Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Tài liệu Thí nghiệm hóa hữu cơ ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.75 MB, 44 trang )

THÍ NGHIỆM
Hóa Hữu cơ
Mã số: CH3230
Nội dung
Bài 8: Phản ứng Cannizaro
Bài 7: Tổng hợp Naphtol da cam
Bài 6: Tổng hợp Axetanilid
Bài 5: Tổng hợp nitrobenzen
Bài 4: Tổng hợp etylaxetat
Bài 2+3: Chưng cất, tách tinh dầu chanh
PHẦN 2: CÁC BÀI THÍ NGHIỆM
Bài 1: Kết tinh, tinh chế Axit benzoic
2. Giới thiệu các loại dụng cụ, trang thiết bị trong thí nghiệm
Hóa Hữu cơ. Tính năng và sử dụng.
Phần 1: CÁC KIẾN THỨC CHUNG VỀ THỰC NGHIỆM HỮU CƠ
1. Nội qui, qui định và công tác an toàn trong phòng thí nghiệm
Hóa Hữu cơ
An toàn trong phòng thí nghiệm
GLOBALLY HARMONIZED SYSTEM (GHS) PICTOGRAMS
New standard in EU
now valid since 1st
December 2010.
Old standard
An toàn trong phòng thí nghiệm
Kính bảo hộ (Laboratory Goggles)
Áo blu (Lab Coat)
Găng tay (Laboratory Gloves,
plastic, rubber or Latex)
An toàn trong phòng thí nghiệm
Tủ hút (Laboratory Fume Hood)
Bàn làm việc trong phòng thí nghiệm


Tủ sấy
(Laboratory oven)
Bình nón
(Erlenmeyer flask)
Cốc thủy tinh
(Glass Beakers)
Phễu rót chất lỏng (conical funnel, liquid funnel)
Phễu đổ chất rắn (powder funnel)
Giấy lọc (Filter paper)
Các cách gấp giấy lọc
Giấy lọc gấp
(Fluted filter paper)
Giấy lọc gấp
(Folding filter paper)
Buchner funnel
Hirch funnel
Lọc hút (vacuum filtration)
Phễu lọc thủy tinh
có màng xốp
(Fritted funnel)
Bình lọc hút,
Bình Bunzen
(Filtration
flask)
Lọc hút
(vacuum
filtration)
Phễu chiết
(Separatory funnel)
Phễu nhỏ giọt

(Dropping funnel)
Cách sử dụng phễu chiết
Ống đong (Graduted cylinder)
Pharmaceutical
graduted cylinder
Pipet ruột thẳng
(measuring pipette)
Pipet ruột bầu
(volumetric pipette)
Rubber teat
Red bulbs 3 valves
Quả bóp cho pipet
Pasteur pipette
Quả bóp cho Paster pipet
(Paster pipette rubber bulb)
Micro-pipette tips
Micro-pipette
Đế đỡ bình cầu
(Round-bottomed flask support)
Bình cầu
(Round-bottomed flask)
Bình cầu hai cổ
(Two-necked flask)
Bình cầu ba cổ
(Three-necked flask)
Bình cầu bốn cổ
(Four-necked flask)
Bình cầu năm cổ
(Five-necked flask)
Bình cầu đáy bằng (Flat Bottom Flask)

Bình quả lê một cổ, hai cổ và ba cổ (Pear Flasks)
Bình Wurtz
(Wurtz Flask)
Các loại ống sinh hàn (Condensers)
West condenser Liebig condenser
Dimrorth CondenserAir condenser
Sinh hàn xoắn
(Spiral Condenser,
Graham Condenser)
Sinh hàn bóng
(Allihn Condenser)
Friedrichs Condenser
Dewar Condenser
Các loại ống sinh hàn (Condensers)
Nút bấc (Cork stopper)
Nút nhám thủy tinh (Ground-glass stoppers)
Các loại nút
Nút nhựa
(Plastic stopper)
Nút cao su (Rubber stopper)
Máy khuấy từ gia nhiệt
(Magnetic stirrer)
Con từ
(Spin Bar,
Stir Bar)
Nguồn cấp nhiệt (Heat sources)
Bếp điện (Electric
hot-plate)
Lưới amiang
(Wire gauze) Đèn cồn (Alcohol lamp,

alcohol bunner)
Bếp ổn nhiệt
(Thermo Scientific
Heating Mantle)
Đèn khí
(Bunzen burner)

×