UBND TỈNH TIỀN GIANG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ
LỚP
THỨ
2
CN Tính
CN Phi
CN Tính
CN Phi
ĐDCĐ
10
A1,2
ĐDCĐ
10
A1,2
(Hệ nội)
(Hệ ngoại)
CN
T.Trang
ĐDCĐ
11 A1
LỊCH HỌC TUẦN 26
Từ ngày 25/5/2020 đến ngày 31/5/2020
ThS Trinh
CN Hồng
ĐDCĐ
11 A2
ĐDCĐ
12 A1
(42)
(35)
(33)
LS
LS
(T25-28)
(T25-28)
LS
ĐD Nhi
CN Phí
C11
ĐD Ngoại
BS Định
C15
25/5
LS
3
LS
26/5
LS
4
LS
27/5
LS
5
LS
LS
LS
PLTCQLYT
ThS Ngân
C11
6
LS
29/5
7
30/5
ĐD Nhi
ThS Thùy
Trinh
C22
TCQLYT
ThS Hân
C14
TTCCBĐ
HồngT.Trinh
ThúyN.Anh
LS
PLTCQLYT
ThS Ngân
C11
Dinh
dưỡng
CN Phi
C14
ĐDCĐ
12 A2
CN Hằng
HSCĐ
5 A1
(6)
BS Un
HSCĐ
6 A1
(9)
ThS Bình
YS.K
9 A1
(22)
BS Đào
BS Tín
YS.K
10 A1
YSCT
8
ĐHĐD
LT- TV 2
ĐHĐD
LT- TV 3
ĐHĐD
LT- TV 4
ĐHĐD
LT- TV 5
ĐHĐD
LT- TV 6
(26)
(25)
(48)
(44)
(23)
(103)
(20)
Tin học
ThS
Phương
P.VT1
31/5
ĐHDLTHBU 2
ĐHDLTHBU 3
(Ban đêm &
Thứ 7,CN)
(46)
(Ban đêm &
Thứ 7,CN)
(188)
(Ban đêm &
Thứ 7,CN)
(55)
Tiếng anh
2
CN Nga
C32
KSNK
ThS Tú
Trinh
Tin học
CN Hùng
P.VT2
Tin học
ThS
Phương
P.VT1
TTĐDCB1
HồngN.Anh
Phí –
Y.Trang
Tiếng anh
2
CN K.Linh
C13
HSQT
CN Hương
C14
Tiếng anh
2
CN Nga
C11
7h30
Thi
Tiếng anh 1
A23
8h15
Thi
CSHSNC
A23
TTĐDCB1
Y.TrangN.Anh
Hồng -Phí
TTĐDCB1
NamM.Phi
ThúyTrường
Tiếng anh
2
CN K.Linh
C15
HSQT
CN Hương
C15
Tin học
CN Hùng
P.VT2
TTĐDCB1
M.Phi –
Trường
Phí - Tính
HSQT
CN Hương
C11
KSNK
ThS Tú
Trinh
C31
Thể dục
CN Dũng
TTĐDCB
HânTrường
NamThúy
KSNK
ThS Tú
Trinh
C23
C23
Tiếng anh
2
CN Quyên
C14
CSSKTE
tại CĐ
ThS Thùy
Trinh
C12
CSSS
BS Hải
C11
CSSS
BS Hải
C11
PLTCQLYT
ThS Bình
C13
CSSKSS
BS T.Sang
C14
TTĐDCB
Tính-Hân
NamTrường
TTCCBĐ
Hồng-Phí
HânN.Anh
SKSS
CN P.Loan
C12
PLTCQLYT
ThS Bình
C12
TTĐDCB
Nam –
Hân
Thúy-Tính
Tiếng anh
2
CN Qun
C15
Hóa dược 2
Hiếu - Trâm
KNGT
BS Chính
C13
Dinh
dưỡng
CN Phi
C13
Dược lý
ThS Ngọc
C14
CSSKSS
BS T.Sang
C12
Hóa dược 2
Hiếu - Trâm
ĐDCB
CN Nam
C13
7h30
Thi
Tin học
P.VT2
HSQT
CN Hương
C15
CSSKSS
