Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Lê-Xuân-Long-đồ-án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.66 KB, 1 trang )

13

27

32

12

26

C

11

H7

∅62f8

∅62H7

∅25k6

10

Mức dầu cao nhất

Mức dầu thấp nhất

25

K



C
33

24

09

183±0.09

34

23

D

22

346±0.4

520

35

B

∅50k6
∅90H7

H7


∅55k6

50k6

H7

∅90f8

B

36

21

D

20

37

19

18

38

08

07


06
05
04

03
02
01

B-B
P9

12h9

1.
2.
3.
4.

5.

65

Trục
Thông số
Công suất P(kW)
Tỷ số truyền u
Số vịng quay n(v/ph)
Momen xoắn T(N.mm)


I
4.25

713
56965

6.3

113
345354

II
4.09

BẢNG ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT
Động cơ
4.47
2
1425
29957

YÊU CẦU KỸ THUẬT

D-D
Js9

16 h9

350


172±0.4

210

Máy công tác

4.05
1
113
341976

K
TL 5:1

Hộp giảm tốc chỉ quay 1 chiều.
Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công.
Bôi sơn lên bề mặt ghép nắp và thân để làm kín.
Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự tăng nhiệt độ tại các ổ, mức độ
rò rĩ dầu. Sau đó thay dầu bơi trơn và xả cặn dầu. Thay dầu bôi trơn và thay mỡ ổ lăn theo định kỳ
khoảng 1000h làm việc.
Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp hộp giảm tốc.

P9

C-C
TL 2:1

∅40k6
6h9


P9

16h9

Ký Hiệu

∅20k6

45

Tên gọi

39

Thép C45
Thép C45
Thép C45
Thép CT31
GX15-32

Thép C45
Cao su
GX15-32
Thép C45
Thép CT3
Thép CT3
Thép CT3
Thép C45
GX15-32


Cao su
Thép C45
Thép C45
GX15-32
Thép C45
Thép CT3
Thép CT31
Carton
GX15-32
Thép CT3
GX15-32
Carton
Carton
Thép CT3
Thép CT31
Thép C45
GX15-32
Thép 65Mn
Thép CT3
Thép CT3
Thép 65Mn
Thép CT3
Thép CT3
Vật liệu

TCVN 4081-86

TCVN 2061-77
TCVN 1916-95


SKF Rolling bearing
TCVN 2061-77

TCVN 1916-95

SKF Rolling bearing

TCVN 2061-77

TCVN 3608-81

Số lượng

140

Khối lượng

0.9

Tỉ lệ

TCVN 2061-70
TCVN 1916-95
TCVN 1916-95
TCVN 2061-70
TCVN 1916-95
TCVN 1916-95
Ghi chú

1


Tờ số: 1 Tổng số tờ:
1
Chức năng Họ và Tên
Chữ ký Ngày BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐC MỘT Trường Đại Học SPKT TP.HCM
22.1.20
Thiết kế Lê Xuân Long
CẤP
Khoa Cơ Khí Chế Tạo Máy
Hướng dẫn Hồ Ngọc Bốn
22.1.20
(BÁNH RĂNG TRỤ RĂNG THẲNG)
Lớp: 181441A MSSV:18144260
Duyệt

ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY
THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG VÍT TẢI

39
2
Chốt định vị
18.K1.21.14 Bánh răng m2xz50
1
Then bằng 10x10x6
1
12
Bulơng M8x20
1
18.K1.21.13 Nắp ổ ∅135
SKF 6305 Ổ lăn 6305

2
1
Then bằng 6x6x3.5
1
Vòng phớt ∅38
18.K1.21.12 Nắp ổ thủng ∅90
1
18.K1.21.11 Bánh răng m2xz25
1
18.K1.21.10 Vòng chắn dầu ∅62
2
2
18.K1.21.09 Đệm điều chỉnh ∅90
8
Bulông M6x20
1
18.K1.21.08 Trục dẫn
1
18.K1.21.07 Nắp ổ ∅90
SKF 6210 Ổ lăn 6210
2
1
Vòng phớt ∅64
1
18.K1.21.06 Trục bị dẫn
1
Then bằng 12x8x5
18.K1.21.05 Nắp ổ thủng ∅135
1
2

Đệm điều chỉnh ∅135
2
18.K1.21.04 Vịng chắn dầu ∅90
1
Nút tháo dầu M22
1
Đệm kín M22
18.K1.21.03 Thân hộp
1
1
Que thăm dầu
1
18.K1.21.02 Nắp cửa thăm
1
Đệm cửa thăm
Đệm nút thơng hơi
1
Nút thơng hơi M27
1
2
Vít M8x19
Bulơng vịng M10x38
2
18.K1.21.01 Nắp hộp
1
Đệm vênh M12
4
4
Đai ốc M12
4

Bulông M12x50
Đệm vênh M14
6
Đai ốc M14
6
Bulông M14x93
6
Số lượng

38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18

17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
STT

210±0.1

14

15

16

17

28


29

30

31

409



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×