Tải bản đầy đủ (.pdf) (101 trang)

Tài liệu BÀI GIẢNG :AUTOCAD NÂNG CAO VÀ LẬP TRÌNH TRONG AUTOCAD pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.39 MB, 101 trang )

BÀI GI NG :
AUTOCAD NÂNG CAO VÀ
L P TRÌNH TRONG  AUTOCAD
Ng i l p : Tr n anh Bình  
Sách tham kh o :
• AutoCAD 2004 Bible – Wileys & Sons
• Mastering in AutoCAD 2000 – George Omura
• AutoCAD 2004 For Dummies – John Wiley & Sons
• AutoCAD 2000 (1,2) – KTS.L u Tri u Nguyên. 
• AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng cao   – TS.Nguy n H u L c.  
• Các ti n ích thi t k trên AutoCAD   – TS.Nguy n H u L c.  
– Nguy n Thanh Trung.
• AutoCAD 2004 (1,2) c b n và nâng cao   – TS.Nguy n H u L c.  
• AutoCAD 2004 Activex and VBA – KS.Hoàng Thành An.
S ti t gi ng :   45 Ti t
• AutoCAD nâng cao : 45 ti t
Lý thuy t  : 30 ti t
Th c hành : 5 bu i (5x3=15 ti t)  
1
PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t) 
Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)      
I.Quy đ nh v b n v .   
1.Các thông tin có đ c t b n v   
2.Các không gian trong CAD
3.Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n v      
4.M t s quy đ nh chung  
4.1.Khung và t l b n v   
4.2.Quy đ nh v đ ng nét và c ch    
II.Thi t l p môi tr ng v .   
1.Text style.
2.Layer.


3.Dimesion Style.
4.Hatch.
5.L nh LineType.
6.Block và Thu c tính c a Block. 
6.1.Block
6.2.Thu c tính c a Block 
6.3.Quan ly cac block.  
7.Ghi các thi t l p môi tr ng b n v thành TemPlate.    
8.Các tùy ch n trong menu Option
III.Gi i thi u Express Tools. 
Ch ng 2 : LAYOUT VA IN ÂN (6 ti t)   
I.Làm vi c v i Layout 
1.Paper Space
2.Cac thao tac trên Viewport cua Paper Space   
2.1.Tao cac Viewport 
2.2.Căt xen đ ng bao Viewport  
2.3.Ty lê trong t ng Viewport  
2.4.Layer trong t ng Viewport
2.5.Ân hiên viewport 
2.6.Ân hiên đ ng bao viewport  
2.7.Scale LineType
2.8.Các hi u ch nh khác đ i v i Viewport   
3.Cac chu y khi in nhiêu ti lê trong môt ban ve        
II.Điêu khiên in ân.  
1.Khai báo thi t b in. 
2.In ra file *.PLT
Ch ng 3 : LÀM VI C V I D LI U (6 ti t)     
I.Tham kh o ngoài 
1.Gi i thi u v tham kh o ngoài.   
2.Chen môt xref vao ban ve    

2
3.M môt xref t ban ve chinh     
4. Hiêu chinh xref t ban ve chinh.     
4.1.L nh Refedit (Reference Edit).
4.2.Thêm, bo b t cac đôi t ng khoi working set (Lênh refset).      
4.3.Lênh refclose
4.4.M t s bi n h th ng liên quan đ n xref.     
5.Đi u khi n s hi n th c a m t xref.      
5.1.Xref va cac thanh phân hiên phu thuôc.      
5.2.Xref va l p. 
5.3.Lênh Xbin.
5.4.Tham chiêu vong. 
5.5.Xen cac xref. 
5.6.Tăng tôc đô hiên thi cua cac xref l n.      
6.Quan ly xref 
6.1.Đ ng dân cua cac xref.   
6.2.Xref notification
6.3.AutoCAD DesignCenter.
6.4.File biên ban (log) cua xref. 
II.Làm vi c v i d li u ngoài (Working with External Database)   
1.S l c v d li u ngoài trong AutoCAD.    
2.Các chu n b cho vi c k t n i c s d li u.        
3.Đ nh c u hình d li u cho ODBC. !  
4.Đ nh c u hình d li u trong AutoCAD. !  
5.Chình s a d li u trong AutoCAD "  
6.T o các m u k t n i.# $  
7.T o, hi u ch nh và xóa các k t n i.#    
8.Quan sát các k t n i. 
9.T o m u nhãn.# $
10.T o nhãn.#

11.S d ng query đ truy tìm d li u" %   
11.1.S d ng Quick Query" %
11.2.S d ng Range Query" %
11.3.S d ng Range Query" %
11.4.S d ng Link Select" %
III.Làm vi c v i Raster Image 
1.T ng quan
2.Chèn nh (inserting images
3.Qu n lý hình nh (Managing images) 
4.C t xén nh (Clipping images)& 
5.Đi u khi n s hi n th (Controlling image display)    
5.1.Đi u khi n hi n th   
5.2.Ch t l ng nh (Image quality)!  
5.3.Image transparency
5.4.B t t t đ ng bao c a nh (Image frame) &   
IV.Pasting, Linking, and Embedding Objects
1.Embedding objects into AutoCAD
2.Linking data
3.Pasting data into AutoCAD
3
Ch ng 4 : TÙY BI N TRONG AUTOCAD (9 ti t)  
I.Các đ i t ng shape. (1 ti t)  
1.Khái ni m v Shape. 
2.Cách mô t shape trong file .SHP.
2.1.Vector Length and Direction Code (mã vector).
2.2.Special Codes (mã đ c bi t)' 
II.T o font ch  
1.T o font ch SHX.# 
2.T o big font.#
3.T o big font t file m r ng.#   

