Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Các giải pháp nhằm hoàn thiện Quy trình nhập khẩu máy móc thiết bị tại Công ty Xây dựng và Thương mại 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.32 KB, 3 trang )

bảng 1: kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
từ 2000 - 2002

Năm
Chỉ tiêu
2000 2001 2002
So sánh (%)
2001/2000 2002/2001
Tổng doanh thu 99.870.000 135.210.000 205.000.000 135.386% 151.616%
Tổng chi ph í 98.365.000 133.409.000 202.012.000 135.626% 151.423%
Tổng lợi nhuận 1.505.000 1.801.000 2.988.000 119.668% 165.908%
Tổng nộp ngân sách 5.884.000 15.320.000 24.376.000 260.367% 159.112%
Thu nhập BQ 1 ngời/năm 12.523 13.740 16.488 109.718% 120.000%
Đầu t phát triển chiều sâu 4.284.000 5.477.000 7.171.000 127.848% 130.929%
Đầu t phát triển con ngời 56.000 62.000 71.000 110.714% 114.516%
Số lao động (ngời)
+ Hợp đồng ngắn hạn 400 500 565 125.000% 113.000%
+ Hợp đồng dài hạn 132 154 158 116.667% 102.597%
Nguồn: Báo cáo tổng kết hàng năm của Công ty năm 2000 - 2002
Bảng 3: Tình hình nhập khẩu của công ty
Mặt hàng Đơn
vị
2000 2001 2002
Kế
hoạch
Thực
hiện
Tỷ lệ % Kế
hoạch
Thực
hiện


Tỷlệ % Kế
hoạch
Thực
hiện
Tỷ lệ %
I. Vật t:
- Nhựa đờng Tấn 16000 17000 106.25% 24500 26000 106.12% 35000 37000 105.71%
- Săm lốp ô tô Bộ 97000 97000 100.00% 11000 12000 109.09% 10000 11000 110.00%
- Vật t GTVT khác USD 900000 920000 102.22% 1000000 1020000 102.00% 1000000 1230000 123.00%
II. Máy móc thiết bị công trình
- Thiết bị công trình GTVT Cái 72 72 100.00% 90 94 104.44% 110 120 109.09%
Loại khác Cái 2 7 140.00% 8 10 125.00% 10 10 100.00%
Nguồn: Phòng Kinh doanh Xuất nhập khẩu
Bảng 4: Kim ngạch nhập khẩu của công ty theo mặt hàng năm 2000 - 2002
ĐVT: 1000 USD
Mặt hàng
T.H 2000 T.H 2001 T.H 2002 Chênh lệch Chênh lệch
Số tiền T.T % Số tiền T.T % Số tiền T.T % Số tiền Tỷ lệ
%
T.T
%
Số tiền Tỷ lệ
%
T.T
%
I. Vật t:
2176.00 28.50 4160.00 36.11 6660.00 43.14 1984.00 91.18 7.61 2500 60.10 7.03
- Nhựa đờng 695.49 9.11 860.00 7.47 788.00 5.10 164.51 23.65 -1.64 -72.00 -8.37 -2.23
- Săm lốp ô tô 1250.00 16.37 1700.00 14.75 1970.00 12.76 450.00 36.00 -1.62 270.00 15.88 -1.99
- Hàng khác

II. Máy móc thiết bị
- Thiết bị công trình 3384.62 44.32 4200.00 36.46 5320.00 34.46 815.38 24.10 -1.86 1120.00 26.67 -2.00
Loại khác 130.00 1.70 600.00 5.21 700.00 4.54 470.00 361.54 3.15 100.00 16.67 -0.67
Tổng Kim ngạch NK 7636.11 100.00 11520.00 100.00 15438.00 100.00 3883.89 50.86 3918.00 34.01
Nguồn: Phòng Kinh doanh Xuất nhập khẩu

×