Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Bộ 4 đề thi HK1 môn Toán 12 có đáp án năm 2021-2022 Trường THPT Phan Đình Phùng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 21 trang )

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG

ĐÈ THỊ HỌC KÌ 1

MƠN TỐN 12
NĂM HỌC 2021 - 2022
ĐÈ 1
Câu 1 (THỊ). Gọi 4, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=xŸ -3x7—9x+1 trên
[-4:4|. Tính tổng của M +m
A,. -69

B.

-20

Œ.

-85

D.

-36

Câu 2 (NB). Thể tích của khối chóp có diện tích đáy là Š và chiều cao 7 là:

A. V=—Sh

B. V=—Sh


C. v= sh

Cau 3 (TH). Tim giá tri của tham s6 m dé dé thi ham sé y=
A. m=-11

B. m=1

D. Vv =25h

mx+

¬

5 |.

d i qua A(1;-3
A(1;-3)

C. m=11

D. m=-1

Câu 4 (NB). Tập xác định Ð của hàm số y=log(2- x) là
A. D=R\{2}

B. D=(2;+0)

C. D=R

D. D=(-;2)


Câu 5 (TH). Cho ham sé f(x)=mi/x-+Je voi me. Timm 4 ƒ'(1)=Š
A. m=3

B. m=-3

Câu
6 (NB). Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=
A. y=2

C. m=Š



X+

B. y=-2

D. m=1

C. x=1

D. x=-1

Câu 7 (TH). Phương trình In(x+1)=2 có tập nghiệm là:

A. {e*-1}

B. fit


C. {2e-1}

D. {+1}

C. V =2a°

D.
V =8a°

Câu 8 (NB). Khối lập phương cạnh 2z có thể tích là
A. V=a°

B. V =6a°

Câu 9 (NB). Cho hàm số y= —. Mệnh đề nào sau đây là đúng
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (—œ;~—1)

B. Hàm số nghịch biến trên IR

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (—œ;—1)

D. Hàm số đồng biến trên R

Câu 10 (THỊ). Cho đăng thức

A. (-2;-1)

3]

2


/

c : “=a“,0a

Khi đó œ thuộc khoảng nào sau đây?

B. (-1;0)

C. (-3;-2)

D. (0:1)

Cau 11 (TH). Đồ thị hàm số y=x—3x? +4 và đường thăng y=-—4x+8có tất cả bao nhiêu điểm
chung?
W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A.2

B. 1

C.0


D. 3

Cau 12 (NB). Cho hinh tru (7) có chiéu cao A va hinh tron day co ban kinh R. Khi d6 dién tich xung

quanh của (7) là
A. 2zRh
A

B. 4zRh
`

"

^

C. 3zRh
°

x

ta

k

2x+5

Cau 13 (NB). Tìm tiệm cận ngang của đơ thị hàm sơ y=

A. x=-2


B. y=-2

D. zRh

—X

C. y=2

D. x=1

3

Câu 14 (TH). Cho hàm số ƒ(x)=(x” + x+6)?. Khi đó giá trị của ƒ(—1) bang
A. 33

B. 64/6

C.8

D. 2.42

Câu 15 (NB). Cho hàm số y= f(x) c6 bang bién thiên như hình dưới. Hàm số trên đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
r | —Ằœ

=1

f(z)


+0

f(z)

Z

2

2

Ô

NGG

B. (2;+0)

+



—]

—oo

A. (-1;2)

+00

C. (-1;+=)


D. (_—s;2)

Câu 16 (THỊ). Hàm số nảo sau đây nghịch biến trên IR 2
A.

y="

B.

y=e

Cc.

vy=2"

D.

y=(v2)

Câu 17 (NB). Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy ,$ và chiều cao A 1A
A.

V =3Sh

B. V =2Sh

C.V=-Sh

D.
V =Sh


3

Câu 18 (TH). Tập xác định D của hàm số y=(x—+”)? là
A. D=(-~;0)U(1;+0)

B. D=R\{0;1}

C. D=R

D. D=(0;1)

Câu 19 (NB). Thể tích của khdi non trdn xoay c6 dién tich day B va chiéu cao h 1a

`.

B.V=Bh

.

D. V =3Bh

Câu 20 (NB). Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, 2a, 3a là
A. V =6a°

B. V =3a°

C.V=a

D.

