
4
+ 4 x
5
a
1
2 4
. b
1
1 6
. c
−1
4
. d
−1
2 4
.
Câu 34 : Tín h lim
x→0
2
x −a r c s in x
s in x −t g x
a 2 . b 0 . c Ba câu kia sai. d
2
3
.
Câu 35 : Nếu f( e

x
) =

x v ới x ≥ 1 , thì f
−1
( x) bằn g
a e
x
2
. b

ln x. c ( ln x)
2
. d 2 ln x.
Câu 36 : Ch o h àm số y = y( x) x ác đònh b ởi x = 2 c o s h t, y = 3 s in h t. T ính y

( x)
a
3
2
t a n h t. b
2
3
c o t h t. c
3
2
c o t h t. d B a câu kia sai.
Câu 37 : Ch o h àm số f( x) =

x

2
, x ≥ 0
x
2
+ 1 , x < 0
. Khi đó
a f

( 0 ) = 0 . c f liên tục ph ải tại x = 0 .
b f

( 0 ) = 2 x; ∀x ∈ IR. d f liên tục tại x = 0 .
3
Câu 38 : Tìm mi ền x ác đònh của hàm f( x) = ( 1 +
1
x
)
x
.
a Ba câu kia s ai. b x > 0 . c x < −1 . d x = 0 .
Câu 39 : Tìm α; β sa o ch o các vô cùng bé sau đây tương đương f( x) = x c o s x − s in x; g( x) = αx
β
a α = 1 ; β = 3 . b α = −
1
6
; β = 3 . c α =
1
3
; β = 3 . d α = −
1

3
; β = 3 .
Câu 40 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) = 3 e
x
ln ( 1 + x
2
) đến cấp 5.
a f( x) = 2 x + 3 x
3
− x
5
+ o( x
5
) . c Ba câu kia sai.
b f ( x) = 3 x −3 x
3
+ x
5
+ o( x
5
) . d f( x) = 3 x
2
+ 3 x
3
− x
5
+ o( x
5
) .
Câu 41 : Tín h I = lim

x→0
s in x −t a n x
x
3
+ a r c s in x
3
a I =
1
4
. b I = 1 . c Ba câu kia sai. d I =
−1
4
.
Câu 42 : Ch o y = f( x) xác đònh b ởi x a r c t g ( x) + y( y
2
+ 1 ) = 0 . T ính f

( 0 )
a
π
2
. b −
π
2
. c Các câu kia s ai. d
π
6
.
Câu 43 : Ch o h àm số y = y( x) x ác đònh b ởi x = e
t

+ t
3
, y = t s in t. T ín h y

( x)
a y

( x) =
s in t + t c o s t
e
t
+ 3 t
2
. c y

( x) = ( e
t
+ 3 t
2
) ( s in t + t c o s t) .
b y

( x) = s in t + t c o s t. d y

( x) =
e
t
+ 3 t
2
s in t + t c o s t

.
Câu 44 : Ch o hai vô cùn g bé α( x) = x −
x
2
2
−ln ( 1 + x) , β( x) = ax
b
kh i x → 0 . T ìm a, b đ ể hai vô cùn g
bé đó tương đươn g.
a a =
1
3
, b = 3 . b a =
1
2
, b = 2 . c a = −
1
3
, b = 3 . d B a câu kia sai.
Câu 45 : Tìm kh ai tr iển Taylor của f( x) = 1 + x
2
+ 2 x
3
đến cấp 6 tr ong lân cận c ủa x = 1 .
a 4 +8 ( x −1 ) +7 ( x−1 )
2
+2 ( x −1 )
3
+o( x
6

) . c Ba câu kia s ai.
b 1 + x
2
+ 2 x
3
+ o( x
6
) . d 8 ( x − 1 ) + 3 ( x −1 )
2
+ 5 ( x −1 )
3
+ o( x
6
) .
Câu 46 : Tín h lim
x→0
( c o s x + 5 s in x)
cotg x
a 0 . b e
5
. c −1 . d e.
Câu 47 : Đạo hàm cấp 5 của hàm f( x) = xe
x
tại x = 1 là
a 6 e. b B a câu kia sai. c 0 . d 2 0 e.
Câu 48 : Ch o f( x) =