BS T.Sang
C12
DF18DD1761
AVCN
ThS Trúc
C13
TTĐDCB
Hồng –
Y.Trang
Tính - Phí
S
Á
N
G
C
H
I
Ề
U
Bệnh CK
(RHM)
BS Đào
C31
LS
LS
CSSKBN
Truyền nhiễm
ThS Thúy
A41
TTĐDCS2
N.Anh –
T.Trinh –
T.Trang
7h30
Thi
NNLCBCNML
9h30 Thi
TTHCM
A32
TTDL2
Thủy – Trâm –
Hân
( Nhóm 3)
TTHD2
Hiếu – Trâm
(Nhóm 5-6)
Bệnh CK
(RHM)
BS Đào
LS
LS
NCĐD
ThS Ân
A41
TTĐDCS2
N.Anh –
T.Trinh –
T.Trang
13h30
Thi
ĐLCMĐCSVN
A32
TTDL2
Thủy – Trâm – Hân
( Nhóm 4)
TTHD2
Hiếu – Trâm
(Nhóm 7-8)
C31
DF18DD1761
AVCN
ThS Trúc C13
T
Ố
I
C
N
ĐHDLTHBU 1
(37)
KSNK
ThS Tú
Trinh
C11
Tin học
CN Hùng
P.VT2
LS
28/5
LS
Dinh
dưỡng
CN Phi
C15
ĐD Ngoại
ThS Tú
Trinh
C11
CN
Y.Trang
S
Á
N
G
C
H
I
Ề
U
Bệnh CK
(TMH)
BS Uyên
A43
LS
LS
AVCN
ThS Trúc
A41
TTDL2
Thủy – Trâm –
Hân
( Nhóm 5)
TTHPT
Hiếu - Trâm
Bệnh CK
(TMH)
BS Un
LS
LS
AVCN
ThS Trúc
A41
TTDL2
Thủy – Trâm –
Hân
( Nhóm 6)
TTHPT
Hiếu - Trâm
A43
T
Ố
I
Ơn
CSSKNCT
T27 thi
Ơn Bệnh CK
T27 thi
Ôn TCQLYT
T28 thi
Ôn
KNGT
T27 thi
Ôn YHCT
T33 thi
Ngày 22 tháng 5 năm 2020
PHỊNG ĐT - NCKH
Ơn Dược lý 1 T27 thi
ĐHĐDL
T-HBU
(Ban đêm &
Thứ 7,CN)
(13)
HIỆU TRƯỞNG
UBND TỈNH TIỀN GIANG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ
HIỆU TRƯỞNG
LỊCH HỌC TUẦN 26
Từ ngày 25/5/2020 đến ngày 31/5/2020
Ngày 17 tháng 01 năm 2020
PHÒNG ĐT - NCKH
LỚP
THỨ
2
CN Hùng
CN Nga
DSCĐ
4 A1
DSCĐ
4 A2
(35)
(31)
DSCĐ
4 A3
CN Khoa
ThS Bình
DSCĐ
4 A4
DSCĐ
4 A5
(34)
(33)
(32)
ThS Hạnh
DSCĐ
4 A6
(32)
QTKD (Nhóm 1)
ThS Thơng C21
Dược lý nâng cao
(Nhóm 2)
ThS Ngọc
C22
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
7h30
Thi
Dược LS
A23
8h15
Thi
Dược LS
A23
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
26/5
ThS Trang
ThS Hạnh
DSCĐ
5 A1
(35)
QTKD (Nhóm 1)
ThS Thơng C21
Dược lý nâng cao
(Nhóm 2)
ThS Ngọc
C22
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
25/5
3
DSTH
Liên
9h
Thi
Dược LS
A23
14h
Thi
Dược LS
A23
14h45
Thi
Dược LS
A23
DSCĐ
5 A3
DSCĐ
5 A4
DSCĐ
5 A5
DSCĐ
5 A6
(31)
(41)
