Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

tuan 1 thang 7 doc(1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.08 KB, 3 trang )

THƠNG BÁO CỦA CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN WTO

Thơng báo tuần thứ 1 tháng 7 năm 2021

Số ký hiệu

Quốc gia

Tiêu đề

Các tiểu Vương
quốc Ả Rập Thống
Nhất
Bahrain
G/TBT/N/ARE/506
G/TBT/N/BHR/607
G/TBT/N/KWT/575
G/TBT/N/OMN/441
G/TBT/N/QAT/596
G/TBT/N/SAU/1205
G/TBT/N/YEM/203

Kuwait
Oman

Mỹ phẩm. Đồ dùng trong phòng tắm
(ICS 71.100.70)

Qatar
Vương quốc Ả Rập
Saudi


Yemen

G/TBT/N/BRA/1202

Brazil

Dụng cụ và thiết bị đo lưu lượng chất
lỏng (ICS 17.120; 91.140)

G/TBT/N/BRA/1203

Brazil

Thiết bị y tế (ICS 11.040)

G/TBT/N/BRA/1204

Brazil

Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)

G/TBT/N/BRA/1205

Brazil

Dụng cụ và thiết bị đo lưu lượng (ICS
13.040.50; 17.020)


G/TBT/N/BRA/1206


Brazil

Đồ uống (ICS 67.160)

G/TBT/N/BRA/1207

Brazil

Phương tiện giao thông đường sắt (ICS
45.060.20)

G/TBT/N/CHE/260

Thụy sĩ

G/TBT/N/IDN/134

Indonesia

Thực phẩm, đồ uống, dược phẩm…

G/TBT/N/KOR/982

Hàn Quốc

Sản phẩm vệ sinh (ICS 97.040; 97.170)

G/TBT/N/MEX/498


Mexico

Phương tiện giao thông đường bộ (ICS
43.020)

G/TBT/N/PER/132

Peru

Nguyên liệu và dụng cụ tiếp xúc với
thực phẩm (ICS 67.250)

Hóa chất (ICS 13.300; 71)

G/TBT/N/SAU/1204

Vương quốc Ả Rập
Máy bơm (ICS 29; 29.060.20; 97.030)
Saudi

G/TBT/N/SAU/1206

Vương quốc Ả Rập
ICS 33.160.01; 35.020
Saudi

G/TBT/N/THA/624

Thái Lan


Sản phẩm thép tấm(ICS 77.140.50)

G/TBT/N/THA/625

Thái Lan

Thiết bị giặt là (ICS 13.120; 97.060)

G/TBT/N/UGA/1358

Uganda

Sản phẩm da (ICS 59.140.35)

G/TBT/N/UGA/1359

Uganda

Thắt lưng và băng đô (ICS 61.040)

G/TBT/N/UGA/1360

Uganda

Sản phẩm da (ICS 59.140.35)

G/TBT/N/UKR/196

Ukraine


Toa tàu đường sắt (ICS 45.060)

G/TBT/N/USA/1743

Hoa Ky

Hệ thống âm thanh không dây (ICS
03.120; 33.160; 33.170)

G/TBT/N/USA/1744

Hoa Ky

Chất thải phóng xạ (ICS 13.020;
13.030.30; 13.030.40)

G/TBT/N/USA/1745

Hoa Ky

Thiết bị công nghệ an toàn gắn trên xe
(ICS 43.020; 43.080)


G/TBT/N/USA/1747

Hoa Ky

ICS 01.020; 03.120; 13.020


G/TBT/N/USA/1746

Hoa Ky

ICS 33.060; 33.070

G/TBT/N/VNM/194

Việt Nam

Sản phẩm thực phẩm (ICS 67.040)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×