1 −e
−x
2

. T ính f

+
( 0 ) −f


( 0 )
a 2 . b C ác câu kia sai. c −2 . d 3 .
Câu 49 : Tín h I = lim
n→+∞
n

n
4
+ 5
n
a I = 1 . b I = 5 . c  ∃. d I = 2 .
Câu 50 : Ch o d ãy số x
n
=
n

2
n
+ 3
n
. Tính I = lim
n→∞
x
n

a  ∃I. b I = 2 . c I = 1 . d I = 3 .
4
Câu 51 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) = x s in x đến cấp 4
a Ba câu kia s ai. c f( x) = x
2
+
x
4
3
+ o( x
4
) .
b f ( x) = x
2

x
4
6
+ o( x
4
) . d f( x) = 2 x
2

x
4
3
+ o( x
4
) .
Câu 52 : Tín h I = lim

n→+∞
ln ( n
2
+ 3 )
ln ( 2 n
3
+

n)
a I = 0 . b I =
2
3
. c +∞. d B a câu kia sai.
Câu 53 : Ch o f
1
( x) = x a r c s in ( x) , f
2
( x) = a r c c o s ( 3 x) . Khẳng đònh n ào đún g?
a f
1
chẵn , f
2
lẻ . c Ba câu kia sai.
b f
1
chẵn , f
2
k hông chẵn , khôn g lẻ. d f
1
v à f

2
đều chẵn.
Câu 54 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) = e
sin x
đến cấp 3
a f( x) = 1 + x +
x
2
2
+ o( x
3
) . c f( x) = 1 + x −
x
2
2
+ o( x
3
) .
b f ( x) = x +
x
2
2
+ o( x
3
) . d Các câu k ia đe àu sa i.
Câu 55 : Tín h lim
x→0
1 −c o s x + ln ( 1 + t g
2
2 x) + 2 s in

4
x
1 − c o s x
a 1 . b B a câu kia sai. c 9 . d 3 .
Câu 56 : Ch o h àm số y = ( 2 x + 3 ) s in x. T ính y
(10)
( 0 ) .
a Ba câu kia s ai. b 1 0 !. c 2 0 !. d 2 0 .
Câu 57 : Tìm tất cả gia ù trò thực cuả a để f( x) =





s in h x
|x|
, x = 0
a, x = 0
liên tục tại x = 0
a Ba câu kia s ai. b a = 0 . c a = −1 . d a = 1 .
Câu 58 : Tìm hệ số của số hạng chư ùa x
1
0 trong kh ai tr iển Maclaurint của hàm f( x) = x
2
c o s x
a 8 !. b
1
1 0 !
. c 1 0 !. d Ba câu k ia s ai.
Câu 59 : Vi phân cấp 1 của h àm số f( x) = ( 3 x)

x
tại x = 1 là
a df( 1 ) = 3 dx. b df( 1 ) = 3 ln 3 dx. c df( 1 ) = 2 ln 3 dx. d C ác câu kia sai.
Câu 60 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) =
6
1 + s in x
đến cấp 3
a f( x) = 6 −6 x + 6 x
2
− 5 x
3
+ o( x
3
) . c f( x) = 6 + 6 x − 6 x
2
− 6 x
3
+ o( x
3
) .
b f ( x) = 6 − 6 x + 6 x
2
− 6 x
3
+ o( x
3
) . d Ba câu k ia s ai.
Câu 61 : Giá trò của I = ch
2
( x) −sh