V =2a°

Cau 21 (TH). Cho ham sé y= f (x)= x*+ 2018. Diém cue tiéu cia ham s6 1a
A. 2018

B. 2019

C.1

D. 0

Cau 22 (VD). Tim tat ca cdc gid tri thuc ctia tham s6 m dé ham s6. y =x° —2mx? + m’?x+3 dat cuc dai tai
x=l

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. m=3

B. m=1,m=3

C. m=1

D. Không tôn tại mm


Cau 23 (NB). Nghiệm của phương trình 3" =6 là
A. log,2

B.2

Œ. log,6

D. log, 3

“Â/

Câu 24 (THỊ). Đồ thị dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

J2
A. y=x°4+3x°-2

B. y=x-2x-2

C. y=x"-3x°
-2

D. y=x +23 —I

C. y'=3" In3

D. y'=2x3"

Câu 25 (TH). Tính đạo hàm của hàm số y = 3"
A. y'=2x.3" .1n3


B. y'=x°.3"4

Câu 26 (TH). Cho khéi lang tru dtmg ABC.A’B'C’ co dién tich day bang a’, mat bén ABBA’ 1a hinh

vudng c6 AB’ =bV2. Thé tich khdi lang tru ABC.A’B'C' 1a
A.

a’b

B.

2

2

2a“b

C. 3a°b

2

D. ab

Câu 27 (TH). Nếu log, b=4 thi log -b° + log, (ab) bang
A.9

B. 21

C. 20


D. 13

Câu 28 (VD). Cho hàm số y=In (c' + 1) — 3 Khi đó nghiệm của phương trình y' =.
B. 3

Œ. In3

D. In2

a

A. log,e



Cau 29 (TH). Trong khéng gian cho tam giac OJM vuong tai J, JOM =30° va IM =a. Khi quay tam giác
JOM quanh canh géec vu6éng O/ thi duong gap khúc OMI tao thanh mot hinh non tron xoay co dign tich
toan phan la
A. ma’

B. 42a°

C. 2za7

D. 3za7

Câu 30 (VD). Một hình trụ (7) có hai đáy là hai hình trịn (Ø;z) và (Ø;r). Khoảng cách giữa hai đáy là
OO’ = aV3. Mot hinh non (N) có đỉnh 1a O' va day la hinh tron (O;r). Goi S,,5, lần lượt là điện tích


xung quanh của (7) và (MN). Khi đó tỉ số = bang
2

Á.

1

B



W: www.hoc247.net

B. 1

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Cc. 2

D.

v3V3

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 31 (TH). Tiếp tuyến của đô thị hàm số y=x' —3x? +1 tại điểm có hồnh độ băng 1 có phương
trình là


Á. y=3x+l

B. y=3x-4

C. y=-3x-2

D. y=-3x+2

C4u 32 (VD). Cho ham sé y= f (x) lién tuc trén R va cé dao ham f'(x)=(x-1)(x—2) (x-3)'. Khang
dinh nao sau day 1a dung?
A. Ham số có 3 điểm cực trị.

B. Hàm số có 6 điểm cực trị.

Œ. Hàm sơ có 2 điêm cực trị.

D. Hàm sơ có I điêm cực trỊ.

Câu 33 (VD). Có bao nhiêu điểm 4 thuộc đồ thị hàm số y= x+3

sao cho khoảng cách từ Ä⁄ đến trục

xe

tung bằng hai lần khoảng cách từ 1 đến trục hoành
A. 1

B. 3


C.2

D. 0

Câu 34 (VD). Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số (C): y =
y=3x-l
A.2

B. 3

ˆ ¬
x+

mà song song với đường thăng

C.0

D. 1

Câu 35 (VD). Trong khơng gian cho hình vuông ABCPD cạnh a. Gọi ï và H lần lượt là trung điềm của
các cạnh AB và CD. Khi quay hình vng ABC?D, kê cả các điêm trong đó, xung quanh đường thăng /H
ta được một khơi trụ trịn xoay có thê tích là

A. V=2a°

B. V=

3
a


2

3
C.V=

4

3
D.

V=

3

Câu 36 (TH). Cho hàm số y= ƒ(x) xác định và liên tục trên các khoảng (s;1) va (1;+0) . Đồ thị hàm số
y= ƒ(+) như hình vẽ dưới. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. min ƒ(x)= ƒ(2)

[-3:0]

B. min
f (x)= f (2)

[25]

C. min
f (x)= f (-3)

[-3:0]


D. min
f (x)= f (5)

[2:5

Câu 37 (TH). Cho khôi chóp S.ABC cé chiéu cao bang a và đáy ABC là tam giác vuông cân tại A,
AB =a. Thé tich khéi chop S.ABC 1a
A.V=“

3

a

B.v=“

2

3

3

C.V=a

D.vy=“

3

6


Câu 38 (VD). Tìm tất cả các giá trị thực của tham s6 m dé ham số y = x' — 2m2 +m+ 2017
trên khoảng

(1;2)

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

đồng biến


HOC24;:

ce
soo

——

A. me(-~;]]

.<

~”.-



~


g

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

B. me|4;+0)

C. me(-s:4|

D. me[1:4|

Câu 39 (VD). Biết ÄM⁄ (1;-6) la điểm cực tiểu của đô thị hàm số y= 2x +bx? +cx+1. Tìm tọa độ điềm cực

đại của đồ thị hàm số đó.
A. N(2;6)

C. N(2;21)

B. N(-2;11)

D. N(-2;21)

Câu 40 (VD). Cho khối hộp ABCD.A'B'C'D' co thé tich bang 6øŸ và diện tích tam giác A'BD bang a’.

Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (CD)
A. 3a

bằng

B. 2a


C. 6a

D.a

DAP AN
1-A

2-B

3-A

4-D

5-A

6-D

7-A

8-D

9-A

11-B

12-A

13-B


14-B

15-B

16-C

17-D

18-D

19-A

| 20-A

21-D =| 22-A_ =| 23-C

|24A

|25-A

|26-D

|27-B

28-C

| 29-D

|30-D


31-D

|34D

|35:C

|36-D

|37D

|38-A

|39-D

|40-C

| 32-C

| 33-C

10-C

ĐÈ 2
Câu 1.(NB-1.1): Hàm số y = ƒ (+) có bảng biến thiên như sau:
Xx | —

0

y'


-

2

0

-



0

-

2





=

Hàm số y = ƒ(+) đồng biến trên khoảng:
A. (0;2)

B. (—2;2)

C. (—00;2)

D. (2;+0)


Câu 2.(NB-1.2): Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng xét dấu đạo hàm y'như sau
x | —œ

y

—]

+

3

0



+00

0

+

Hàm số y = f(x) đạt cực đại tại

A. x=3

B. x=-1

C. x=0


D. x=-3

Câu 3.(NB-1.3): Cho hàm số y= ƒ (x) xác định và liên tục trên R và có bảng biến thiên:
X

—œ

#)
f (x)



+

2

0
9

+0

-++đâ

-



oN

Giỏ tr ln nht ca hm s trờn R bng:

W: www.hoc247.net

F: www.facebook.com/hoc247.net

Ÿ: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A. Ham số khơng có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất băng +00
C. Hàm số có giá trị lớn nhất trên R băng 5.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất trên R bằng 2.

Câu 4.(NB-1.4): Cho hàm số y= ƒ(x) có dé thị như hình vẽ. Hàm số đạt cực đại tại:

oo

A.x=1.

B.x=0.

>

D.x=-2.

I
L

>


Câu 5.(NB-1.4): Cho hàm số y= ƒ (x) có bảng biến thiên như sau:
+

|—œo



0

il



=

+00

0

+

io

:

Tông sô tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đô thị hàm sô đã cho là:

A. 4.


B. 1.

C. 3.

D. 2.

Câu 6.(NB-1.5): Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = xe

A.y=2.

B.x=2.



C.x=1.

D.
y =1.

Câu 7. (NB-2.1): Cho x, y là hai số thực dương và m, #0 là hai số thực tùy ý. Đăng thức nào sau đây là
sai?
A.

x” x”



xen

B.


(x

}



xn

C.

(x»)



x" y"

D.

(x”)"



x”

Câu 8. (NB-2.2): .Với các số thực a,b,c >0 va a,b #1 bat ki. Ménh dé nao dudi đây sai?
A. log, (bc) =log b+log ec.

B.log.b=clog„b.


C.log, b.log, c=log,c.

D.log, b=

log, a

Cau 9. (NB-2.2): Dao ham ctia ham sé y =3* 1a:
, 3"
A.y'=—.

”“

n3

B.y'=3'In3.

>

3"
C.y'=——.

in

D.y'=-3'In3.

>

Cau 10. (NB-2.2): V6i a 1a s6 thuc duong tly y, log, (3a) bang
A.3log, a
W: www.hoc247.net


B.3+log, a

C.1+log, a

=F: www.facebook.com/hoc247.net

D.1—log, a

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 11. (NB-2.2): Cho a, b, c là các số thực khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của các

hàm số y= z`,y =b*,y=c*. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

»

.q
, c
STO

.„ đ@q~c
Câu 12. (NB-2.3): Phuong trinh 2°’ = 32 c6 nghiệm là

A.x=>

B.x=2

2

C.x=2

D.x=3

2

Câu 13. (NB-2.3): Phương trình log, (x” —1) =3 có tập nghiệm là

A.{-3;3).

B.{-3}.

C.{3}.

D.|-Vi0;Vi0}.

Câu 14. (NB-2.4): Các giá trị x thỏa mãn bắt phương trinh log, (3x—1)>3 1a:
A.x>3.

Bo
Œ.x<3.

Dros,


Câu 15. (NB-3.1) Số cạnh của khối tứ diện đều là:
A.3.

B.4.

C. 5.

D. 6.

Câu 16. (NB-3.2) Thể tích khối lăng trụ đứng ABC.A”B°C' được tính theo cơng thức:
A. V =~ SaupeeAA’

B. V=Syyac-AA"

Câu 17. (NB-4.1) Diện tích xung quanh

¡=4 là

A. S,, = 127.

C.

V = Spe BB

S;a¿ của hình nón có bán kính đáy r = 43

B. 9 =4V3z.

C. S$, =V39z.


Câu 18. (NB-4.1) Thể tích của khối cầu bán kính a băng:
3

A.