III.T o các d ng đ ng (file linetype)  
1.Khái ni m và phân lo i d ng đ ng. # # 
2.T o các d ng đ ng đ n gi n.# #   
2.1.Dùng creat trong l nh -linetype.
2.2.T o linetype b ng cách so n th o tr c ti p trong .LIN# ( #   
IV.D ng đ ng ph c ch a đ i t ng shape     
1.D ng đ ng ph c có ch a đ i t ng ch .#  ) )   
V.T o các m u m t c t.  !
1.File m u m t c t.$ ' &
2.T o m u m t c t đ n gi n.# $ ' &  
3.T o các m u m t c t ph c t p.# $ ' & ) #
VI.Menu.
1.Menu và file menu.
1.1.Các lo i menu#
1.2.Các lo i file menu#
1.3.T i, g b m t menu  * 
2.Tùy bi n m t menu 
2.1.C u trúc m t file menu! 
2.2.Menu Macro
2.3.Pull-down Menu
2.3.1.Section c a Pull-down menu
2.3.2.Tiêu đ c a pull-down menu 
2.3.3.Tham chi u đ n pulldown menu 
2.3.4.Chèn và lo i b Pull-down menu trên menubar# *
2.4.Shortcut menu.
2.5.Buttons menu và auxiliary menu.
2.5.1.Section c a Buttons menu và auxiliary menu
2.5.2.T o các AUX menu.#
2.5.3.Menu swaping.
2.6.Image Tile menus

2.6.1.Section c a Image menu
2.6.2.Mô ta muc chon cua menu hinh anh     
2.6.3.Goi hiên thi cac menu hinh anh     
2.6.4.Slide va th viên slide.  
2.7.Menu màn hình.
2.7.1.Section c a menu hình nh. 
2.8.Chu i chú thích thanh tr ng thái.+  #
4
2.8.1.Section c a đo n mô t chu i chú thích. #  +
2.8.2.Mô t chu i chú thích. +
2.9.T o các phím t t.# &
2.9.1.Section c a đo n mô t các phím t t #  &
2.9.2.T o phím t t# &
VII.Toolbar
1.cách t o toolbars b ng cách dùng l nh Toolbar# ( 
1.1.T o Toolbar#
1.2.T o nút l nh m i#  
1.3.S a nút l nh" 
1.4.T o m t Flyout# 
2.Cách t o toolbars b ng cách so n th o trong file *.mnu# ( # 
2.1.Dòng mô t t ng quát thanh công c  %
2.2.Dòng mô t lo i nút l nh Button # 
2.3.Dòng mô t lo i nút l nh Flyout. # 
2.4.Dong mô t nút l nh Control. 
5
PH N I : AUTOCAD NÂNG CAO (24 ti t) 
M C ĐÍCH VÀ N I DUNG C A PH N AUTOCAD NÂNG CAO.Ụ Ộ Ủ Ầ
Sinh viên đã làm quen v i AutoCAD qua môn h c hình h a, các đ án môn h c.   , 
Nh ng ph n l n SV m i ch làm quen v i AutoCAD và bi t đ c m t s l nh c b n. -           
Ph n AutoCAD nâng cao s t o cho sinh viên bi t cách b c c, trình bày b n v m t cách-  #   %   

chuyên nghi p, bi t cách làm ch môi tr ng v c a mình.     
Ch ng 1 : THI T L P MÔI TR NG B N V (9 ti t)      
I. Quy đ nh v b n v   .
1. Các thông tin có đ c t b n v "  
a. Hình d ng#
b. V t li u (bê tông, g đá,…)  +
c. Kích th c (thông qua Dim, thông qua t l + kích th c trên b n v )     
d. T l 
e. Đ ng nét (th y khu t) ! !
2. Các không gian trong CAD
CAD cung c p 2 không gian Model Space và Paper Space.!
Model Space
− Là không gian gi y v! 
− Các thao tác v th ng đ c th c hi n trên mô hình này.    
Paper Space
− Cũng là m t không gian v . 
− Trong paper space (PS), b n có th chèn title block, t o các layout viewport,#  #
dimension và thêm các notes tr c khi in b n v .  
− Trong PS b n có th tham chi u đ n 1 ho c nhi u vùng c a MS v i các t l#    '     
khác nhau thông qua các c a s (viewport). (đ c bi t quan tr ng trong v ph i"  '    
c nh ki n trúc) 
3.3 Ý nghĩa c a vi c thi t l p môi tr ng b n v#      
k. Giúp ng i dùng th c hi n quá trình v m t cách nhanh h n.     
l. B n v , quy cách v đ c th ng nh t thành tiêu chu n v , m u hóa trong nhi u     !  $ 
khâu
m. B n v đ c t ch c th hi n m t rõ ràng, m ch l c.    )    # #
n. Thành qu lao đ ng đ c tái s d ng l i m t cách chuyên nghi p h n   " % #   
4. M t s quy đ nh chung$  
4.1. Khung và t l b n v%   
Có 2 cách v :