2
( x) là
a I = 0 . b I = 1 . c I = sh( 2 x) . d I = ch( 4 x) .
Câu 62 : Ch o f( x) = x + ( x −1 ) a r c s in

x
x + 1
. Tính f

( 1 ) .
a f

( 1 ) = −1 . b f

( 1 ) = 0 . c f

( 1 ) = 1 +
π
4
. d f

( 1 ) = 1 .
Câu 63 : Tín h lim
x→0
( 1 + s in ( 2 x
2
) )
2
x
2

a e
4
. b B a câu kia sai. c 1 . d e
2
.
5
Câu 64 : Tìm giới hạn tr ái f( 0 +) và giới hạn phải f( 0 −) của f( x) =



1
1 + e
1/x
, x = 0
0 , x = 0
tại x = 0
a Ba câu kia s ai. c f( 0 −) = 1 , f( 0 +) = ∞.
b f( 0 −) = 1 , f( 0 +) = 0 . d f( 0 −) = 0 , f( 0 +) = ∞.
Câu 65 : Tìm α; β sa o ch o các vô cùn g b é s au t ương đ ương, kh i x → 0 : f ( x) = e
x
2


c o s 2 x; g( x) = αx
β
a α = 1 ; β = 2 . b α = 3 ; β = 1 . c α = 2 ; β = 2 . d α = 4 ; β = 2 .
Câu 66 : Tín h lim
x→0
x − a r c s in x
x − t g x

a 1 . b
−1
2
. c
1
2
. d −1 .
Câu 67 : Tín h giới hạn I = lim
x→0
1
x
3
( e
x−sin x
− 1 )
a I = −1 . b I = I. c I = 0 . d I =
1
6
.
Câu 68 : Ch o h àm số y = y( x) x ác đònh b ởi x = a r c t g t, y = t
4
. T ính y

( x) tại x =
π
4
a Ba câu kia s ai. b 4 . c Khôn g xác đònh. d 6 .
Câu 69 : Tín h lim
x→0
1 −c o s x + ln ( 1 + t g

2
2 x) + 2 a r c s in
3
x
1 −c o s x + s in
2
x
a 0 . b 2 . c 1 . d 3 .
Câu 70 : Ch o d ãy số x
n
=
s in

n

n
. T ính I = lim
n→∞
x
n
a I = 0 . b I =
1
2
. c I = 1 . d  ∃I.
Câu 71 : Đạo hàm y
′′
( x) của hàm số y( x) cho bởi phươ ng trình tham s ố

x( t) = e
2t

y( t) = t
3

a
t( 1 + t)
2
. b
3 t( 1 − t)
2 e
4t
. c Ba câu kia sai. d 3 t( 1 − t) .
Câu 72 : Ch o y = y( x) là hàm ẩn x ác đònh từ phươn g trình e
xy
+ 2 x −3 y = 0 . Tìm I = y

( x)
a
ye
xy
+ 2
3 − xe
xy
. b
ye
xy
+ 2
xe
xy−3
. c
e

xy
+ 2
3 −e
xy
. d Ba câu kia sai.
Câu 73 : Tìm mi ền x ác đònh của hàm f( x) = a r c s in ( ln x) .
a ( 0 , +∞. b B a câu kia sai. c [1 , e]. d [
1
e
, e].
Câu 74 : Ch o f( x) =

e
x
, x ≥ 0
ax
2
+ bx, x < 0
. T ìm tất cả các giá trò th ực của a, b để f có đạo hàm liên tục
trê n IR?
a a = 1 ; b = 1 . b a = 1 ; b = 2 . c ∀a ∈ IR; b = 1 . d Ba câu kia sai.
Câu 75 : Vô cùng lớn nào sau đây có bậc cao nh ất, kh i x → +∞
a 3 x + ln
3
x. b x ln x. c

3 x. d x( 2 + s in
4
x) .
Câu 76 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) = e

x
c o s ( 2 x) đến cấp 3.
a f( x) = 1 + x + 2 x
2
+ 5 x
3
+ o( x
3
) . c Ba câu kia sai.
b f ( x) = 1 + x + 3 x
2
− 1 1 x
3
+ o( x
3
) . d f( x) = 1 −2 x + x
2
+ x
3
+ o( x
3
) .
6
Câu 77 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) =
8 x
2
2 + x
3
đến cấp 10 .
a f( x) = 4 x