D. V=3.S.„..BB'.
và độ dài đường sinh

D. S,, =8v3z.

3

`

B. 4na°.

C.

>

.

D. 2na°.

Câu 19. (NB-4.1) Công thức diện tích xung quanh của hình trụ là:

A. S,=m

B. S_=2zz!


C. S,=2a7ˆl

D. S,=2zrl

Câu 20. (NB-4.1). Thể tích V của khối nón có bán kính đáy r = ^/3 và chiều cao #= 4là:
A.V = lạng

B.V =47

C.V = 1673

D.V

=12z

Câu 21.(TH-1.1): Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (—œ; +œ)?
W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A.y=

1


B.y=-x° +1.

x+

C. y=—-x'+x7-1.

D. y=-x° +3x°-9.

Câu 22.(TH-1.2): Số điểm cực trị của hàm số f (x) = -x '+2x7—3 là

A.L,

B.0.

C.2.

D.3.

Câu 23.(TH-1.3): Tim giá trị nhỏ nhất của hàm số y = — : trên đoạn [0;2].
X+

A.-3.

B.-2.

Câu 24.(TH-1.4):

C.0.

D.2.


Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình vẽ bên

A. y=x

-3x +3

B. y=-x
` +3x +3
C. y=x-2x
+3
D. y=-x'+2x
+3

Câu 25.(TH-1.5): Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = Ta
2

xX

A.3

B. 1

là:

aad

—=X+

C.2

a

b

D. 4

,

Cau 26. (TH-2.1): Cho (V2-1) >(V2-1) . Két luan nao sau day dung?
A.a>b.,

B.a
Œ.a=b.

D.a>b.

Câu 27. (TH-2.2): Đặt a=log,5 , b=log,5 . Hay biéu diễn log,5 theo a vab.

A.log,5=a+b.

b

B.log,5=a +b.

1

C.log,5=———.

D. log,

5 =——.

a+b

a+b

Câu 28. (TH-2.2): Tính đạo hàm của hàm số y= log; (x+e*).
Ate

In2

B_— 19 —,

cite

(x+e")In2

D.———.

xt+e*

(x+e")In2

Câu 29. (TH-2.2): Tính đạo hàm của hàm số y =2”*?Ỷ.

A.y'=2”"“In4.

B.y'=4"“In4.

Câu 30. (TH-2.3): Phương trình 4” - 2” —3=Ơ

A.0.

C.y'=27"”In16.
có bao nhiêu nghiệm?

B.3.

C.2.

D.1.

9x7 -17x+11

Cau 31.(TH-2.3):Nghiém cua bat phuong trinh B
x

W: www.hoc247.net

D.y =2 ””In2.

=F: www.facebook.com/hoc247.net

7-5x

> B

1




Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Axe.

B.x><,

3

Coxe.

3

D.x<2.

3

3

Câu 32.(TH-3.1): Khéi da dién loai {4:3} la khối

A. Tứ diện đều.
C. Bát diện đều.

B. Lập phương.
D. Hai mươi mặt đều.

Câu 33.(TH-3.2): Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'C"


có đáy là tam giác đều cạnh a va AA’ = 2a

(minh hoạ như hình vẽ bên):.

Al



Thẻ tích của khối lăng trụ đã cho băng
A.

V3a°

B.

3

a3

c. 2a"

D.

6

V3a?
2

Cau 34.(TH-4.1): Cho hinh non co ban kinh day 1a 4a, chiều cao là 3a. Diện tích xung quanh hình nón


băng

A. 20za7

B.

40za7

C.

24za7

D.12za7

Câu 35.(TH-4.1): Cho khơi nón có độ dài đường sinh bang 2a va bán kính đáy bằng a. Thê tích khối nón
đã cho băng:

a, 3m

3

p, âm

3

ĐÁP ÁN

3


c, =

2

Câu

1

2

Dap an

A

Câu

11

12

Đán á
áp án
Câu

C

3

3


D. —

3

3

3

4

5

6

7

8

9

10

B

D

B

D


B

B

C

13

14

15

16

17

18

19

20

B

A

A

D


B

B

A

B

B

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30


Đáp án

B

D

B

A

B

B

C

B

C

D

CA
au
Đán á
áp án

31

32


33

34

35

A

B

D

D

A

ĐÈ 3
Câu1.

Biếtbiểu thức ÿx°Ÿx?Jx x>0

được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là x°. Khi đó,

giá trị của œ bằng

23
=.
30
W: www.hoc247.net


53
B. —.
30
=F: www.facebook.com/hoc247.net

37
_
15

1
p. 2.
10

Y: youtube.com/c/hoc247tvc


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 2.

Tập nghiệm của bất phương trình log,

3x—2

>log,

2

A.s=|


Câu 3.

|,

3

B. § =[-o0i3}.

c.s=[2:3]

2

Chohams6 y=f

x

4—x
2

3

2

p.s=|>:4],
2

c6daohamtrén R va f’ x co dé thi như hình vẽ bên dưới.
ty


—4l—

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

Câu 4.

l;+oc.