− V t do : ko đ nh gi i h n b n v    #  
− V theo khung : B n v đ c gi i h n theo kh gi y (l nh Limits)     #  ! 
Các lo i khung : khung A1,A2,A3,A4#
T l b n v%    là t l gi a kích th c trên b n v khi in ra và kích th c th c. Có       
các cách v đ th hi n t l b n v nh sau :        
− V theo t l   1:1, scale khung in (ch y u dùng khi v trên Model Space)  
− V theo t l b n v . Gi nguyên khung in (ch y u dùng khi v trên layout)        
− V theo t l b t kỳ, kh ng ch t l khung in/ t l b n v (ít dùng)   !        
6
L nh MVSetup .
4.2. Quy đ nh v đ ng nét và c ch   & 
Quy đ nh v đ ng nét khi in :  
− Nét li n m nh (Đ ng bao d m, đ ng bao c t, các nét thông th ng) :    -   
− Nét li n đ m (Các nét thép, nét c t qua,…) :  &
− Nét hach
− Nét c a ch (ch dùng khi font s d ng SHX) :   " %
− Nét c a đ ng ghi chú và kích th c :  
Quy đ nh v chi u cao c a ch : B n v thông th ng g m có hai c ch , tùy theo t        ,   
l mà ta đ t chi u cao ch khác nhau. Tuy nhiên khi in ra ph i đ m b o chi u co ch ghi '       
chú, chi u cao ch c a dim là 2,5mm. Chi u cao ch c a tiêu đ là 5mm. (nêu ví d v       % 
chi u cao ch và t l b n v )     
Quy đ nh v kho  ng cách các Dim.
− Kho ng cách t  chân dim đ n dim là 10mm
− Kho ng cách gi a các Dim song song nhau là 8mm 
II. Thit l p môi tr ng v .  
1. Text style.
Command : STyle
Style name : Tên style
New, rename, delete : T o m i, thay đ i tên và xóa m t ki u ch (Text style)#     
Font

− Font name : Tên phông
− font style : Ch n font ch m r ng c a font shx khi đã ch n Use Big fontọ ữ ở ộ ủ ọ
− Height : Chi u cao m c đ nh c a font. AutoCAD s u tiên s d ng chi u caoề ặ ị ủ ẽ ư ử ụ ề
này trong toàn b b n v . N u chi u cao này b ng 0 thì AutoCAD s l y chi uộ ả ẽ ế ề ằ ẽ ấ ề
cao nh p vào khi chèn textậ
− Effects
− Upside down : L n ng c ch theo tr c n m ngangộ ượ ữ ụ ằ
− Backwards : Quay ng c ch theo tr c th ng đ ngượ ữ ụ ẳ ứ
− Vertical : Ch theo ph ng th ng đ ngữ ươ ẳ ứ
7
− Width factor : Phóng ch theo chi u ngang.ữ ề
− Oblique Angle : Góc nghiêng c a ch .ủ ữ
Preview : xem tr c các đ nh d ng đã ch n.  # 
2. Layer.
Command : Layer ↵
B ng Layer Properties Manager hi n lên : 
,
Filter :
T o m t filter ( n vào nút new filter)#  !
Filter name : Tên c a nhóm l c. 
Filter definition
− Status : 2 ch đ : Đang s d ng (current in use) và T t c layer (all layer)ế ộ ử ụ ấ ả
− Name : L c theo tên, s d ng d u * đ thay thê cho m t nhóm ký t , d u ? đọ ử ụ ấ ể ộ ự ấ ể
thay th cho m t ký t .ế ộ ự
8
− On, freeze, lock, color, lineweight, Plot Style, Plot : L c theo các thu c tính c aọ ộ ủ
layer.
Filter preview : Xem tr c các đ i layer đã l c.  
N u dòng l nh nhi u h n m t dòng đ c coi là đi u ki n ho c.        '
Group Layer :

T o t ng nhóm l c. Layer trong nhóm m i t o không bao g m các layer trong b n#    # , 
v . Ta có th nh p các layer trong b n. Trong m i nhóm này ta có th t o t ng b l c    +  #   
layer khác nhau.
Khi ta chèn m t block hay chèn m t xref vào thì AutoCAD s t đ ng chèn thêm    
group layer.
Layer States Manager
Ta có th xu t các đ nh d ng layer ra file ch a layer *.LAS !  # )
9
Khi các thu c tính c a layer đã b thay đ i, ta có th khôi ph c l i nó b ng cách     % # (
import l i các thu c tính đã đ c l u l i trong file *.LAS. Chú ý các layer đã b xóa đi thì#    # 
s không khôi ph c l i đ c. % # 
Các thu c tính đ c khôi ph c l i đ c quy đ nh trong Layer setting to restore.  % #  
(Frezen : quá kh c a freeze – đóng băng, Thaw : s tan băng ))  
Turn off layers not found in layer state : T t t t c các layer không tìm th y trong file& !  !
*.LAS khi khôi ph c l i thu c tính.% # 
3. Dimesion Style.
Command : DIMSTYLE ↵
Set current : Chuy n dimstyle đ c ch n sang ch đ đo hi n hành.     
New : T o m i Dimstyle.# 
Modify : Ch nh s a Dimstyle.  "
Override : Dùng khi mu n gán ch ng t m th i các bi n kích th c trong ki u kích , #    
th c đ c ch n.  
Compare : So sánh các thông s trong 2 lo i Dimstyle khác nhau trong b n v . #  
H p tho i tao new : #
H p tho i Use for$  : Lo i kích Đ c áp d ng trong khi đo #  %
− All dimension : T t c các lo i kích th c.ấ ả ạ ướ
− Linear : Kích th c th ng.ướ ẳ
10
− Angular : Đo góc
− Radius : Đo bán kính