(34)
(35)
TT Dược lý
Thúy Trâm
TTDL
Trúc-Thi
TTBC
Trường
TTDL
Diệu Trâm
TTBC
Mai – Hoa
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
7h30
Thi
Kiểm
nghiệm
A23
8h15
Thi
Kiểm
nghiệm
A23
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
28/5
9h
9h45
Thi
Thi
Kiểm
Kiểm
nghiệm
nghiệm
A23
A23
Dược lý nâng cao
( Nhóm 2)
ThS Ngọc
C22
ĐBCL
DS Oanh
C32
14h
Thi
Kiểm
nghiệm
A23
ĐBCL
DS Oanh
C32
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
29/5
ThS Ngọc
(34)
QTKD (Nhóm 1)
ThS Thơng
C21
14h45
Thi
Kiểm
nghiệm
A23
TTDL
Diệu-Trâm
Dược liệu
DS Thủy
C33
Bệnh học
ThS Khanh
A31
TTDL
Ánh Thủy
TTDL
Diệu – Thi
TTBC
Mai - Hoa
Dược liệu
DS Chung
C33
TT Dược
lý
Trang –
Liên
TTDL
Ánh Thủy
TTDL
Diệu - Thi
TTDL
Ánh Thủy
TTBC
Mai - Hoa
TTDL
Trúc-Thi
TTBC
Mai - Hoa
TTDL
Diệu –
Trúc
Bệnh học
ThS Đức
A33
TT Dược
lý
Thúy Trâm
Dược liệu
DS Thủy
C23
TTDL
Trúc-Thi
TTBC
Trường
TTDL
Diệu - Trúc
TTBC
Mai - Hoa
TTDL
Ánh - Thủy
TTDL
Diệu-Thi
ThS
M.Hạnh
DSCĐ
6 A1
CN Hân
ThS Mai
ThS Trúc
DSCĐ
6 A2
DSCĐ
6 A3
DSCĐ
6 A4
(33)
(33)
(30)
ThS
Phượng
DSCĐ
6 A5
(31)
TTBC
TrườngQuyên
Dược lý nâng cao
( Nhóm 2)
ThS Ngọc
C22
QTKD (Nhóm 1)
ThS Thơng
C21
27/5
6
ThS Tài
TTDL
Ánh - Thủy
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
5
ThS Ân
TTBC
Mai- Hoa
QTKD (Nhóm 1)
ThS Thơng
C21
4
DSCĐ
5 A2
ThS Kim
Dược liệu
DS Chung
C33
9h45
Thi
Dược LS
A23
Dược lý nâng cao
(Nhóm 2)
ThS Ngọc
C22
ThS Lê
TTDL
Trúc - Thi
TTDL
Diệu - Thi
TTBC
Mai - Hoa
TTDL
Ánh Thúy
Dược liệu
DS Thủy
C23
TTBC
Mai - Hoa
TTBC
TrườngQuyên
TTBC
Mai - Hoa
(21)
Tin học
ThS Kim
P.VT3
TTHS
Hạnh-Vân
GPSL
ThS Huyền
A32
TTGP
Đ–T
Tr - L
Tiếng anh
2
ThS Lê
C32
TTHS
Hạnh-Vân
Tiếng anh
2
CN Nga
A31
Tiếng anh
2
ThS L.Anh
A32
TTGP
Đ–T
Tr - L
TTHĐT
TrâmThúy
TTGP
Đ–T
T-L
Tin học
ThS Kim
P.VT3
TTHĐT
TrâmThúy
Tin học
CN Hùng
P.VT2
Tin học
CN Hùng
P.VT2
TTHĐT
TrâmThúy
TTHS
Hạnh-Vân
Tiếng anh
2
Tin học
CN Hùng
P.VT2
GPSL
BS Định
C31