Œ.

—4:1 .

—-co;—4

D.

—00;2

.

`

.D.

—4;1.

quanh cạnh A?

thì đường gấp khúc


tạo thành
B. hinh non.

Œ. hình trụ.

D. hình cầu.

Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng ø và cạnh bên bằng zA/3 . Thể tích của khối chóp
đã cho băng

_-_~

mvnr_.—~

« avioJ

pays
>

Khối bát diện đều (như hình vẽ bên dưới) thuộc loại nào?

A.

Cau8.



2;+00.


vng tại A . Khi quay tam giác ABC

A. mat non.

Câu 7.

C.

B.R.

U l;+oo

Chotamgiác ABC
BCA

Câu 6.

—I;1.

Tập xác định của hàm số y= x+3x-4
A. R\

Câu 5.

B.

5;3

.


B.

Cho hàm số y= ƒ x

W: www.hoc247.net

334 .

C.

4;3 .

D.

3;5

.

có bảng biến thiên

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 10


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

x


—œ

1

1




—œ)

]

Hàm số đã cho là
A. yas?
x+I
Câu 9.

B. y=

Cau 12.

B. a2.

.

D. y=

2

x_—]

.

D. a.
vuông tại Á, AB=2,

C. 642.

AC=2N2



D. 8V2.

A. log, 2 =log. b—log. c.
c

B. log, b= O84.
log.b

C. log, bc =log,
b+ log, c.

D. log, b° =alog,b.

Giá trị lớn nhất của hàm s6 y = x* —12x+2 trén doan —3;0 băng

B. 11.


C. 2.

D. 18.

Cho z là số thực dương khác 1. Giá trị của biểu thức log, 3ø —3log, Ä⁄2 bằng
B. —log,a.

C. log,a.

D. log,a—1.

Một hình trụ có diện tích tồn phần là 10xa” và bán kính đáy băng

cho bằng

B. 4a.

C. 2a.

a. Chiều cao của hình trụ đã
D. 6a.

Dao ham cia ham sé y =In(x° +e”) 1a
A. ya

Cau 16.

2

Cho a,b,c 1a cdc s6 thuc duong khac 1. Ménh dé nao dưới đây sai 2


A. 3a.
Cau 15.

x1
x—]

C. a3.

B. 242.

A. 1+log,a.
Cau 14.



Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B'C' co tam giác ABC
B'`C =4. Thê tích của khơi lăng trụ đã cho băng

A. 16.
Cau 13.

C. y=

bang?

A. 4/2.
Cau 11.

x—]


.

Cho hình nón có bán kính bằng z, góc ở đỉnh bằng 90”. Độ dài đường sinh của hình nón đã cho

A. 2a.
Câu 10.

—3

2

x +e

Cho ham s6 y= f

W: www.hoc247.net

2
B.y'=—“——.2

2

x’ +e

x

cy

2


te 2°

x +e

x +e

có đồ thị như hình vẽ bên dưới

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 11


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
Á.

Câu 17.

—oœo;0..

B.

Cho hàm số y= ƒ x

0;2


.

C.

liên tục trên R\

—2_

x | —oo

—2;2.

D.

và có bảng biến thiên như sau:
—2



-+©O©

+

+

__—”

ad


1



Số các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y= ƒ x

A. 1.
Câu 18.

Câu 19.

gl
B. 2.

1;+oc.

wr



C. 3.

D. 4.

Có bao nhiêu hình đa diện trong các hình dưới đây ?

NY

C. 3.


Cho khối chóp S.ABC c6 SA vng góc với mặt phang (ABC).

D. 4.
SA=aA3,

tam giác ABC

vng cân tại Á và BC = av3. Thể tích của khối chóp đã cho băng
a, NB
A,

Câu 20.

p

¢

33
TT!

p, 2x3

oO

Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 -3*'# =9 là
A. 3.

Câu 2l.

2x3

_x

B. 4.

Cho hàm số y= ƒ x

W: www.hoc247.net

Œ. 2.

D. —3.

xác định, liên tục trên đoạn —2;2 và có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 12


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Khang định nào dưới đây đúng ?
A. min f x =-2.
—2;2

Câu 22.

B. min ƒ x =—l.


C.minf
x =2.

—2;2

D. min
ƒ x =0.

—2;2

—2;2

Hàm sô nào sau đây có đơ thị là hình vẽ bên dưới?


A

A. y=x”—3x—1.

Câu 23.

B. y—_-x ”+3x7—l1.C.

647a

3

B,


3

7.

3

C

3

Ata

3

D.y=-x

+3x—1.

D.

167a

3

3

3

Khi quay hình chữ nhật ABCD xung quanh cạnh AB thì đường gấp khtic ABCD tạo thành
A. mat tru.


Câu 25.

-2x —1.