− Diameter : Đo đ ng kính.ườ
− Ordinate : T a đ đi mọ ộ ể
− Leader and tolerance : Chú thích v i đ ng d n và dung sai.ớ ườ ẫ
Frame Dimension Line : (đ ng kích th c) 
− Extend beyond ticks : Kho ng cách đ ng kích th c nhô ra kh i đ ng gióngả ườ ướ ỏ ườ
khi ta ch n arrowheads là gách chéo.ọ
− Baseline spacing : Kho ng cách gi a đ ng kích th c trong chu i kích th cả ữ ườ ướ ỗ ướ
song song.
− Suppress : B qua đ ng kích th c th nh t, th hai, và c th nh t l n thỏ ườ ướ ứ ấ ứ ả ứ ấ ẫ ứ
hai.
Mô t trong hình v d i đây :  
Frame Dimension Line:
− Extend beyond dim lines : kho ng đ ng gióng nhô ra kh i đ ng kích th c.ả ườ ỏ ườ ướ
− Offset from origin : Kho ng cách t g c đ ng gióng đ n đ u đ ng gióng.ả ừ ố ườ ế ầ ườ
− Suppress :B qua đ ng gióng th nh t, th hai, c hai đ ng gióng.ỏ ườ ứ ấ ứ ả ườ
− Mô t trong hình v d i đây.ả ẽ ướ
− Arrowheads : (Mũi tên)
− 1st : D ng mũi tên cho đ u kích th c th nh t.ạ ầ ướ ứ ấ
− 2nd : D ng mũi tên cho đ u kích th c th hai.ạ ầ ướ ứ
− Leader : D ng mũi tên cho đ u đ ng chú thích.ạ ầ ườ
− Arrow size : Đ l n đ u mũi tên. Ch n User arrow, khi đó h p tho i hi n ra, taộ ớ ầ ọ ộ ạ ệ
nh p tên block dùng làm mũi tên vào h p tho i.ậ ộ ạ
− Center Marks for Circles : (D u tâm và đ ng tâm)ấ ườ
11
Type : D ng d u tâm (mark), đ ng tâm (line) hay không hi n gì (none).# !  
Size : kích th c d u tâm. !
Text Appearance:
− Text style : Ch n tên ki u ch hi n lên trong kích th c. Ta có th làm hi nọ ể ữ ệ ướ ể ệ
b ng text style trong ô […] bên c nh text style.ả ạ
− Text color : Màu chữ

− Fill color : màu n n c a ch . ề ủ ữ
− Text height : Chi u cao c a ch .ề ủ ữ
− Fraction height scale : Gán t l gi a chi u cao ch s dung sai và ch s kíchỷ ệ ữ ề ứ ố ữ ố
th c.ướ
− Draw frame around text : V khung ch nh t bao quanh ch s kích th c.ẽ ữ ậ ữ ố ướ
Text Placement :
− Vertical : Điêu ch nh v trí ch theo ph ng th ng đ ng.ỉ ị ữ ươ ẳ ứ
Center : Ch s n m gi a đ ng kích th c.  (   
Above : Ch s n m trên đ ng kích th c.  (  
Outside : v trí n m ngoài đ ng kích th c và xa đi m g c đo nh t. (     !
JIS (Japanese industrial Standards) : v trí ch c a đ ng kích th c theo tiêu    
chu n Nh t. 
− Horizontal : V trí c a ch so v i ph ng n m ngang.ị ủ ữ ớ ươ ằ
Centered : n m gi a hai đ ng gióng.(  
1 st Extension Line : Ch s n m v phía đ ng gióng th nh t. Kho ng  (   ) ! 
cách t ch đ n đ ng gióng b ng t ng chi u dài mũi tên và bi n Offset from    (   
dim line
− Offset from dim line : kho ng cách t ch đ n đ ng kích th c. TC kho ng 1-2ả ừ ữ ế ườ ướ ả
mm.N u ch n m gi a đ ng kích th c thì đây là kho ng cách gi a ch và 2  (      
nhánh c a đ ng kích th c.N u bi n này âm thì AutoCAD s t đ ng chuy n        
s này thành d ng. 
Text Alignment : Đi u ch nh h ng c a ch .    
− Horizontal : ch luôn luôn n m ngang.ữ ằ
12
− Aligned with dimension line : ch đ c gióng song song v i đ ng kích th c.ữ ượ ớ ườ ướ
− ISO Standard : ch s song song v i đ ng kích th c khi nó n m trong haiữ ẽ ớ ườ ướ ằ
đ ng gióng, và s n m ngang trong tr ng h p n m ng c l i.ườ ẽ ằ ườ ợ ằ ượ ạ
Fit Options : th này s ki m tra xem, n u đ ch tr ng thì s đ t text và đ ng.     +   ' 
kích th c theo đúng v trí đã quy đ nh m c tr c. Còn n u không đ ch tr ng đ ghi    %    +  
text thì text và đ ng kích th c s đ c ghi theo các quy đ nh sau :    