2
+ 2 x
5
+ x
8
+ o( x
10
) . c f( x) = 4 x
2
− 2 x
5
+ x
8
+ 6 x
10
) + o( x
10
.
b B a câu kia sai. d f( x) = 4 x
2
− 2 x
5
+ x
8
+ o( x
10
) .
Câu 78 : Dùn g vi p hân để tính gần đúng s in ( 1 7 8

) với f( x) = s in 2 x, x = 8 9


, x
0
= 9 0

a Ba câu kia s ai. b π/9 0 . c π/1 8 0 . d −π/1 8 0 .
Câu 79 : Ch o h àm số f( x) = x
2
ln ( 1 +

x) . Kh i đó
a f

( 0 ) = 0 . c f

( 0 ) k hông tồn tại.
b f

( x) = 2 x ln ( 1 +

x) ; ∀x ≥ 0 . d C ác câu kia sai.
Câu 80 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin của f( x) = shx đe án cấp 3
a f( x) = 1 +
x
2
2
+
x
3
6

+ o( x
3
) . c f( x) = x +
x
3
6
+ o( x
3
) .
b C ác câu kia sai. d f( x) = x +
x
2
2
+ o( x
3
) .
Câu 81 : Tín h lim
x→0
( c o s x)
2
x
2
a e. b 1 . c e
−1
. d C ác câu k ia s ai.
Câu 82 : Tín h lim
x→+∞
1
x
ln

e
2x
+ x
2
x
2
a Ba câu kia s ai. b 2 . c 2 . d  ∃.
Câu 83 : Tìm kh ai tr iển Maclaurin t của f( x) = ln ( 2 + x) đến cấp 3 .
a f( x) =
x
2

x
2
4
+
x
3
6
+ o( x
3
) . c f( x) = ln 2 +
x
2

x
2
8
+
x

3
2 4
+ o( x
3
) .
b f ( x) = ln 2 +
x
2

x
2
1 2
+
x
3
2 4
+ o( x
3
) . d Ba câu k ia s ai.
Câu 84 : Tìm TẤT C Ả các VCL bậc cao nhất tr ong số các h àm sau ( khi x → +∞) :
2
x
, x
2
, x
2
+ s in
4
x, x ln x
a x

2
. b Ba câu k ia sa i. c 2
x
. d x ln x.
Câu 85 : Vô cùng lớn nào sau đây có bậc cao nh ất (kh i x → +∞)
a

3 x
2
+ 1 ln ( 2 x) . b B a câu kia s ai. c x ln x. d x ln ( x
2
+ 3 ) .
Câu 86 : Tìm mi ền g iá t rò cu ûa hàm so á a r c s in ( 3 x + 5 )
a [−π/2 , π/2 ]. b IR. c [−1 , 1 ]. d B a câu kia sai.
Câu 87 : Ch o f( x) =

e
1
x
, x = 0
a, x = 0
. Tìm tất cả a đ ể f li ên t ục tr ên IR?
a Ba câu kia sai. b −1 . c 1 . d 0 .
Câu 88 : Ch o f( x) =





e

x
+ e
−x
− 2
s in
2
( x)
, x = 0
3 a − 2 , x = 0
. Vớ i g iá trò nào c ủa a thì hàm liên tục tại x = 0 ?
a a = −1 . b a = 0 . c Ba c âu kia sai. d a = 1 .
Câu 89 : Tín h I = lim
x→0
( 1 + 2 x
4
c o s x)
1/x
4
a I = e
2
. b I = e
8
. c I = 0 . d I = 1 .
7
Caâu 90 : Ch o f( x) = |x
2
− 4 x| + 3 . Kh aúng ñònh naøo ñuùng ?
a  ∃f

( 4 ) . b B a caâu kia sai. c f


( 4 ) = −4 . d f

( 4 ) = 4 .
8

×