Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Đề thi kiểm tra 1 tiết môn Toán Mã đề thi 63929327

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.68 KB, 2 trang )

ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2)

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

(20 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi
639

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Số nghiệm của phương trình
A. 2 .
B. 1 .

x  1  1  3 x  1 là
C. 3 .

D. 0 .

1 2
 x  y  5

Câu 2: Giải hệ phương trình 
.
3  1 1
 x y

 3 16 
A. x; y     ;  .
 7 7


7 7 
C. x; y    ;   .
 3 16 

B. Vô nghiệm.

 7 7
D. x; y     ;  .
 3 16 

Câu 3: Cho phương trình x  x  3 . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Phương trình đã cho tương đương với phương trình x 2  1  0 .
B. Phương trình có vơ số nghiệm.
C. Điều kiện của phương trình là x  3 .
D. Phương trình vơ nghiệm.
Câu 4: Số nghiệm của phương trình 4
A. 0 .

 1 x 



1  x  8  x 2 là

B. 1 .

Câu 5: Giải phương trình 8 x  1  x  2 .
x  1
A. 
.

B. x  3 .
x  3
x  2 y  5
Câu 6: Giải hệ phương trình 
.
2 x  5 y  17
 59 7 
 7 59 
A. x; y    ;   . B. x; y     ;  .
9
 9
 9 9 

C. 2 .

D. 3 .

C. x  1 .

D. Vô nghiệm.

C. Vô nghiệm.

 59 7 
D. x; y     ;  .
 9 9

 x  2 y  3z  2

Câu 7: Giải hệ phương trình 2 x  y  2 z  3 .

2 x  3 y  z  5


11 12 

A. x; y; z    4;  ;   .
7
7

 11 12 
C. x; y; z    4; ;   .
7
7


 11 12 
B. x; y; z    4; ;  .
7 7

D. Vô nghiệm.

 x 2  4 xy  y 2  1
Câu 8: Giải hệ phương trình:  2
.
 y  3xy  4
A. x; y   1; 4  .

x; y   1; 4 
B. 
.

x; y   1; 4 

C. x; y   1; 4  .

D. Kết quả khác.

C. x  4 .

 x  2
D. 
.
x  4

Câu 9: Giải phương trình 2 x  1  x 2  2 x  2 .
A. Vô nghiệm.

B. x  2 .

Trang 1/2 - Mã đề thi 639
ThuVienDeThi.com


Câu 10: Giải phương trình
A. x  5 .

8
 x  3.
x 1

x  1

C. 
.
 x  5

B. x  1 .

D. Vơ nghiệm.

Câu 11: Tìm m để phương trình 2m  1 x  2m  3 x  2 có vơ số nghiệm.
A. m  1 .

1
B. m   .
2

C. m  1 .

Câu 12: Tìm m để phương trình x 4  x 2  2m  0 có 4 nghiệm phân biệt.
1
1
A. 0  m  1 .
B.  m  1 .
C. m  .
8
8
Câu 13: Hệ phương trình nào dưới đây vơ nghiệm?
x  y  2
x  y  2
x  y  2


A.  1 1
.
B. 
.
C.  2
.
x  2 y  0
x  3y  0
x  y  2

Câu 14: Phương trình nào sau đây vơ nghiệm?
A. x  2  x .
B. x  2 x .
C. x 4  2  0 .

1
D. m   .
2
D. Kết quả khác.

x  y  2
D. 
.
2
x  y  2
D. x  x .

Câu 15: Phương trình x 2  16  3 x  0 .
A. Vơ nghiệm.


B. Có 3 nghiệm.

C. Có 2 nghiệm.

D. Có 1 nghiệm.

x  2 y  1
Câu 16: Tìm m để hệ phương trình 
có vơ số nghiệm.
mx  y  0
1
1
1
A. m   .
B. m  .
C. m   .
D. Khơng có.
2
2
2
24
Câu 17: Hai vịi nước cùng chảy vào bể thì sau
giờ sẽ đầy bể. Mỗi giờ lượng nước của vòi một chảy
5
3
được bằng
lần lượng nước của vòi thứ hai. Hỏi vòi thứ hai chảy riêng một mình thì sau bao lâu sẽ đầy
2
bể?
A. 12 giờ.

B. 10 giờ.
C. 8 giờ.
D. Kết quả khác.
2x
Câu 18: Điều kiện của phương trình
 x  3 là
4  x2
A. x  3 .
B. x  2 .
C. x  3 .
D. x  3 .
Câu 19: Giải phương trình x  1  x 2  1 .
A. Vô nghiệm.

B. x  0 .

C. x  1 .

D. Kết quả khác.

C. x  1 .

1

x

D.
4.

x  1


Câu 20: Giải phương trình 2 x  3 x  1  0 .
4

1
A. x  
.
2
-----------------------------------------------

2

B. Vô nghiệm.

----------- HẾT ----------

Trang 2/2 - Mã đề thi 639
ThuVienDeThi.com



×