− Either the text or the arrows whichever fits best :
Khi đ ch tr ng thì text và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng. +    (  
Khi ch đ ch cho text thì mũi tên s đ c v ra ngoài.  +   
Khi ch đ ch cho mũi tên thì text s đ c v ra ngoài.  +   
− Arrows :
Khi đ ch cho ch và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng. +    (  
Khi ch đ ch cho mũi tên thì mũi tên s đ c v trong 2 đ ng gióng  +     
còn ch thì đ c v ra ngoài.  
Khi không đ ch cho mũi tên thì c text và mũi tên s đ c v ra ngoài. +    
− Text :
Khi đ ch cho ch và mũi tên thì c hai s n m gi a hai đ ng gióng. +    (  
Khi ch đ ch cho Text thì Text s đ c v trong 2 đ ng gióng còn mũi  +     
tên thì đ c v ra ngoài. 
Khi không đ ch cho Text thì c text và mũi tên s đ c v ra ngoài. +    
− Both text and arrouws : Khi không đ choc ho ch s ho c mũi tên thì c hai sủ ữ ố ặ ả ẽ
đ c v ra ngoài.ượ ẽ
− Always keep text between ext lines : ch s và kích th c luôn luôn n m gi a haiữ ố ướ ằ ữ
đ ng gióng.ườ
− Suppress arrows if they don’t fit inside the extension lines : s không xu t hi nẽ ấ ệ
mũi tên n u gi a hai đ ng gióng không đ ch tr ng đ v .ế ữ ườ ủ ỗ ố ể ẽ
Text Placement : quy đ nh v trí c a ch s kích th c khi di chuy n chúng ra kh i       *
v trí m c đ nh ' 
13
− Beside the dimension line : S p x p bên c nh đ ng gióng.ắ ế ạ ườ
− Over the dimension line, with a leader : s p x p ra ngoài đ ng kích th c kèmắ ế ườ ướ
theo m t đ ng d n.  $
− Over the dimension line, without a leader : s p x p ra ngoài đ ng kích th cắ ế ườ ướ
mà kèm theo b t kỳ m t đ ng d n nào.ấ ộ ườ ẫ
Scale for Dimension Features :
− Use overall scale of : Phong toan bô các bi n kích th c theo t l này. Riêng giá́ ̀ ̣ ế ướ ỷ ệ

tr ch s đo đ c không b thay đ i.ị ữ ố ượ ị ổ
− Scale dimensions to layout (paper space) : Dùng trong paper space. Nghiên c uứ
sau.
Fine Tuning : gán m t s l a ch n b xung.    
− Place text manually when dimensioning : Đ t v trí text b ng cách t ch n v tríặ ị ằ ự ọ ị
sau m i l n đo.ỗ ầ
− Always draw dim line between ext lines : Luôn luôn v đ ng kích th c n mẽ ườ ướ ằ
gi a hai đ ng gióng.ữ ườ
Linear Dimensions : gán d ng và đ n v cho kích th c dài#   
− Unit format : Gán d ng đ n v cho t t c các lo i kích th c,ạ ơ ị ấ ả ạ ướ
ngo i tr kích th c góc. Theo TCVN ta ch n Decimal. ạ ừ ướ ọ
− Precision : Quy đ nh s các s th p phân s xu t hi n trongị ố ố ậ ẽ ấ ệ
giá tr đo đ c.ị ượ
− Fraction format : Gán d ng cho phân s , các l a ch n baoạ ố ự ọ
g m : Digonal, Horizontal và not stacked.ồ
− Dicimal separator : Quy đ nh v d u ngăn cách gi a ph nị ề ấ ữ ầ
th p phân và ph n nguyên.ậ ầ
− Round off : Quy đ nh v cách làm tròn. VD nh p vào 0.15 thì t tị ề ậ ấ
c các s đo s làm tròn đ n 0.15ả ố ẽ ế
− Prefix/ Suffix : Ti n t và h u t c a text đo đ c.ề ố ậ ố ủ ượ
Measurement Scale :
14
− Scale factor : chi u dài đo đ c s đ c nhân v i bi n này đ ra chi u dài hi nề ượ ẽ ượ ớ ế ể ề ể
th trong dim. ị
− Apply to layout dimensions only : Dùng trong paper space, ch a nhgiên c u đâyư ứ ở
Zero suppression :
− Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ

.25
− Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ


2.5
Angular Dimensions :
− Unit format : Gán d ng đ n v cho kích th c góc. Theo TCVN ta ch n Degreesl.ạ ơ ị ướ ọ
− Precision : Quy đ nh s các s th p phân s xu t hi n trong giá tr đo đ c.ị ố ố ậ ẽ ấ ệ ị ượ
Zero suppression :
− Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ

.25
− Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ

2.5
Alternate units : gán các đ n v liên k t. Gán d ng và đ chính xác đ n v chi u dài,   #    
góc, kích th c và t l c a đ n v đo liên k t (gi a inch và minimeter)       
Display alternate units : Hi n th kích th c liên k t( là d ng kích th c đính kèm    # 
v i kích th c liên k t chính, ví d nh kích th c liên k t chính là minimeter, còn kích   %   
th c liên k t là inch. Kích th c liên k t ph là kích th c đi kèm đ gi i thích cho kích    %   
th c chính)
Alternate units
− Unit format : Gán đ n v liên k t.ơ ị ế
− Precision :Gán s các s th p phân có nghĩa d a trên d ng đ n v dài và góc màố ố ậ ự ạ ơ ị
b nạ ch n.
− Multiplier for alt units : Chình s t l gi a đ n v kích th c chính và đ n vử ỷ ệ ữ ơ ị ướ ơ ị
kích th c liên k t.ướ ế
− Round distance to : Quy đ nh quy t c làm tròn s cho kích th c liên k tị ắ ố ướ ế
15
− Prefix : Ti n t cho kích th c liên k t.ề ố ướ ế
− Suffix : H u t cho kích th c liên k t.ậ ố ướ ế
Zero suppression :
− Leading :B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ


.25
− Trailing :B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ

2.5
Placement : Đ nh v v trí đ t kích th c liên k t   '  
− After primary value : đ t v trí kích th c liên k t sau v trí kích th c liên k tặ ị ướ ế ị ướ ế
chính.
− Below primary value : đ t kích th c liên k t d i v trí kích th c liên k tặ ướ ế ướ ị ướ ế
chính.
Tolerance : đi u khi n s hi n th và hình d ng c a các ch s dung sai.     #   
Tolerance Fomat
− Methode : Gán ph ng pháp tính dung sai kích th c.ươ ướ

− None : không thêm vào sau kích th c sai l ch gi h n giáướ ệ ớ ạ
tr dung sai.ị
− Symmetrical : D u ± xu t hi n tr c các giá tr dung sai.ấ ấ ệ ướ ị
Khi đó sai l ch gi i h n trên và sai lêch gi i h n d i s có  #  #  
giá tr tuy t đ i b ng nhau. Ta ch c n nh p giá tr vào ô   (  -  
upper value.
− Deviation : Sai l ch gi i h n âm và d ng khác nhau, khi đó ta đi n sai l chệ ớ ạ ươ ề ệ
gi i h n âm vào ô Lower value và sai l ch gi i h n d ng vào ô Upper value.ớ ạ ệ ớ ạ ươ
− Limits : T o nên các kích th c gi i h n. Kích th c gi i h n trên b ng kíchạ ướ ớ ạ ướ ớ ạ ằ
th c danh nghĩa c ng v i giá tr sai l ch gi i h n trên (Upper value), kíchướ ộ ơ ị ệ ớ ạ
th c gi i h n d i b ng kích th c danh nghĩa tr đi gi i h n d i (Lowerướ ớ ạ ướ ằ ướ ừ ớ ạ ướ
value) .
16
− Basic : T o m t khung ch nh t bao quanh ch s kích th c. Kho ng cách tạ ộ ữ ậ ữ ố ướ ả ừ
ch sữ ố kích th c đ n khung ch nh t b ng kho ng cách t ch s kích th c)    (     
đ n đ ng kích th c khi không ch n m c này.    %


Precision : Hi n th và gán s các s th p phân có nghĩa.    
− Upper value : Hi n th và gán sai l ch gi i h n trên.ể ị ệ ớ ạ
− Lower value : Hi n th và gán sai l ch gi i h n d i.ể ị ệ ớ ạ ướ
Scaling for height : T s gi a chi u cao ch s kích th c và ch s dung sai kích        
th c.
Vertical position : Quy đ nh đi m canh l c a các giá tr dung sai    
d ng symmetrical. Bao g m 3 ki u (Bottom, middle, top).# , 

Alternate Unit Tolerance: quy đ nh cách th c gán đ chính xác cho kích th c liên )  
k t.
− Precision : Hi n th và gán đ chính xác cho dung sai kích th c liên k t.ể ị ộ ướ ế
Zero suppression :
− Leading : B nh ng s 0 đ ng tr c không có nghĩa VD 0.25 ỏ ữ ố ằ ướ

.25
− Trailing : B qua nh ng s 0 không có nghĩa trong ph n th p phân VD 2.50 ỏ ữ ố ầ ậ

2.5
4. Hatch.
Command : BHATCH ↵
17
The Hatch 
Type : Có 3 m u m t c t :$ ' &
− Predefinied : Cho phép ta ch n m u m t c t trong fileọ ẫ ặ ắ
ACAD.PAT. Có 3 lo i m t c t là ANSI (Americanạ ặ ắ
National Standards Institute), ISO (International
Standards Organisation) và Other Predefined
− Custom : Ch n m u m t c t đ c t o t các file .PAT ọ ẫ ặ ắ ượ ạ ừ
− User Defined : Dùng đ ch n m u các đo n th ng song song. Khi đó ta nh p vàoể ọ ẫ ạ ẳ ậ

kho ng cách gi a các đ ng (spacing) và góc nghiêng (angle) c a hatch.ả ữ ườ ủ
Swatch (m u m t c t) : Hi n h m u m t c t đã ch n. N u ch n m u m t c t là$ ' &   $ ' &    $ ' &
Solid thì swatch hi n th thu c tính màu c a hatch.   
Custom pattern : Ch n các m u l a ch n ch a trong file .PAT $   )
Pattern : Ch n các m u có săn trong file ACAD.PAT $
Angle : Góc nghiêng c a hatch
Scale : T l phóng 
Iso pen with : N u ch n m u theo ISO thì cho phép ch n chi u r ng c a bút khi xu t  $     !
b n v ra gi y  !
Double : Ch có tác d ng khi ta ch n User – Defined Pattern. Double Hatch cho phép % 
ta t o thêm các đ ng m t c t vuông góc. Hình thành l i ô vuông liên ti p nhau.#  ' &  
Pick points, Select objects : Ch n m t vùng khép kín. 
Remove Island : B đi m t vùng nh trong vùng đã ch n*  * 
Inherit Properties : L y m u m t c t t m t hatch đã tô trên b n v! $ ' &    
Associative : N u ch n m c này thì hacth s t đ ng bám dính l y các đ ng biên.  %    ! 
C th là khi ta di chuy n đ ng biên hay m t object bên trong hatch, Hatch s t đ ng%       
thay đ i bám l y các object và boundary.  !
18
The Advanced
Island detection style : Ch n ki u v m t c t nh mô t trong hình kèm theo :   ' &  
Object type (m u m t c t) : N u ch n Retain boundaries thì đ ng biên sau khi$ ' &   
hatch s tr thành d ng polyline ho c Region   # '
Buondary set : Ch n khi xác đ nh đ ng biên b ng pick point.   (
Current viewport : Ch gi i h n trong c a s nhìn  #  
hi n hành.
Ch n new đ ch n m t gi i h n cho l nh pick     # 
point. Khi đó buondary set s thành Existing set
− Island detection method : mô t cách xác đ nhả ị
các island.
− Food : Các island đ c xem là các đ i t ng biên.ượ ố ượ