Cho mặt cầu (S) có diện tích bằng 4z”. Thể tích của khối cầu (S) băng
A.

Cau 24.

y=x

B. khối trụ.

Œ. lăng trụ.

D. hình trụ.

Cho hàm số y= ƒ (x) có đạo hàm là ƒ'(x)=(x—1)(x-2)(x- 3)" . Số điểm cực trị của hàm số
y=f (x) la

A. 3.
Câu 26.

B. 2a V6.

Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
A. x=1.

Câu 28.


C. 4.

D. 2.

Cho khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng z2 và mỗi mặt bên đều có diện tích bằng
4a”. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng

A. v6.
Câu 27.

B. 1.

B. x =-1.

3

C. 2a Vo
3

x +8

3

D. avo
3

là 2

x "=8

C.x=2.

D.
x =-2.

Cho mặt cầu (S ) tâm Ó, bán kính ® =3. Một mặt phăng (a) cắt (S ) theo giao tuyến là đường
tròn (C ) sao cho khoảng cách từ điểm Ó đến (a) bang 1. Chu vi của đường tròn (C ) băng

A. 2N2z.
W: www.hoc247.net

B. 442z.
=F: www.facebook.com/hoc247.net

C. 4n.

D. 8m.

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 13


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Câu 29.

Cho hàm số y= ƒ x

có bảng biến thiên như sau:

#|—œo

0

y



2

+00

0

NU,
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bang

A. 0.

Câu 30.

B. 1.

C. 5.

D. 2.

Cho hàm số y = ax” +bx” +c có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Ly

O

2

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a>0,b<0,c>0.

Câu 31.

€,.z>0,b<0c<0.

ABC_

băng 60°. Thể tích khối lăng trụ ABC.AfB/C” băng

3

3

A.#V).
4

3

B. 2.
8

3

cay,

2

Biét phuong trinh 9* —2.12* —16* =0

p. &.
g

c6 mét nghiém dang x =log,

các số nguyên dương. Giá trị biểu thức ø-L2b-3c bằng
A. 9.

Câu 33.

B. 2.

C. 8.

4

b+vc

, véi abc



D. 11.

Cho ø,b,c là các số nguyên duong. Giastr log,, 2430 = alog,, 3 +blog,, 5 +c. Gia tri cua biéu


thức 3z--b-L1 bằng

A.1.
C4u 34.

D.a>0,b>0,c<0.

Cho khối lăng trụ ABC.A“B'C” có day ABC là tam giác đều cạnh z, hình chiếu vng góc của
A/ trên mặt phắng ABC_ trùng với trung điểm của cạnh ÁP, góc giữa đường thăng AA” và

mặt phắng

Câu 32.

B.a<0b>0c<0.

B.7.

C. 9

Biết giá trị lớn nhất của hàm s6 y =—x*+4x—m

D. 11.

trén doan —1;3

bằng 10. Giá trị của tham

số m là
A.


Câu 35.

m=-—6.

Cho
3log,

S=
x +3

B. m=-—7.

a;b
—3

x+7

C.m=3.

tập
° —log,

nghiệm
2—x

D. m=15.

của


bat

phuong

trinh

`, Tổng của tất cả các giá trị nguyên thuộc S$

bằng

A.2.
W: www.hoc247.net

B. 3.
=F: www.facebook.com/hoc247.net

C. -2.

D. —3.

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 14


HOC247-

ce
ed


——

Câu 36.

.<

`

aaa
~

|

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh z, ă là trung điểm của ĐC, hình
chiếu vng góc của Š trên mặt phắng (ABC)

trùng với trung điểm !ƒ của đoạn thăng AM,

góc giữa mặt phăng (SBC ) va mat phang (ABC ) bang 60°. Tinh thé tich cla khéi chép S.ABC
bang

a, 283,
16

p2 16VỀ,

3


Câu 37.

c3 8 3,

3

Tim tat cd gid tricia m saochohams6
la
A. m<6.

3

y=.x° —mx’ —(m—6)x+1

B. m<3.

d6ng bién trén khoang (0;4)

C.ms<3.
1

,

Câu 38. Cho a,P là hai số thực dương thỏa mãn | —

Câu 39.

p, 293,
8


3

A=,214

B. 212.

Cho hình chóp S.ABCD

c6 day ABCD

a’ +4ab

D. 33a’ -10ab

= (256)

b_.

. Tính — bằng
a

c, 23

D. =.4

1a hinh vng, SA=aVJ6

và SA vng góc với


(ABCD) . Biét géc gitta SC va (ABCD) là 60°. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
S.ABCD

la

A. SaV2.

Câu 40.

B.

2av2 .

C.

AaJ/2.

D.

a2.