TTGP
Đ–T
Tr - L
TTHS
Hạnh Vân
Tiếng anh
2
ThS L.Anh
A32
TT Dược
lý
Trang Liên
Tiếng anh
2
ThS L.Anh
C31
Tiếng anh
2
Tiếng anh
2
ThS Lê
C33
Tiếng anh
2
ThS Trúc
C43
TTHĐT
TrâmThúy
TTHĐT
TrâmThúy
TTHS
Hạnh Vân
TTBC
TrườngQuyên
Dược liệu
DS Chung
C33
Hóa HC
ThS Ngân
C21
TTHS
Hạnh-Vân
TTHĐT
Trâm Thúy
Hóa HC
ThS Ngân
C23
Tin học
ThS Kim
P.VT3
Tin học
ThS Kim
P.VT3
( 13 )
(VB 2
1 năm)
(6)
(VB 2
1 năm)
CN
Trường
ĐDTC
25C1
( 17 )
(VB 2
1 năm)
DSTH Hoa
DS Diệu
DSCĐ
2 B5
DSCĐ
3 B4
( 46 )
( 43 )
(Ban đêm
từ 17h –
20h)
(Ban đêm
từ 17h –
20h)
DSCĐ
2 C1
( 25 )
(Ban đêm
từ 17h –
CN Ngân
DSCĐ
2 D2
( 16 )
(Ban đêm
từ 17h – 20h)
TT Dược lý
Trâm Hiếu
TTTV
Trúc - Ánh
Hóa sinh
ThS
Quyên
C21
TTHS
Hạnh-Vân
ThS
Nghĩa
TACN
ThS Lê
C11
Bệnh học
BS Định
C12
TTTV
Trúc - Diệu
Ánh Trâm
Bệnh học
ThS Minh
C12
Dược lý
ThS Ngọc
C11
Bệnh học
ThS Đức
A33
TT Dược lý
Hiếu-Trâm
Bệnh học
BS Định
C12
Hóa HC
ThS Ngân
C13
Tin học
ThS Kim
P.VT3
Bệnh học
ThS Khanh
A33
DSTC
26 C1
KS Ngân
DSTC
26 D1
Tin học
CN Hùng
P.VT2
TTBC
TrườngQuyên
CN Nga
C12
( 13 )
(VB 2
1 năm)
ThS
M.Hạnh
Tiếng anh
2
ThS L.Anh
C43
TTHĐT
Trâm Thúy
ThS Trúc
C43
DSTC
25 C1
TTHĐT
TrâmThúy
GPSL
BS Định
C22
TT Dược lý
nâng cao
(nhóm 2)
Trang Liên
7h30
Thi
Thực vật
GĐ2 – GĐ3
7
TTHD
Vân
30/5
TTDL
Ánh
Kiểm nghiệm
DS Oanh
C13
CN
TTDL
Ánh
31/5
Ơn Kinh tế dược T27 thi
UBND TỈNH TIỀN GIANG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ
HIỆU TRƯỞNG
Ôn Tin học
T27 thi
LỊCH HỌC TUẦN 26
Từ ngày 25/5/2020 đến ngày 31/5/2020
TTHD
Vân
LS
(T26-29)
LS
LS
LS
Ngày 22 tháng 5 năm 2020
PHÒNG ĐT - NCKH
Ôn GDCT
T27 thi
Ôn Dược
liệu
T27 thi
LỚP
CN Dũng
ThS Thúy
YS.K
10C1
YS.K
10 C2
(32)
(VB 2
1 năm)
(36)
(VB 2
1 năm)
YHCT
BS Tín
C11
Bệnh CK
(RHM)
BS Đào
C31
8h30
Thi
ĐDCB
GĐ2
T
H
Ự
C
Tin học
KS Phong
P.VT1
Pháp luật
ThS Bình
C13
TACN
CN Nga
C14
TACN
ThS Trúc
C12
YHCT
BS Tín
C11
Bệnh CK
(RHM)
BS Đào
CCBĐ
BS Nhị
C12
T
Ế
Tin học
KS Phong
P.VT1