− Ray casting : Dò tìm đ ng biên theo đi m ta ch đ nh theo h ng ng c chi uườ ể ỉ ị ướ ượ ề
kim đ ng h ., ,
19
− One color : Ph i gi a màu đ c ch n và màu tr ng.ố ữ ượ ọ ắ
− Tint : Màu nh .ẹ
− Shade : Màu đ m.ậ
− Two color : Ph i gi a hai màu đ c ch n.ố ữ ượ ọ
− Center : đúng tâm.
− Angle : góc quay c a màu.ủ
5. L nh LineType.
Command : Linetype ↵
20
Hôp thoai LineType Manager.' '
− Global scale factor (l nh ltscale) : quy đ nh t l phóng to hay thu nh đ ngệ ị ỉ ệ ỏ ườ
th ng ( Dùng khi đ ng th ng không ph i là nét li n)ẳ ườ ẳ ả ề
− Current object scale (l nh celtscale) Quy đ nh t l d ng đ ng cho đ i t ngệ ị ỉ ệ ạ ườ ố ượ
s p v . Ví d : Khi bi n ltscale b ng 2, bi n celtscale b ng 0.5 khi đó đ i t ngắ ẽ ụ ế ằ ế ằ ố ượ
s p v s có t l d ng đ ng là 1.ắ ẽ ẽ ỉ ệ ạ ườ
− Linetype filters : L c các đ ng hi n th trên linetype manager. Nút invert filter làọ ườ ể ị
ph đ nh c a h p filter đó.ủ ị ủ ộ
6. Block và Thu c tính c a Block.$ #
6.1. Block
Command : block.
Name : T i đa 255 ký t . 
Object.
− Retain : Gi l i các đ i t ng đã ch n nh là các đ i t ng riêng bi tữ ạ ố ượ ọ ư ố ượ ệ
− Convert to block : Chuy n t t c các đ i t ng thành group luôn.ể ấ ả ố ượ
− Delete : Xóa t t c các đ i t ng đã ch n sau khi t o block.ấ ả ố ượ ọ ạ
Preview icon : Cho phép xem tr c block nh m t Icon.  
Drag – and – drop units : Ch đ nh đ n v c a block trong tr ng h p có s thay đ i        

t l khi kéo t AutoCAD DesignCenter vào b n v .    
Description :
Hyperlink :
6.2. Thu c tính c a Block$ #
Đ nh nghĩa thu c tính  $
Thu c tính là thành ph n c a m t block có th là dòng ch đính kèm theo kh i -     
(block). Nó đ nh các tính ch t c a thu c tính và các dòng nh c hi n th khi chèn block v i !   &   
thu c tính.
21
T o thu c tính cho kh i. $ 
L nh  Attdef (Define attributes) : Cho phép đ nh nghĩa các thu c tính c a block. Thi  
th c hi n l nh    Attdef h p tho i sau s hi n lên : #  
Các l a ch n c a h p tho i     # Attribute Definition nh sau :
Mode :
Attribute modes : Ph ng th c thu c tính. G m 4 l a ch n xác đ nh c xu t hi n và )  ,     ! 
giá tr thu c tính : Invisible. Constant, Verify và present. 
− Invisible : sau ki chèn block v i thu c tính thì thu c tính s không hi n lên trên    
màn hình. L a ch n này s giúp cho vi c tái t o b n v đ c nhanh h n. Các có    #    
th đi u khi n l i s hi n th c a các thu c tính b ng vi c thay đ i l i l a ch n   #      (   #  
trong l nh  Attdisp.
− Constant : cac gia tri thuôc tinh se không thay đôi. Khi đo        ô so n th o Prompt trên# 
vùng attribute s đ c che đi. 
− Verify : khi chèn block cùng các thu c tính thì dòng nh c th m tra l i s chính & # 
xác c a các thu c tính v a nh p s đ c hi n lên.      
− Preset : AutoCAD không cho phép nh p giá tr thu c tính khi s d ng l nh insert   " % 
đ chèn, tuy nhiên thu c tính này có th thay đ i b ng l nh Attedit.    ( 
Attribute : gán d li u cho các thu c tính (attribute data). B n có th nh p t i đa   #   
256ký t , D u g ch ché (\) s thay cho ký t tr ng. N u b n mu n nh p ký t \ thì ph i ! #     #    
nh p hai ký t g ch chéo c nh nhau.  # #
− Tag : Xác đ nh tên c a tag. Có th ch a ký t b t kỳ ngo i tr d u cách và d u   )  ! #  ! !