Ơng An mua một chiếc ơ tơ trị giá 700 triệu đồng. Ơng An trả trước 500 triệu đồng,phần tiên
còn lại được thanh tốn theo phương thức trả góp với một sơ tiên cô định hàng tháng, lãi suât
0,75% /tháng, Hỏi hàng tháng, ông An phải trả sô tiên là bao nhiêu (làm trịn đên nghìn đơng)

dé sau ding 2 năm thì ơng ta trả hết nợ? (Giả sử lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian này).

A. 9.071.000 đông.


B. 9.236.000 đông.

€. 9.137.000 đông.

D. 9.970.000 dong.

ĐÁP ÁN
1.A

2.C

3.C

4.C

5.B

6.B

7.B

8.D

9.B

10.A

11.B

12.D


13.C

14.B

15.A

16.A

17.B

18.C

19.A

20.A

21.A

22.D

23.C

24.D

25.D

26.A

27.C


28.B

29.C

30.C

31.B

32.D

33.D

34.A

35.C

36.A

37.C

38.D

39.D

40.C

DE 4
Câu 1:


Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 2ø và diện tích đáy bằng 2a”. Tính thé tích khối lăng trụ.
4

A.V =4a’.
Câu2:

4

B.V=——.

3

C.V=——.

3

3

2

3

D.V=“—.
3

Chohàm số ƒ (x) = log, (2x+ 1). Tính giá trị của f'(0).
2
B. —.
In3


A, 2.

Cau 3:

2

Cho hình lang tru ding

AC =2a.

W: www.hoc247.net

ABC.A'B'C’

Œ. 2ln3.

c6 tam gidc ABC

Tính thê tích khối lăng trụ đã cho.

F: www.facebook.com/hoc247.net

D. 0.

vuéng tai A,

Y:youtube.com/c/hoc247tvc

AB=BB'=a,
Trang | 15



Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

A, —.

B.

a

C. 2d.

D. a’.

Câu 4:

Câu 5:

A.l
B. 2.
C. 4.
D. 3.
Hình bên là đồ thị của hàm số y = ƒ”(x). Hỏi đồ thị hàm số y= ƒ (x) đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?

Câu 6:

z
L—4


A. (2;+90).

B. (0;1).

Cho

xác định, có đạo hàm

hàm

Xy € (a;b).

số y= ƒ (x)

C. (0;1)va (2;+00).

D. (152).

cấp một và cấp hai trên khoảng

(a;b)

va

Khang dinh nao sau day SAI?

A. y(x¿)=0và y”(x¿)>0 thi x, là điểm cực tiểu của hàm số.
B. y(x¿)=0và y”(%;)#0 thì xạ là điểm cực trị của hàm số.
C. Hàm số đạt cực đại tại xạ thì y(x) =0.


D. y(x¿)=0và y”(x¿)=0 thì xạ khơng là điểm cực trị của hàm só.
Câu 7:

Cho ø, b, c là các số thực dương thỏa mãn ø“°%” =4, b°*#° =16, c°”= 49. Tính giá trị
T = al? 4 p88? 4 3873,

A. T=88.
Câu 8:

B. T =126.

C.T=3-2V3.

Một chất điểm chuyển động theo quy luật s(t) =-1°+6f*

=D. T=5+2v3.

voi t là thời gian tính từ lúc bắt đầu

chuyển động, s(t) là quãng đường đi được trong khoảng thời gian . Tính thời điểm / tại đó
van toc đạt giá trị lớn nhật.
A./=].
Câu 9:

B./=43.

Œ./=4.

D./=2.


Chọn khăng định SAI trong các khắng định sau:
A. Hình câu có vơ sơ mặt phăng đơi xứng.

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 16


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

B. Mặt cầu là mặt tròn xoay sinh bởi một đường tròn khi quay quanh một đường kính của nó.
C. Cắt hình trụ trịn xoay bằng một mặt phăng vng góc với trục thu được thiết diện là hình
trịn.
D. Cắt hình nón trịn xoay băng một mặt phẳng đi qua trục thu được thiết diện là tam giác cân.

Câu 10: Cho hàm số y= ƒ(x)= ax` +bx” +cx+ đ có đồ thị như hình vẽ ở bên. Mệnh đề nào
sau đây đúng?

Câu II:

A.a>0,b>0,c>0,d>0.

B.a>0,b>0,c<0,d>0.

C.a>0,b<0,c>0,d>0.


D.a<0,b<0,c>0,d<0O.

Tim nghiém phuong trinh log, (2x+1)=3.
A. 4.

Câu 12:

B. 0.

D. 12.

Tìm nghiệm phương trình 2log,
x+ log„ (x-3) =2.
A.x=4.

Câu 13:

C. 13.

B. x=1.

.
+1
Cho hàm sơ y= —
X



C. x=3.


D. x=106.

Na:
.

c
4k
`
có đơ thị (C). Gọi đ là tiệp tuyên của (C) tại diém co tung dé bang 3.

A. =

B. —2.

C. 2.

D.

Nl

Tìm hệ số góc & của đường thắng đ.

