Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
1
M BO AN TOÀN GIAO THÔNG
TRÊN CÁC TUYN NG NGOI Ô THÀNH PH NG
THE SOLUTION FOR TRAFFIC SAFETY
ON THE OUTSKIRTS ROADS OF DANANG CITY
SVTH:
, khoa
GVHD: PGS.TS.
Khoa
TÓM TẮT
. trung bình
55% các
n toàn
giao thông t
,
.
ABSTRACT
Nowadays, many traffic accidents are happening every day, every
giao thông , thông khác
.hour around the
world as well as in our country. In DN city, on average 1.5 days/ 1 crash. Among the causes of
traffic accidents is considered by 63,55% of the geometry of the road such as pot hole, blackish
conditions and traffic organization of traffic safety in the area of DN city in order to find out what
measures to enhance the traffic safety such as improve the road network, set up one-way street,
accidents today.
1.
thông do 63.55%
thng kê nhng v tai nn
tài ng hình nh gây ra tai nn, hing
ti nhuyên x t i nguyên nhân dn
n tai nn theo các yu t: siêu cao, vch k gà,
.
Trong bi cnh , tuy
nhiên, qui hoch tng thchic phát trin giao thông vn ti, phát trin t chc
ng b c xem xét hoàn chnh. t ra là phi
có nhng gii pháp hu hiu d khoa h gii quyt bài toán tai nn giao
thông rt cn thit và c ht. tài:
Gi m bo an toàn giao thông trên các tr ng ngoi ô thành ph
N
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
2
2.
2.1.
Theo thng kê thì s ng v tai na bàn Thành ph
nhanh chóng. C th 2011 s ng v tai nn là 150 200.
giao thông 2
Theo s liu thng kê thì có th nhn thy r ng v tai nn
ng v tai nn tht cho xã hi v i và
kinh t.
2.2.
1:
Giao thông
2006
2007
2008
2009
2010
2011
TL %
Do
104
132
78
63
136
125
638
63.55
33
44
36
27
41
47
228
22.71
2
2
1
5
0.5
6
6
37
49
19
16
133
13.24
143
184
151
141
197
188
1004
Qua 638
63.55%.
63.55%
3
a
d
2.3.
2.3.1. Tiêu c thông
trí nguy him mà ti ng xy tai nn giao thông. T
c hiu là mt v trí hoc mng hoc trong khu vc nút giao.
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
3
Quy nh s -BGTVT
ngày 02/02/2005ca B ng B Giao thông vn ti)
vào tính hình tai nn giao thông xy ra
trong m s v, m thit hi:
1. 02 v tai nn nghiêm trng (tai ni cht) hoc
2. 03 v tai nn tr v nghiêm trng hoc.
3. 04 v tai nn tr i b
2.3.2.
tn
tn
H s c xét bng tích các h s tai nn tng phn phn ánh ng ca
các yu t riêng bit c, trc dc, trng.
Công thnh :
14321
kkkkK
tn
(1.4)
1
, k
2
, k
3
, , k
14
là các h s thành phn bng t s gia s tai nn xy
ra trên mn tuyn.
-
-
-
2.3.2.2. t:
i = i+1
i
Sai
4
1
, K
2
K
14
Tni
=K
1
.K
2
.K
3
14
Tni
TN
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
4
2.3.2.3. giao thông K
tn
5:
. N
2.4. giao thông
2.4.1.
2:
2006
2007
2008
2009
2011
QL 1A
9
7
11
8
4
7
QL 14B
2
8
6
3
10
11
3
1
2
1
2
1
3:
2.78
3.15
3.2
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
5
2.4.2.
2.4.2.1.
+ không
2.4.3.
2.4.3.1.
heo Ngh quyt 32/2007/NQ-CP ngày 29/6/2007 ca Chính ph v mt
s gii pháp cp bách nhm kim ch tai nn giao thông và ùn tc giao thông.
2.4.3.2.
- P
6:
-
2.4.3.3.
2.4.3.3.1.
-98
-
-
-
2.4.3.3.2. h
Thoát nước
Bất lợi:
- Xả nước nhanh
- Vật cản
Giải pháp tốt hơn
7:
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
6
2.4.3.4.
2.4.3.4.1.
T
2.4.3.4.2.
T
.
2.4.3.4.3.
Hình 8: 9
Ngun: Carlsson, 1999
4: Mi quan h gia t i ro chi v
Ngun: Carlsson, 1999
2.4.4.
2.4.4.1.
-
-
2.4.4.2.
0: nh 11:
2.4.4.3. d
T-
.
2.4.4.4.
20
30
40
50
60
5
10
30
70
90
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
7
3.
-
:
5:
20/3/2012
21/3/2012
24/3/2012
27/3/2012
2/4/2012
2331
2532
2193
2065
2834
1923
2008
1760
2213
2324
2549
2756
2347
2482
3126
- :
6:
Th
Th
Th
Th
Th
Th
9
9
9
7
4
8
11
10
5
8
5
4
4
3
3
7
7
4
iao
- K
TN
:
13 K
TN
-
TN
)
- Mô
C
R=
1000W
10m
40m
10.5m
2m
5m
TCN 249-98
40m
Carlsson, 1999
Tuyn tp Báo cáo Hội nghị Sinh viên Nghiên cứu Khoa học ln th i h
8
:
-
TN
khi
14K
TN
khi
4.
K
tn
.
, ng t
.
[1] B Giao thông vn ti , Quynh s -BGTVT ngày 02/02/2005
[2] Công ty IBM & S GTVT Thành ph ng Giao thông Thành
ph ng (ngày 1/12/2011)
[3]
, -TDA01-02
[4]
, 6/2011.
[5] Phòng thnh và QLCL S ng. Các ch tiêu
ng.
[6] S tay thit k ng ô tô tp 3_NXB Xây
Dng
[7] H n giao thông Thành Ph
ng 2006 2011, S Giao thông vn tng.
[8]
[9] Washington D.C, Highway Safety Manual 2010,