ch m than. AutoCAD s t đ ng thay th ch th ng thành ch hoa.!       
− Prompt : Đ nh dòng nh c thu c tính, s đ c hi n th khi b n mu n chèn block &      # 
ch a thu c tính. N u b n ch n constant thì vùng mode này s không hi n lên.)   #   
− Value : Đ nh nghĩa giá tr m c đ nh c a thu c tính.  '   
22
Insertion point : Đ nh v trí cho thu c tính. Nh p giá tr t a đ ho c ch n pick point       ' 
đ đ nh v trí đi m tr c ti p chèn trên b n v .       
Text options : gán các đ nh d ng ký t cho ch (attribute text). #  
− Justification : đ nh đi m canh l cho dòng ch thu c tính (Nh l nh DText)      
− Text Style : đ nh ki u ch cho dòng ch thu c tính     .
− Height : đ nh chi u cao c a dòng ch thu c tính. Nh p giá tr vào ô này ho c       '
ch n height< đ nh p chi u cao b ng cách nh p hai đi m trên b n v . N u b n    (      #
đã nh p chi u cao c a Text style trong l nh Style thì ô height s b m đi.      
− Rotation : Ch đ nh góc nghiêng cho dòng ch thu c tính. Nh p góc quay vào ô    
rotaion. N u b n ch n Align ho c fit trên danh sách justufication thì l a ch n này #  '  
s đ c che m đi.  
− Align below previous attribute definition : s p x p các attribute tag ngay bên d i&  
thu c tính đã đ nh ngh a tr c đó ( cho tr ng h p block có nhi u thu c tính).       
N u tr c đó b n ch a t o b t kỳ m t thu c tính nào thì l a ch n này s m đi.  #  # !      
Hi u ch nh các đ nh nghĩa thu c tính. (  $
L nh  Ddedit (vi t t t ED). B ng  &  Edit Attribute Definition hi n ra nh sau : 
B n có th ch nh l i các thông s c a thu c tính r i n nút OK.#   #    , !
Ngoài ra ta có th s d ng l nh  " %  change đ thay đ i các đ nh nghĩa thu c tính hi n có.    
Gán thu c tính cho block.$
Đ gán thu c tính cho block ta gán thu c tính cho block khi đ nh nghĩa block nghĩa là   
khi t o block ta ch n thêm đ nh nghĩa.#  
Trình t ch n các thu c tính quy đ nh trình t hi n th các dòng nh c khi b n chèn       & #
block v i thu c tính b ng l nh insert.  ( 
Chèn block v i thu c tính vào trong b n v .   
Chèn block có thu c tính b ng l nh insert cũng nh chèn block bình th ng. Tuy (   

nhiên n u bi n ATTDIA = 1 thì xu t hi n h p tho i Enter Attributes, trên h p tho i này ta  !   #  #
nh p các giá tr thu c tính. Ph thu c vào s l ng các thu c tính mà ta gán cho block mà   %    
ta có s l ng các TextBox nhi u hay ít. Ng c l i n u ATTDIA = 0 thì h p tho i này s    #   # 
không đ c hi n lên. ta nh p các thu c tính c a block d i dòng l nh.      
23
Xim ang
ViNaCom ex
14
Đi u khi n s hi n th c a các thu c tính. ) * )  # $
L nh  Attdisp đi u khi n s hi n th c a các thu c tính block t i b n v hi n hành.       #   
Bi n này là  ON thì s hi n thì các thu c tính c a block. Bi n này là      OFF thì các thu c tính
này s không đ c hi n th lên. Vi c t t s hi n th các thu c tính c a block khi không     &     
c n hi t s làm cho b n v đ c tái tao nhanh h n      
Command: attdisp
Enter attribute visibility setting [Normal/ON/OFF] <Normal>: of
Regenerating model.
C p nh t thay đ i.  +
L nh  Attsync cho phép c p nh t nh ng gì đã thay đ i c a block ch đ nh v i các       
thu c tính hi n hành xác đ nh cho block.  
Ví d khi thay đ i các thu c tính, sau đó ta đ nh nghĩa l i block. Dùng l nh %    #  AttSync
đ update l i các thu c tính c a block. #  
Command: attsync
Enter an option [?/Name/Select] <Select>: ?
24
Attributed blocks: 123
Enter an option [?/Name/Select] <Select>: N
Enter name of block to sync or [?]: 123
Ch n block c n c p nh t ch n select. -   
Nh p ? đ li t kê danh sách block đã có.  
Ch đ nh tên c a block c n c p nh t ch n Name.   -   

Hi u ch nh thu c tính c a block. ( $ #
Hi u ch nh thu c tính b ng l nh Atteditệ ỉ ộ ằ ệ
L nh  Attedit cho phép b n hi u ch nh các thu c tính c a block đã chèn vào trong b n#     
v . Khi đánh l nh này h p tho i    # Edit Attribute s hi n lên. Tuy nhiên l nh này ch cho   
phép hi u ch nh block v i thu c tính m t cách riêng l .     .
L nh -Attedit
Edit attributes one at a time? [Yes/No] <Y>: N S a nhi u thu c tính m t lúc"   
Performing global editing of attribute values.
Edit only attributes visible on screen? [Yes/No] <Y>:
Enter block name specification <*>: Ch n t t c các block ! 
Enter attribute tag specification <*>:
Enter attribute value specification <*>:
Select Attributes: 1 found
ch n  Ximang c a block th )
nh t.!
Select Attributes: 1 found ch n  Thep c a block th hai. )
Select Attributes: 1 found
Ch n  Ximang c a block th )
ba
Select Attributes:↵
3 attributes selected.
Enter string to change: Ximang Thay nh ng chu i là  + Ximang
25

×