Cau 14: Cho ham sé y= f(x) c6 bang biến thiên như sau:
y’



oO




oO

3

y

+2

1

-1

— oO

œ


+

— œ

co

-1

Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng &' 1).


B. Hàm số đồng biến trên khoảng (—<0; 1) .

C. Ham số đồng biễn trên khoảng (—l: + œ).

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1; 3) .

Câu 15: Tính giá trị của ø °““ với „>0,a#].
A. 16.

Câu 16:

B. 8.

C. 4.

D. 2.

Cho hình trụ có bán kính đáy băng 3 em, độ dài đường cao băng 4 em. Tính diện tích xung quanh
của hình trụ này.

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 17


nan


on |

i

4 :

e cờ

-

N

À4 a

\ R=

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

——

A. 22m (cm’).

Câu 17:

B. 24m (cm’).

C. 20z(cm)).

D. 26z (cm).


Cho khối chóp S.ABC c6 đáy là tam giác đều, SA L (ABC) và SA = a. Biết rằng thể tích của

khối Š$.ABC bằng ^/3zŸ. Tính độ dài cạnh đáy của khối chóp S.ABC.
A. 33a.
Câu 18:

B. 2V3a.

D. 2V2a.

Hình hộp đứng đáy là hình thoi (khơng là hình vng) có bao nhiêu mặt phăng đối xứng?
A.2.

Câu 19:

C. 2a.

B. 1.

C. 4.

D. 3.

Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B,C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
J

,


1
ol

A. y

Câu 20:

_t

B. y=2'.

21.

x

C. y=-x2+2x+l.

y'

A.

y=

x+1

B.

a)

2


=

1

y

|



=

+2

oo

7

y=

x+3

21x

oo

C.

y=


,

2x+1

D.

2



y=

x-1

2x+2

Với các số thực ,b,c >0 và ø,b # T bat ki. Ménh dé nao dudi day SAI?
A. log, b=

log, a

.

B. log, (b.c) = log, b+log, c.

C. log b.log,c=log,c.
Câu 22:

D.y=logssx.


Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
œ | —%

Câu 21:

>
>

D. log .b=clog, bd.

Cho hình nón trịn xoay có bán kính đường tròn đáy z, chiều cao fh va dudng sinh 1. Goi V 1a
thê tích khơi nón, S, ” S ip là diện tích xung quanh và diện tích tồn phân của hình nón. Kêt luận

nao sau day SAI?

A. hˆ=rˆ+Ú/.
A
Câu 23:

B. S„=ZH.

C.

1

S,,=arl+ar°.

D.V=-zrh.


.
ws
+2

ha
à
"
an
aX
eg
k
2x-3
Goi 7 là giao điêm của hai đường tiệm cận của đơ thị hàm sơ y =
1
x+

t2
4:8
>
Khi đó, điêm 7ƒ nam

trên đường thăng có phương trình nào sau đây?
A, 2x-y+4=0.

Câu 24:

B.x-y+4=0.

Œ.x+y+4=0.


D.2x-y+2=0

Đăng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x?

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 18


4

HOC

e cờ

:

-

a

À4

P

\ Bs


Ving vang mtn tang, Khai sang tuong lai

——

A.(logx)

(log.x)

=xlnI0.

B.

x
=——._

(logx)

C.

(logx) =

(logx)

=

(logx) =

1
ng


. D.

(log x)

r

(log)

InlO
=——_.
x

Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
B.y=x-2x
-l.

|

ch

GC. y=x*-2x’.

Pl

|

D. y=x“—-2#'.

vs


A. y=x +2#.

Ww

Câu 25:

'

1

Câu 26: Tim gid tri 16n nhat cia ham sé f (x) = x° —3x+ 2 trén doan [-1;2].
A. —2.

Cau 27:

B. 0.

Cho hinh chép S.ABCD

C. 4.

c6 day ABCD

D. 2.

la hinh thang vu6ng tai A va D, AB=AD=a,

SA=CD=3a. SA vng góc với mặt phẳng (ABCD). Tính thể tích khối chop S.ABCD.


A. 6a°.

B. 2a’.

1
C. -đ'.
6

1
D. -z”
3

C. Tứ diện đều.

D. Lập phương.

Câu 28: Khối đa diện đều loại {3;5} là khối nào sau đây?
A. Tám mặt đều.
Câu 29:

a

.

Đô thị hàm sô y =

B. Hai mươi mặt đều.

2xš


X

A. 2.
Câu 30:

3

.

có bao nhiêu đường tiệm cận?



B. 1.

IY

Tìm nghiệm của bất phương trình B
A. x<3.

C. 3.

D. 0.

C. x23.

D.1
1


> T

B. x >3.

DAP AN

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 19


—¬= :

HOC

r=

cờ

-4



À4

3 S


Vững vàng nên tảng, Khai sáng tương lai

——

W: www.hoc247.net

=F: www.facebook.com/hoc247.net

Y: youtube.com/c/hoc247tvc

Trang | 20



×