ĐDCB
ThS Hân
C14
CSSĐ
CN
P.Loan
C43
Tin học
ThS Tài
Thư viện
TTĐDCB
Tính Nam
TTGP
Đ-T
T- L
Tin học
KS Phong
P.VT2
Pháp luật
ThS Bình
C23
Tin học
KS Phong
P.VT2
Tin học
ThS Tài
Thư viện
THỨ
ThS
Thúy
YS.K
10 D1
CN Hồng
ThS Trinh
ĐDCĐ
9 B1
ĐDCĐ
9 B2
(33)
(32)
(5)
CN
Trường
ĐDCĐ
10 B1
CN Phí
CN Thu
ThS Quốc
CN Kiều
BS Uyên
ThS Hân
ĐDCĐ
10 B2
HSCĐ
2 B1
HSCĐ
HSCĐ
2 B3
HSCĐ
3 B1
HSCĐ
3 B2
(29)
(36)
(24)
(21)
2 B2
(23)
(32)
(32)
ThS
Quyên
DSCĐ
2 B1
ThS Hưng
CN Nhi
DSCĐ
2 B2
DSCĐ
2 B3
(35)
(38)
(33)
KS
Phong
DSCĐ
2 B4
(34)
DS Trường
DSCĐ
2 B6
(36)
ThS
Thông
DSCĐ
2 B7
CN Hùng
CN Tú
CN Linh
DSCĐ
2 B8
DSCĐ
3 B1
DSCĐ
3 B2
(42)
(37)
(32)
(31)
CN
Quyên
CN Lập
DSCĐ
3 B3
DSCĐ
3 B5
(39)
(35)
(VB 2
1,5 năm)
ThS
Nghĩa
DSCĐ
2 D1
KTV Trâm
DSCĐ
3C1
(22)
(33)
(VB 2
2 năm)
(VB 2
1,5 năm)
8h30
Thi
Thực vật
GĐ2
8h30
Thi
TACN
GĐ3
ThS
Phượng
DSCĐ
3D1
(30)
(VB 2
2 năm)
KS Phúc
DSCĐ
3D2
(20)
(VB 2
2 năm)
2
25/5
3
26/5
4
27/5
5
28/5
6
29/5
7
30/5
CN
31/5
C31
SKSS
CN Hương
C12
Bệnh CK
(TMH)
BS Un
A33
Dược lý
ThS
Ngọc
C21
SKSS
BS Sang
C11
Bệnh CK
(TMH)
BS Un
C14
Bệnh
ngoại
BS Nhị
C12
T
Ố
T
N
G
H
I
Ệ
P
TTĐDCB
Tính Nam
(T25 -30)
HIỆU TRƯỞNG
Ơn GPSL
T27 thi
Ôn Pháp
luật T28
thi
Ôn GPSL T27 thi
Ôn SL Bệnh T27 thi
T26 thi
Ôn Tiếng anh T27 thi
Ôn Pháp
luật T28
thi
NCKH
ThS Đức
A33
NCKH
ThS Đức
A33
NCKH
ThS Đức
A33
Tin học
CN Tú
P.VT3
7h30
Thi
Tin học
P.VT2
Tin học
CN Tú
P.VT3
TTBC
Mai-Hoa
Tin học
CN
Hùng
P.VT2
Pháp luật
ThS Bình
C23
TT Dược
lý
ThúyLiên
TTHD
Hiếu –
Trâm
TTHS
HạnhLiên
TTBC
Mai-Hoa
TACN
CN
Quyên
C32
Tin học
ThS
Phương
P.VT1
TTDL
Trúc - Thi
Bào chế
DS Niên
C11
TTHD
Hiếu Trâm
TTHĐL
Thúy Vân
Tin học
ThS
Phương
P.VT1
TTHS
HạnhLiên
TTDL
Diệu - Thi
TTBC
Mai-Hoa
Thực
vật
DS Trúc
C15
TTHD
Hiếu Trâm
Bào chế
DS Niên
C21
Bào chế
DS Niên
C22
Ngày 22 tháng 5 năm 2020
PHỊNG ĐT - NCKH
Ơn
TCQLD
T27 thi
Ơn
QLTTT
T28 thi
TTHĐL
Thúy –
Liên
TTHD
Hiếu Trâm
Bào chế
DS Niên
C32
Ơn Hóa HC T27 thi